Trắc nghiệm Kết nối KHTN 9 bài 40: Dịch mã và mối quan hệ từ gene đến tính trạng
Trắc nghiệm Kết nối KHTN 9 bài 40: Dịch mã và mối quan hệ từ gene đến tính trạng
1. Trình tự nucleotide của một gen mã hóa cho một protein có 100 axit amin. Số lượng nucleotide tối thiểu trong gen này là bao nhiêu?
A. 100 nucleotide
B. 300 nucleotide
C. 303 nucleotide
D. 600 nucleotide
2. Vai trò của tARN trong quá trình dịch mã là gì?
A. Vận chuyển thông tin di truyền từ nhân ra tế bào chất
B. Cung cấp năng lượng cho quá trình tổng hợp protein
C. Vận chuyển axit amin tương ứng tới ribosome và khớp với codon trên mARN
D. Thực hiện phiên mã từ ADN sang mARN
3. Quá trình phiên mã diễn ra ở đâu trong tế bào nhân thực?
A. Trong tế bào chất
B. Trong nhân tế bào
C. Trên ribosome
D. Trong bộ máy Golgi
4. Trong quá trình dịch mã, ribosome di chuyển trên phân tử mARN theo chiều nào?
A. Từ đầu 3 đến đầu 5
B. Từ đầu 5 đến đầu 3
C. Ngẫu nhiên
D. Theo chiều ngược lại với chiều của tARN
5. Nếu mã di truyền trên mARN thay đổi từ 5-AUG-CCC-AAA-3 thành 5-AUG-CCU-AAA-3, sự thay đổi này thuộc loại nào?
A. Đột biến thay thế một cặp nucleotide
B. Đột biến thêm một cặp nucleotide
C. Đột biến mất một cặp nucleotide
D. Đột biến đảo đoạn
6. Mối quan hệ giữa gen và tính trạng được biểu hiện thông qua quá trình nào?
A. Chỉ phiên mã
B. Chỉ dịch mã
C. Phiên mã và dịch mã
D. Chỉ sao chép ADN
7. Mã di truyền được mã hóa trên phân tử nào?
A. Phân tử ADN
B. Phân tử protein
C. Phân tử mARN
D. Phân tử tARN
8. Nếu một gen có trình tự vùng mã hóa là 300 nucleotide, thì chuỗi polypeptide do gen đó mã hóa có thể có tối đa bao nhiêu axit amin?
A. 100 axit amin
B. 150 axit amin
C. 99 axit amin
D. 101 axit amin
9. Yếu tố nào đóng vai trò là người phiên dịch giữa mã di truyền trên mARN và axit amin?
A. ADN polymerase
B. ARN polymerase
C. Ribosome
D. tARN
10. Nếu một đoạn mARN có trình tự là 5-AUG-GUC-UUA-3, thì chuỗi axit amin tương ứng sẽ là gì? (Biết mã AUG khởi đầu, UAA, UAG, UGA kết thúc)
A. Met-Val-Leu
B. Met-Leu-Val
C. Val-Met-Leu
D. Leu-Val-Met
11. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của mã di truyền?
A. Mã di truyền có tính phổ biến
B. Mã di truyền có tính đặc hiệu
C. Mã di truyền có tính thoái hóa
D. Mã di truyền không bao giờ thay đổi
12. Quá trình tổng hợp protein ở sinh vật nhân thực diễn ra ở đâu trong tế bào?
A. Trong nhân tế bào
B. Trên màng lưới nội chất trơn
C. Trong lysosome
D. Trong tế bào chất, trên ribosome
13. Cơ chế điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực chủ yếu diễn ra ở giai đoạn nào?
A. Sau dịch mã
B. Trong quá trình dịch mã
C. Trước phiên mã (điều hòa phiên mã)
D. Sau phiên mã (điều hòa sau phiên mã)
14. Nếu một đột biến gen làm thay đổi một codon mà không làm thay đổi axit amin tương ứng, đó là loại đột biến nào?
A. Đột biến vô nghĩa (Nonsense mutation)
B. Đột biến sai nghĩa (Missense mutation)
C. Đột biến đồng nghĩa (Silent mutation)
D. Đột biến dịch khung (Frameshift mutation)
15. Mỗi axit amin được mã hóa bởi bao nhiêu nucleotide trong mã di truyền?
A. 1 nucleotide
B. 2 nucleotide
C. 3 nucleotide
D. 4 nucleotide