Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối tri thức chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối tri thức chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối tri thức chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

1. Theo các nhà nghiên cứu về phát triển con người, việc xây dựng môi trường sống và làm việc tích cực có tác động như thế nào đến quá trình hoàn thiện bản thân?

A. Làm tăng sự trì trệ và thiếu động lực phấn đấu. Kết luận Lý giải.
B. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc học hỏi, sáng tạo và phát triển toàn diện. Kết luận Lý giải.
C. Khiến con người trở nên phụ thuộc vào hoàn cảnh bên ngoài. Kết luận Lý giải.
D. Giới hạn khả năng tiếp nhận những ý tưởng mới. Kết luận Lý giải.

2. Theo lý thuyết về phát triển bền vững, việc cân bằng giữa các khía cạnh của cuộc sống (công việc, gia đình, sức khỏe, sở thích) giúp ích gì cho việc hoàn thiện bản thân?

A. Tạo ra sự mất cân bằng, dẫn đến kiệt sức. Kết luận Lý giải.
B. Giúp duy trì năng lượng, sức khỏe tinh thần và thể chất, từ đó hỗ trợ sự phát triển toàn diện. Kết luận Lý giải.
C. Khiến con người trở nên ích kỷ và chỉ tập trung vào bản thân. Kết luận Lý giải.
D. Làm giảm khả năng đạt được thành công trong sự nghiệp. Kết luận Lý giải.

3. Trong bối cảnh hoàn thiện bản thân, việc quản lý cảm xúc (emotion regulation) có ý nghĩa gì?

A. Kìm nén mọi cảm xúc tiêu cực để tỏ ra mạnh mẽ. Kết luận Lý giải.
B. Nhận biết, hiểu và điều chỉnh cách phản ứng với cảm xúc của bản thân một cách lành mạnh. Kết luận Lý giải.
C. Phó mặc cảm xúc cho người khác quản lý. Kết luận Lý giải.
D. Chỉ tập trung vào cảm xúc tích cực, bỏ qua mọi cảm xúc tiêu cực. Kết luận Lý giải.

4. Tại sao việc phát triển khả năng tự nhận thức (self-awareness) lại quan trọng trong việc hoàn thiện bản thân?

A. Nó giúp ta hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu, giá trị và động lực của chính mình. Kết luận Lý giải.
B. Nó đảm bảo ta luôn được mọi người yêu mến. Kết luận Lý giải.
C. Nó khiến ta không cần phải thay đổi bất cứ điều gì. Kết luận Lý giải.
D. Nó giúp ta dự đoán tương lai một cách chính xác. Kết luận Lý giải.

5. Trong quá trình hoàn thiện bản thân, tầm quan trọng của việc học cách nói không một cách lịch sự và hiệu quả là gì?

A. Thể hiện sự bất lịch sự và thiếu hợp tác. Kết luận Lý giải.
B. Bảo vệ thời gian, năng lượng và ưu tiên cá nhân, tránh bị quá tải và mất tập trung vào mục tiêu. Kết luận Lý giải.
C. Cho thấy sự yếu đuối và thiếu tự tin. Kết luận Lý giải.
D. Ngăn cản mọi cơ hội hợp tác và phát triển. Kết luận Lý giải.

6. Việc thực hành chánh niệm (mindfulness) được cho là có lợi ích gì trong việc hoàn thiện bản thân?

A. Giúp xao nhãng khỏi những vấn đề quan trọng. Kết luận Lý giải.
B. Tăng cường khả năng tập trung, giảm căng thẳng và hiểu rõ hơn về cảm xúc của bản thân. Kết luận Lý giải.
C. Chỉ có tác dụng với những người theo tôn giáo. Kết luận Lý giải.
D. Khiến con người trở nên thụ động và thiếu quyết đoán. Kết luận Lý giải.

7. Trong việc hoàn thiện bản thân, kỹ năng giải quyết vấn đề (problem-solving skills) đóng vai trò gì?

A. Giúp ta trốn tránh trách nhiệm khi đối mặt với khó khăn. Kết luận Lý giải.
B. Trang bị khả năng phân tích, tìm kiếm giải pháp hiệu quả và đưa ra quyết định sáng suốt. Kết luận Lý giải.
C. Chỉ hữu ích trong các tình huống khẩn cấp. Kết luận Lý giải.
D. Làm phức tạp hóa các vấn đề đơn giản. Kết luận Lý giải.

8. Theo quan niệm phổ biến về hoàn thiện bản thân, việc xác định và phát huy điểm mạnh cá nhân đóng vai trò gì?

A. Giúp nhận thức rõ hơn về giá trị bản thân và định hướng mục tiêu phát triển hiệu quả. Kết luận Lý giải.
B. Chỉ quan trọng khi đối mặt với thử thách lớn. Kết luận Lý giải.
C. Là yếu tố duy nhất quyết định thành công trong mọi lĩnh vực. Kết luận Lý giải.
D. Giúp so sánh bản thân với người khác để tìm ra điểm yếu. Kết luận Lý giải.

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là một phần của quá trình hoàn thiện bản thân?

A. Học cách giải quyết mâu thuẫn một cách xây dựng. Kết luận Lý giải.
B. Tìm kiếm sự đồng thuận tuyệt đối từ mọi người trong mọi tình huống. Kết luận Lý giải.
C. Phát triển kỹ năng giao tiếp và lắng nghe. Kết luận Lý giải.
D. Đặt mục tiêu học tập và phát triển cá nhân. Kết luận Lý giải.

10. Theo các chuyên gia về sức khỏe tinh thần, việc thiết lập ranh giới cá nhân (personal boundaries) có lợi ích gì trong quá trình hoàn thiện bản thân?

A. Khiến con người trở nên cô lập và khó kết bạn. Kết luận Lý giải.
B. Bảo vệ năng lượng, thời gian và cảm xúc của bản thân, tránh bị người khác lợi dụng hoặc áp đảo. Kết luận Lý giải.
C. Là dấu hiệu của sự ích kỷ và thiếu quan tâm đến người khác. Kết luận Lý giải.
D. Không có tác động đáng kể đến sự phát triển cá nhân. Kết luận Lý giải.

11. Việc thường xuyên suy ngẫm về những trải nghiệm đã qua, dù tích cực hay tiêu cực, nhằm mục đích gì trong quá trình hoàn thiện bản thân?

A. Tạo ra sự hối tiếc và nuối tiếc. Kết luận Lý giải.
B. Hiểu rõ hơn về bản thân, rút ra bài học và điều chỉnh hành vi trong tương lai. Kết luận Lý giải.
C. Chỉ làm mất thời gian và không mang lại lợi ích gì. Kết luận Lý giải.
D. Củng cố những thói quen xấu đã có. Kết luận Lý giải.

12. Việc học cách chấp nhận sự không chắc chắn và thay đổi trong cuộc sống có vai trò gì trong việc hoàn thiện bản thân?

A. Khiến con người trở nên thụ động và thiếu mục tiêu. Kết luận Lý giải.
B. Giúp đối phó tốt hơn với những biến động, giảm bớt lo âu và tăng cường khả năng thích ứng. Kết luận Lý giải.
C. Là dấu hiệu của sự thiếu kế hoạch và chuẩn bị. Kết luận Lý giải.
D. Chỉ phù hợp với những người không có tham vọng. Kết luận Lý giải.

13. Thái độ cầu thị, sẵn sàng tiếp thu ý kiến đóng góp mang tính xây dựng từ người khác thể hiện điều gì trong quá trình hoàn thiện bản thân?

A. Sự thiếu tự tin vào khả năng của bản thân. Kết luận Lý giải.
B. Sự trưởng thành, ý thức về việc cần liên tục cải thiện và phát triển. Kết luận Lý giải.
C. Thói quen dựa dẫm vào người khác. Kết luận Lý giải.
D. Mong muốn chỉ trích và thay đổi người khác. Kết luận Lý giải.

14. Theo các nhà tâm lý học, việc tìm kiếm sự cân bằng giữa sự tự tin và sự khiêm tốn là cần thiết cho quá trình hoàn thiện bản thân vì sao?

A. Sự tự tin quá mức dẫn đến kiêu ngạo, còn sự khiêm tốn quá mức làm giảm động lực phát triển. Kết luận Lý giải.
B. Sự khiêm tốn giúp che giấu điểm yếu, còn sự tự tin giúp thu hút sự chú ý. Kết luận Lý giải.
C. Cả hai đều là biểu hiện của sự yếu đuối cần được khắc phục. Kết luận Lý giải.
D. Sự cân bằng này không có ý nghĩa trong việc hoàn thiện bản thân. Kết luận Lý giải.

15. Theo các nhà tâm lý học xã hội, việc so sánh bản thân với người khác một cách lành mạnh (healthy comparison) có thể mang lại lợi ích gì?

A. Tạo ra cảm giác tự ti và ghen tị. Kết luận Lý giải.
B. Khuyến khích học hỏi, tìm kiếm những phương pháp mới để cải thiện bản thân. Kết luận Lý giải.
C. Làm mất đi sự độc đáo và bản sắc cá nhân. Kết luận Lý giải.
D. Dẫn đến sự cạnh tranh không lành mạnh và tiêu cực. Kết luận Lý giải.

16. Theo quan điểm về phát triển cá nhân, việc xây dựng và duy trì các mối quan hệ lành mạnh có ý nghĩa gì?

A. Tạo gánh nặng và phiền phức trong cuộc sống. Kết luận Lý giải.
B. Cung cấp sự hỗ trợ tinh thần, tạo cơ hội học hỏi và phát triển bản thân thông qua tương tác. Kết luận Lý giải.
C. Chỉ làm tăng sự phụ thuộc vào người khác. Kết luận Lý giải.
D. Là dấu hiệu của sự yếu đuối và thiếu độc lập. Kết luận Lý giải.

17. Trong quá trình hoàn thiện bản thân, yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng quan trọng nhất để xây dựng sự tự tin?

A. Sự công nhận và đánh giá tích cực từ người khác. Kết luận Lý giải.
B. Kiến thức chuyên môn sâu rộng trong một lĩnh vực cụ thể. Kết luận Lý giải.
C. Khả năng tự đánh giá khách quan và chấp nhận những khía cạnh chưa hoàn hảo của bản thân. Kết luận Lý giải.
D. Thành tích nổi bật và được nhiều người ngưỡng mộ. Kết luận Lý giải.

18. Việc học cách kiên trì theo đuổi mục tiêu, ngay cả khi gặp trở ngại, là biểu hiện của phẩm chất nào?

A. Sự cứng nhắc và bảo thủ. Kết luận Lý giải.
B. Sự quyết tâm và ý chí mạnh mẽ. Kết luận Lý giải.
C. Sự thiếu linh hoạt trong suy nghĩ. Kết luận Lý giải.
D. Sự phụ thuộc vào may mắn. Kết luận Lý giải.

19. Theo triết lý sống, việc phát triển lòng biết ơn (gratitude) có ảnh hưởng tích cực như thế nào đến quá trình hoàn thiện bản thân?

A. Khiến con người trở nên tự mãn và ngừng phát triển. Kết luận Lý giải.
B. Tăng cường cảm giác hạnh phúc, giảm các cảm xúc tiêu cực và thúc đẩy thái độ sống tích cực. Kết luận Lý giải.
C. Là biểu hiện của sự yếu đuối và phụ thuộc. Kết luận Lý giải.
D. Chỉ có tác dụng trong các nghi lễ tôn giáo. Kết luận Lý giải.

20. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc chủ động học hỏi để hoàn thiện bản thân?

A. Tham gia các buổi tụ tập bạn bè để giải trí cuối tuần. Kết luận Lý giải.
B. Tìm kiếm và đọc sách, báo, hoặc tham gia các khóa học trực tuyến về kỹ năng mềm. Kết luận Lý giải.
C. Dành nhiều thời gian xem phim ảnh và cập nhật mạng xã hội. Kết luận Lý giải.
D. Chỉ thực hiện những nhiệm vụ được giao một cách thụ động. Kết luận Lý giải.

21. Việc chủ động tìm kiếm phản hồi (feedback) mang tính xây dựng từ người khác có vai trò gì trong quá trình hoàn thiện bản thân?

A. Là dấu hiệu của sự thiếu tự tin và không có chính kiến. Kết luận Lý giải.
B. Giúp nhận diện những điểm mù trong nhận thức về bản thân và có định hướng cải thiện cụ thể. Kết luận Lý giải.
C. Chỉ làm tăng thêm sự phức tạp và áp lực không cần thiết. Kết luận Lý giải.
D. Là cách để thuyết phục người khác về khả năng của mình. Kết luận Lý giải.

22. Theo các chuyên gia tâm lý, việc đặt ra mục tiêu SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound) giúp ích gì cho quá trình hoàn thiện bản thân?

A. Tăng cường áp lực và sự căng thẳng, khiến việc hoàn thiện trở nên khó khăn hơn. Kết luận Lý giải.
B. Giúp định hình rõ ràng con đường cần đi, dễ dàng theo dõi tiến độ và duy trì động lực. Kết luận Lý giải.
C. Chỉ phù hợp với những người có tài năng thiên bẩm. Kết luận Lý giải.
D. Làm phức tạp hóa các vấn đề cá nhân, gây khó khăn trong việc đưa ra quyết định. Kết luận Lý giải.

23. Trong giao tiếp, thái độ lắng nghe tích cực có ý nghĩa như thế nào đối với việc hoàn thiện kỹ năng giao tiếp?

A. Chỉ là một hành động lịch sự bề ngoài, không ảnh hưởng đến nội dung cuộc trò chuyện. Kết luận Lý giải.
B. Giúp hiểu sâu sắc hơn quan điểm của người đối diện, xây dựng mối quan hệ tốt đẹp và tránh hiểu lầm. Kết luận Lý giải.
C. Kéo dài thời gian cuộc nói chuyện một cách không cần thiết. Kết luận Lý giải.
D. Tạo cảm giác người nói đang độc thoại mà không có sự tương tác. Kết luận Lý giải.

24. Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần trách nhiệm cá nhân trong quá trình hoàn thiện bản thân?

A. Đổ lỗi cho hoàn cảnh hoặc người khác khi gặp khó khăn. Kết luận Lý giải.
B. Chủ động tìm kiếm giải pháp và chịu trách nhiệm cho kết quả hành động của mình. Kết luận Lý giải.
C. Chờ đợi người khác chỉ dẫn và giúp đỡ mọi việc. Kết luận Lý giải.
D. Né tránh các nhiệm vụ hoặc trách nhiệm được giao. Kết luận Lý giải.

25. Việc đối diện với thất bại và rút ra bài học kinh nghiệm được xem là biểu hiện của phẩm chất nào trong quá trình hoàn thiện bản thân?

A. Sự yếu đuối và thiếu quyết đoán. Kết luận Lý giải.
B. Khả năng phục hồi và học hỏi từ sai lầm (resilience). Kết luận Lý giải.
C. Sự phụ thuộc vào người khác để giải quyết vấn đề. Kết luận Lý giải.
D. Trốn tránh trách nhiệm cá nhân. Kết luận Lý giải.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối tri thức chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

1. Theo các nhà nghiên cứu về phát triển con người, việc xây dựng môi trường sống và làm việc tích cực có tác động như thế nào đến quá trình hoàn thiện bản thân?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối tri thức chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

2. Theo lý thuyết về phát triển bền vững, việc cân bằng giữa các khía cạnh của cuộc sống (công việc, gia đình, sức khỏe, sở thích) giúp ích gì cho việc hoàn thiện bản thân?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối tri thức chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

3. Trong bối cảnh hoàn thiện bản thân, việc quản lý cảm xúc (emotion regulation) có ý nghĩa gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối tri thức chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

4. Tại sao việc phát triển khả năng tự nhận thức (self-awareness) lại quan trọng trong việc hoàn thiện bản thân?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối tri thức chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

5. Trong quá trình hoàn thiện bản thân, tầm quan trọng của việc học cách nói không một cách lịch sự và hiệu quả là gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối tri thức chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

6. Việc thực hành chánh niệm (mindfulness) được cho là có lợi ích gì trong việc hoàn thiện bản thân?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối tri thức chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

7. Trong việc hoàn thiện bản thân, kỹ năng giải quyết vấn đề (problem-solving skills) đóng vai trò gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối tri thức chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

8. Theo quan niệm phổ biến về hoàn thiện bản thân, việc xác định và phát huy điểm mạnh cá nhân đóng vai trò gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối tri thức chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là một phần của quá trình hoàn thiện bản thân?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối tri thức chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

10. Theo các chuyên gia về sức khỏe tinh thần, việc thiết lập ranh giới cá nhân (personal boundaries) có lợi ích gì trong quá trình hoàn thiện bản thân?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối tri thức chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

11. Việc thường xuyên suy ngẫm về những trải nghiệm đã qua, dù tích cực hay tiêu cực, nhằm mục đích gì trong quá trình hoàn thiện bản thân?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối tri thức chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

12. Việc học cách chấp nhận sự không chắc chắn và thay đổi trong cuộc sống có vai trò gì trong việc hoàn thiện bản thân?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối tri thức chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

13. Thái độ cầu thị, sẵn sàng tiếp thu ý kiến đóng góp mang tính xây dựng từ người khác thể hiện điều gì trong quá trình hoàn thiện bản thân?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối tri thức chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

14. Theo các nhà tâm lý học, việc tìm kiếm sự cân bằng giữa sự tự tin và sự khiêm tốn là cần thiết cho quá trình hoàn thiện bản thân vì sao?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối tri thức chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

15. Theo các nhà tâm lý học xã hội, việc so sánh bản thân với người khác một cách lành mạnh (healthy comparison) có thể mang lại lợi ích gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối tri thức chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

16. Theo quan điểm về phát triển cá nhân, việc xây dựng và duy trì các mối quan hệ lành mạnh có ý nghĩa gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối tri thức chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

17. Trong quá trình hoàn thiện bản thân, yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng quan trọng nhất để xây dựng sự tự tin?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối tri thức chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

18. Việc học cách kiên trì theo đuổi mục tiêu, ngay cả khi gặp trở ngại, là biểu hiện của phẩm chất nào?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối tri thức chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

19. Theo triết lý sống, việc phát triển lòng biết ơn (gratitude) có ảnh hưởng tích cực như thế nào đến quá trình hoàn thiện bản thân?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối tri thức chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

20. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc chủ động học hỏi để hoàn thiện bản thân?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối tri thức chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

21. Việc chủ động tìm kiếm phản hồi (feedback) mang tính xây dựng từ người khác có vai trò gì trong quá trình hoàn thiện bản thân?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối tri thức chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

22. Theo các chuyên gia tâm lý, việc đặt ra mục tiêu SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound) giúp ích gì cho quá trình hoàn thiện bản thân?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối tri thức chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

23. Trong giao tiếp, thái độ lắng nghe tích cực có ý nghĩa như thế nào đối với việc hoàn thiện kỹ năng giao tiếp?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối tri thức chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

24. Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần trách nhiệm cá nhân trong quá trình hoàn thiện bản thân?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối tri thức chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

25. Việc đối diện với thất bại và rút ra bài học kinh nghiệm được xem là biểu hiện của phẩm chất nào trong quá trình hoàn thiện bản thân?