Trắc nghiệm Kết nối KHTN 9 bài 51: Sự phát sinh và phát triến sự sống trên Trái Đất
1. Trong các giả thuyết về sự phát sinh sự sống, vai trò của RNA được nhấn mạnh trong giả thuyết Thế giới RNA là gì?
A. RNA chỉ đóng vai trò vận chuyển thông tin di truyền.
B. RNA có khả năng vừa lưu trữ thông tin di truyền, vừa xúc tác cho các phản ứng hóa học.
C. RNA là thành phần chính của màng tế bào.
D. RNA chỉ tồn tại trong các virus.
2. Sự xuất hiện của màng sinh chất (màng tế bào) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong quá trình phát sinh sự sống?
A. Giúp tế bào hấp thụ oxy từ môi trường.
B. Tạo ra ranh giới giữa bên trong tế bào và môi trường bên ngoài, cho phép kiểm soát sự trao đổi chất.
C. Tăng cường khả năng di chuyển của tế bào.
D. Chỉ có ở các sinh vật đa bào.
3. Theo giả thuyết nội cộng sinh (Endosymbiotic Theory), nguồn gốc của ty thể (mitochondria) và lục lạp (chloroplast) trong tế bào nhân thực là gì?
A. Chúng được hình thành từ màng tế bào.
B. Chúng là các bào quan được hình thành từ sự phân chia của nhân tế bào.
C. Chúng có nguồn gốc từ các vi khuẩn sống tự do đã bị tế bào nhân thực sơ khai nuốt vào và cộng sinh.
D. Chúng là sản phẩm của quá trình đột biến gen trong tế bào.
4. Các phân tử hữu cơ đơn giản như axit amin sau khi được hình thành đã có thể tập hợp lại thành các cấu trúc phức tạp hơn như protein và axit nucleic. Quá trình này có thể diễn ra ở đâu?
A. Trong lòng các hành tinh khác.
B. Trên bề mặt Mặt Trời.
C. Trong các đại dương sơ khai, trên bề mặt các khoáng sét, hoặc gần các miệng phun thủy nhiệt dưới đáy biển.
D. Trong bầu khí quyển giàu oxy.
5. Yếu tố nào sau đây được xem là động lực chính thúc đẩy sự tiến hóa của sự sống trên Trái Đất sau khi các dạng sống sơ khai xuất hiện?
A. Sự ổn định của môi trường Trái Đất.
B. Sự cạnh tranh và chọn lọc tự nhiên.
C. Sự giảm dần của năng lượng bức xạ mặt trời.
D. Sự ngừng trệ của các hoạt động địa chất.
6. Sự khác biệt cơ bản giữa DNA và RNA về mặt cấu trúc là gì?
A. DNA có mạch kép, RNA có mạch đơn; DNA chứa đường deoxyribose, RNA chứa đường ribose.
B. DNA chứa đường ribose, RNA chứa đường deoxyribose.
C. DNA có mạch đơn, RNA có mạch kép.
D. DNA chỉ có ở sinh vật nhân thực, RNA chỉ có ở sinh vật nhân sơ.
7. Sự kiện quan trọng nào đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể nồng độ oxy trong khí quyển Trái Đất, tạo điều kiện cho sự phát triển của các dạng sống hiếu khí?
A. Sự xuất hiện của các vi khuẩn kỵ khí.
B. Sự quang hợp của thực vật và vi khuẩn lam.
C. Sự hoạt động mạnh mẽ của núi lửa.
D. Sự hình thành đại dương.
8. Thí nghiệm của Miller và Urey đã mô phỏng điều kiện gì của Trái Đất sơ khai để chứng minh sự hình thành các hợp chất hữu cơ?
A. Bầu khí quyển giàu oxy và có nhiều thực vật.
B. Bầu khí quyển giàu metan ($CH_4$), amoniac ($NH_3$), hydro ($H_2$) và hơi nước ($H_2O$), cùng tia lửa điện.
C. Môi trường nước biển có nhiệt độ cao và nhiều ánh sáng mặt trời.
D. Bầu khí quyển có chứa nhiều khí cacbonic ($CO_2$) và oxy ($O_2$).
9. Sự kiện tuyệt chủng kỷ Permi-Kỷ Trias, còn gọi là Vụ tuyệt chủng lớn, đã ảnh hưởng đến sự đa dạng sinh học trên Trái Đất như thế nào?
A. Làm tăng sự đa dạng của các loài khủng long.
B. Không gây ảnh hưởng đáng kể đến sự sống.
C. Khiến khoảng 96% các loài sinh vật biển và 70% các loài sinh vật trên cạn tuyệt chủng, mở đường cho sự phát triển của các nhóm sinh vật mới.
D. Chỉ ảnh hưởng đến các loài thực vật.
10. Trong quá trình phát sinh sự sống trên Trái Đất, giả thuyết nào cho rằng sự sống được hình thành từ các hợp chất vô cơ đơn giản dưới tác động của các yếu tố môi trường như tia cực tím, sét đánh và năng lượng từ núi lửa?
A. Giả thuyết nguồn gốc ngoài Trái Đất (Panspermia)
B. Giả thuyết tự sinh (Abiogenesis)
C. Giả thuyết tiến hóa hóa học (Chemical Evolution)
D. Giả thuyết sáng tạo đặc biệt (Special Creation)
11. Trong giai đoạn phát triển ban đầu của sự sống, các tiền tế bào (protocells) có thể đã được hình thành như thế nào?
A. Do sự phân chia của các tế bào phức tạp.
B. Do sự tập hợp ngẫu nhiên của các phân tử lipid và các đại phân tử hữu cơ trong môi trường nước.
C. Do sự tác động trực tiếp của ánh sáng mặt trời lên các nguyên tử.
D. Do sự biến đổi gen đột ngột.
12. Theo thuyết tiến hóa hóa học, các phân tử hữu cơ đơn giản như axit amin có thể đã hình thành như thế nào trong môi trường Trái Đất sơ khai?
A. Do sự phân hủy của các sinh vật phức tạp.
B. Do hoạt động của các tia vũ trụ chiếu vào bầu khí quyển.
C. Do sự phản ứng hóa học của các chất vô cơ dưới tác động của năng lượng.
D. Do sự trao đổi chất của các khoáng vật trong lòng đất.
13. Quá trình tiến hóa từ các phân tử hữu cơ đơn giản đến các tế bào sơ khai đầu tiên được cho là trải qua các giai đoạn nối tiếp nhau. Giai đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc các giai đoạn đó theo giả thuyết tiến hóa hóa học?
A. Hình thành các axit amin và nucleotit.
B. Hình thành các chuỗi polipeptit và polinucleotit.
C. Sự xuất hiện của các sinh vật đa bào phức tạp.
D. Sự hình thành các cấu trúc tự nhân đôi và có khả năng trao đổi chất.
14. Đâu là đặc điểm quan trọng nhất của các sinh vật nhân sơ (Prokaryotes)?
A. Có nhân hoàn chỉnh và các bào quan có màng bao bọc.
B. Không có nhân thực sự, vật chất di truyền nằm rải rác trong tế bào chất.
C. Luôn luôn là sinh vật đa bào.
D. Chỉ có khả năng sinh sản vô tính.
15. Các nhà khoa học tin rằng sự sống trên Trái Đất đã xuất hiện từ khoảng bao nhiêu năm trước?
A. Khoảng 1 triệu năm trước
B. Khoảng 65 triệu năm trước
C. Khoảng 3.5 - 4 tỷ năm trước
D. Khoảng 100 triệu năm trước