1. Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng lý lẽ và dẫn chứng có sức thuyết phục cao dựa trên nguyên tắc nào của ngôn ngữ?
A. Tính cá nhân hóa và cảm xúc.
B. Tính khách quan, chính xác và logic của thông tin.
C. Sự hoa mỹ, bóng bẩy trong diễn đạt.
D. Sử dụng thuật ngữ khó hiểu để gây ấn tượng.
2. Khi sử dụng ngôn ngữ trong môi trường công nghệ số, việc nào sau đây là **quan trọng nhất** để tránh hiểu lầm và đảm bảo thông điệp được truyền tải chính xác?
A. Sử dụng nhiều biểu tượng cảm xúc (emoji) để tăng tính sinh động.
B. Viết tắt tối đa các từ ngữ để tiết kiệm thời gian.
C. Lựa chọn từ ngữ rõ ràng, mạch lạc, tránh dùng từ đa nghĩa hoặc khẩu ngữ không phù hợp.
D. Chỉ giao tiếp bằng hình ảnh và video.
3. Khi viết một email công việc, mục đích chính của việc sử dụng tiêu đề email rõ ràng và súc tích là gì?
A. Để làm cho email trông dài hơn và ấn tượng hơn.
B. Để người nhận dễ dàng nắm bắt nội dung chính và sắp xếp công việc.
C. Để thể hiện sự phức tạp trong thông tin muốn truyền đạt.
D. Để tăng khả năng email bị đưa vào mục thư rác.
4. Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử, xã hội nơi tác phẩm ra đời giúp người đọc hiểu rõ hơn về điều gì?
A. Chỉ số lượng từ ngữ được sử dụng trong tác phẩm.
B. Ẩn ý, giá trị tư tưởng và phong cách nghệ thuật của tác giả.
C. Số trang và kích thước của cuốn sách.
D. Các lỗi ngữ pháp có trong tác phẩm.
5. Trong việc sử dụng ngôn ngữ để thuyết phục người khác, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?
A. Sự hùng biện và khả năng nói thao thao bất tuyệt.
B. Tính chân thực, minh bạch và logic của thông tin được trình bày.
C. Việc sử dụng nhiều thuật ngữ kỹ thuật phức tạp.
D. Khả năng tạo ra cảm xúc mạnh mẽ thông qua lời nói.
6. Phân tích chức năng của ngôn ngữ trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của ngôn ngữ trong việc kết nối con người?
A. Ngôn ngữ chỉ dùng để trao đổi thông tin cá nhân.
B. Ngôn ngữ giúp bày tỏ cảm xúc, chia sẻ suy nghĩ, tạo sự thấu hiểu và gắn kết.
C. Việc sử dụng từ ngữ càng phức tạp càng thể hiện sự cao cấp.
D. Chỉ cần giao tiếp bằng hành động là đủ.
7. Khi đánh giá một bài phát biểu, yếu tố nào sau đây thể hiện sự thành công của người nói trong việc truyền tải thông điệp và tạo ảnh hưởng đến người nghe?
A. Người nói sử dụng nhiều từ ngữ phức tạp và dài dòng.
B. Người nói có khả năng làm người nghe bị phân tâm bởi các yếu tố bên ngoài.
C. Người nghe hiểu rõ thông điệp, cảm nhận được ý đồ và có thể có sự thay đổi trong nhận thức hoặc hành động.
D. Người nói chỉ đọc nguyên văn bài phát biểu mà không có sự tương tác.
8. Yếu tố nào trong ngôn ngữ có vai trò quan trọng nhất trong việc biểu đạt thái độ, tình cảm của người nói đối với sự vật, hiện tượng được đề cập?
A. Cấu trúc ngữ pháp của câu.
B. Việc lựa chọn từ ngữ và các yếu tố ngữ điệu (thanh điệu, cường độ, tốc độ nói).
C. Số lượng từ vựng được sử dụng.
D. Độ dài của câu.
9. Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc dẫn dắt người đọc đi đến kết luận hoặc đồng tình với quan điểm của tác giả?
A. Sự lặp lại nhiều lần một ý tưởng duy nhất.
B. Cách diễn đạt hoa mỹ, giàu hình ảnh.
C. Lập luận chặt chẽ, có lý lẽ và dẫn chứng xác đáng.
D. Sử dụng nhiều câu hỏi tu từ để kích thích sự tò mò.
10. Khi một người sử dụng ngôn ngữ quá phức tạp, nhiều thuật ngữ chuyên ngành không phổ biến trong một cuộc trò chuyện thông thường, điều này có thể gây ra hiệu ứng gì?
A. Tăng tính trang trọng và chuyên nghiệp cho cuộc trò chuyện.
B. Tạo ra sự kết nối và thấu hiểu sâu sắc hơn giữa mọi người.
C. Gây khó khăn trong việc hiểu thông điệp, tạo cảm giác xa cách hoặc khó chịu cho người nghe.
D. Giúp mọi người học thêm các từ mới.
11. Trong việc xây dựng một đoạn văn bản mạch lạc và chặt chẽ, yếu tố nào sau đây là **quan trọng nhất** để liên kết các câu với nhau?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ cầu kỳ, hoa mỹ.
B. Sắp xếp các câu một cách ngẫu nhiên.
C. Sử dụng các phương tiện liên kết câu như từ ngữ nối, đại từ, phép lặp.
D. Chỉ tập trung vào ý nghĩa của từng câu riêng lẻ.
12. Yếu tố nào trong giao tiếp phi ngôn ngữ (như nét mặt, cử chỉ, ánh mắt) có thể bổ trợ hoặc thậm chí mâu thuẫn với thông điệp ngôn ngữ, ảnh hưởng đến cách người nghe tiếp nhận?
A. Chỉ có ngôn ngữ lời nói mới truyền tải thông điệp.
B. Cử chỉ, ánh mắt và nét mặt có thể làm rõ hoặc phủ định ý nghĩa của lời nói.
C. Giao tiếp phi ngôn ngữ chỉ mang tính hình thức, không ảnh hưởng đến nội dung.
D. Tất cả các yếu tố phi ngôn ngữ đều có ý nghĩa giống nhau trong mọi nền văn hóa.
13. Trong ngữ cảnh giao tiếp bằng ngôn ngữ Tiếng Việt, hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thiếu tôn trọng người đối diện, đi ngược lại quy tắc ứng xử văn minh?
A. Ngắt lời người khác một cách thô lỗ khi họ đang trình bày ý kiến.
B. Sử dụng ngôn ngữ lịch sự, nhã nhặn và thể hiện sự lắng nghe tích cực.
C. Đưa ra phản hồi mang tính xây dựng, góp ý thẳng thắn nhưng có chừng mực.
D. Tìm hiểu và sử dụng các từ ngữ địa phương để thể hiện sự gần gũi.
14. Trong quá trình học tập và tiếp thu kiến thức mới, vai trò của ngôn ngữ là gì?
A. Chỉ là phương tiện ghi nhớ thông tin một cách máy móc.
B. Công cụ giúp tiếp nhận, xử lý, lưu trữ và tái tạo kiến thức.
C. Chỉ có tác dụng khi sử dụng các từ ngữ chuyên ngành phức tạp.
D. Là rào cản ngăn cách con người với tri thức mới.
15. Trong các phương án diễn đạt sau, phương án nào thể hiện rõ nhất vai trò của ngôn ngữ trong việc hình thành và phát triển tư duy?
A. Ngôn ngữ là công cụ để con người ghi nhớ thông tin một cách thụ động.
B. Ngôn ngữ giúp con người diễn đạt suy nghĩ, suy luận, phân tích và giải quyết vấn đề.
C. Chỉ cần biết đọc và viết là đủ để phát triển tư duy một cách toàn diện.
D. Ngôn ngữ chỉ có vai trò trong việc truyền đạt thông tin đã có sẵn.
16. Khi phân tích một đoạn văn bản, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về ý đồ, tình cảm của tác giả gửi gắm qua con chữ?
A. Sự đa dạng trong cách sử dụng từ ngữ và cấu trúc câu.
B. Nhận diện và phân tích các biện pháp tu từ được tác giả sử dụng.
C. Đếm số lượng câu trong đoạn văn bản.
D. Chỉ tập trung vào các từ ngữ in đậm hoặc in nghiêng.
17. Phân tích vai trò của ngữ cảnh trong giao tiếp, ngữ cảnh nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến cách diễn đạt và cách hiểu lời nói?
A. Ngữ cảnh vật lý (nơi chốn, thời gian).
B. Ngữ cảnh xã hội (mối quan hệ giữa người nói và người nghe).
C. Ngữ cảnh tâm lý (tâm trạng, cảm xúc của người tham gia giao tiếp).
D. Cả ba ngữ cảnh trên đều có ảnh hưởng.
18. Phân tích vai trò của phong cách ngôn ngữ trong các tình huống giao tiếp khác nhau, phong cách ngôn ngữ nào thường được sử dụng trong các văn bản khoa học, nghiên cứu, báo cáo?
A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.
B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.
C. Phong cách ngôn ngữ khoa học.
D. Phong cách ngôn ngữ khẩu ngữ.
19. Khi giao tiếp trực tuyến, việc thể hiện sự đồng cảm và thấu hiểu người khác qua ngôn ngữ được thực hiện tốt nhất bằng cách nào?
A. Chỉ tập trung vào việc trình bày quan điểm cá nhân một cách mạnh mẽ.
B. Sử dụng ngôn ngữ thể hiện sự chia sẻ, lắng nghe và phản hồi tích cực.
C. Sử dụng nhiều câu hỏi tu từ không mang ý nghĩa thực.
D. Chỉ trả lời các câu hỏi trực tiếp và không mở rộng vấn đề.
20. Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định chủ đề chính của đoạn văn giúp người đọc đạt được mục đích gì?
A. Giúp người đọc nhận ra các lỗi ngữ pháp trong đoạn văn.
B. Giúp người đọc nắm bắt được ý chính, thông điệp cốt lõi mà tác giả muốn truyền tải.
C. Giúp người đọc đếm được số lượng từ có trong đoạn văn.
D. Giúp người đọc tìm kiếm các từ đồng nghĩa với các từ trong đoạn văn.
21. Trong việc đánh giá tính hiệu quả của một chiến dịch truyền thông, yếu tố ngôn ngữ nào thường được xem là then chốt để thu hút và thuyết phục công chúng?
A. Sử dụng từ ngữ chuyên ngành khó hiểu.
B. Ngôn ngữ gần gũi, dễ hiểu, giàu cảm xúc và có thông điệp rõ ràng.
C. Lặp đi lặp lại một thông điệp duy nhất mà không thay đổi cách diễn đạt.
D. Chỉ tập trung vào việc liệt kê các tính năng, đặc điểm sản phẩm.
22. Trong giao tiếp bằng văn bản, việc sử dụng dấu câu không phù hợp có thể gây ra hậu quả gì?
A. Làm cho văn bản trở nên sinh động và hấp dẫn hơn.
B. Tăng tính trang trọng và nghiêm túc cho văn bản.
C. Gây hiểu lầm về ý nghĩa, ngữ điệu hoặc cấu trúc câu.
D. Giúp người đọc dễ dàng bỏ qua các lỗi chính tả.
23. Khi phân tích cấu trúc của một câu, thành phần nào đóng vai trò trung tâm, chỉ ra đối tượng hoặc sự vật, hiện tượng đang được nói tới?
A. Trạng ngữ.
B. Vị ngữ.
C. Chủ ngữ.
D. Yếu tố phụ chú.
24. Trong các tình huống giao tiếp, việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp với hoàn cảnh thể hiện điều gì ở người nói?
A. Sự thiếu tự tin và không biết phải nói gì.
B. Sự thiếu hiểu biết về các quy tắc giao tiếp.
C. Sự tinh tế, hiểu biết về các quy tắc ứng xử và khả năng thích ứng.
D. Sự lập dị và muốn tạo sự khác biệt.
25. Khi sử dụng ngôn ngữ trên mạng xã hội, hành động nào sau đây cho thấy sự thiếu trách nhiệm và có thể gây ra hậu quả pháp lý?
A. Chia sẻ thông tin tích cực và lan tỏa những điều tốt đẹp.
B. Bình luận mang tính xây dựng, góp ý chân thành.
C. Đăng tải thông tin sai sự thật, vu khống, bôi nhọ danh dự người khác.
D. Sử dụng ngôn ngữ lịch sự, tôn trọng mọi người.