1. Việc phòng, chống tệ nạn xã hội là trách nhiệm của ai?
A. Chỉ của riêng cơ quan công an và các tổ chức xã hội.
B. Của toàn xã hội, bao gồm gia đình, nhà trường và mỗi công dân.
C. Chỉ của các bậc phụ huynh có con em vướng vào tệ nạn.
D. Chỉ của những người có hiểu biết sâu sắc về tâm lý tội phạm.
2. Trong tình huống bạn bè rủ rê tham gia vào một hoạt động có dấu hiệu của tệ nạn xã hội, hành động nào sau đây là đúng đắn và thể hiện trách nhiệm công dân?
A. Ngay lập tức từ chối và khuyên bạn không nên làm vậy.
B. Tham gia thử một lần cho biết rồi bỏ.
C. Im lặng đồng ý để không làm mất lòng bạn bè.
D. Nói với bạn rằng bạn không quan tâm và bỏ đi.
3. Hành động nào sau đây thể hiện vai trò của một công dân có trách nhiệm trong việc phòng, chống tệ nạn xã hội?
A. Tham gia các hoạt động tình nguyện vì cộng đồng.
B. Vận động người khác tránh xa tệ nạn xã hội.
C. Ủng hộ các chiến dịch phòng, chống tệ nạn.
D. Thực hiện cả ba hành động trên.
4. Tác động của tệ nạn xã hội đến đời sống kinh tế - xã hội của đất nước là gì?
A. Tăng nguồn thu thuế cho nhà nước.
B. Gây mất ổn định trật tự xã hội, suy giảm sức lao động.
C. Thúc đẩy sự phát triển của các ngành dịch vụ hợp pháp.
D. Nâng cao trình độ dân trí và ý thức công dân.
5. Tệ nạn mại dâm gây ra những tác động tiêu cực nào đối với xã hội?
A. Tăng cường sự giao lưu văn hóa giữa các vùng miền.
B. Góp phần vào sự phát triển của ngành du lịch.
C. Gia tăng nguy cơ lây lan các bệnh xã hội, làm suy đồi đạo đức.
D. Tạo thêm việc làm cho một số đối tượng.
6. Hành vi nào sau đây KHÔNG được coi là biểu hiện của việc phòng, chống tệ nạn xã hội trong gia đình?
A. Quan tâm, chia sẻ, lắng nghe và định hướng cho con cái.
B. Giáo dục con cái về tác hại của tệ nạn xã hội.
C. Tạo môi trường sống lành mạnh, ấm áp, yêu thương.
D. Bao che, dung túng cho con cái khi có biểu hiện sai trái liên quan đến tệ nạn.
7. Hành vi nào sau đây là biểu hiện của việc phòng, chống tệ nạn ma túy trong cộng đồng?
A. Tránh xa những người có biểu hiện nghiện ma túy.
B. Báo cáo cho cơ quan chức năng khi phát hiện các hoạt động liên quan đến ma túy.
C. Chỉ tập trung vào việc phát triển kinh tế cá nhân.
D. Phớt lờ mọi thông tin về tệ nạn ma túy.
8. Tệ nạn xã hội có thể ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của quốc gia như thế nào?
A. Góp phần làm gia tăng nguồn lực lao động chất lượng cao.
B. Thúc đẩy sự ổn định và tiến bộ xã hội.
C. Làm suy yếu nguồn nhân lực, tăng gánh nặng cho xã hội và cản trở sự phát triển.
D. Tạo ra môi trường cạnh tranh lành mạnh.
9. Theo quan điểm phổ biến, yếu tố nào thường được xem là nguyên nhân gốc rễ dẫn đến sự hình thành và phát triển của nhiều tệ nạn xã hội?
A. Sự phát triển của khoa học công nghệ.
B. Nghèo đói, thất nghiệp, thiếu hiểu biết và sự suy đồi về đạo đức.
C. Tăng cường các hoạt động văn hóa giải trí.
D. Chính sách khuyến khích kinh doanh.
10. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn chặn tệ nạn xã hội xâm nhập vào môi trường học đường?
A. Tăng cường giáo dục kiến thức, kỹ năng phòng, chống tệ nạn xã hội cho học sinh.
B. Xây dựng nhiều khu vui chơi giải trí mới cho học sinh.
C. Cho học sinh nghỉ học nhiều hơn để tránh xa các tệ nạn.
D. Chỉ tập trung vào việc giảng dạy các môn học chính khóa.
11. Pháp luật Việt Nam quy định về trách nhiệm của công dân trong việc phòng, chống tệ nạn xã hội như thế nào?
A. Chỉ có trách nhiệm báo cáo khi bị ảnh hưởng trực tiếp.
B. Có trách nhiệm tố giác, báo cáo hành vi vi phạm pháp luật về tệ nạn xã hội.
C. Không có trách nhiệm tham gia vì đây là việc của nhà nước.
D. Chỉ cần tránh xa tệ nạn là đủ.
12. Khi chứng kiến một người đang có hành vi vi phạm pháp luật liên quan đến tệ nạn xã hội, bạn nên làm gì?
A. Lại gần can ngăn trực tiếp dù có nguy hiểm.
B. Tìm cách báo cho người lớn hoặc cơ quan chức năng gần nhất.
C. Giả vờ không nhìn thấy để tránh rắc rối.
D. Ghi lại bằng chứng và đăng lên mạng xã hội.
13. Hành vi nào sau đây là dấu hiệu nhận biết một người có thể đang vướng vào tệ nạn ma túy?
A. Thường xuyên tham gia các hoạt động thể thao.
B. Có biểu hiện mệt mỏi, chán nản, thay đổi tâm trạng thất thường.
C. Tập trung cao độ vào việc học tập và công việc.
D. Luôn giữ thái độ lạc quan và vui vẻ.
14. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tự bảo vệ bản thân trước nguy cơ của tệ nạn xã hội?
A. Luôn đi theo nhóm đông người quen để cảm thấy an toàn.
B. Tìm hiểu kỹ về các loại tệ nạn và cách phòng tránh.
C. Thử nghiệm các chất mới lạ do bạn bè giới thiệu.
D. Chủ động tham gia vào các hoạt động có khả năng liên quan đến tệ nạn.
15. Hành vi nào sau đây là cần thiết để bảo vệ trẻ em khỏi nguy cơ bị dụ dỗ tham gia tệ nạn xã hội?
A. Cho trẻ tự do sử dụng internet mà không có sự giám sát.
B. Dạy trẻ cách từ chối những lời đề nghị không an toàn.
C. Khuyến khích trẻ kết bạn với những người không rõ lai lịch.
D. Chỉ quan tâm đến kết quả học tập của trẻ.
16. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm liên quan đến tệ nạn xã hội?
A. Tuyên truyền, vận động người khác tham gia vào các tệ nạn xã hội.
B. Tham gia các hoạt động văn hóa lành mạnh, có ích cho cộng đồng.
C. Lên án, phê phán những người có biểu hiện sa đọa vào tệ nạn xã hội.
D. Báo cáo cho cơ quan chức năng về các hoạt động liên quan đến tệ nạn xã hội.
17. Đâu KHÔNG phải là vai trò của nhà trường trong công tác phòng, chống tệ nạn xã hội?
A. Giáo dục pháp luật và kiến thức về tệ nạn xã hội.
B. Tạo môi trường học tập an toàn, lành mạnh.
C. Phát hiện và can thiệp sớm các trường hợp học sinh có nguy cơ.
D. Cung cấp các chất kích thích để học sinh thử nghiệm.
18. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, người sử dụng trái phép chất ma túy sẽ bị xử lý như thế nào?
A. Cảnh cáo và tư vấn.
B. Xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự tùy theo mức độ.
C. Được miễn trách nhiệm nếu cai nghiện thành công.
D. Chỉ bị xử lý nếu buôn bán ma túy.
19. Tệ nạn ma túy có thể gây ra những biến đổi tâm sinh lý nào ở người sử dụng?
A. Tăng cường khả năng tập trung và trí nhớ.
B. Giúp giải tỏa căng thẳng và tăng cường sức khỏe tinh thần.
C. Gây ảo giác, hoang tưởng, rối loạn hành vi và suy giảm nhận thức.
D. Cải thiện khả năng phán đoán và đưa ra quyết định.
20. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả trong việc phòng, chống tệ nạn xã hội ở khu dân cư?
A. Tổ chức các buổi tuyên truyền, sinh hoạt cộng đồng về phòng, chống tệ nạn.
B. Phát triển các tụ điểm vui chơi có yếu tố nhạy cảm.
C. Bỏ qua các hoạt động đáng ngờ trong khu dân cư.
D. Chỉ dựa vào sự can thiệp của lực lượng công an.
21. Tệ nạn cờ bạc có thể dẫn đến những hệ lụy nào cho người tham gia?
A. Tăng cường sự gắn kết gia đình.
B. Phát triển tư duy logic và khả năng tính toán.
C. Mất mát tài sản, nợ nần, tan vỡ hạnh phúc gia đình.
D. Nâng cao kỹ năng quản lý tài chính cá nhân.
22. Đâu là hậu quả nghiêm trọng nhất mà tệ nạn xã hội gây ra cho cá nhân người sử dụng?
A. Suy giảm sức khỏe, tinh thần, mất khả năng lao động.
B. Có thêm nhiều mối quan hệ xã hội mới.
C. Cải thiện kỹ năng giao tiếp và ứng xử.
D. Tăng cường khả năng tư duy và sáng tạo.
23. Hậu quả của tệ nạn xã hội đối với danh dự, nhân phẩm của con người là gì?
A. Nâng cao vị thế xã hội và sự tôn trọng của mọi người.
B. Làm mất uy tín, bị kỳ thị và xa lánh.
C. Tăng cường sự tự tin và lòng tự trọng.
D. Được mọi người ngưỡng mộ vì sự dũng cảm.
24. Theo pháp luật Việt Nam, người nghiện ma túy ngoài việc phải cai nghiện còn có nghĩa vụ gì?
A. Được miễn trừ mọi trách nhiệm pháp lý.
B. Thực hiện các biện pháp cai nghiện, phục hồi sức khỏe và lao động trị liệu.
C. Chỉ cần cam kết không tái nghiện.
D. Được hưởng trợ cấp xã hội từ nhà nước.
25. Hành vi nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của lối sống lành mạnh, góp phần phòng, chống tệ nạn xã hội?
A. Tích cực tham gia các hoạt động thể dục, thể thao.
B. Dành thời gian cho gia đình và bạn bè thân thiết.
C. Luôn tìm kiếm những trò giải trí mang tính thử thách, mạo hiểm.
D. Xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với mọi người xung quanh.