1. Khi đối mặt với thông tin mâu thuẫn từ các nguồn khác nhau, quy trình nào sau đây nên được ưu tiên để đạt được kết nối tri thức đáng tin cậy?
A. Ưu tiên nguồn có nhiều lượt truy cập nhất
B. Tập trung vào nguồn có thông tin chi tiết nhất
C. So sánh, đối chiếu, xác minh tính chính xác và nguồn gốc của từng thông tin
D. Bỏ qua những thông tin mâu thuẫn và chỉ sử dụng những thông tin đồng nhất
2. Phương pháp nào sau đây đặc biệt hữu ích khi cần tìm hiểu sâu về một khía cạnh cụ thể của một vấn đề phức tạp, thay vì cố gắng bao quát toàn bộ?
A. Phân tích theo chiều ngang
B. Phân tích theo chiều sâu (Deep dive analysis)
C. Phân tích tương quan
D. Phân tích tổng hợp
3. Một sinh viên đọc một bài báo khoa học và thấy tác giả trích dẫn rất nhiều nguồn tham khảo từ các bài báo đã xuất bản cách đây 20 năm. Điều này có thể gợi ý điều gì về quá trình kết nối tri thức của tác giả?
A. Tác giả chỉ dựa vào kiến thức cũ
B. Tác giả có thể đang xây dựng nền tảng lý thuyết vững chắc hoặc tham chiếu đến các công trình nền tảng
C. Tác giả thiếu cập nhật kiến thức mới nhất
D. Nguồn tham khảo của tác giả không đáng tin cậy
4. Khi một chủ đề nghiên cứu có quá nhiều thông tin nhiễu, việc xác định từ khóa chính xác và sử dụng các toán tử tìm kiếm nâng cao (ví dụ: AND, OR, NOT) giúp ích gì cho quá trình kết nối tri thức?
A. Giúp tìm thấy nhiều thông tin hơn
B. Giúp lọc ra những thông tin không liên quan, tập trung vào các nguồn chính xác và phù hợp
C. Giúp đánh giá độ uy tín của kết quả tìm kiếm
D. Giúp tóm tắt nội dung của các bài viết
5. Khi một bài viết sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành nhưng không có phần giải thích, điều này gây khó khăn gì cho người đọc trong việc kết nối tri thức?
A. Gây khó khăn trong việc đánh giá nguồn
B. Gây khó khăn trong việc hiểu nghĩa và mối liên hệ của các thuật ngữ với chủ đề
C. Gây khó khăn trong việc tìm kiếm thêm thông tin
D. Gây khó khăn trong việc ghi nhớ nội dung
6. Khi kết nối tri thức về một chủ đề có nhiều thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành, việc sử dụng từ điển song ngữ chất lượng cao là bước đầu tiên để:
A. Đánh giá độ tin cậy của bài viết
B. Hiểu nghĩa chính xác của từng thuật ngữ
C. Tìm kiếm các nguồn tham khảo bổ sung
D. Tóm tắt nội dung bài viết
7. Trong việc kết nối tri thức về một chủ đề lịch sử, việc liên hệ các sự kiện quá khứ với các sự kiện hiện tại để rút ra bài học có ý nghĩa là một hình thức của:
A. Kết nối không gian (Spatial connection)
B. Kết nối thời gian (Temporal connection)
C. Kết nối chức năng (Functional connection)
D. Kết nối nguyên nhân-kết quả (Causal connection)
8. Trong quá trình xây dựng sơ đồ tư duy (mind map) để kết nối ý tưởng, việc đặt một từ khóa hoặc ý chính ở trung tâm và phân nhánh các ý liên quan thể hiện nguyên tắc nào?
A. Phân tích theo thứ bậc (Hierarchical analysis)
B. Phân tích theo mạng lưới (Network analysis)
C. Phân tích theo chuỗi (Sequential analysis)
D. Phân tích theo cụm (Clustering analysis)
9. Khi thực hiện kết nối tri thức từ nhiều nguồn khác nhau, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin?
A. Số lượng nguồn thông tin tham khảo
B. Độ phổ biến của nguồn thông tin
C. Tính xác thực và uy tín của nguồn
D. Thời gian cập nhật của thông tin
10. Một sinh viên đang nghiên cứu về tác động của mạng xã hội đến hành vi tiêu dùng của giới trẻ. Anh ta thu thập dữ liệu từ các bài báo khoa học, khảo sát trực tuyến và phỏng vấn chuyên sâu. Phương pháp kết nối tri thức nào được thể hiện rõ nhất trong trường hợp này?
A. Kết nối theo chiều dọc (Vertical integration)
B. Kết nối đa phương thức (Multimodal integration)
C. Kết nối theo chiều ngang (Horizontal integration)
D. Kết nối dựa trên dữ liệu lớn (Big data integration)
11. Khả năng tổng hợp thông tin từ các nguồn khác nhau để rút ra một kết luận mới, có thể chưa từng được phát biểu rõ ràng trước đó, được gọi là:
A. Ghi nhớ thụ động (Passive recall)
B. Tổng hợp tri thức (Knowledge synthesis)
C. Trích dẫn nguồn (Source citation)
D. Phân tích dữ liệu (Data analysis)
12. Trong quá trình kết nối tri thức, việc xác định mối quan hệ nhân quả giữa các yếu tố khác với việc chỉ đơn thuần tìm ra sự tương quan mang lại lợi ích gì?
A. Giúp dự đoán xu hướng tốt hơn
B. Giúp hiểu sâu sắc hơn về cơ chế hoạt động và đưa ra giải pháp hiệu quả hơn
C. Giúp giảm thiểu sai số trong phân tích dữ liệu
D. Giúp tăng tính khách quan cho nghiên cứu
13. Trong lĩnh vực ngôn ngữ học, việc phân tích các sắc thái nghĩa khác nhau của một từ trong các ngữ cảnh sử dụng đa dạng là một ví dụ điển hình cho loại hình kết nối tri thức nào?
A. Kết nối cấu trúc (Structural connection)
B. Kết nối ngữ nghĩa (Semantic connection)
C. Kết nối hình thái (Morphological connection)
D. Kết nối ngữ pháp (Syntactic connection)
14. Khi kết nối tri thức từ các bài viết có sử dụng nhiều phép so sánh, ẩn dụ, hoán dụ, người đọc cần chú trọng kỹ năng nào để hiểu đúng ý nghĩa?
A. Kỹ năng nhận diện lỗi ngữ pháp
B. Kỹ năng suy luận và hiểu nghĩa bóng (Figurative language comprehension)
C. Kỹ năng tra cứu từ điển
D. Kỹ năng ghi nhớ số liệu
15. Việc phân tích cú pháp (parsing) trong xử lý ngôn ngữ tự nhiên nhằm mục đích gì trong quá trình kết nối tri thức ngôn ngữ?
A. Tìm kiếm lỗi chính tả
B. Xác định cấu trúc ngữ pháp và mối quan hệ giữa các từ trong câu
C. Dịch nghĩa của câu sang ngôn ngữ khác
D. Đánh giá cảm xúc của người viết
16. Trong ngữ cảnh kết nối tri thức, khi phân tích một vấn đề phức tạp, phương pháp nào sau đây giúp chia nhỏ vấn đề thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý và giải quyết hơn?
A. Phân tích theo chiều sâu (Deep dive analysis)
B. Phân tích theo chiều ngang (Broad analysis)
C. Chia để trị (Divide and conquer)
D. Phân tích tương quan (Correlational analysis)
17. Khi một khái niệm mới xuất hiện và cần được tích hợp vào hệ thống tri thức hiện có, bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quá trình kết nối là gì?
A. Tìm kiếm các ứng dụng thực tế của khái niệm mới
B. Xác định rõ ràng định nghĩa và đặc điểm cốt lõi của khái niệm mới
C. So sánh khái niệm mới với các khái niệm đã biết
D. Đánh giá tầm ảnh hưởng tiềm năng của khái niệm mới
18. Khi một câu hỏi nghiên cứu có phạm vi quá rộng, bước quan trọng đầu tiên để thực hiện kết nối tri thức hiệu quả là gì?
A. Tìm kiếm tất cả các tài liệu liên quan
B. Thu hẹp và xác định rõ ràng phạm vi của câu hỏi nghiên cứu
C. Phỏng vấn nhiều chuyên gia
D. Sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu phức tạp
19. Trong việc xây dựng một hệ thống tri thức cá nhân, việc thường xuyên xem xét và cập nhật lại các kiến thức cũ dựa trên thông tin mới là biểu hiện của:
A. Tư duy tĩnh (Static thinking)
B. Tư duy linh hoạt và thích ứng (Flexible and adaptive thinking)
C. Tư duy độc đoán (Authoritarian thinking)
D. Tư duy theo lối mòn (Rote thinking)
20. Mục tiêu chính của việc tạo ra một "bản đồ tri thức" (knowledge map) là gì?
A. Liệt kê tất cả các nguồn thông tin có sẵn
B. Trình bày trực quan mối quan hệ và cấu trúc giữa các khái niệm, ý tưởng và thông tin
C. Đánh giá độ tin cậy của từng nguồn
D. Tóm tắt nội dung của một chủ đề cụ thể
21. Trong bối cảnh kết nối tri thức, việc sử dụng các từ nối như "tuy nhiên", "mặt khác", "do đó", "vì vậy" giúp người đọc thực hiện chức năng gì?
A. Tăng tính học thuật cho bài viết
B. Làm rõ mối quan hệ logic giữa các ý tưởng và câu văn
C. Giúp bài viết trở nên dài hơn
D. Tạo điểm nhấn cho các từ khóa quan trọng
22. Khả năng nhìn nhận một vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau, kết hợp các quan điểm chuyên môn đa dạng để tạo ra một hiểu biết toàn diện hơn, đây là biểu hiện của:
A. Tư duy tuyến tính (Linear thinking)
B. Tư duy phân kỳ (Divergent thinking)
C. Tư duy hội tụ (Convergent thinking)
D. Tư duy phản biện (Critical thinking)
23. Khi một bài viết trình bày nhiều ý kiến trái chiều về một vấn đề, người đọc cần sử dụng kỹ năng nào để kết nối tri thức một cách hiệu quả?
A. Kỹ năng ghi nhớ
B. Kỹ năng phân tích và đánh giá (Analysis and evaluation skills)
C. Kỹ năng tóm tắt
D. Kỹ năng đọc lướt
24. Trong quá trình kết nối tri thức, việc nhận diện các giả định ngầm định (unstated assumptions) trong một lập luận giúp người đọc đạt được mục tiêu gì?
A. Tăng tốc độ đọc hiểu
B. Giúp hiểu rõ hơn cơ sở và tính hợp lý của lập luận
C. Giúp mở rộng phạm vi tìm kiếm thông tin
D. Giúp ghi nhớ thông tin một cách dễ dàng hơn
25. Một nhà nghiên cứu muốn hiểu mối liên hệ giữa biến đổi khí hậu và an ninh lương thực. Anh ta đọc các báo cáo từ IPCC (Ban Liên chính phủ về Biến đổi Khí hậu), các bài báo trên tạp chí khoa học về nông nghiệp và các phân tích từ các tổ chức phi chính phủ về lương thực. Đây là ví dụ về kết nối tri thức dựa trên:
A. Dữ liệu định tính (Qualitative data)
B. Dữ liệu định lượng (Quantitative data)
C. Nhiều loại nguồn và góc độ (Multiple sources and perspectives)
D. Mô hình dự báo (Forecasting models)