Trắc nghiệm Kết nối KHTN 6 bài 10: Các thể của chất và sự chuyển thể
Trắc nghiệm Kết nối KHTN 6 bài 10: Các thể của chất và sự chuyển thể
1. Chất nào sau đây có các phân tử chuyển động hỗn loạn và cách xa nhau nhất?
A. Nước đá
B. Nước lỏng
C. Hơi nước
D. Tất cả đều như nhau
2. Khi nhiệt độ tăng, sự bay hơi của chất lỏng:
A. Chậm lại.
B. Không thay đổi.
C. Nhanh hơn.
D. Ngừng lại.
3. Chất nào sau đây có hình dạng và thể tích xác định trong mọi điều kiện?
A. Nước
B. Không khí
C. Đá
D. Hơi nước
4. Ở áp suất chuẩn, nước sôi ở nhiệt độ nào?
A. $0^\circ C$
B. $100^\circ F$
C. $100^\circ C$
D. $212^\circ K$
5. Chất nào sau đây có hình dạng và thể tích không xác định, chiếm toàn bộ thể tích bình chứa?
A. Đá
B. Nước
C. Hơi nước
D. Muối
6. Hiện tượng nào sau đây mô tả sự chuyển thể từ thể rắn sang thể lỏng?
A. Sương tan trên lá cây.
B. Băng tan chảy thành nước.
C. Nước đóng băng thành đá.
D. Hơi nước ngưng tụ thành giọt nước.
7. Khi một chất chuyển từ thể lỏng sang thể khí, thể tích của nó thường:
A. Giảm đi đáng kể.
B. Không thay đổi.
C. Tăng lên đáng kể.
D. Phụ thuộc vào nhiệt độ.
8. Hiện tượng nào sau đây minh họa cho sự bay hơi?
A. Giọt sương tan biến trên lá cây vào buổi sáng.
B. Nước chảy xuống từ đỉnh núi.
C. Sương mù tan đi khi mặt trời lên cao.
D. Cốc nước nóng bốc hơi nước.
9. Hiện tượng nào sau đây là sự chuyển thể từ thể rắn sang thể khí?
A. Nước chảy thành dòng
B. Đá tan chảy
C. Băng phiến tan trong không khí
D. Nước đóng băng
10. Tại sao quần áo ướt phơi dưới ánh nắng mặt trời lại khô nhanh hơn trong bóng râm?
A. Ánh nắng làm nước đóng băng.
B. Nhiệt độ cao hơn làm tăng tốc độ bay hơi.
C. Không khí trong bóng râm ẩm hơn.
D. Ánh nắng làm nước chuyển thành thể rắn.
11. Sự chuyển thể nào sau đây cần lấy đi nhiệt từ môi trường?
A. Sự bay hơi
B. Sự nóng chảy
C. Sự ngưng tụ
D. Sự thăng hoa
12. Tại sao khi mở nắp chai nước ngọt có gas, ta thấy bọt khí sủi lên?
A. Do nước bị đun nóng.
B. Do áp suất bên trong chai giảm đột ngột.
C. Do nước bị bay hơi.
D. Do phản ứng hóa học xảy ra.
13. Chất nào sau đây tồn tại ở thể khí trong điều kiện thường?
A. Sắt
B. Nước đá
C. Không khí
D. Dầu ăn
14. Khi đun nóng một lượng nước đá ở $0^\circ C$, điều gì xảy ra tiếp theo khi tiếp tục cung cấp nhiệt?
A. Nhiệt độ của nước đá tăng lên trên $0^\circ C$.
B. Nước đá bắt đầu chuyển thành thể hơi.
C. Nước đá bắt đầu nóng chảy thành nước lỏng.
D. Nước đá chuyển thành hơi nước ngay lập tức.
15. Sự chuyển thể từ thể khí sang thể rắn được gọi là:
A. Ngưng tụ
B. Bay hơi
C. Trầm hoa
D. Đông đặc