Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 1

Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 1

1. Để đánh giá tính phù hợp của một cách diễn đạt trong tiếng Việt, chúng ta cần xem xét yếu tố nào?

A. Độ dài của câu.
B. Sự phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp, đối tượng và mục đích truyền đạt.
C. Số lượng từ phức được sử dụng.
D. Việc sử dụng các từ ngữ cổ.

2. Khái niệm ngữ cảnh trong việc sử dụng ngôn ngữ tiếng Việt có ý nghĩa gì?

A. Chỉ liên quan đến thời tiết lúc nói chuyện.
B. Bao gồm hoàn cảnh giao tiếp, mối quan hệ giữa người nói và người nghe, và mục đích giao tiếp.
C. Chỉ là việc lựa chọn từ ngữ đẹp.
D. Là việc sử dụng các câu nói đã được định sẵn.

3. Trong một bài văn tiếng Việt, tính liên kết giữa các câu được thể hiện chủ yếu qua:

A. Việc sử dụng nhiều từ chỉ số thứ tự.
B. Sự lặp lại của các từ ngữ, sử dụng đại từ thay thế và các từ nối.
C. Độ dài bằng nhau của tất cả các câu.
D. Việc chỉ sử dụng các câu đơn.

4. Biện pháp tu từ nhân hóa trong tiếng Việt là gì?

A. Sử dụng từ ngữ mang tính miêu tả, gợi hình.
B. Gán cho sự vật, hiện tượng không có đặc điểm của con người những đặc điểm, hành động của con người.
C. So sánh sự vật, hiện tượng này với sự vật, hiện tượng khác.
D. Nói quá sự thật để nhấn mạnh ý.

5. Trong giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Việt, việc sử dụng câu hỏi tu từ nhằm mục đích gì?

A. Để yêu cầu người nghe cung cấp thông tin cụ thể.
B. Để nhấn mạnh một ý kiến, một cảm xúc hoặc để gợi suy nghĩ, chứ không chờ đợi câu trả lời.
C. Để kiểm tra kiến thức của người nghe về một vấn đề.
D. Để kết thúc một cuộc trò chuyện một cách lịch sự.

6. Trong Kết nối HDTN 3, khi phân tích cách dùng từ trong tiếng Việt, từ ghép là loại từ:

A. Chỉ có một âm tiết.
B. Được tạo thành bằng cách ghép hai hoặc nhiều tiếng có nghĩa lại với nhau.
C. Có nguồn gốc từ tiếng nước ngoài.
D. Chỉ có nghĩa ở trong ngữ cảnh nhất định.

7. Yếu tố nào sau đây làm cho câu tiếng Việt trở nên sinh động?

A. Chỉ sử dụng các từ ngữ mang tính trừu tượng.
B. Sự phong phú của hình ảnh, âm thanh, màu sắc và cảm xúc được gợi lên qua ngôn từ.
C. Việc tuân thủ nghiêm ngặt độ dài câu cố định.
D. Sử dụng ít động từ.

8. Trong các phương án sau, phương án nào mô tả đúng nhất tính sáng tạo trong việc sử dụng ngôn ngữ tiếng Việt?

A. Chỉ sử dụng những câu văn đã được in trong sách giáo khoa.
B. Áp dụng các quy tắc ngữ pháp một cách cứng nhắc, không thay đổi.
C. Kết hợp từ ngữ, cấu trúc câu một cách mới mẻ, độc đáo, tạo ra ý nghĩa mới hoặc cách diễn đạt ấn tượng.
D. Dịch thuật trực tiếp từ các ngôn ngữ khác sang tiếng Việt.

9. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để một câu tiếng Việt thể hiện tính chính xác?

A. Sử dụng nhiều từ Hán-Việt.
B. Diễn đạt đúng và rõ ràng ý nghĩa muốn truyền tải, không gây hiểu lầm.
C. Có cấu trúc câu theo đúng ngữ pháp tiếng Anh.
D. Chỉ sử dụng các từ ngữ đơn âm tiết.

10. Trong Kết nối HDTN 3, từ kết nối khi nói về Ngôn ngữ Tiếng Việt thường ám chỉ điều gì?

A. Chỉ việc sử dụng các ký tự đặc biệt trong văn bản.
B. Sự liên kết giữa các yếu tố ngôn ngữ (từ, câu, đoạn) để tạo thành một chỉnh thể có ý nghĩa.
C. Việc tạo ra các liên kết mạng xã hội.
D. Khả năng dịch ngôn ngữ từ tiếng Việt sang ngôn ngữ khác.

11. Yếu tố nào giúp tạo nên sự hài hước trong cách diễn đạt tiếng Việt?

A. Việc sử dụng quá nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
B. Cách chơi chữ, sử dụng từ đa nghĩa, hoặc đặt tình huống bất ngờ, trớ trêu.
C. Chỉ nói những điều nghiêm túc và trang trọng.
D. Sử dụng cấu trúc câu đơn điệu.

12. Trong ngữ cảnh của Kết nối HDTN 3, khi nói về Ngôn ngữ Tiếng Việt, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc truyền đạt ý nghĩa và cảm xúc một cách tinh tế và đa chiều?

A. Ngữ âm và thanh điệu, giúp phân biệt nghĩa và tạo nhạc điệu cho lời nói.
B. Từ vựng phong phú và cách kết hợp từ linh hoạt, tạo nên sắc thái biểu cảm đa dạng.
C. Cấu trúc ngữ pháp chặt chẽ, đảm bảo tính logic và mạch lạc của thông điệp.
D. Yếu tố phi ngôn ngữ như cử chỉ, ánh mắt, ngữ điệu, bổ sung và làm rõ ý nghĩa.

13. Trong Kết nối HDTN 3, khái niệm từ láy trong tiếng Việt được hiểu là:

A. Từ có hai âm tiết giống nhau hoàn toàn.
B. Sự lặp lại một phần hoặc toàn bộ âm thanh của tiếng gốc để tạo ra từ mới.
C. Từ có nguồn gốc từ tiếng Hán.
D. Từ chỉ có một âm tiết.

14. Khi phân tích một đoạn văn tiếng Việt, việc xác định ý chính có nghĩa là:

A. Tìm ra tất cả các từ khó và tra cứu nghĩa của chúng.
B. Xác định thông điệp cốt lõi, thông tin quan trọng nhất mà tác giả muốn truyền tải.
C. Liệt kê tất cả các chi tiết nhỏ và ví dụ được đưa ra trong đoạn văn.
D. Đếm số lượng câu và số lượng từ trong đoạn văn để đánh giá độ dài.

15. Một câu nói tiếng Việt được đánh giá là súc tích khi nào?

A. Chỉ sử dụng những từ ngữ mang tính chuyên ngành cao.
B. Chứa đựng nhiều thông tin quan trọng nhưng được diễn đạt ngắn gọn, không thừa từ.
C. Sử dụng nhiều câu ghép phức tạp để thể hiện mối quan hệ logic.
D. Có nhiều phép tu từ như ẩn dụ, hoán dụ để làm câu văn thêm bóng bẩy.

16. Một đoạn văn tiếng Việt được coi là hấp dẫn khi nào?

A. Khi nó dài và chứa nhiều thông tin khô khan.
B. Khi nó có cách diễn đạt lôi cuốn, khơi gợi sự tò mò và thu hút sự chú ý của người đọc.
C. Khi nó chỉ tập trung vào các thuật ngữ kỹ thuật.
D. Khi nó sử dụng cấu trúc câu đơn giản nhất có thể.

17. Trong giao tiếp bằng tiếng Việt, yếu tố tính lịch sự thường được thể hiện qua:

A. Sử dụng thuật ngữ khoa học và kỹ thuật một cách thường xuyên.
B. Chọn lựa cách xưng hô, dùng từ ngữ nhã nhặn và tôn trọng người đối diện.
C. Nói thật nhiều để thể hiện sự cởi mở.
D. Luôn sử dụng các câu hỏi tu từ để gợi mở vấn đề.

18. Trong Kết nối HDTN 3, khi nói về việc phân tích cấu trúc câu tiếng Việt, chủ ngữ là thành phần:

A. Thực hiện hành động hoặc là đối tượng được nói đến trong câu.
B. Bổ sung ý nghĩa cho động từ hoặc tính từ.
C. Chỉ ra hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ.
D. Xác định thời gian, địa điểm hoặc cách thức của hành động.

19. Trong Kết nối HDTN 3, khi nói về Ngôn ngữ Tiếng Việt, tính chân thực của một câu văn thể hiện ở điểm nào?

A. Sử dụng từ ngữ khoa học và kỹ thuật một cách chính xác.
B. Diễn đạt đúng sự thật, không bịa đặt hay cường điệu hóa sai sự thật.
C. Có cấu trúc ngữ pháp phức tạp nhất.
D. Chỉ sử dụng các câu cảm thán.

20. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính biểu cảm trong một bài thơ tiếng Việt?

A. Sự chính xác về mặt ngữ pháp của từng câu thơ.
B. Khả năng gợi lên cảm xúc, tâm trạng, hình ảnh sống động qua ngôn từ.
C. Số lượng chữ trong mỗi câu thơ tuân theo một quy luật nhất định.
D. Việc sử dụng các từ ngữ ít phổ biến trong đời sống hàng ngày.

21. Trong Kết nối HDTN 3, khi thảo luận về Ngôn ngữ Tiếng Việt, khái niệm ẩn dụ được hiểu là gì?

A. Sử dụng một từ ngữ có âm thanh giống với từ khác nhưng nghĩa khác.
B. Dùng tên của một sự vật, hiện tượng để gọi tên một sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng.
C. Nói giảm, nói tránh để làm nhẹ đi một sự thật khó nghe.
D. Sử dụng câu hỏi không cần trả lời để thể hiện ý nghĩa.

22. Yếu tố nào sau đây giúp phân biệt từ đồng âm trong tiếng Việt?

A. Chỉ có âm thanh giống nhau.
B. Có âm thanh giống nhau nhưng nghĩa khác nhau và thường có chữ viết khác nhau.
C. Có âm thanh và nghĩa giống nhau.
D. Chỉ có cách viết giống nhau.

23. Khi đánh giá một bài phát biểu tiếng Việt, yếu tố tính thuyết phục được xây dựng chủ yếu dựa trên:

A. Số lượng từ ngữ hiếm được sử dụng.
B. Lập luận chặt chẽ, bằng chứng xác thực và cách diễn đạt rõ ràng, tự tin.
C. Độ dài của bài phát biểu.
D. Việc sử dụng nhiều câu hỏi tu từ.

24. Khi đánh giá một bài viết tiếng Việt về tính mạch lạc, yếu tố nào cần được xem xét đầu tiên?

A. Số lượng dấu câu được sử dụng trong bài.
B. Sự liên kết logic và chặt chẽ giữa các câu, các đoạn văn.
C. Độ dài trung bình của các câu.
D. Việc sử dụng các từ ngữ hoa mỹ.

25. Trong Kết nối HDTN 3, khi nói về Ngôn ngữ Tiếng Việt, tính hàm súc của một câu có nghĩa là:

A. Câu nói đó chứa đựng nhiều chi tiết vụn vặt.
B. Câu nói đó có thể hiểu được nhiều lớp nghĩa sâu sắc, ẩn chứa nhiều ý tưởng.
C. Câu nói đó phải dài và phức tạp.
D. Câu nói đó chỉ có một nghĩa duy nhất, rõ ràng.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

1. Để đánh giá tính phù hợp của một cách diễn đạt trong tiếng Việt, chúng ta cần xem xét yếu tố nào?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

2. Khái niệm ngữ cảnh trong việc sử dụng ngôn ngữ tiếng Việt có ý nghĩa gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

3. Trong một bài văn tiếng Việt, tính liên kết giữa các câu được thể hiện chủ yếu qua:

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

4. Biện pháp tu từ nhân hóa trong tiếng Việt là gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

5. Trong giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Việt, việc sử dụng câu hỏi tu từ nhằm mục đích gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

6. Trong Kết nối HDTN 3, khi phân tích cách dùng từ trong tiếng Việt, từ ghép là loại từ:

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

7. Yếu tố nào sau đây làm cho câu tiếng Việt trở nên sinh động?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

8. Trong các phương án sau, phương án nào mô tả đúng nhất tính sáng tạo trong việc sử dụng ngôn ngữ tiếng Việt?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

9. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để một câu tiếng Việt thể hiện tính chính xác?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

10. Trong Kết nối HDTN 3, từ kết nối khi nói về Ngôn ngữ Tiếng Việt thường ám chỉ điều gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

11. Yếu tố nào giúp tạo nên sự hài hước trong cách diễn đạt tiếng Việt?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

12. Trong ngữ cảnh của Kết nối HDTN 3, khi nói về Ngôn ngữ Tiếng Việt, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc truyền đạt ý nghĩa và cảm xúc một cách tinh tế và đa chiều?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

13. Trong Kết nối HDTN 3, khái niệm từ láy trong tiếng Việt được hiểu là:

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

14. Khi phân tích một đoạn văn tiếng Việt, việc xác định ý chính có nghĩa là:

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

15. Một câu nói tiếng Việt được đánh giá là súc tích khi nào?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

16. Một đoạn văn tiếng Việt được coi là hấp dẫn khi nào?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

17. Trong giao tiếp bằng tiếng Việt, yếu tố tính lịch sự thường được thể hiện qua:

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

18. Trong Kết nối HDTN 3, khi nói về việc phân tích cấu trúc câu tiếng Việt, chủ ngữ là thành phần:

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

19. Trong Kết nối HDTN 3, khi nói về Ngôn ngữ Tiếng Việt, tính chân thực của một câu văn thể hiện ở điểm nào?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

20. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính biểu cảm trong một bài thơ tiếng Việt?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

21. Trong Kết nối HDTN 3, khi thảo luận về Ngôn ngữ Tiếng Việt, khái niệm ẩn dụ được hiểu là gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

22. Yếu tố nào sau đây giúp phân biệt từ đồng âm trong tiếng Việt?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

23. Khi đánh giá một bài phát biểu tiếng Việt, yếu tố tính thuyết phục được xây dựng chủ yếu dựa trên:

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

24. Khi đánh giá một bài viết tiếng Việt về tính mạch lạc, yếu tố nào cần được xem xét đầu tiên?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

25. Trong Kết nối HDTN 3, khi nói về Ngôn ngữ Tiếng Việt, tính hàm súc của một câu có nghĩa là: