Trắc nghiệm Kết nối Hoạt động trải nghiệm 5 Chủ đề 4: Quản lý chi tiêu và lập kế hoạch kinh doanh
1. Khi lập ngân sách cá nhân, việc phân loại chi tiêu thành cần thiết và mong muốn giúp bạn điều chỉnh hành vi nào?
A. Đảm bảo tất cả các khoản chi tiêu đều hợp lý.
B. Xác định những khoản chi tiêu có thể cắt giảm hoặc điều chỉnh.
C. Tăng cường khả năng vay mượn cho các khoản chi tiêu mong muốn.
D. Ưu tiên chi tiêu cho những thứ không thiết yếu.
2. Trong kế hoạch kinh doanh, phần phân tích đối thủ cạnh tranh giúp doanh nghiệp làm gì?
A. Sao chép hoàn toàn chiến lược của đối thủ.
B. Hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu và chiến lược của đối thủ để định vị mình.
C. Chỉ tập trung vào việc hạ giá sản phẩm.
D. Bỏ qua các hoạt động của đối thủ vì không liên quan.
3. Việc sử dụng thẻ tín dụng có thể mang lại lợi ích gì nếu được quản lý tốt?
A. Tăng khả năng chi tiêu không giới hạn.
B. Xây dựng lịch sử tín dụng tốt và nhận điểm thưởng.
C. Tránh hoàn toàn việc trả lãi suất.
D. Giúp quên đi các khoản nợ.
4. Khi lập kế hoạch kinh doanh, việc xác định lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp là gì?
A. Tất cả các sản phẩm đều có chất lượng như nhau.
B. Những yếu tố độc đáo làm cho sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp vượt trội hơn đối thủ.
C. Khả năng bán hàng với giá thấp nhất thị trường.
D. Sự nổi tiếng tuyệt đối của thương hiệu trên thị trường.
5. Một trong những nguyên tắc cơ bản của quản lý chi tiêu cá nhân là chi tiêu dưới mức thu nhập. Điều này có ý nghĩa gì?
A. Luôn cố gắng kiếm nhiều tiền hơn để chi tiêu.
B. Ưu tiên tiết kiệm một phần thu nhập trước khi chi tiêu.
C. Chỉ mua những thứ thực sự cần thiết.
D. So sánh chi tiêu với người khác để điều chỉnh.
6. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng thương hiệu cá nhân cho người kinh doanh nhỏ?
A. Số lượng bài đăng trên mạng xã hội.
B. Tính nhất quán trong thông điệp, giá trị và trải nghiệm khách hàng.
C. Khả năng tạo ra các chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
D. Sự tương tác cao với người theo dõi.
7. Hành động nào sau đây KHÔNG PHẢI là một chiến lược quản lý rủi ro hiệu quả trong kinh doanh?
A. Mua bảo hiểm cho các tài sản quan trọng.
B. Xây dựng kế hoạch dự phòng cho các tình huống khẩn cấp.
C. Lờ đi các cảnh báo về nguy cơ tiềm ẩn.
D. Đa dạng hóa nguồn cung ứng và thị trường tiêu thụ.
8. Đâu là một ví dụ về chi phí cơ hội (opportunity cost) trong quản lý chi tiêu cá nhân?
A. Số tiền bạn tiết kiệm được mỗi tháng.
B. Lãi suất bạn nhận được từ việc gửi tiết kiệm.
C. Giá trị của một món hàng bạn mua về.
D. Lợi nhuận tiềm năng bạn có thể có nếu dùng số tiền đó để đầu tư thay vì mua sắm.
9. Việc thiết lập quỹ khẩn cấp (emergency fund) cá nhân nhằm mục đích gì?
A. Để chi tiêu cho những dịp lễ hội.
B. Để trang trải các chi phí bất ngờ như mất việc, ốm đau.
C. Để mua sắm những món đồ xa xỉ.
D. Để đầu tư vào các kênh rủi ro cao.
10. Trong bối cảnh kinh doanh, khái niệm điểm hòa vốn (break-even point) đề cập đến:
A. Mức lợi nhuận tối thiểu mà doanh nghiệp muốn đạt được.
B. Thời điểm doanh thu bằng tổng chi phí, không có lãi cũng không có lỗ.
C. Tổng doanh thu cần thiết để trang trải chi phí cố định.
D. Số lượng sản phẩm bán ra để bù đắp chi phí biến đổi.
11. Khi một doanh nghiệp muốn mở rộng quy mô, yếu tố nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng nhất?
A. Số lượng nhân viên có kinh nghiệm.
B. Khả năng tài chính và nguồn vốn huy động.
C. Mức độ nổi tiếng của thương hiệu.
D. Sự ủng hộ từ truyền thông.
12. Vai trò của kế hoạch tài chính trong một doanh nghiệp là gì?
A. Chỉ để ghi lại các khoản chi tiêu đã thực hiện.
B. Dự báo và quản lý dòng tiền, xác định nhu cầu vốn và phân bổ nguồn lực tài chính.
C. Quyết định loại hình sản phẩm sẽ sản xuất.
D. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.
13. Hành động nào sau đây thể hiện sự quản lý chi tiêu thông minh?
A. Mua hàng không suy nghĩ vì có khuyến mãi.
B. So sánh giá cả và chất lượng trước khi mua sắm.
C. Chi tiêu hết số tiền kiếm được trong tháng.
D. Luôn vay mượn để đáp ứng nhu cầu.
14. Phân tích SWOT trong lập kế hoạch kinh doanh giúp doanh nghiệp đánh giá yếu tố nào?
A. Chỉ các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
B. Chỉ các yếu tố nội bộ của doanh nghiệp.
C. Cả yếu tố nội bộ (Điểm mạnh, Điểm yếu) và yếu tố bên ngoài (Cơ hội, Thách thức).
D. Chỉ các đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
15. Khi lập kế hoạch kinh doanh, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xác định tính khả thi của ý tưởng?
A. Sở thích cá nhân của người sáng lập.
B. Nhu cầu thực tế của thị trường và khả năng đáp ứng.
C. Số vốn ban đầu có sẵn.
D. Uy tín cá nhân của người quản lý.
16. Khi xem xét một khoản đầu tư, nguyên tắc không bỏ tất cả trứng vào một giỏ ám chỉ điều gì?
A. Chỉ đầu tư vào những kênh sinh lời cao nhất.
B. Tập trung toàn bộ vốn vào một dự án tiềm năng nhất.
C. Phân bổ vốn đầu tư vào nhiều loại tài sản hoặc dự án khác nhau.
D. Chỉ đầu tư vào những thứ mình hiểu rõ.
17. Một trong những cách hiệu quả để giảm thiểu chi tiêu không cần thiết là:
A. Mua sắm theo cảm xúc.
B. Lập danh sách mua sắm và tuân thủ nó.
C. Chỉ mua hàng giảm giá.
D. Sử dụng thẻ tín dụng để thanh toán mọi thứ.
18. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá tiềm năng thành công của một dự án khởi nghiệp?
A. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội của nhà sáng lập.
B. Mức độ đổi mới và khả năng giải quyết vấn đề của sản phẩm/dịch vụ.
C. Sự quen biết của nhà sáng lập với các nhà đầu tư.
D. Thời gian nhà sáng lập dành cho dự án.
19. Theo dõi và đánh giá hiệu quả chi tiêu định kỳ giúp bạn:
A. Tìm cách chi tiêu nhiều hơn cho những gì mình thích.
B. Xác định các khoản chi tiêu lãng phí và điều chỉnh kế hoạch.
C. Tăng cường khả năng vay nợ để bù đắp thâm hụt.
D. Chỉ tập trung vào việc kiếm tiền mà không quan tâm chi tiêu.
20. Trong một kế hoạch kinh doanh, mô hình doanh thu (revenue model) đề cập đến:
A. Cách doanh nghiệp tạo ra lợi nhuận.
B. Cấu trúc tổ chức của doanh nghiệp.
C. Chiến lược quảng bá sản phẩm.
D. Kế hoạch sử dụng vốn đầu tư.
21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của chiến lược marketing trong kế hoạch kinh doanh?
A. Xác định đối tượng khách hàng mục tiêu.
B. Thiết lập giá bán sản phẩm.
C. Phân tích báo cáo tài chính nội bộ.
D. Lựa chọn kênh phân phối.
22. Việc xác định mục tiêu tài chính cá nhân giúp bạn đạt được điều gì trong quản lý chi tiêu?
A. Có động lực để tiết kiệm và đầu tư hiệu quả.
B. Biết chính xác số tiền cần tiêu mỗi ngày.
C. Tránh xa mọi khoản nợ không cần thiết.
D. Có thể vay mượn dễ dàng hơn từ ngân hàng.
23. Khi đối mặt với một khoản chi tiêu lớn không mong muốn, hành động ban đầu nào là hợp lý nhất?
A. Vay mượn ngay lập tức từ bạn bè.
B. Kiểm tra quỹ dự phòng hoặc xem xét nguồn tài chính khác.
C. Bỏ qua và hy vọng nó sẽ tự biến mất.
D. Tăng cường chi tiêu cho các hoạt động giải trí.
24. Trong kế hoạch kinh doanh, mục tiêu tăng trưởng doanh thu cần đi kèm với yếu tố nào để đảm bảo tính bền vững?
A. Giảm chất lượng sản phẩm để tiết kiệm chi phí.
B. Kiểm soát chi phí hoạt động và đảm bảo lợi nhuận.
C. Tăng cường quảng cáo bằng mọi giá.
D. Mở rộng thị trường mà không cần tính toán chi phí.
25. Việc hiểu rõ giá trị thực của một sản phẩm trước khi mua giúp bạn:
A. Dễ dàng bỏ qua chất lượng để mua hàng giá rẻ.
B. Đưa ra quyết định mua sắm hợp lý, tránh lãng phí.
C. Tăng mong muốn sở hữu những thứ không cần thiết.
D. Chỉ mua những sản phẩm có thương hiệu nổi tiếng.