1. Việc đặt mục tiêu nghề nghiệp cụ thể và có thể đo lường giúp ích gì cho học sinh?
A. Tạo áp lực không cần thiết.
B. Giúp định hướng rõ ràng hơn cho các bước đi tiếp theo và tạo động lực phấn đấu.
C. Chỉ cần có ước mơ là đủ, không cần mục tiêu cụ thể.
D. Làm cho ước mơ trở nên viển vông hơn.
2. Khi xây dựng bản đồ tư duy ước mơ nghề nghiệp, việc liệt kê các kỹ năng cần thiết cho một nghề là nhằm mục đích gì?
A. Để làm bản đồ trông đầy đủ hơn.
B. Giúp học sinh nhận diện những kỹ năng cần trau dồi để đạt được ước mơ nghề nghiệp đó.
C. Phân biệt nghề này với nghề khác.
D. Học thuộc lòng các kỹ năng.
3. Việc tham gia các hoạt động tình nguyện hoặc dự án cộng đồng có thể giúp ích gì cho ước mơ nghề nghiệp của học sinh?
A. Chỉ là hoạt động từ thiện.
B. Phát triển các kỹ năng mềm, hiểu biết về xã hội và có thể khám phá các lĩnh vực nghề nghiệp liên quan đến cộng đồng.
C. Làm tốn thời gian học tập.
D. Chỉ giúp ích cho việc làm đẹp hồ sơ.
4. Tầm quan trọng của việc tìm hiểu về các kỹ năng mềm (ví dụ: giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề) đối với ước mơ nghề nghiệp là gì?
A. Kỹ năng mềm không quan trọng bằng kiến thức chuyên môn.
B. Kỹ năng mềm giúp học sinh thích ứng tốt hơn với môi trường làm việc và phát triển sự nghiệp lâu dài.
C. Chỉ những người làm quản lý mới cần kỹ năng mềm.
D. Kỹ năng mềm chỉ hữu ích trong các hoạt động ngoại khóa.
5. Việc học sinh chia sẻ ước mơ nghề nghiệp của mình với người thân, bạn bè có tác dụng gì?
A. Chỉ để khoe khoang.
B. Nhận được sự ủng hộ, góp ý xây dựng và có thêm động lực.
C. Làm cho ước mơ trở nên khó thực hiện hơn.
D. Không có tác dụng gì cả.
6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp liên quan đến việc xây dựng ước mơ nghề nghiệp của học sinh?
A. Sở thích cá nhân.
B. Năng lực và điểm mạnh.
C. Mức độ nổi tiếng của người nổi tiếng.
D. Giá trị sống cá nhân.
7. Theo Sách Hoạt động trải nghiệm 5, việc ước mơ nghề nghiệp có thể thay đổi theo thời gian là điều bình thường hay bất thường?
A. Bất thường và cần phải giữ vững một ước mơ duy nhất.
B. Hoàn toàn bình thường, vì con người luôn phát triển và có những trải nghiệm mới.
C. Chỉ thay đổi khi gặp khó khăn.
D. Là dấu hiệu của sự thiếu quyết đoán.
8. Trong Sách Hoạt động trải nghiệm 5, khi nói về sơ đồ tư duy ước mơ nghề nghiệp, mục đích chính của sơ đồ này là gì?
A. Tạo ra một bản đồ để đi tìm nghề.
B. Trực quan hóa các ý tưởng, mối liên hệ giữa sở thích, năng lực, kỹ năng và các ngành nghề tiềm năng.
C. Ghi lại tất cả các nghề đã biết.
D. So sánh các ngành nghề dựa trên mức lương.
9. Khi đánh giá một ngành nghề tiềm năng, ngoài yếu tố sở thích và năng lực, điều gì khác cần được xem xét?
A. Chỉ cần nghề đó nổi tiếng.
B. Cơ hội phát triển, môi trường làm việc và sự phù hợp với giá trị cá nhân.
C. Nghề đó có ít người làm.
D. Chỉ cần là nghề mà bạn bè chọn.
10. Sự khác biệt cơ bản giữa sở thích và năng lực trong việc định hướng nghề nghiệp là gì?
A. Sở thích là điều mình làm giỏi, năng lực là điều mình thích.
B. Sở thích là điều mình muốn làm, năng lực là khả năng mình có thể làm tốt điều đó.
C. Sở thích và năng lực là hoàn toàn giống nhau.
D. Năng lực chỉ có sau khi đi làm, sở thích có từ nhỏ.
11. Yếu tố nào sau đây giúp học sinh có cái nhìn thực tế hơn về một nghề nghiệp, thay vì chỉ dựa trên những gì được miêu tả trên mạng hoặc qua phim ảnh?
A. Chỉ tin vào thông tin trên mạng xã hội.
B. Trao đổi trực tiếp với những người đang làm nghề đó và tìm hiểu về các thử thách thực tế.
C. So sánh mức lương của các nghề.
D. Chỉ tìm hiểu qua các bài báo.
12. Hoạt động nào sau đây giúp học sinh khám phá sâu sắc về các ngành nghề khác nhau?
A. Chỉ đọc sách giáo khoa về các môn học.
B. Tham gia các buổi nói chuyện với chuyên gia, đi thăm quan thực tế các môi trường làm việc.
C. Chỉ xem phim ảnh về các ngành nghề.
D. Học thuộc lòng tên các nghề nghiệp.
13. Theo Sách Hoạt động trải nghiệm 5, hành trình nghề nghiệp thường bắt đầu từ đâu?
A. Từ ngày đầu tiên đi làm.
B. Từ quá trình khám phá, tìm hiểu bản thân và thế giới nghề nghiệp từ khi còn ngồi trên ghế nhà trường.
C. Từ khi có bằng đại học.
D. Từ khi nhận được lời mời làm việc.
14. Trong quá trình hình thành ước mơ nghề nghiệp, yếu tố thế giới quan nghề nghiệp đề cập đến điều gì?
A. Hiểu biết về các quốc gia khác nhau.
B. Sự hiểu biết về bản thân, thế giới xung quanh và mối quan hệ giữa chúng với các lựa chọn nghề nghiệp.
C. Chỉ quan tâm đến các nghề nghiệp có yếu tố nước ngoài.
D. Tầm nhìn về sự phát triển của thế giới trong tương lai.
15. Theo quan điểm phổ biến về phát triển sự nghiệp, yếu tố nào sau đây được xem là lợi thế cạnh tranh khi tìm kiếm việc làm?
A. Chỉ có bằng cấp cao nhất.
B. Kinh nghiệm làm việc thực tế và các kỹ năng chuyên môn khác biệt.
C. Có nhiều mối quan hệ quen biết.
D. Luôn luôn đồng ý với cấp trên.
16. Khi tìm hiểu về một ngành nghề, ngoài yêu cầu về trình độ học vấn, điều gì khác cần được xem xét?
A. Nghề đó có bao nhiêu đồng nghiệp.
B. Môi trường làm việc, cơ hội thăng tiến, mức độ ổn định và yêu cầu về sức khỏe.
C. Chỉ cần biết tên nghề.
D. Nghề đó có dễ xin việc hay không.
17. Khi thực hiện hoạt động nghề nghiệp mơ ước của tôi, học sinh cần thể hiện điều gì?
A. Chỉ cần vẽ một bức tranh.
B. Sự sáng tạo, thể hiện được niềm đam mê, hiểu biết về nghề và những gì mình muốn đóng góp.
C. Sao chép y nguyên công việc của người khác.
D. Làm cho công việc đó trông thật hào nhoáng.
18. Việc học sinh tự đánh giá bản thân về điểm mạnh, điểm yếu trong quá trình định hướng nghề nghiệp có ý nghĩa gì?
A. Làm giảm sự tự tin.
B. Giúp nhận thức rõ hơn về khả năng của mình để lựa chọn nghề phù hợp và có kế hoạch cải thiện điểm yếu.
C. Chỉ nên dựa vào nhận xét của người khác.
D. Không cần thiết vì ước mơ là quan trọng nhất.
19. Khi ai đó nói về sự nghiệp, điều này thường ám chỉ đến khía cạnh nào của công việc?
A. Chỉ công việc hiện tại đang làm.
B. Chuỗi các công việc, vị trí và sự phát triển liên tục trong suốt cuộc đời lao động của một người.
C. Chỉ một lần duy nhất nhận lương.
D. Công việc của gia đình.
20. Theo Sách Hoạt động trải nghiệm 5, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc vượt qua những khó khăn, thử thách khi theo đuổi ước mơ nghề nghiệp?
A. Chỉ dựa vào may mắn.
B. Sự kiên trì, quyết tâm và khả năng học hỏi từ sai lầm.
C. Tránh né mọi khó khăn.
D. Mong đợi người khác giúp đỡ hoàn toàn.
21. Việc học sinh lập kế hoạch học tập để chuẩn bị cho ước mơ nghề nghiệp có ý nghĩa gì?
A. Làm cho việc học trở nên nhàm chán.
B. Giúp định hướng các môn học cần tập trung, các kỹ năng cần rèn luyện và lộ trình học tập hiệu quả.
C. Chỉ cần học giỏi các môn học hiện tại.
D. Làm chậm quá trình thực hiện ước mơ.
22. Theo Sách Hoạt động trải nghiệm 5, thế giới nghề nghiệp là một khái niệm bao hàm những gì?
A. Chỉ các công ty lớn.
B. Tất cả các ngành nghề, công việc, môi trường làm việc và các yếu tố liên quan đến lao động trong xã hội.
C. Chỉ các nghề trong lĩnh vực công nghệ.
D. Các nghề truyền thống.
23. Theo Sách Hoạt động trải nghiệm 5, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giúp học sinh xác định ước mơ nghề nghiệp của bản thân?
A. Sự kỳ vọng của gia đình và xã hội.
B. Sự yêu thích, phù hợp với năng lực và sở thích cá nhân.
C. Mức lương và địa vị xã hội của nghề đó.
D. Xu hướng nghề nghiệp của thị trường lao động hiện tại.
24. Học sinh nên làm gì khi cảm thấy bối rối, phân vân giữa hai ước mơ nghề nghiệp khác nhau?
A. Bỏ qua cả hai ước mơ.
B. Tìm hiểu sâu hơn về cả hai nghề, thử nghiệm các hoạt động liên quan và tham khảo ý kiến từ những người có kinh nghiệm.
C. Chọn ngẫu nhiên một trong hai.
D. Chỉ chọn nghề mà mình cảm thấy dễ dàng nhất.
25. Khi đối diện với nhiều lựa chọn nghề nghiệp khác nhau, việc nào sau đây cần ưu tiên để đưa ra quyết định sáng suốt?
A. Chọn nghề có nhiều người theo đuổi nhất.
B. Lắng nghe ý kiến của bạn bè thân thiết mà không suy nghĩ thêm.
C. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu của bản thân và yêu cầu của từng nghề.
D. Chọn nghề mà gia đình có truyền thống.