Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối tri thức chủ đề 8: Nghề nghiệp và những yêu cầu với người lao động trong xã hội hiện đại
1. Yêu cầu tinh thần khởi nghiệp (entrepreneurship) đối với người lao động hiện đại ám chỉ điều gì?
A. Chỉ dành cho những người muốn tự kinh doanh.
B. Tinh thần chủ động, dám nghĩ dám làm, tìm kiếm cơ hội và chấp nhận rủi ro để tạo ra giá trị.
C. Khả năng làm việc theo kế hoạch có sẵn.
D. Sự phụ thuộc vào sự hỗ trợ của người khác.
2. Trong bối cảnh các ngành nghề mới xuất hiện liên tục, yếu tố nào giúp người lao động dễ dàng chuyển đổi nghề nghiệp hoặc thích nghi với công việc mới?
A. Sự trung thành với một lĩnh vực nghề nghiệp duy nhất.
B. Kinh nghiệm làm việc lâu năm trong một ngành hẹp.
C. Khả năng học hỏi nhanh, thích ứng với các kiến thức và kỹ năng mới.
D. Sự ổn định về thu nhập bất kể sự thay đổi của thị trường.
3. Năng lực giải quyết vấn đề (problem-solving) của người lao động trong xã hội hiện đại được hiểu là gì?
A. Khả năng tìm ra nguyên nhân của một vấn đề và đề xuất giải pháp phù hợp.
B. Khả năng né tránh các tình huống khó khăn hoặc phức tạp.
C. Khả năng giao phó mọi vấn đề cho người khác giải quyết.
D. Khả năng phàn nàn về các vấn đề phát sinh.
4. Trong xã hội hiện đại, sự chủ động của người lao động được biểu hiện qua hành động nào?
A. Chỉ thực hiện công việc khi có sự chỉ đạo trực tiếp.
B. Tích cực tìm kiếm cơ hội học hỏi, đề xuất ý tưởng và giải pháp mới.
C. Phụ thuộc vào sự phân công của người quản lý.
D. Chờ đợi người khác đưa ra hướng dẫn.
5. Trong xã hội hiện đại, yêu cầu về học tập suốt đời đối với người lao động được đặt ra chủ yếu nhằm mục đích gì?
A. Nâng cao năng lực cạnh tranh và thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của khoa học công nghệ và thị trường lao động.
B. Đáp ứng yêu cầu của nhà tuyển dụng về bằng cấp và chứng chỉ.
C. Tích lũy kinh nghiệm làm việc để thăng tiến trong sự nghiệp.
D. Đảm bảo sự ổn định về thu nhập và vị trí công việc.
6. Trong kỷ nguyên số, khả năng thích ứng với thay đổi (adaptability) là yếu tố then chốt vì sao?
A. Để người lao động luôn giữ nguyên công việc cũ.
B. Công nghệ và phương thức làm việc thay đổi nhanh chóng, đòi hỏi người lao động phải liên tục cập nhật.
C. Để tránh phải học hỏi điều mới.
D. Đảm bảo sự ổn định tuyệt đối trong mọi hoàn cảnh.
7. Trong xã hội hiện đại, sự phát triển của kinh tế chia sẻ (sharing economy) đặt ra yêu cầu gì mới đối với người lao động?
A. Chỉ làm việc cho một công ty duy nhất.
B. Khả năng thích ứng với các mô hình làm việc linh hoạt, tự quản lý và xây dựng thương hiệu cá nhân.
C. Luôn tuân thủ giờ làm việc cố định.
D. Tránh sử dụng các nền tảng trực tuyến.
8. Yêu cầu về tư duy phản biện đối với người lao động trong xã hội hiện đại ám chỉ điều gì?
A. Khả năng chấp nhận mọi thông tin và ý kiến mà không cần xem xét.
B. Khả năng phân tích, đánh giá thông tin một cách khách quan và đưa ra kết luận hợp lý.
C. Khả năng tuân thủ tuyệt đối các quy định và mệnh lệnh.
D. Khả năng sáng tạo ra những ý tưởng hoàn toàn mới mẻ mà không dựa trên cơ sở nào.
9. Sự thay đổi của thị trường lao động đòi hỏi người lao động phải có khả năng gì để duy trì việc làm và phát triển?
A. Giữ vững những kỹ năng đã có và không thay đổi.
B. Học hỏi và phát triển các kỹ năng mới phù hợp với nhu cầu thị trường.
C. Chỉ tập trung vào một công việc duy nhất suốt đời.
D. Tránh xa các công nghệ mới để giữ an toàn.
10. Yếu tố nào giúp người lao động thích ứng tốt hơn với áp lực công việc ngày càng tăng trong xã hội hiện đại?
A. Khả năng làm việc không ngừng nghỉ.
B. Kỹ năng quản lý cảm xúc và đối phó với căng thẳng.
C. Tránh né mọi nhiệm vụ gây áp lực.
D. Chỉ làm những công việc mình yêu thích.
11. Yêu cầu về tính tự chủ (autonomy) trong công việc hiện đại có ý nghĩa gì đối với người lao động?
A. Khả năng đưa ra quyết định và quản lý công việc của mình mà ít bị giám sát.
B. Chỉ làm những việc mình thích.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự chỉ đạo của cấp trên.
D. Tránh mọi trách nhiệm.
12. Yêu cầu thái độ tích cực (positive attitude) trong công việc hiện đại mang lại lợi ích gì?
A. Giúp người lao động tránh né mọi khó khăn.
B. Tạo động lực làm việc, thúc đẩy sự hợp tác và giải quyết vấn đề hiệu quả hơn.
C. Đảm bảo người lao động không bao giờ mắc lỗi.
D. Giúp người lao động luôn được khen ngợi.
13. Yêu cầu về tư duy hệ thống (systems thinking) đối với người lao động hiện đại giúp họ làm gì?
A. Chỉ tập trung vào một nhiệm vụ nhỏ.
B. Hiểu được mối liên hệ giữa các bộ phận và tác động qua lại của chúng trong một tổng thể lớn.
C. Ưu tiên lợi ích cá nhân.
D. Phản đối mọi sự thay đổi.
14. Khả năng quản lý thời gian hiệu quả là một yêu cầu quan trọng đối với người lao động hiện đại vì?
A. Giúp người lao động có nhiều thời gian rảnh rỗi hơn.
B. Tăng cường năng suất làm việc và đảm bảo hoàn thành công việc đúng hạn.
C. Giúp người lao động tránh được sự giám sát của cấp trên.
D. Đảm bảo người lao động luôn có mặt đúng giờ.
15. Tại sao kỹ năng làm việc nhóm (teamwork) lại quan trọng đối với người lao động trong xã hội hiện đại?
A. Để tránh sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các cá nhân.
B. Vì nhiều dự án và công việc phức tạp đòi hỏi sự phối hợp của nhiều người có chuyên môn khác nhau.
C. Để giảm thiểu trách nhiệm cá nhân khi dự án thất bại.
D. Để có cơ hội được lãnh đạo và chỉ đạo người khác.
16. Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI) ảnh hưởng như thế nào đến yêu cầu đối với người lao động trong các ngành nghề truyền thống?
A. AI sẽ thay thế hoàn toàn con người trong mọi công việc.
B. Yêu cầu về các kỹ năng mềm, tư duy sáng tạo và khả năng làm việc với AI ngày càng tăng.
C. AI không có ảnh hưởng đến các ngành nghề truyền thống.
D. Người lao động chỉ cần tập trung vào các công việc thủ công đơn giản.
17. Trong môi trường làm việc đề cao tính sáng tạo, người lao động cần phát triển những kỹ năng nào?
A. Chỉ tuân thủ các quy trình đã có.
B. Tư duy sáng tạo, khả năng đưa ra ý tưởng mới và giải pháp đột phá.
C. Khả năng làm việc độc lập mà không cần trao đổi.
D. Nghiên cứu sâu về một lĩnh vực cụ thể mà không mở rộng.
18. Trong xã hội số hóa, kỹ năng số (digital literacy) bao gồm những gì?
A. Chỉ khả năng sử dụng máy tính cá nhân.
B. Khả năng tìm kiếm, đánh giá, sử dụng và chia sẻ thông tin thông qua các thiết bị và nền tảng số.
C. Khả năng lập trình và phát triển phần mềm.
D. Khả năng sáng tạo nội dung trên mạng xã hội.
19. Khả năng tự học và tự cập nhật kiến thức được xem là một trong những yêu cầu quan trọng của người lao động trong xã hội hiện đại vì lý do gì?
A. Giúp người lao động không phụ thuộc vào chương trình đào tạo của công ty.
B. Đảm bảo người lao động có thể làm việc hiệu quả với các công cụ và công nghệ mới nhất.
C. Tạo điều kiện để người lao động tự đánh giá năng lực của bản thân.
D. Giảm bớt gánh nặng đào tạo của các tổ chức giáo dục.
20. Trong xã hội hiện đại, yêu cầu về sự linh hoạt (flexibility) của người lao động thể hiện ở khía cạnh nào?
A. Khả năng thay đổi nơi làm việc thường xuyên.
B. Khả năng thích ứng với các thay đổi về công nghệ, quy trình và môi trường làm việc.
C. Khả năng làm việc theo giờ hành chính cố định.
D. Khả năng từ chối các nhiệm vụ mới nếu không phù hợp.
21. Yêu cầu tính chuyên nghiệp trong công việc hiện đại bao gồm những yếu tố nào?
A. Chỉ cần có kiến thức chuyên môn sâu.
B. Bao gồm kiến thức chuyên môn, kỹ năng giao tiếp, thái độ làm việc có trách nhiệm và đạo đức nghề nghiệp.
C. Chỉ cần hoàn thành công việc đúng thời hạn.
D. Ưu tiên lợi ích cá nhân hơn lợi ích tập thể.
22. Trong các ngành nghề liên quan đến dịch vụ, yếu tố nào sau đây được đánh giá cao về mặt tương tác với khách hàng?
A. Kiến thức kỹ thuật chuyên sâu.
B. Khả năng lắng nghe tích cực, thấu hiểu và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
C. Sự nhanh nhẹn trong việc bán hàng.
D. Khả năng từ chối yêu cầu của khách hàng.
23. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, tại sao hiểu biết về đa văn hóa lại quan trọng đối với người lao động?
A. Để có thể chỉ trích các nền văn hóa khác.
B. Giúp giao tiếp và làm việc hiệu quả với đồng nghiệp, khách hàng từ nhiều quốc gia và nền văn hóa khác nhau.
C. Để duy trì sự khác biệt văn hóa.
D. Chỉ cần am hiểu văn hóa của quốc gia mình.
24. Yêu cầu về trách nhiệm cá nhân đối với người lao động trong xã hội hiện đại nhấn mạnh điều gì?
A. Khả năng đổ lỗi cho người khác khi có sai sót.
B. Tinh thần tự giác, chủ động nhận và hoàn thành công việc được giao, chịu trách nhiệm về kết quả công việc của mình.
C. Khả năng làm việc dưới sự giám sát chặt chẽ của cấp trên.
D. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào hướng dẫn của đồng nghiệp.
25. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng đối với người lao động Việt Nam?
A. Khả năng làm việc độc lập, không cần sự tương tác với người khác.
B. Kiến thức chuyên môn sâu theo lĩnh vực truyền thống.
C. Khả năng giao tiếp hiệu quả bằng ngoại ngữ và hiểu biết văn hóa các quốc gia.
D. Sự trung thành tuyệt đối với một công ty duy nhất trong suốt sự nghiệp.