1. Tại sao xe tải hạng nặng thường sử dụng hộp số có nhiều cấp số hơn xe du lịch?
A. Để xe chạy nhanh hơn
B. Để cung cấp dải tỷ số truyền rộng hơn, đáp ứng nhu cầu vận hành với tải trọng lớn và các điều kiện đường sá khác nhau
C. Để giảm tiêu hao nhiên liệu
D. Để tăng tuổi thọ động cơ
2. Bộ phận nào trong hệ thống truyền lực xe máy có thể bị hao mòn và cần thay thế định kỳ, đặc biệt là khi xe hoạt động nhiều?
A. Hộp số
B. Dây đai hoặc bộ nhông xích
C. Tay ga
D. Tay phanh
3. Tác dụng chính của hộp số trong hệ thống truyền lực là gì?
A. Tăng tốc độ quay của động cơ
B. Thay đổi tỷ số truyền để phù hợp với các điều kiện làm việc khác nhau
C. Giảm ma sát giữa các chi tiết
D. Tăng công suất của động cơ
4. Tại sao hệ thống truyền lực cần có bộ vi sai trên xe ô tô?
A. Để tăng công suất động cơ
B. Để đảm bảo các bánh xe trên cùng một trục quay với tốc độ khác nhau khi vào cua
C. Để giảm tiêu hao nhiên liệu
D. Để tăng độ bền của hệ thống truyền lực
5. Chức năng của bộ truyền động cuối cùng (cầu chủ động) là gì?
A. Truyền mô men xoắn từ động cơ đến hộp số
B. Thay đổi tỷ số truyền của động cơ
C. Giảm tốc độ quay và tăng mô men xoắn trước khi truyền đến bánh xe
D. Ngắt kết nối truyền động khi cần thiết
6. Trục các đăng có nhiệm vụ chính là gì trong hệ thống truyền lực của xe ô tô?
A. Truyền lực từ động cơ đến hộp số
B. Truyền lực từ hộp số đến cầu chủ động
C. Truyền lực từ động cơ đến bánh xe
D. Truyền lực giữa các bánh răng trong hộp số
7. Bộ truyền đai trong hệ thống truyền lực xe máy có ưu điểm gì so với bộ truyền xích?
A. Bền hơn và ít cần bảo dưỡng
B. Truyền lực êm hơn và ít gây tiếng ồn
C. Có khả năng chịu tải nặng tốt hơn
D. Hiệu suất truyền lực cao hơn
8. Trong hệ thống truyền lực của ô tô, bộ phận nào chịu trách nhiệm ngắt hoặc nối truyền động từ động cơ tới hộp số?
A. Bánh răng
B. Trục láp
C. Ly hợp (Côn)
D. Vi sai
9. Trong hộp số tự động, bộ phận nào có vai trò chính trong việc thay đổi tỷ số truyền?
A. Ly hợp
B. Bộ biến mô men
C. Hệ thống bánh răng hành tinh
D. Trục các đăng
10. Trong các loại ly hợp, loại nào thường được sử dụng phổ biến nhất trên ô tô con hiện nay?
A. Ly hợp ma sát một đĩa
B. Ly hợp ma sát hai đĩa
C. Ly hợp thủy lực
D. Ly hợp điện từ
11. Khi xe ô tô đi vào khúc cua gấp, sự khác biệt về quãng đường đi của bánh xe phía trong và phía ngoài khúc cua đòi hỏi hệ thống truyền lực phải có khả năng gì?
A. Truyền mô men xoắn cố định
B. Cho phép các bánh xe trên cùng trục quay với tốc độ khác nhau
C. Ngắt truyền động tạm thời
D. Tăng cường độ bám cho bánh xe bên ngoài
12. Bộ phận nào trong hệ thống truyền lực ô tô có chức năng chuyển đổi chuyển động quay của trục các đăng thành chuyển động quay của bánh xe, đồng thời có thể thay đổi mô men xoắn?
A. Ly hợp
B. Hộp số
C. Cầu chủ động (bộ truyền cuối)
D. Hộp chuyển đổi mô men
13. Khi xe ô tô đang chuyển động, nếu người lái đạp chân côn, điều gì sẽ xảy ra với hệ thống truyền lực?
A. Xe sẽ tăng tốc nhanh hơn
B. Truyền động từ động cơ đến hộp số bị ngắt
C. Xe sẽ giảm tốc ngay lập tức
D. Hộp số sẽ chuyển sang số cao hơn
14. Hệ thống truyền lực của xe đạp có chức năng chính là gì?
A. Tăng tốc độ quay của bàn đạp
B. Thay đổi lực đạp để phù hợp với địa hình
C. Truyền lực từ bàn đạp đến bánh xe sau
D. Giảm ma sát giữa các bộ phận
15. Trong hệ thống truyền lực của xe máy, bộ phận nào giúp người lái thay đổi tỷ số truyền một cách thủ công?
A. Tay ga
B. Bàn đạp số
C. Tay côn
D. Tay phanh
16. Trong hệ thống truyền lực của xe máy, bộ phận nào có nhiệm vụ truyền mô men xoắn từ trục sơ cấp của hộp số đến bánh xe sau thông qua dây đai?
A. Ly hợp
B. Hộp số
C. Bộ truyền đai
D. Trục các đăng
17. Khi một bánh xe bị mất độ bám (ví dụ: trên băng tuyết), bộ vi sai sẽ làm gì để cố gắng duy trì chuyển động?
A. Truyền toàn bộ mô men xoắn đến bánh xe còn lại
B. Ngắt truyền động đến bánh xe bị trượt
C. Truyền mô men xoắn bằng nhau cho cả hai bánh xe, kể cả bánh bị trượt
D. Tăng tốc độ quay của bánh xe còn lại
18. Khi xe ô tô di chuyển trên đường thẳng với tốc độ không đổi, bánh xe bên phải và bên trái của trục dẫn động quay với tốc độ như thế nào?
A. Bánh xe bên phải quay nhanh hơn
B. Bánh xe bên trái quay nhanh hơn
C. Cả hai bánh xe quay với tốc độ bằng nhau
D. Tốc độ quay phụ thuộc vào công suất động cơ
19. Bộ phận nào trong hệ thống truyền lực xe máy có nhiệm vụ điều chỉnh tốc độ quay của bánh xe sau dựa trên lực điều khiển của người lái?
A. Hộp số
B. Bộ truyền đai (hoặc xích)
C. Ly hợp
D. Tay ga
20. Hệ thống truyền lực của xe máy có thể được phân loại dựa trên loại bộ truyền động cuối cùng, ví dụ như truyền động bằng xích, đai hoặc trục các đăng. Theo đó, loại nào ít phổ biến hơn trên xe máy thông thường?
A. Truyền động bằng xích
B. Truyền động bằng đai
C. Truyền động bằng trục các đăng
D. Truyền động bằng bánh răng
21. Trong hệ thống truyền lực của ô tô số sàn, khi người lái chuyển từ số 1 sang số 2, hành động nào là cần thiết sau khi nhả côn?
A. Tiếp tục đạp côn
B. Tăng ga đột ngột
C. Nhả côn từ từ kết hợp với việc tăng ga nhẹ nhàng
D. Giảm ga đột ngột
22. Trong hệ thống truyền lực, việc lựa chọn tỷ số truyền phù hợp có ý nghĩa gì đối với hoạt động của xe?
A. Chỉ ảnh hưởng đến tốc độ tối đa của xe
B. Giúp xe đạt được lực kéo cần thiết hoặc tốc độ mong muốn tương ứng với công suất động cơ
C. Chỉ ảnh hưởng đến khả năng vượt dốc
D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động của xe
23. Hộp số sử dụng bộ biến mô men (torque converter) thay cho ly hợp cơ khí trên các loại xe nào?
A. Xe số sàn
B. Xe số tự động
C. Xe máy
D. Xe đạp
24. Ưu điểm của hệ thống truyền lực dùng trục các đăng và vi sai so với truyền động bằng xích hoặc đai trên ô tô là gì?
A. Chi phí sản xuất thấp hơn
B. Cấu tạo đơn giản và dễ bảo dưỡng hơn
C. Khả năng truyền mô men xoắn lớn và độ bền cao hơn
D. Hoạt động êm ái và ít gây tiếng ồn hơn
25. Tại sao bộ truyền xích trên xe đạp cần được bôi trơn định kỳ?
A. Để tăng ma sát
B. Để giảm mài mòn, chống rỉ sét và đảm bảo truyền động êm ái
C. Để tăng độ cứng của xích
D. Để làm sạch xích