1. Khi tạo một đoạn video ngắn giới thiệu về một cuốn sách hay, việc lựa chọn từ ngữ và cách dẫn dắt câu chuyện có vai trò như thế nào?
A. Không ảnh hưởng đến chất lượng của video.
B. Quyết định sự hấp dẫn và khả năng thu hút người xem, giúp truyền tải nội dung chính của cuốn sách một cách hiệu quả.
C. Chỉ cần đọc to tên cuốn sách và tác giả.
D. Sử dụng từ ngữ càng khó hiểu càng tốt.
2. Hoạt động Viết thư cho một nhân vật lịch sử em ngưỡng mộ giúp học sinh rèn luyện kỹ năng gì về ngôn ngữ Tiếng Việt?
A. Kỹ năng đặt câu hỏi.
B. Kỹ năng diễn đạt suy nghĩ, tình cảm một cách mạch lạc, chân thành và phù hợp với đối tượng giao tiếp.
C. Kỹ năng sử dụng từ điển.
D. Kỹ năng ghi nhớ sự kiện lịch sử.
3. Trong hoạt động Sáng tác khẩu hiệu tuyên truyền bảo vệ môi trường, yếu tố nào là quan trọng nhất để khẩu hiệu thực sự có sức lan tỏa?
A. Sử dụng từ ngữ càng dài càng tốt.
B. Ngắn gọn, dễ nhớ, dễ hiểu, có tính kêu gọi hành động cao và sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh.
C. Chỉ liệt kê các hành động cần làm.
D. Sử dụng nhiều từ chuyên môn về môi trường.
4. Trong hoạt động Tạo một đoạn văn mô tả cảnh vật, yếu tố nào giúp đoạn văn trở nên sinh động và thu hút người đọc?
A. Sử dụng nhiều câu khẳng định đơn giản.
B. Sử dụng các từ ngữ miêu tả chi tiết, giàu hình ảnh, âm thanh, màu sắc và các biện pháp tu từ so sánh, nhân hóa.
C. Chỉ liệt kê các đối tượng có trong cảnh vật.
D. Viết thật nhanh để hoàn thành.
5. Khi tham gia hoạt động Thi hùng biện về một chủ đề, yếu tố nào sau đây thể hiện sự tự tin và khả năng sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt điêu luyện?
A. Nhìn chằm chằm vào giấy ghi chú.
B. Nói to, rõ ràng, sử dụng ngôn ngữ phong phú, có ngữ điệu, cử chỉ phù hợp và tương tác với người nghe.
C. Đọc nguyên văn bài viết đã chuẩn bị.
D. Tránh giao tiếp bằng mắt với khán giả.
6. Khi tham gia hoạt động Soạn thảo một thông báo ngắn về buổi họp lớp, ngôn ngữ cần đảm bảo tiêu chí nào?
A. Ngôn ngữ tùy tiện, không cần trang trọng.
B. Ngắn gọn, rõ ràng, đầy đủ thông tin cần thiết (thời gian, địa điểm, nội dung) và có lời lẽ lịch sự, trang trọng.
C. Sử dụng biệt ngữ của lớp.
D. Chỉ ghi ngày tháng.
7. Trong một hoạt động trải nghiệm Tìm hiểu về các thành ngữ, tục ngữ Việt Nam, việc hiểu đúng nghĩa đen và nghĩa bóng của chúng giúp ích gì cho học sinh?
A. Chỉ giúp nhớ từ vựng.
B. Nâng cao khả năng diễn đạt, hiểu sâu sắc hơn các bài học và sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt một cách tinh tế, giàu hình ảnh hơn.
C. Chỉ giúp làm bài tập ngữ pháp.
D. Giúp phân biệt các từ đồng nghĩa.
8. Khi tham gia phỏng vấn một nhân chứng lịch sử, người phỏng vấn cần thể hiện sự tôn trọng và khéo léo trong việc sử dụng ngôn ngữ như thế nào?
A. Đặt câu hỏi dồn dập, không để nhân chứng nói hết ý.
B. Sử dụng ngôn ngữ lịch sự, đặt câu hỏi mở, lắng nghe chủ động và thể hiện sự đồng cảm.
C. Chỉ hỏi những câu đã được chuẩn bị sẵn.
D. Ngắt lời nhân chứng khi họ nói sai.
9. Hoạt động Thảo luận nhóm về một vấn đề xã hội đòi hỏi học sinh phải vận dụng kỹ năng gì trong giao tiếp bằng Tiếng Việt?
A. Kỹ năng đọc lướt.
B. Kỹ năng lắng nghe tích cực, trình bày ý kiến rõ ràng, mạch lạc, biết bảo vệ quan điểm và tiếp thu ý kiến đóng góp.
C. Kỹ năng ghi chép nhanh.
D. Kỹ năng sử dụng máy tính.
10. Trong hoạt động Sáng tác truyện tranh, việc sử dụng ngôn ngữ trong lời thoại của nhân vật cần đảm bảo yếu tố nào?
A. Ngôn ngữ càng dài dòng càng tốt.
B. Phù hợp với tính cách, hoàn cảnh của nhân vật và giúp phát triển cốt truyện một cách logic, hấp dẫn.
C. Chỉ cần dùng các từ ngữ thông dụng.
D. Không cần quan tâm đến ngữ cảnh.
11. Trong một buổi thuyết trình về Di sản văn hóa phi vật thể của Việt Nam, yếu tố nào sau đây thể hiện sự hiểu biết sâu sắc và vận dụng ngôn ngữ Tiếng Việt một cách hiệu quả nhất?
A. Đọc nguyên văn các thông tin từ sách giáo khoa.
B. Sử dụng ngôn ngữ nói tự nhiên, có điểm nhấn, kết hợp các dẫn chứng cụ thể và giải thích rõ ràng ý nghĩa của di sản.
C. Chỉ liệt kê tên các di sản mà không có phần giải thích.
D. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp, khó hiểu.
12. Khi tham gia hoạt động Phân vai và xử lý tình huống giao tiếp, việc lựa chọn từ ngữ và cách ứng xử thể hiện điều gì về kỹ năng ngôn ngữ?
A. Sự thiếu chuẩn bị.
B. Khả năng vận dụng ngôn ngữ phù hợp với từng tình huống, đối tượng giao tiếp và mục đích giao tiếp cụ thể.
C. Sự hiểu biết về các tình huống giả định.
D. Khả năng nói nhiều.
13. Khi tham gia hoạt động Tạo một đoạn hội thoại giữa hai nhân vật có quan điểm trái ngược, mục đích chính của việc sử dụng ngôn ngữ là gì?
A. Để gây gổ, tranh cãi gay gắt.
B. Thể hiện sự khác biệt trong suy nghĩ, lập luận và tìm kiếm sự đồng thuận hoặc hiểu biết lẫn nhau.
C. Chỉ để thể hiện kiến thức từ vựng.
D. Làm cho đoạn hội thoại trở nên phức tạp nhất có thể.
14. Khi tham gia hoạt động đóng kịch dựa trên một trích đoạn văn học, việc lựa chọn từ ngữ và giọng điệu cho nhân vật phản ánh điều gì?
A. Sự tùy tiện trong diễn xuất của diễn viên.
B. Khả năng hiểu và thể hiện tính cách, tâm trạng của nhân vật qua ngôn ngữ.
C. Sự ưu tiên cho việc sử dụng từ ngữ khó.
D. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào lời thoại có sẵn trong văn bản gốc.
15. Trong hoạt động Sáng tác một bài thơ lục bát về quê hương, yếu tố nào thể hiện sự sáng tạo và giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc?
A. Thay đổi hoàn toàn cấu trúc lục bát.
B. Kết hợp những hình ảnh, cảm xúc mới mẻ về quê hương trong khuôn khổ thể thơ lục bát truyền thống, sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và giàu cảm xúc.
C. Chỉ nói về những điều đã cũ.
D. Sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
16. Trong dự án Tìm hiểu về Lễ hội truyền thống của địa phương, việc sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt trong báo cáo kết quả cần đảm bảo yếu tố nào để đạt hiệu quả cao nhất?
A. Chỉ viết những gì đã được nghe, không cần phân tích hay đánh giá.
B. Sử dụng ngôn ngữ phong phú, sinh động, kết hợp miêu tả chi tiết về các hoạt động, ý nghĩa văn hóa và cảm nhận cá nhân về lễ hội.
C. Ưu tiên sử dụng các câu văn ngắn, cụt ngủn.
D. Chỉ tập trung vào lịch sử hình thành của lễ hội.
17. Trong hoạt động Tạo một đoạn phim ngắn giới thiệu về một trò chơi dân gian, việc lựa chọn từ ngữ và cách dẫn chuyện có vai trò gì?
A. Không ảnh hưởng đến việc hiểu luật chơi.
B. Giúp người xem hiểu rõ luật chơi, luật lệ và cảm nhận được sự thú vị, hấp dẫn của trò chơi.
C. Chỉ cần quay phim lại cảnh chơi.
D. Sử dụng ngôn ngữ quá khoa trương.
18. Trong các biện pháp sau đây, biện pháp nào thể hiện rõ nhất việc sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt một cách sáng tạo trong hoạt động trải nghiệm?
A. Sử dụng từ ngữ địa phương trong giao tiếp hàng ngày.
B. Chế lời bài hát quen thuộc với nội dung mới mẻ, phù hợp với chủ đề hoạt động.
C. Đọc to, rõ ràng các văn bản đã cho.
D. Học thuộc lòng các thành ngữ, tục ngữ.
19. Khi tham gia một hoạt động trải nghiệm sáng tác thơ về chủ đề Mái trường yêu dấu, em cần chú ý điều gì để tác phẩm vừa giàu cảm xúc, vừa tuân thủ quy tắc ngôn ngữ?
A. Chỉ sử dụng những từ ngữ hoa mỹ, bay bổng, không cần quan tâm đến ngữ pháp.
B. Tập trung vào việc diễn đạt cảm xúc cá nhân, bỏ qua các biện pháp tu từ.
C. Kết hợp cảm xúc chân thành, sử dụng các biện pháp tu từ phù hợp và tuân thủ quy tắc ngữ pháp Tiếng Việt.
D. Ưu tiên sử dụng các từ Hán Việt cổ để tăng tính trang trọng cho bài thơ.
20. Khi tham gia hoạt động Thi viết nhật ký cảm xúc, học sinh cần thể hiện điều gì qua ngôn ngữ?
A. Sự giả tạo, cường điệu.
B. Sự chân thành, cảm xúc thật của bản thân, diễn đạt suy nghĩ, cảm nhận một cách tự nhiên và có chiều sâu.
C. Khả năng sử dụng từ điển.
D. Sự lặp lại ý tưởng.
21. Trong hoạt động Thi sáng tác bài ca dao, đồng dao, học sinh cần lưu ý gì về ngôn ngữ để tác phẩm mang đậm bản sắc văn hóa dân tộc?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ hiện đại, vay mượn.
B. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, giàu hình ảnh, mang âm hưởng của ca dao, đồng dao truyền thống và phản ánh đời sống sinh hoạt, văn hóa dân gian.
C. Chỉ tập trung vào việc kể chuyện.
D. Sử dụng cấu trúc câu phức tạp.
22. Trong hoạt động Làm báo tường về chủ đề nhà trường, việc sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt cần đảm bảo tiêu chí nào để thu hút người đọc?
A. Chỉ viết những thông tin khô khan, thiếu cảm xúc.
B. Ngôn ngữ trong sáng, mạch lạc, có tính giáo dục, kèm theo hình ảnh minh họa phù hợp và bố cục trình bày khoa học.
C. Sử dụng nhiều câu văn dài, phức tạp.
D. Chỉ tập trung vào việc liệt kê thành tích.
23. Khi tham gia hoạt động Giới thiệu một di tích lịch sử địa phương, việc sử dụng từ ngữ miêu tả cần tập trung vào yếu tố nào?
A. Mô tả chi tiết về kích thước, vật liệu xây dựng.
B. Miêu tả những nét đặc trưng về kiến trúc, giá trị lịch sử, văn hóa và cảm xúc mà di tích mang lại.
C. Liệt kê tên của những người đã từng đến đó.
D. Chỉ nói về thời gian xây dựng.
24. Trong hoạt động Thi kể chuyện theo tranh, kỹ năng nào về ngôn ngữ Tiếng Việt được học sinh rèn luyện nhiều nhất?
A. Kỹ năng đọc hiểu văn bản.
B. Kỹ năng diễn đạt ý tưởng, sắp xếp trình tự câu chuyện và sử dụng ngôn ngữ miêu tả, biểu cảm.
C. Kỹ năng viết chính tả.
D. Kỹ năng phân tích ngữ pháp.
25. Khi tham gia hoạt động Thi sáng tác truyện ngắn, yếu tố nào sau đây thể hiện sự sáng tạo trong việc sử dụng ngôn ngữ?
A. Sao chép nguyên văn một câu chuyện đã có.
B. Tạo ra cốt truyện mới mẻ, xây dựng nhân vật độc đáo và sử dụng ngôn ngữ giàu sức gợi, có phong cách riêng.
C. Chỉ viết những sự kiện có thật.
D. Sử dụng nhiều từ ngữ nước ngoài.