Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 22 Xử lý chất thải chăn nuôi

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 22 Xử lý chất thải chăn nuôi

Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 22 Xử lý chất thải chăn nuôi

1. Phương pháp nào sau đây được xem là hiệu quả để xử lý chất thải lỏng chăn nuôi, đồng thời thu hồi dinh dưỡng?

A. Lọc qua cát.
B. Sử dụng hệ thống lọc sinh học kỵ khí (hầm biogas) kết hợp với ao xử lý thực vật.
C. Bay hơi nước bằng nhiệt.
D. Trộn với chất thải rắn.

2. Mục đích chính của việc ủ phân compost chất thải chăn nuôi là gì?

A. Tăng cường mùi hôi để thu hút côn trùng.
B. Giảm thiểu thể tích chất thải và tạo ra phân bón hữu cơ.
C. Tạo ra khí metan để chạy máy phát điện.
D. Tiêu diệt hoàn toàn các vi sinh vật gây bệnh bằng nhiệt độ cao.

3. Mục tiêu chính của việc tái sử dụng chất thải chăn nuôi đã qua xử lý là gì?

A. Tăng cường ô nhiễm môi trường.
B. Tạo ra nguồn phân bón hữu cơ, năng lượng tái tạo và giảm chi phí xử lý.
C. Tiêu diệt hoàn toàn các chất dinh dưỡng.
D. Tạo ra các sản phẩm không có giá trị.

4. Trong các loại vật nuôi phổ biến, loại nào thường phát sinh lượng chất thải hữu cơ lớn nhất trên mỗi đơn vị đầu con?

A. Gia cầm (gà, vịt).
B. Trâu, bò.
C. Heo (lợn).
D. Thỏ.

5. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kiểm soát mùi hôi từ chất thải chăn nuôi?

A. Tăng cường thông gió tự nhiên.
B. Giảm thiểu sự phân hủy kỵ khí và kiểm soát độ ẩm.
C. Sử dụng quạt công suất lớn.
D. Tăng cường ánh sáng mặt trời.

6. Tại sao cần thu gom và xử lý chất thải chăn nuôi một cách khoa học?

A. Để tăng chi phí sản xuất cho người chăn nuôi.
B. Để bảo vệ sức khỏe con người và môi trường, tạo ra sản phẩm có ích.
C. Để làm giảm năng suất vật nuôi.
D. Để thu hút sâu bệnh vào trang trại.

7. Việc áp dụng kỹ thuật tưới nhỏ giọt hoặc phun mưa cho chất thải lỏng chăn nuôi đã qua xử lý có tác dụng gì?

A. Tăng cường mùi hôi.
B. Giúp phân tán đều dinh dưỡng, giảm bay hơi amoniac và tiết kiệm nước.
C. Làm ngập úng đất nông nghiệp.
D. Tạo ra nhiều khí metan hơn.

8. Trong hệ thống xử lý nước thải chăn nuôi, tầng lắng cơ học có chức năng gì?

A. Phân hủy các chất hữu cơ hòa tan.
B. Loại bỏ các chất rắn lơ lửng có kích thước lớn và tỷ trọng cao.
C. Oxy hóa các chất ô nhiễm.
D. Thúc đẩy quá trình nitrat hóa.

9. Chỉ số COD (Nhu cầu oxy hóa học) trong phân tích nước thải chăn nuôi đo lường gì?

A. Lượng oxy cần thiết để phân hủy các chất hữu cơ bằng vi sinh vật.
B. Lượng oxy cần thiết để oxy hóa hóa học tất cả các chất hữu cơ và vô cơ có thể oxy hóa trong mẫu.
C. Hàm lượng vi khuẩn E. coli.
D. Hàm lượng kim loại nặng.

10. Thành phần chủ yếu gây ô nhiễm môi trường nước từ chất thải chăn nuôi chưa qua xử lý là:

A. Kim loại nặng.
B. Chất hữu cơ, Nito và Photpho.
C. Khí CO2.
D. Các hạt bụi mịn.

11. Phương pháp nào giúp giảm thiểu ô nhiễm vi sinh vật từ chất thải chăn nuôi trước khi thải ra môi trường?

A. Làm khô hoàn toàn chất thải.
B. Sử dụng nhiệt hoặc các quá trình hóa học để khử trùng.
C. Trộn chất thải với nước.
D. Tăng cường thông khí.

12. Khi áp dụng phương pháp xử lý chất thải bằng hệ thống sử dụng thực vật thủy sinh (như bèo tây, lau sậy) trong ao hoặc kênh, quá trình xử lý chính là:

A. Phân hủy kỵ khí của chất thải.
B. Lọc cơ học và hấp thụ các chất dinh dưỡng bởi thực vật.
C. Bay hơi nước nhanh chóng.
D. Oxy hóa hoàn toàn chất hữu cơ bởi vi khuẩn hiếu khí.

13. Khi phân tích thành phần của chất thải chăn nuôi, chỉ số BOD (Nhu cầu oxy sinh hóa) thể hiện điều gì?

A. Lượng oxy cần thiết để oxy hóa hoàn toàn các chất hữu cơ trong mẫu.
B. Lượng oxy cần thiết cho vi sinh vật phân hủy các chất hữu cơ trong mẫu.
C. Hàm lượng kim loại nặng trong mẫu.
D. Hàm lượng vi sinh vật gây bệnh trong mẫu.

14. Chất thải rắn chăn nuôi thường chứa các thành phần chính nào?

A. Nước, kim loại nặng, hóa chất độc hại.
B. Phân, nước tiểu, chất độn chuồng, thức ăn thừa.
C. Chỉ có nước và các ion khoáng.
D. Chất thải công nghiệp, thuốc trừ sâu.

15. Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng khí sinh học (biogas) từ chất thải chăn nuôi là gì?

A. Tạo ra tiếng ồn lớn trong quá trình hoạt động.
B. Cung cấp nguồn năng lượng sạch, tái tạo và giảm ô nhiễm môi trường.
C. Yêu cầu diện tích lắp đặt rất lớn, tốn kém.
D. Chỉ có thể sử dụng để sưởi ấm, không dùng cho mục đích khác.

16. Trong công nghệ khí sinh học (biogas), quá trình lên men kỵ khí (anaerobic digestion) tạo ra sản phẩm chính nào?

A. Oxy và Nitơ.
B. Khí Metan (CH4) và Carbon Dioxide (CO2).
C. Amoniac (NH3) và Hydro Sulfide (H2S).
D. Ozone (O3) và Clo (Cl2).

17. Theo quy định chung về xử lý chất thải chăn nuôi, loại chất thải nào sau đây được ưu tiên xử lý bằng các phương pháp sinh học như ủ phân compost hoặc khí sinh học?

A. Chất thải rắn có hàm lượng carbon cao, ít nước.
B. Chất thải lỏng có hàm lượng chất hữu cơ cao, dễ phân hủy.
C. Chất thải rắn có hàm lượng protein cao, dễ thối rữa.
D. Chất thải lỏng có hàm lượng amoniac cao, khó phân hủy.

18. Một trang trại chăn nuôi quy mô lớn có nguy cơ gây ô nhiễm môi trường cao hơn trang trại quy mô nhỏ chủ yếu là do:

A. Trang trại lớn thường có hệ thống quản lý tốt hơn.
B. Khối lượng chất thải phát sinh lớn hơn và yêu cầu hệ thống xử lý phức tạp hơn.
C. Trang trại lớn ít sử dụng chất độn chuồng.
D. Trang trại lớn không có hệ thống xử lý nước thải.

19. Trong quá trình xử lý chất thải chăn nuôi, việc quản lý lượng nước thải là rất quan trọng vì:

A. Nước thải không chứa các chất ô nhiễm.
B. Nước thải có thể mang theo nhiều chất hữu cơ, dinh dưỡng, vi sinh vật gây ô nhiễm nguồn nước.
C. Nước thải chỉ chứa một lượng nhỏ chất hữu cơ.
D. Nước thải bay hơi nhanh chóng và không gây ảnh hưởng.

20. Khi nói đến xử lý chất thải chăn nuôi, "tỷ lệ C/N" (Carbon/Nito) có ý nghĩa gì đối với quá trình ủ phân compost?

A. Tỷ lệ này không ảnh hưởng đến quá trình ủ.
B. Tỷ lệ C/N tối ưu giúp vi sinh vật phân hủy hiệu quả, giảm mùi và tạo ra phân compost chất lượng.
C. Tỷ lệ C/N cao luôn cho kết quả tốt nhất.
D. Tỷ lệ C/N thấp luôn cho kết quả tốt nhất.

21. Theo quan điểm về kinh tế tuần hoàn trong chăn nuôi, chất thải chăn nuôi được xem là:

A. Một loại rác thải không có giá trị.
B. Một nguồn tài nguyên có thể tái chế hoặc tái sử dụng.
C. Chỉ là nguồn gây ô nhiễm môi trường.
D. Một vấn đề cần loại bỏ hoàn toàn.

22. Trong các phương pháp xử lý chất thải chăn nuôi, phương pháp nào có khả năng thu hồi dinh dưỡng cao nhất dưới dạng phân bón?

A. Xử lý bằng hóa chất.
B. Ủ phân compost.
C. Đốt chất thải.
D. Xả thải trực tiếp ra môi trường.

23. Việc làm khô chất thải chăn nuôi (ví dụ: sấy) có thể mang lại lợi ích gì?

A. Tăng cường vi sinh vật gây bệnh.
B. Giảm thể tích, dễ vận chuyển, bảo quản và hạn chế mùi hôi.
C. Tăng độ ẩm để thúc đẩy phân hủy.
D. Tạo ra khí metan.

24. Việc sử dụng chế phẩm sinh học trong xử lý chất thải chăn nuôi nhằm mục đích gì?

A. Tăng cường mùi hôi để thu hút vi sinh vật có hại.
B. Thúc đẩy nhanh quá trình phân hủy các chất hữu cơ, giảm mùi hôi và mầm bệnh.
C. Ngăn chặn hoàn toàn quá trình phân hủy.
D. Tạo ra các kim loại nặng độc hại.

25. Tại sao việc xử lý chất thải chăn nuôi bằng cách đốt không được khuyến khích rộng rãi như các phương pháp khác?

A. Đốt chất thải chăn nuôi tạo ra quá nhiều năng lượng.
B. Đốt có thể phát sinh khí thải độc hại (như dioxin, furan) và tro xỉ cần xử lý thêm.
C. Đốt chất thải chăn nuôi rất dễ thực hiện và không tốn kém.
D. Đốt chất thải chăn nuôi không làm giảm thể tích chất thải.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 22 Xử lý chất thải chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

1. Phương pháp nào sau đây được xem là hiệu quả để xử lý chất thải lỏng chăn nuôi, đồng thời thu hồi dinh dưỡng?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 22 Xử lý chất thải chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

2. Mục đích chính của việc ủ phân compost chất thải chăn nuôi là gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 22 Xử lý chất thải chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

3. Mục tiêu chính của việc tái sử dụng chất thải chăn nuôi đã qua xử lý là gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 22 Xử lý chất thải chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

4. Trong các loại vật nuôi phổ biến, loại nào thường phát sinh lượng chất thải hữu cơ lớn nhất trên mỗi đơn vị đầu con?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 22 Xử lý chất thải chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

5. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kiểm soát mùi hôi từ chất thải chăn nuôi?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 22 Xử lý chất thải chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

6. Tại sao cần thu gom và xử lý chất thải chăn nuôi một cách khoa học?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 22 Xử lý chất thải chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

7. Việc áp dụng kỹ thuật tưới nhỏ giọt hoặc phun mưa cho chất thải lỏng chăn nuôi đã qua xử lý có tác dụng gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 22 Xử lý chất thải chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

8. Trong hệ thống xử lý nước thải chăn nuôi, tầng lắng cơ học có chức năng gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 22 Xử lý chất thải chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

9. Chỉ số COD (Nhu cầu oxy hóa học) trong phân tích nước thải chăn nuôi đo lường gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 22 Xử lý chất thải chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

10. Thành phần chủ yếu gây ô nhiễm môi trường nước từ chất thải chăn nuôi chưa qua xử lý là:

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 22 Xử lý chất thải chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

11. Phương pháp nào giúp giảm thiểu ô nhiễm vi sinh vật từ chất thải chăn nuôi trước khi thải ra môi trường?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 22 Xử lý chất thải chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

12. Khi áp dụng phương pháp xử lý chất thải bằng hệ thống sử dụng thực vật thủy sinh (như bèo tây, lau sậy) trong ao hoặc kênh, quá trình xử lý chính là:

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 22 Xử lý chất thải chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

13. Khi phân tích thành phần của chất thải chăn nuôi, chỉ số BOD (Nhu cầu oxy sinh hóa) thể hiện điều gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 22 Xử lý chất thải chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

14. Chất thải rắn chăn nuôi thường chứa các thành phần chính nào?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 22 Xử lý chất thải chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

15. Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng khí sinh học (biogas) từ chất thải chăn nuôi là gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 22 Xử lý chất thải chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

16. Trong công nghệ khí sinh học (biogas), quá trình lên men kỵ khí (anaerobic digestion) tạo ra sản phẩm chính nào?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 22 Xử lý chất thải chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

17. Theo quy định chung về xử lý chất thải chăn nuôi, loại chất thải nào sau đây được ưu tiên xử lý bằng các phương pháp sinh học như ủ phân compost hoặc khí sinh học?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 22 Xử lý chất thải chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

18. Một trang trại chăn nuôi quy mô lớn có nguy cơ gây ô nhiễm môi trường cao hơn trang trại quy mô nhỏ chủ yếu là do:

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 22 Xử lý chất thải chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

19. Trong quá trình xử lý chất thải chăn nuôi, việc quản lý lượng nước thải là rất quan trọng vì:

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 22 Xử lý chất thải chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

20. Khi nói đến xử lý chất thải chăn nuôi, tỷ lệ C/N (Carbon/Nito) có ý nghĩa gì đối với quá trình ủ phân compost?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 22 Xử lý chất thải chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

21. Theo quan điểm về kinh tế tuần hoàn trong chăn nuôi, chất thải chăn nuôi được xem là:

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 22 Xử lý chất thải chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

22. Trong các phương pháp xử lý chất thải chăn nuôi, phương pháp nào có khả năng thu hồi dinh dưỡng cao nhất dưới dạng phân bón?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 22 Xử lý chất thải chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

23. Việc làm khô chất thải chăn nuôi (ví dụ: sấy) có thể mang lại lợi ích gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 22 Xử lý chất thải chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

24. Việc sử dụng chế phẩm sinh học trong xử lý chất thải chăn nuôi nhằm mục đích gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 22 Xử lý chất thải chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

25. Tại sao việc xử lý chất thải chăn nuôi bằng cách đốt không được khuyến khích rộng rãi như các phương pháp khác?