Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 15

Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 15

1. Khi đọc một văn bản thông tin, mục đích chính của việc xác định luận điểm chính (main idea) là gì?

A. Để đếm số lượng câu trong văn bản.
B. Để nắm bắt ý tưởng cốt lõi, thông điệp quan trọng nhất mà tác giả muốn truyền tải.
C. Để tìm các từ khóa lặp đi lặp lại nhiều nhất.
D. Để ghi nhớ tất cả các chi tiết nhỏ nhặt trong văn bản.

2. Khi phân tích ý nghĩa ẩn dụ trong một câu văn, điều quan trọng nhất cần xem xét là gì?

A. Số lượng từ ngữ hình ảnh được sử dụng.
B. Mối liên hệ giữa ý nghĩa đen (nghĩa gốc) của từ ngữ và ý nghĩa bóng (nghĩa chuyển) được tác giả gán cho trong ngữ cảnh cụ thể.
C. Sự quen thuộc của hình ảnh ẩn dụ đó.
D. Ý kiến cá nhân của người đọc về hình ảnh đó.

3. Đâu là đặc điểm của ngôn ngữ nói so với ngôn ngữ viết trong giao tiếp tiếng Việt?

A. Ngôn ngữ nói thường trang trọng, chuẩn mực và ít dùng từ ngữ địa phương hơn.
B. Ngôn ngữ nói có xu hướng sử dụng các yếu tố phi ngôn ngữ hỗ trợ và có thể có cấu trúc câu đơn giản, linh hoạt hơn.
C. Ngôn ngữ nói luôn đòi hỏi sự chính xác về ngữ pháp và từ vựng ở mức độ cao nhất.
D. Ngôn ngữ nói khó bị hiểu lầm hơn ngôn ngữ viết.

4. Yếu tố nào sau đây giúp cho một bài văn phân tích trở nên sâu sắc và có chiều sâu?

A. Liệt kê càng nhiều thông tin càng tốt.
B. Khả năng liên hệ các chi tiết, sự kiện trong tác phẩm với các bối cảnh rộng hơn (lịch sử, văn hóa, xã hội) và đưa ra những nhận định, đánh giá có tính khái quát.
C. Chỉ tập trung vào ý nghĩa bề mặt của câu chữ.
D. Sử dụng các câu văn ngắn, đơn giản.

5. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự chính xác và tin cậy của một nguồn thông tin?

A. Nguồn tin có nhiều quảng cáo.
B. Nguồn tin được viết bởi các chuyên gia có uy tín, có dẫn chứng rõ ràng và được kiểm chứng.
C. Nguồn tin được chia sẻ rộng rãi trên mạng xã hội.
D. Nguồn tin sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, phức tạp.

6. Trong kỹ năng nghe hiểu, yếu tố nào giúp người nghe phân biệt được đâu là thông tin quan trọng và đâu là thông tin phụ?

A. Tốc độ nói của người nói.
B. Sự lặp lại của thông tin, cách nhấn mạnh giọng điệu, và cấu trúc logic của bài nói.
C. Ngôn ngữ cơ thể của người nói.
D. Độ lớn của âm thanh.

7. Yếu tố nào sau đây là mấu chốt để tạo nên sự thuyết phục trong một bài văn chứng minh (lập luận)?

A. Sự dài dòng và chi tiết của các luận điểm.
B. Tính logic, chặt chẽ, có căn cứ (luận cứ) và sự phù hợp của các luận điểm với vấn đề cần chứng minh.
C. Sự đa dạng của các biện pháp tu từ được sử dụng.
D. Khả năng làm cho người đọc xúc động.

8. Khi phân tích một đoạn hội thoại, sự im lặng có thể mang những ý nghĩa gì?

A. Luôn luôn thể hiện sự đồng tình.
B. Có thể thể hiện sự suy nghĩ, không đồng tình, ngập ngừng, hoặc là một chiến lược giao tiếp tùy thuộc vào ngữ cảnh.
C. Chỉ đơn thuần là sự thiếu vắng của âm thanh.
D. Luôn là dấu hiệu của sự kết thúc cuộc trò chuyện.

9. Trong kỹ năng phản biện, điều gì là quan trọng nhất khi đưa ra ý kiến trái chiều?

A. Chỉ trích cá nhân người đưa ra ý kiến ban đầu.
B. Đưa ra lý lẽ và bằng chứng cụ thể để hỗ trợ cho ý kiến phản biện của mình, thể hiện sự tôn trọng.
C. Sử dụng lời lẽ gay gắt để khẳng định quan điểm.
D. Đồng ý với đa số để tránh xung đột.

10. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, giao tiếp bằng mắt (eye contact) đóng vai trò gì?

A. Chỉ là một hành động ngẫu nhiên không mang nhiều ý nghĩa.
B. Thể hiện sự tự tin, sự chú ý, sự chân thành và có thể thiết lập hoặc duy trì kết nối với người đối diện.
C. Là dấu hiệu của sự thiếu tôn trọng nếu nhìn quá lâu.
D. Chỉ có ý nghĩa trong các cuộc phỏng vấn xin việc.

11. Khi phân tích một tác phẩm tự sự, yếu tố ngôi kể ảnh hưởng như thế nào đến cách người đọc tiếp nhận câu chuyện?

A. Ngôi kể không ảnh hưởng đến cách người đọc tiếp nhận câu chuyện.
B. Ngôi kể thứ nhất (tôi) tạo sự gần gũi, chân thực nhưng giới hạn góc nhìn, trong khi ngôi kể thứ ba cho phép bao quát và khách quan hơn.
C. Chỉ ngôi kể thứ ba mới có thể tạo nên sự hấp dẫn.
D. Ngôi kể chỉ quan trọng khi tác phẩm có yếu tố kỳ ảo.

12. Khi phân tích một đoạn trích văn xuôi hiện đại, yếu tố nào sau đây giúp nhận biết phong cách viết độc đáo của tác giả?

A. Số lượng đoạn văn trong tác phẩm.
B. Cách lựa chọn từ ngữ, cấu trúc câu, nhịp điệu văn, và giọng điệu chung mà tác giả thể hiện.
C. Sự phổ biến của tác phẩm trên thị trường.
D. Thời gian xuất bản của tác phẩm.

13. Khi đánh giá một đoạn văn nghị luận, tiêu chí nào sau đây thể hiện sự mạch lạc và logic trong lập luận?

A. Số lượng các luận điểm được đưa ra trong đoạn văn.
B. Sự phong phú về vốn từ vựng được sử dụng.
C. Tính liên kết chặt chẽ giữa các câu, các ý, tạo thành một dòng chảy tư duy logic và dễ theo dõi.
D. Độ dài của đoạn văn và sự cân đối về cấu trúc câu.

14. Khi phân tích một tình huống giao tiếp, yếu tố ngữ cảnh bao gồm những gì?

A. Chỉ bao gồm thông tin cá nhân của người nói.
B. Bao gồm các yếu tố như địa điểm, thời gian, mối quan hệ giữa những người tham gia, mục đích giao tiếp và các yếu tố văn hóa, xã hội liên quan.
C. Chỉ bao gồm nội dung của lời nói.
D. Chỉ liên quan đến ngôn ngữ cơ thể của người nghe.

15. Yếu tố nào sau đây làm tăng tính hiệu quả của một đoạn văn miêu tả?

A. Sử dụng các câu rất dài và phức tạp.
B. Sự kết hợp hài hòa giữa các giác quan (thị giác, thính giác, xúc giác, khứu giác, vị giác) và các chi tiết gợi hình, gợi cảm.
C. Chỉ tập trung vào một giác quan duy nhất.
D. Trình bày thông tin một cách khô khan, thiếu cảm xúc.

16. Khi đọc một bài phỏng vấn, làm thế nào để phân biệt được đâu là câu hỏi và đâu là câu trả lời?

A. Câu hỏi thường ngắn hơn câu trả lời.
B. Câu hỏi thường có dạng đặt vấn đề, tìm hiểu thông tin (thường bắt đầu bằng các từ để hỏi như Ai, Cái gì, Khi nào, Ở đâu, Tại sao, Như thế nào), trong khi câu trả lời cung cấp thông tin hoặc bày tỏ quan điểm.
C. Câu trả lời luôn có dấu chấm than.
D. Không có cách nào phân biệt rõ ràng.

17. Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào giúp người đọc cảm nhận được chiều sâu tâm trạng và cảm xúc của nhân vật trữ tình?

A. Số lượng chữ được sử dụng trong bài thơ.
B. Việc sử dụng các biện pháp tu từ (ẩn dụ, so sánh, nhân hóa, điệp ngữ, v.v.) và cách gieo vần, ngắt nhịp.
C. So sánh bài thơ với các bài thơ khác cùng chủ đề.
D. Tìm hiểu về cuộc đời và hoàn cảnh sáng tác của nhà thơ.

18. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính khách quan trong một bài đánh giá hay nhận xét?

A. Sử dụng nhiều tính từ mạnh và biểu cảm.
B. Dựa trên các bằng chứng, dẫn chứng cụ thể, và phân tích có cơ sở, tránh suy diễn chủ quan.
C. Đưa ra những lời khen ngợi quá mức.
D. Viết theo ý kiến của số đông.

19. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tạo nên sự hấp dẫn cho một câu chuyện cười?

A. Số lượng từ ngữ được sử dụng.
B. Yếu tố bất ngờ, sự chơi chữ hoặc sự đối lập thú vị trong tình huống.
C. Sự nghiêm túc và trang trọng của ngôn ngữ.
D. Chỉ cần nội dung hài hước là đủ.

20. Trong kỹ năng viết email công việc, điều gì thể hiện sự chuyên nghiệp?

A. Sử dụng nhiều biểu tượng cảm xúc (emoji).
B. Sử dụng ngôn ngữ lịch sự, rõ ràng, cấu trúc email chuẩn mực (chủ đề, lời chào, nội dung, lời kết, chữ ký).
C. Viết email thật nhanh để tiết kiệm thời gian.
D. Chỉ viết những thông tin cần thiết nhất mà không có lời chào hay kết.

21. Trong ngữ cảnh Kết nối HDTN 3, khi phân tích tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để hiểu sâu sắc thông điệp và giá trị nghệ thuật của tác phẩm?

A. Sự tương đồng về bối cảnh lịch sử giữa người đọc và thời đại của tác phẩm.
B. Khả năng liên hệ cảm xúc cá nhân của người đọc với các nhân vật.
C. Phân tích kỹ lưỡng các yếu tố ngôn ngữ, cấu trúc, và chủ đề được tác giả sử dụng để truyền tải ý nghĩa.
D. Tìm hiểu tiểu sử chi tiết và cuộc đời riêng tư của tác giả.

22. Trong việc xây dựng một bài phát biểu, yếu tố cấu trúc ba phần (mở bài, thân bài, kết bài) có vai trò gì?

A. Chỉ là một quy tắc hình thức không quan trọng.
B. Giúp bài phát biểu có hệ thống, mạch lạc, dễ theo dõi và giúp người nghe dễ dàng nắm bắt ý chính.
C. Làm cho bài phát biểu trở nên dài dòng và nhàm chán.
D. Là yêu cầu bắt buộc đối với mọi loại hình bài nói.

23. Khi phân tích một đoạn văn nghị luận xã hội, làm thế nào để đánh giá được tính xác đáng của một dẫn chứng?

A. Kiểm tra xem dẫn chứng đó có làm người đọc cảm động hay không.
B. Xem xét dẫn chứng có liên quan trực tiếp, minh họa rõ ràng cho luận điểm và có nguồn gốc đáng tin cậy hay không.
C. Đánh giá dựa trên độ dài và sự phức tạp của dẫn chứng.
D. Chỉ cần dẫn chứng đó là một câu nói nổi tiếng.

24. Trong kỹ năng viết báo cáo khoa học, mục Phương pháp nghiên cứu cần trình bày rõ ràng những nội dung gì?

A. Chỉ cần liệt kê tên các tài liệu tham khảo đã sử dụng.
B. Mô tả chi tiết cách thức thu thập dữ liệu, phân tích dữ liệu và các công cụ, kỹ thuật đã áp dụng.
C. Trình bày ý kiến cá nhân về chủ đề nghiên cứu.
D. Nhấn mạnh tầm quan trọng và tính mới của đề tài nghiên cứu.

25. Trong các yếu tố cấu thành một bài thuyết trình hiệu quả, tính rõ ràng đề cập đến điều gì?

A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
B. Nội dung thông điệp được trình bày một cách logic, dễ hiểu, không gây nhầm lẫn cho người nghe.
C. Thời lượng của bài thuyết trình.
D. Sự hoành tráng của các slide hỗ trợ.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

1. Khi đọc một văn bản thông tin, mục đích chính của việc xác định luận điểm chính (main idea) là gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

2. Khi phân tích ý nghĩa ẩn dụ trong một câu văn, điều quan trọng nhất cần xem xét là gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

3. Đâu là đặc điểm của ngôn ngữ nói so với ngôn ngữ viết trong giao tiếp tiếng Việt?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

4. Yếu tố nào sau đây giúp cho một bài văn phân tích trở nên sâu sắc và có chiều sâu?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

5. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự chính xác và tin cậy của một nguồn thông tin?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

6. Trong kỹ năng nghe hiểu, yếu tố nào giúp người nghe phân biệt được đâu là thông tin quan trọng và đâu là thông tin phụ?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

7. Yếu tố nào sau đây là mấu chốt để tạo nên sự thuyết phục trong một bài văn chứng minh (lập luận)?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

8. Khi phân tích một đoạn hội thoại, sự im lặng có thể mang những ý nghĩa gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

9. Trong kỹ năng phản biện, điều gì là quan trọng nhất khi đưa ra ý kiến trái chiều?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

10. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, giao tiếp bằng mắt (eye contact) đóng vai trò gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

11. Khi phân tích một tác phẩm tự sự, yếu tố ngôi kể ảnh hưởng như thế nào đến cách người đọc tiếp nhận câu chuyện?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

12. Khi phân tích một đoạn trích văn xuôi hiện đại, yếu tố nào sau đây giúp nhận biết phong cách viết độc đáo của tác giả?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

13. Khi đánh giá một đoạn văn nghị luận, tiêu chí nào sau đây thể hiện sự mạch lạc và logic trong lập luận?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

14. Khi phân tích một tình huống giao tiếp, yếu tố ngữ cảnh bao gồm những gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

15. Yếu tố nào sau đây làm tăng tính hiệu quả của một đoạn văn miêu tả?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

16. Khi đọc một bài phỏng vấn, làm thế nào để phân biệt được đâu là câu hỏi và đâu là câu trả lời?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

17. Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào giúp người đọc cảm nhận được chiều sâu tâm trạng và cảm xúc của nhân vật trữ tình?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

18. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính khách quan trong một bài đánh giá hay nhận xét?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

19. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tạo nên sự hấp dẫn cho một câu chuyện cười?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

20. Trong kỹ năng viết email công việc, điều gì thể hiện sự chuyên nghiệp?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

21. Trong ngữ cảnh Kết nối HDTN 3, khi phân tích tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để hiểu sâu sắc thông điệp và giá trị nghệ thuật của tác phẩm?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

22. Trong việc xây dựng một bài phát biểu, yếu tố cấu trúc ba phần (mở bài, thân bài, kết bài) có vai trò gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

23. Khi phân tích một đoạn văn nghị luận xã hội, làm thế nào để đánh giá được tính xác đáng của một dẫn chứng?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

24. Trong kỹ năng viết báo cáo khoa học, mục Phương pháp nghiên cứu cần trình bày rõ ràng những nội dung gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

25. Trong các yếu tố cấu thành một bài thuyết trình hiệu quả, tính rõ ràng đề cập đến điều gì?