Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 8 bài Ôn tập chương V

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 8 bài Ôn tập chương V

Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 8 bài Ôn tập chương V

1. Phân tích câu: Trời vẫn trong veo, nhưng cơn gió lạnh buốt đã báo hiệu mùa đông sắp tới. Yếu tố nào thể hiện sự tương phản?

A. Cụm từ Trời vẫn trong veo.
B. Từ nhưng.
C. Cụm từ cơn gió lạnh buốt.
D. Cụm từ mùa đông sắp tới.

2. Phân tích cấu trúc câu: Nếu trời mưa to, chúng ta sẽ không đi dã ngoại. Câu này thể hiện mối quan hệ gì?

A. Nguyên nhân - Kết quả.
B. Điều kiện - Kết quả.
C. Tương phản.
D. Bổ sung.

3. Trong kỹ năng viết, việc xác định đối tượng và mục đích viết là bước đầu tiên và quan trọng vì sao?

A. Để đảm bảo bài viết dài nhất có thể.
B. Để lựa chọn phong cách, giọng điệu, từ ngữ và cấu trúc phù hợp.
C. Để làm bài viết trở nên phức tạp và khó hiểu.
D. Chỉ quan trọng khi viết cho người lạ.

4. Khi đánh giá một bài phát biểu, tiêu chí tính mạch lạc đề cập đến khía cạnh nào?

A. Sự phong phú của từ vựng.
B. Sự rõ ràng, logic và liên kết chặt chẽ giữa các ý tưởng.
C. Khả năng gây cười của người nói.
D. Độ dài của bài phát biểu.

5. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, cử chỉ nào sau đây thường mang ý nghĩa tiêu cực hoặc thể hiện sự không đồng tình?

A. Gật đầu nhẹ.
B. Nhìn thẳng vào mắt người đối diện.
C. Khoanh tay trước ngực.
D. Mỉm cười nhẹ.

6. Trong văn bản khoa học, mục đích chính của việc sử dụng ngôn ngữ chính xác, khách quan và ít dùng biện pháp tu từ là gì?

A. Tạo sự hấp dẫn, lôi cuốn cho người đọc.
B. Đảm bảo tính trung thực, rõ ràng và dễ hiểu của thông tin khoa học.
C. Thể hiện sự uyên bác của người viết.
D. Giảm số lượng từ ngữ cần sử dụng.

7. Câu Cô ấy cười như đóa hoa hướng dương rực rỡ là ví dụ về phép tu từ nào?

A. Nhân hóa.
B. Ẩn dụ.
C. So sánh.
D. Hoán dụ.

8. Phân tích mối quan hệ giữa ngôn ngữ và tư duy. Chọn phát biểu ĐÚNG NHẤT.

A. Ngôn ngữ chỉ là công cụ để biểu đạt tư duy, không ảnh hưởng đến quá trình tư duy.
B. Tư duy độc lập hoàn toàn với ngôn ngữ, chỉ cần có ý niệm là đủ.
C. Ngôn ngữ vừa là công cụ biểu đạt tư duy, vừa định hình và phát triển tư duy.
D. Chỉ những người có ngôn ngữ phức tạp mới có tư duy phức tạp.

9. Trong giao tiếp bằng mắt (eye contact), việc nhìn thẳng vào mắt người đối diện trong bao lâu là hợp lý và thể hiện sự tôn trọng, quan tâm?

A. Nhìn chằm chằm liên tục không rời mắt.
B. Tránh hoàn toàn việc giao tiếp bằng mắt.
C. Nhìn vào mắt người nói khoảng 60-70% thời gian.
D. Chỉ nhìn vào mắt người nói khi họ đặt câu hỏi.

10. Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, yếu tố nào giúp người đọc hình dung rõ nét về đối tượng được miêu tả?

A. Sử dụng nhiều từ ngữ mang tính trừu tượng.
B. Tập trung vào các chi tiết cụ thể, có tính gợi hình và gợi cảm.
C. Chỉ nêu tên gọi và chức năng của đối tượng.
D. Trình bày thông tin một cách khô khan, thiếu cảm xúc.

11. Trong các phương án sau, phương án nào KHÔNG phải là đặc điểm của một thông điệp rõ ràng và hiệu quả?

A. Ngắn gọn, súc tích.
B. Sử dụng từ ngữ đa nghĩa, mơ hồ.
C. Có mục đích cụ thể.
D. Phù hợp với đối tượng tiếp nhận.

12. Phân tích câu Thế hệ trẻ là tương lai của đất nước. Về mặt ngữ pháp, đây là kiểu câu gì?

A. Câu đơn.
B. Câu ghép.
C. Câu rút gọn.
D. Câu đặc biệt.

13. Việc sử dụng thành ngữ, tục ngữ trong giao tiếp có tác dụng gì nổi bật?

A. Làm cho lời nói trở nên khó hiểu và dài dòng.
B. Tạo sự sinh động, giàu hình ảnh và thể hiện chiều sâu văn hóa.
C. Chỉ dùng trong văn viết, không phù hợp với văn nói.
D. Giảm bớt sự cần thiết của ngôn ngữ cơ thể.

14. Khi viết một email công việc, việc sử dụng ngôn ngữ lịch sự, trang trọng và tuân thủ quy tắc chính tả, ngữ pháp có ý nghĩa gì?

A. Thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp do quá câu nệ hình thức.
B. Giúp thông điệp dễ hiểu hơn nhưng không ảnh hưởng đến ấn tượng.
C. Thể hiện sự tôn trọng đối với người nhận và xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp.
D. Chỉ cần thiết khi gửi cho cấp trên, không cần thiết với đồng nghiệp.

15. Khi tham gia một cuộc phỏng vấn xin việc, điều gì là quan trọng nhất trong việc trả lời câu hỏi của nhà tuyển dụng?

A. Nói thật nhiều thông tin không liên quan để thể hiện sự cởi mở.
B. Trả lời trực tiếp, súc tích vào câu hỏi, thể hiện sự liên quan đến vị trí ứng tuyển.
C. Chỉ trả lời những gì đã chuẩn bị sẵn, không ứng biến.
D. Sử dụng ngôn ngữ quá hoa mỹ, thiếu chân thật.

16. Khi một người nói sử dụng giọng điệu cao, nhanh và âm lượng lớn, điều đó thường biểu thị điều gì?

A. Sự bình tĩnh và tự tin.
B. Sự mệt mỏi và chán nản.
C. Sự căng thẳng, lo lắng hoặc hào hứng mạnh mẽ.
D. Sự thiếu hiểu biết về chủ đề đang nói.

17. Trong một cuộc đối thoại, hành động lắng nghe chủ động bao gồm những yếu tố nào?

A. Chỉ tập trung vào việc chờ đến lượt mình nói.
B. Ngắt lời người nói khi có ý kiến khác biệt.
C. Gật đầu, giao tiếp bằng mắt, đặt câu hỏi làm rõ và tóm tắt ý để thể hiện sự thấu hiểu.
D. Suy nghĩ về phản hồi của bản thân ngay khi người khác bắt đầu nói.

18. Việc sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ trong văn chương chủ yếu nhằm mục đích gì?

A. Làm cho câu văn trở nên dài dòng, phức tạp.
B. Tạo ra sự tương đồng, gợi hình ảnh và cảm xúc sâu sắc hơn.
C. Nhấn mạnh nghĩa đen của từ ngữ.
D. Thay thế hoàn toàn các từ ngữ gốc.

19. Khi phân tích một văn bản, việc xác định ý đồ của tác giả nhằm mục đích gì là chính yếu?

A. Đánh giá giá trị thẩm mỹ của tác phẩm.
B. Tìm hiểu về cuộc đời và sự nghiệp của tác giả.
C. Làm rõ mục đích giao tiếp và thông điệp cốt lõi mà tác giả muốn truyền tải.
D. So sánh văn phong của tác giả với các tác giả cùng thời.

20. Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc nhận diện luận điểm và luận cứ giúp người đọc thực hiện thao tác nào?

A. Đánh giá giá trị thẩm mỹ của câu chữ.
B. Hiểu được cấu trúc logic và cơ sở của lập luận.
C. Tìm hiểu tiểu sử tác giả.
D. Phân loại văn bản theo thể loại.

21. Câu Tài nguyên thiên nhiên là vốn quý của quốc gia thuộc kiểu câu gì về mục đích nói?

A. Câu hỏi.
B. Câu cảm thán.
C. Câu cầu khiến.
D. Câu trần thuật.

22. Câu Mặt trời như một quả cầu lửa khổng lồ trên bầu trời sử dụng phép tu từ nào?

A. Hoán dụ.
B. Nhân hóa.
C. So sánh.
D. Điệp ngữ.

23. Phân tích câu: Dù đã cố gắng hết sức, anh ta vẫn không thể hoàn thành công việc đúng hạn. Yếu tố nào trong câu thể hiện mối quan hệ nhân quả?

A. Cụm từ dù đã cố gắng.
B. Liên từ vẫn.
C. Liên từ dù và sự đối lập giữa cố gắng hết sức và không thể hoàn thành.
D. Trạng ngữ đúng hạn.

24. Trong một cuộc tranh luận, khi đối phương đưa ra một luận điểm có vẻ hợp lý nhưng dựa trên thông tin sai lệch, hành động nào là phù hợp nhất theo nguyên tắc giao tiếp hiệu quả?

A. Im lặng và chấp nhận luận điểm của đối phương để tránh mâu thuẫn.
B. Ngay lập tức bác bỏ luận điểm đó một cách gay gắt.
C. Dùng lời lẽ mỉa mai để làm mất uy tín của đối phương.
D. Chỉ ra thông tin sai lệch và cung cấp bằng chứng xác thực để phản bác một cách lịch sự.

25. Trong ngữ cảnh giao tiếp, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo thông điệp được truyền tải một cách chính xác và hiệu quả?

A. Sử dụng ngôn ngữ phong phú, đa dạng.
B. Chọn kênh truyền thông phù hợp với đối tượng.
C. Hiểu rõ đặc điểm tâm lý và kiến thức của người nhận.
D. Sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 8 bài Ôn tập chương V

Tags: Bộ đề 1

1. Phân tích câu: Trời vẫn trong veo, nhưng cơn gió lạnh buốt đã báo hiệu mùa đông sắp tới. Yếu tố nào thể hiện sự tương phản?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 8 bài Ôn tập chương V

Tags: Bộ đề 1

2. Phân tích cấu trúc câu: Nếu trời mưa to, chúng ta sẽ không đi dã ngoại. Câu này thể hiện mối quan hệ gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 8 bài Ôn tập chương V

Tags: Bộ đề 1

3. Trong kỹ năng viết, việc xác định đối tượng và mục đích viết là bước đầu tiên và quan trọng vì sao?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 8 bài Ôn tập chương V

Tags: Bộ đề 1

4. Khi đánh giá một bài phát biểu, tiêu chí tính mạch lạc đề cập đến khía cạnh nào?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 8 bài Ôn tập chương V

Tags: Bộ đề 1

5. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, cử chỉ nào sau đây thường mang ý nghĩa tiêu cực hoặc thể hiện sự không đồng tình?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 8 bài Ôn tập chương V

Tags: Bộ đề 1

6. Trong văn bản khoa học, mục đích chính của việc sử dụng ngôn ngữ chính xác, khách quan và ít dùng biện pháp tu từ là gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 8 bài Ôn tập chương V

Tags: Bộ đề 1

7. Câu Cô ấy cười như đóa hoa hướng dương rực rỡ là ví dụ về phép tu từ nào?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 8 bài Ôn tập chương V

Tags: Bộ đề 1

8. Phân tích mối quan hệ giữa ngôn ngữ và tư duy. Chọn phát biểu ĐÚNG NHẤT.

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 8 bài Ôn tập chương V

Tags: Bộ đề 1

9. Trong giao tiếp bằng mắt (eye contact), việc nhìn thẳng vào mắt người đối diện trong bao lâu là hợp lý và thể hiện sự tôn trọng, quan tâm?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 8 bài Ôn tập chương V

Tags: Bộ đề 1

10. Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, yếu tố nào giúp người đọc hình dung rõ nét về đối tượng được miêu tả?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 8 bài Ôn tập chương V

Tags: Bộ đề 1

11. Trong các phương án sau, phương án nào KHÔNG phải là đặc điểm của một thông điệp rõ ràng và hiệu quả?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 8 bài Ôn tập chương V

Tags: Bộ đề 1

12. Phân tích câu Thế hệ trẻ là tương lai của đất nước. Về mặt ngữ pháp, đây là kiểu câu gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 8 bài Ôn tập chương V

Tags: Bộ đề 1

13. Việc sử dụng thành ngữ, tục ngữ trong giao tiếp có tác dụng gì nổi bật?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 8 bài Ôn tập chương V

Tags: Bộ đề 1

14. Khi viết một email công việc, việc sử dụng ngôn ngữ lịch sự, trang trọng và tuân thủ quy tắc chính tả, ngữ pháp có ý nghĩa gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 8 bài Ôn tập chương V

Tags: Bộ đề 1

15. Khi tham gia một cuộc phỏng vấn xin việc, điều gì là quan trọng nhất trong việc trả lời câu hỏi của nhà tuyển dụng?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 8 bài Ôn tập chương V

Tags: Bộ đề 1

16. Khi một người nói sử dụng giọng điệu cao, nhanh và âm lượng lớn, điều đó thường biểu thị điều gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 8 bài Ôn tập chương V

Tags: Bộ đề 1

17. Trong một cuộc đối thoại, hành động lắng nghe chủ động bao gồm những yếu tố nào?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 8 bài Ôn tập chương V

Tags: Bộ đề 1

18. Việc sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ trong văn chương chủ yếu nhằm mục đích gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 8 bài Ôn tập chương V

Tags: Bộ đề 1

19. Khi phân tích một văn bản, việc xác định ý đồ của tác giả nhằm mục đích gì là chính yếu?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 8 bài Ôn tập chương V

Tags: Bộ đề 1

20. Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc nhận diện luận điểm và luận cứ giúp người đọc thực hiện thao tác nào?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 8 bài Ôn tập chương V

Tags: Bộ đề 1

21. Câu Tài nguyên thiên nhiên là vốn quý của quốc gia thuộc kiểu câu gì về mục đích nói?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 8 bài Ôn tập chương V

Tags: Bộ đề 1

22. Câu Mặt trời như một quả cầu lửa khổng lồ trên bầu trời sử dụng phép tu từ nào?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 8 bài Ôn tập chương V

Tags: Bộ đề 1

23. Phân tích câu: Dù đã cố gắng hết sức, anh ta vẫn không thể hoàn thành công việc đúng hạn. Yếu tố nào trong câu thể hiện mối quan hệ nhân quả?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 8 bài Ôn tập chương V

Tags: Bộ đề 1

24. Trong một cuộc tranh luận, khi đối phương đưa ra một luận điểm có vẻ hợp lý nhưng dựa trên thông tin sai lệch, hành động nào là phù hợp nhất theo nguyên tắc giao tiếp hiệu quả?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 8 bài Ôn tập chương V

Tags: Bộ đề 1

25. Trong ngữ cảnh giao tiếp, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo thông điệp được truyền tải một cách chính xác và hiệu quả?