1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần vào việc phát triển tư duy độc lập ở thanh thiếu niên?
A. Tự tìm tòi, nghiên cứu và đối chiếu thông tin từ nhiều nguồn.
B. Chủ động đặt câu hỏi và tìm câu trả lời.
C. Luôn tuân theo mọi chỉ dẫn mà không đặt câu hỏi.
D. Đưa ra quyết định dựa trên sự phân tích cá nhân.
2. Khi đối diện với sự từ chối hoặc thất bại, một người trưởng thành thường có xu hướng:
A. Tuyệt vọng và bỏ cuộc hoàn toàn.
B. Xem đó là bài học kinh nghiệm để cải thiện và cố gắng hơn.
C. Trách móc và đổ lỗi cho người khác.
D. Cảm thấy xấu hổ và cô lập bản thân.
3. Một trong những yếu tố quan trọng giúp thanh thiếu niên xây dựng bản sắc cá nhân trong giai đoạn Tôi trưởng thành là gì?
A. Sao chép hoàn toàn phong cách của thần tượng hoặc người nổi tiếng.
B. Thử nghiệm và khám phá các giá trị, sở thích, niềm tin cá nhân.
C. Tránh xa mọi xung đột và bất đồng quan điểm với bạn bè.
D. Chỉ tập trung vào việc học tập và bỏ qua các hoạt động xã hội.
4. Trong chủ đề Tôi trưởng thành, khái niệm trách nhiệm cá nhân liên quan đến điều gì?
A. Chỉ chịu trách nhiệm cho những việc mình làm tốt.
B. Chịu trách nhiệm về hành động, quyết định của bản thân và hậu quả của chúng.
C. Luôn chờ đợi người khác chịu trách nhiệm thay mình.
D. Trách nhiệm chỉ tồn tại trong các tình huống khẩn cấp.
5. Sự phát triển khả năng tự lập trong cuộc sống hàng ngày, ví dụ như tự chăm sóc bản thân, quản lý tài chính cá nhân, là biểu hiện của:
A. Sự phụ thuộc vào người khác.
B. Sự trưởng thành và sẵn sàng đảm nhận trách nhiệm.
C. Sự thiếu kỹ năng sống.
D. Sự ích kỷ.
6. Trong bối cảnh Tôi trưởng thành, việc xây dựng lòng tự trọng (self-esteem) có ý nghĩa quan trọng như thế nào?
A. Giúp trở nên kiêu ngạo và xem thường người khác.
B. Tạo nền tảng cho sự tự tin, khả năng đối mặt với thử thách và xây dựng mối quan hệ tích cực.
C. Chỉ quan tâm đến việc làm hài lòng người khác.
D. Làm giảm khả năng hợp tác với mọi người.
7. Trong chủ đề Tôi trưởng thành, việc phát triển sự đồng cảm (empathy) có ý nghĩa như thế nào?
A. Chỉ biết chia sẻ khi bản thân cũng gặp hoàn cảnh tương tự.
B. Có khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc với người khác, ngay cả khi không trải qua điều đó.
C. Luôn đồng ý với tất cả mọi người để tránh xung đột.
D. Chỉ tập trung vào cảm xúc của bản thân.
8. Khi đưa ra quyết định, một người trưởng thành thường cân nhắc yếu tố nào sau đây?
A. Chỉ những lợi ích trước mắt.
B. Hậu quả lâu dài và tác động đến bản thân cũng như người khác.
C. Ý kiến của người có giọng nói to nhất.
D. Việc gì dễ dàng nhất để thực hiện.
9. Một hành động thể hiện sự tự chủ và trưởng thành trong quản lý thời gian là:
A. Đợi đến phút cuối cùng mới bắt đầu làm việc.
B. Lập kế hoạch và ưu tiên các nhiệm vụ cần thực hiện.
C. Dễ dàng bị sao nhãng bởi các hoạt động giải trí.
D. Chỉ làm những việc mình thích.
10. Một người trưởng thành có khả năng tư duy phản biện khi họ:
A. Chấp nhận mọi thông tin một cách thụ động.
B. Phân tích thông tin một cách khách quan, đánh giá bằng chứng và đưa ra kết luận có căn cứ.
C. Chỉ tin vào những gì mình đã biết từ trước.
D. Dễ dàng bị ảnh hưởng bởi ý kiến số đông.
11. Khi đánh giá một tình huống phức tạp, người trưởng thành thường có xu hướng:
A. Đưa ra kết luận vội vàng dựa trên ấn tượng ban đầu.
B. Xem xét nhiều khía cạnh, cân nhắc các yếu tố liên quan và tìm kiếm thông tin bổ sung.
C. Chỉ tập trung vào một khía cạnh duy nhất của vấn đề.
D. Tin tưởng tuyệt đối vào những gì mình nghe được đầu tiên.
12. Khi nhận phản hồi mang tính xây dựng từ người khác, một người trưởng thành sẽ:
A. Bảo vệ bản thân và bác bỏ mọi lời phê bình.
B. Lắng nghe, xem xét và sử dụng phản hồi đó để cải thiện bản thân.
C. Cảm thấy bị tổn thương và tức giận.
D. Bỏ qua hoàn toàn vì cho rằng người góp ý không hiểu mình.
13. Trong giai đoạn Tôi trưởng thành, việc phát triển sự kiên trì (perseverance) có ý nghĩa gì?
A. Dễ dàng bỏ cuộc khi gặp khó khăn.
B. Tiếp tục nỗ lực và không từ bỏ mục tiêu dù gặp trở ngại.
C. Chỉ làm những việc mình thích và tránh xa thử thách.
D. Mong đợi kết quả nhanh chóng mà không cần cố gắng nhiều.
14. Việc đối mặt với sự bất an hoặc lo lắng về tương lai là một phần của quá trình trưởng thành. Cách tiếp cận lành mạnh nhất để xử lý những cảm xúc này là:
A. Ngó lơ và hy vọng chúng sẽ tự biến mất.
B. Tìm hiểu nguyên nhân, chia nhỏ vấn đề và thực hiện các bước hành động cụ thể.
C. Luôn suy nghĩ tiêu cực về mọi khả năng xấu nhất.
D. Tránh xa mọi hoạt động có thể gợi nhớ đến tương lai.
15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của sự trưởng thành trong việc quản lý cảm xúc?
A. Nhận diện và gọi tên cảm xúc của bản thân.
B. Phản ứng mạnh mẽ và bộc phát khi gặp tình huống khó chịu.
C. Tìm cách thư giãn hoặc giải tỏa cảm xúc một cách lành mạnh.
D. Suy nghĩ về nguyên nhân gây ra cảm xúc đó.
16. Việc đặt mục tiêu cho bản thân trong giai đoạn trưởng thành giúp:
A. Tạo thêm áp lực không cần thiết.
B. Định hướng hành động, tạo động lực và đo lường sự tiến bộ.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự sắp đặt của người khác.
D. Tránh xa mọi thử thách.
17. Khi đối mặt với những áp lực trong học tập và cuộc sống, một biểu hiện của sự trưởng thành là:
A. Né tránh mọi trách nhiệm và đổ lỗi cho hoàn cảnh.
B. Tìm kiếm sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè hoặc chuyên gia tư vấn.
C. Luôn giữ thái độ bực bội và không tìm cách giải quyết.
D. Chỉ chấp nhận những lời khuyên từ một người duy nhất.
18. Trong chủ đề Tôi trưởng thành, khả năng thích ứng với sự thay đổi là một phẩm chất quan trọng. Điều này có nghĩa là:
A. Luôn phản đối mọi sự thay đổi.
B. Sẵn sàng điều chỉnh bản thân, học hỏi và đối mặt với các tình huống mới.
C. Chỉ chấp nhận những thay đổi đã được dự báo trước.
D. Duy trì thái độ tiêu cực khi có sự thay đổi.
19. Việc có ý thức về giá trị đạo đức cá nhân và hành động phù hợp với chúng là một biểu hiện của:
A. Sự thiếu chính kiến.
B. Sự trưởng thành và có trách nhiệm với bản thân và xã hội.
C. Sự phụ thuộc vào quy tắc của người khác.
D. Sự yếu đuối.
20. Theo quan điểm của nhiều nhà tâm lý học, sự trưởng thành về mặt cảm xúc ở lứa tuổi thanh thiếu niên thường biểu hiện rõ nét nhất qua khả năng nào sau đây?
A. Luôn giữ thái độ lạc quan, không bao giờ thể hiện sự tiêu cực.
B. Kiểm soát và điều chỉnh cảm xúc tiêu cực một cách lành mạnh thay vì phản ứng bộc phát.
C. Hoàn toàn không phụ thuộc vào ý kiến của người khác trong mọi tình huống.
D. Luôn yêu cầu sự giúp đỡ từ người lớn khi gặp bất kỳ khó khăn nào.
21. Khi đưa ra lời khuyên cho người khác, một người trưởng thành thường:
A. Nói những gì mình cho là đúng mà không cần biết ý kiến của họ.
B. Lắng nghe vấn đề của họ, đưa ra lời khuyên mang tính xây dựng và tôn trọng quyết định cuối cùng của họ.
C. Ép buộc họ làm theo lời khuyên của mình.
D. Chỉ đưa ra lời khuyên dựa trên kinh nghiệm cá nhân của mình mà không xem xét hoàn cảnh của họ.
22. Việc thiết lập và duy trì các mối quan hệ lành mạnh là một phần quan trọng của quá trình trưởng thành. Điều nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của mối quan hệ lành mạnh?
A. Sự tôn trọng lẫn nhau và giao tiếp cởi mở.
B. Sự tin tưởng và hỗ trợ.
C. Sự kiểm soát, thao túng hoặc áp đặt ý kiến.
D. Sự chấp nhận sự khác biệt và không phán xét.
23. Khi đối mặt với mâu thuẫn trong gia đình, một người trưởng thành sẽ ưu tiên:
A. Im lặng và chịu đựng để tránh đối đầu.
B. Tìm cách giải quyết vấn đề một cách bình tĩnh, tôn trọng ý kiến của các thành viên khác.
C. Buộc mọi người phải nghe theo ý mình.
D. Rời khỏi nhà để trốn tránh vấn đề.
24. Theo quan điểm của nhiều nhà tâm lý học, sự tự nhận thức (self-awareness) là nền tảng cho sự trưởng thành. Tự nhận thức liên quan đến:
A. Chỉ nhận biết điểm mạnh của bản thân.
B. Hiểu rõ về cảm xúc, suy nghĩ, giá trị và hành vi của chính mình.
C. Chỉ quan tâm đến cách người khác nhìn nhận về mình.
D. Tin rằng mình luôn đúng trong mọi tình huống.
25. Khi có sự khác biệt về quan điểm với bạn bè, một hành vi thể hiện sự trưởng thành là:
A. Cãi vã gay gắt để bảo vệ quan điểm của mình.
B. Lắng nghe, tôn trọng ý kiến khác biệt và tìm kiếm điểm chung hoặc giải pháp dung hòa.
C. Phớt lờ và không giao tiếp với người có quan điểm trái ngược.
D. Lan truyền tin đồn tiêu cực về người đó.