1. Phân tích câu: Bạn có thể giúp tôi việc này không?. Yếu tố không ở cuối câu có chức năng gì?
A. Là một trạng ngữ chỉ địa điểm.
B. Là một thành phần biệt lập, biểu thị sự phủ định hoặc tạo thành câu hỏi phủ định.
C. Là một liên từ nối hai mệnh đề.
D. Là một thành phần chính của vị ngữ.
2. Khi một câu Tiếng Việt có nhiều cụm danh từ, làm thế nào để xác định đâu là chủ ngữ chính?
A. Luôn là cụm danh từ đứng đầu tiên trong câu.
B. Là cụm danh từ thực hiện hành động hoặc chịu tác động trong câu, thường đi kèm với vị ngữ.
C. Là cụm danh từ có nhiều tính từ nhất đi kèm.
D. Là cụm danh từ có độ dài lớn nhất.
3. Khi phân tích một câu Tiếng Việt, hành động rút gọn câu (ellipsis) được hiểu như thế nào?
A. Xóa bỏ hoàn toàn một câu để câu sau được mạch lạc hơn.
B. Lược bỏ những từ ngữ ngữ pháp hoặc từ ngữ có thể suy ra từ ngữ cảnh mà không làm mất đi ý nghĩa chính của câu.
C. Chỉ áp dụng cho các câu hỏi.
D. Thay thế các từ ngữ khó bằng các từ đơn giản hơn.
4. Câu Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ đạt kết quả tốt. thuộc kiểu câu gì về mặt chức năng giao tiếp?
A. Câu cầu khiến.
B. Câu hỏi.
C. Câu điều kiện.
D. Câu cảm thán.
5. Khi nói về ngữ pháp chức năng (functional grammar) trong Tiếng Việt, trọng tâm phân tích là gì?
A. Chỉ tập trung vào hình thức ngữ pháp, cấu trúc từ điển.
B. Xem xét cách các đơn vị ngôn ngữ (từ, cụm từ, câu) hoạt động và thực hiện các chức năng giao tiếp, biểu nghĩa, tổ chức văn bản.
C. Quy định cứng nhắc cách sử dụng ngôn ngữ trong mọi tình huống.
D. Chỉ nghiên cứu các quy tắc ngữ pháp cổ.
6. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ Tiếng Việt, yếu tố nào sau đây thường được xem là hạt nhân của câu, mang thông tin chính yếu và định hướng cho các thành phần khác?
A. Các trạng ngữ chỉ thời gian, địa điểm.
B. Chủ ngữ và vị ngữ, đặc biệt là động từ hoặc danh từ trung tâm.
C. Các từ ngữ phụ thuộc như quan hệ từ, liên từ.
D. Các thành phần biệt lập như cảm thán, hô ngữ.
7. Trong phân tích cấu trúc câu, thành phần phụ (adjunct) khác với thành phần chính (core constituent) ở điểm nào?
A. Thành phần chính bắt buộc phải có, thành phần phụ có thể có hoặc không.
B. Thành phần chính luôn là chủ ngữ, thành phần phụ là vị ngữ.
C. Thành phần chính chỉ bao gồm động từ, thành phần phụ bao gồm tất cả các từ khác.
D. Không có sự khác biệt về chức năng ngữ pháp.
8. Yếu tố anaphora trong phân tích diễn ngôn Tiếng Việt đề cập đến hiện tượng gì?
A. Sử dụng từ ngữ mới để diễn tả ý cũ.
B. Sự tham chiếu của một yếu tố ngôn ngữ (thường là đại từ) đến một yếu tố đã được nhắc đến trước đó trong văn bản.
C. Lặp lại một từ hoặc cụm từ nhiều lần để nhấn mạnh.
D. Sử dụng các thành phần biệt lập để làm câu văn sinh động hơn.
9. Khi phân tích một câu, thành phần tình thái (modal element) có chức năng gì?
A. Chỉ định rõ thời gian và địa điểm diễn ra sự việc.
B. Biểu thị thái độ, sự chắc chắn, khả năng hoặc mong muốn của người nói đối với nội dung câu.
C. Làm rõ nghĩa cho tân ngữ của câu.
D. Tạo sự liên kết giữa các câu trong đoạn văn.
10. Phân biệt hai câu sau: Trời xanh quá và Trời xanh lắm. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở đâu?
A. Câu Trời xanh quá diễn tả mức độ cao, câu Trời xanh lắm diễn tả cảm xúc.
B. Câu Trời xanh quá chủ yếu diễn tả cảm xúc ngạc nhiên hoặc thán phục, còn Trời xanh lắm diễn tả mức độ cao của sự xanh.
C. Cả hai câu đều có nghĩa tương đương, chỉ khác về cách diễn đạt.
D. Câu Trời xanh quá là câu hỏi, còn Trời xanh lắm là câu khẳng định.
11. Câu Tôi thích đọc sách, còn anh ấy thích xem phim. là một ví dụ về loại câu nào?
A. Câu đơn.
B. Câu ghép.
C. Câu rút gọn.
D. Câu ghép chính phụ.
12. Trong ngữ cảnh của ngữ pháp Tiếng Việt, tiền phụ thuộc từ (pre-modifiers) là gì?
A. Các từ đứng sau danh từ để bổ nghĩa.
B. Các từ đứng trước danh từ, động từ hoặc tính từ để bổ nghĩa hoặc xác định.
C. Các từ dùng để kết nối hai mệnh đề.
D. Các từ biểu thị cảm xúc hoặc thái độ.
13. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính kết nối trong một đoạn văn theo cấu trúc diễn dịch?
A. Sự lặp lại từ ngữ một cách máy móc.
B. Sử dụng các phép nối như tuy nhiên, ngoài ra, ví dụ, do đó.
C. Chỉ tập trung vào một chủ đề duy nhất mà không phát triển ý.
D. Cấu trúc câu đơn giản, thiếu sự đa dạng.
14. Trong cấu trúc câu Tiếng Việt, vị ngữ thường đảm nhận vai trò gì?
A. Cung cấp thông tin về thời gian, địa điểm của hành động.
B. Biểu thị hành động, trạng thái, tính chất hoặc sự vật của chủ ngữ.
C. Làm rõ nghĩa cho các tính từ, trạng từ đi kèm.
D. Tạo ra sự liên kết với các câu khác trong đoạn văn.
15. Câu Vì trời mưa to nên chúng tôi ở nhà. thuộc kiểu câu nào về mặt cấu trúc ngữ pháp?
A. Câu đơn.
B. Câu ghép.
C. Câu rút gọn.
D. Câu đặc biệt.
16. Trong phân tích ngữ pháp, thành phần trật tự (syntactic order) của câu Tiếng Việt có ý nghĩa gì?
A. Quy định cứng nhắc vị trí của mọi từ trong câu.
B. Sự sắp xếp các thành phần ngữ pháp (chủ ngữ, vị ngữ, trạng ngữ,...) trong câu, có thể ảnh hưởng đến sắc thái ý nghĩa hoặc nhấn mạnh.
C. Chỉ áp dụng cho các câu có nhiều thành phần biệt lập.
D. Không có ảnh hưởng đến ý nghĩa của câu.
17. Trong ngữ pháp Tiếng Việt, hiện tượng ẩn chủ ngữ (pro-drop) thường xảy ra trong bối cảnh nào?
A. Khi câu có cấu trúc rất phức tạp và cần nhấn mạnh mọi thành phần.
B. Khi chủ ngữ đã được xác định rõ ràng từ ngữ cảnh giao tiếp hoặc câu trước đó.
C. Chỉ xảy ra trong các văn bản khoa học, yêu cầu tính trang trọng cao.
D. Khi người nói hoặc viết muốn tạo sự bí ẩn, không rõ ràng.
18. Phép cohesion (tính liên kết) trong văn bản Tiếng Việt được thiết lập chủ yếu dựa trên những yếu tố nào?
A. Sự đa dạng về chủ đề.
B. Các phương tiện liên kết như đại từ, liên từ, lặp từ, thế từ, và sự nhất quán về chủ đề.
C. Chỉ dựa vào sự lặp lại các từ ngữ.
D. Cấu trúc câu đơn giản.
19. Trong ngữ pháp Tiếng Việt, chức năng của các từ ngữ chỉ quan hệ như và, nhưng, hoặc, vì, nên là gì?
A. Chỉ dùng để làm đẹp câu, không ảnh hưởng đến ý nghĩa.
B. Làm thành phần chính của chủ ngữ hoặc vị ngữ.
C. Liên kết các từ, cụm từ hoặc các vế câu, thể hiện mối quan hệ logic giữa chúng.
D. Chỉ xuất hiện trong các loại văn bản hành chính, pháp lý.
20. Khi phân tích một câu Tiếng Việt, thành phần biệt lập có vai trò gì?
A. Là thành phần nòng cốt, bắt buộc phải có trong mọi câu.
B. Bổ sung ý nghĩa tình thái, cảm xúc, hoặc xác định quan hệ giao tiếp, không tham gia vào cấu trúc ngữ pháp chính của câu.
C. Luôn đứng ở đầu câu để làm rõ chủ ngữ.
D. Chỉ có chức năng làm chủ ngữ hoặc vị ngữ.
21. Phép nối (conjunction) trong Tiếng Việt chủ yếu có chức năng gì?
A. Tạo ra sự đa dạng về từ vựng.
B. Liên kết các từ, cụm từ hoặc các vế câu, làm rõ mối quan hệ logic giữa chúng.
C. Chỉ dùng để làm chủ ngữ.
D. Biểu thị cảm xúc của người nói.
22. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ vai trò kết nối trong một chuỗi lập luận?
A. Các từ ngữ miêu tả cảm xúc.
B. Các từ ngữ chỉ quan hệ nhân quả, đối chiếu, bổ sung như bởi vì, tuy nhiên, ngoài ra.
C. Các câu hỏi tu từ.
D. Các tính từ mạnh.
23. Trong ngữ pháp Tiếng Việt, hậu tố (suffix) khác tiền tố (prefix) ở điểm nào?
A. Hậu tố đứng trước, tiền tố đứng sau từ gốc.
B. Hậu tố đứng sau từ gốc để thay đổi hoặc bổ sung ý nghĩa, tiền tố đứng trước từ gốc.
C. Hậu tố chỉ dùng với danh từ, tiền tố chỉ dùng với động từ.
D. Không có sự khác biệt cơ bản về chức năng.
24. Khi phân tích cú pháp một câu phức, vai trò của mệnh đề quan hệ là gì?
A. Cung cấp thông tin bổ sung, làm rõ nghĩa cho một danh từ hoặc đại từ ở mệnh đề chính.
B. Thay thế hoàn toàn chức năng ngữ pháp của mệnh đề chính.
C. Tạo ra sự đối lập hoặc nhượng bộ với mệnh đề chính.
D. Biểu thị mục đích hoặc kết quả của hành động trong mệnh đề chính.
25. Phép thế (substitution) trong phân tích cú pháp Tiếng Việt là gì?
A. Thay thế một câu bằng một từ duy nhất.
B. Thay thế một thành phần ngữ pháp bằng một từ hoặc cụm từ có chức năng tương đương hoặc biểu thị ý nghĩa tương tự.
C. Sử dụng các từ đồng nghĩa một cách tùy tiện.
D. Loại bỏ hoàn toàn một thành phần trong câu.