Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 11 bài 2 Thực hành tiếng Việt

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 11 bài 2 Thực hành tiếng Việt

Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 11 bài 2 Thực hành tiếng Việt

1. Bài thực hành có đề cập đến cách diễn đạt. Việc diễn đạt câu Tôi rất vui khi nhận được tin này. bằng một cách khác, ví dụ Tin này làm tôi vô cùng phấn khởi., thể hiện sự thay đổi về khía cạnh nào của ngôn ngữ?

A. Cấu trúc ngữ pháp.
B. Sắc thái ý nghĩa và mức độ biểu cảm.
C. Nghĩa đen của từ.
D. Nguồn gốc của từ.

2. Bài thực hành có đề cập đến ngữ pháp và cú pháp. Yếu tố nào là đơn vị cơ bản nhất để xây dựng nên cú pháp của một câu?

A. Từ
B. Âm tiết
C. Tiếng
D. Chữ cái

3. Trong Thực hành tiếng Việt, phân tích phong cách ngôn ngữ giúp ta nhận biết điều gì quan trọng nhất về văn bản?

A. Số lượng từ ngữ Hán Việt được sử dụng.
B. Mục đích giao tiếp, đối tượng giao tiếp và đặc điểm của phương tiện ngôn ngữ.
C. Độ dài trung bình của câu.
D. Sự hiện diện của các biện pháp tu từ.

4. Bài thực hành nhấn mạnh vai trò của dấu câu. Dấu chấm phẩy (;) có chức năng chủ yếu là gì trong câu?

A. Kết thúc một câu hỏi.
B. Đánh dấu sự kết thúc của một câu trần thuật.
C. Ngăn cách các thành phần biệt lập hoặc các vế câu chưa được nối với nhau bằng các từ nối.
D. Đánh dấu lời nói trực tiếp của nhân vật.

5. Bài thực hành Thực hành tiếng Việt đề cập đến ngữ pháp. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là chức năng cơ bản của ngữ pháp trong Tiếng Việt?

A. Tổ chức các đơn vị ngôn ngữ thành câu.
B. Quy định cách kết hợp các từ để tạo thành câu có nghĩa.
C. Diễn đạt cảm xúc cá nhân một cách tự do.
D. Xác định mối quan hệ ngữ pháp giữa các thành phần trong câu.

6. Bài thực hành Thực hành tiếng Việt nhấn mạnh sự mạch lạc trong văn bản. Yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng nhất tạo nên sự mạch lạc cho một đoạn văn?

A. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt.
B. Sự liên kết chặt chẽ về ý nghĩa và hình thức giữa các câu, các phần.
C. Việc sử dụng đa dạng các biện pháp tu từ.
D. Độ dài của các câu trong đoạn văn.

7. Bài thực hành Thực hành tiếng Việt có đề cập đến việc sử dụng biện pháp tu từ. Biện pháp tu từ nào sau đây thường được dùng để làm cho lời nói trở nên sinh động, gợi cảm, có sức thuyết phục cao hơn bằng cách so sánh sự vật, hiện tượng này với sự vật, hiện tượng khác dựa trên một điểm tương đồng?

A. Hoán dụ
B. Ẩn dụ
C. Điệp ngữ
D. Nói quá

8. Trong phần Thực hành tiếng Việt, có đề cập đến hiện tượng đa nghĩa của từ. Hiện tượng này có thể dẫn đến những khó khăn nào trong giao tiếp nếu không được hiểu rõ?

A. Làm cho ngôn ngữ trở nên phong phú và giàu hình ảnh hơn.
B. Gây hiểu lầm, nhầm lẫn ý nghĩa giữa người nói và người nghe.
C. Tăng tính biểu cảm và cảm xúc trong lời nói.
D. Thúc đẩy sự sáng tạo trong việc sử dụng từ ngữ.

9. Khi phân tích về sắc thái ý nghĩa của từ trong bài thực hành, yếu tố nào được xem là quan trọng nhất để phân biệt sự khác biệt tinh tế giữa các từ đồng nghĩa?

A. Số lượng âm tiết trong từ.
B. Nguồn gốc từ (thuần Việt hay Hán Việt).
C. Sự gợi cảm, gợi hình hoặc thái độ, tình cảm của người nói đối với sự vật, hiện tượng được gọi tên.
D. Tần suất sử dụng của từ trong văn nói.

10. Trong phần Thực hành tiếng Việt, lỗi dùng từ nào thường xảy ra khi người nói/viết dùng từ mang tính địa phương hoặc biệt ngữ xã hội trong hoàn cảnh giao tiếp chung?

A. Dùng từ sai nghĩa.
B. Dùng từ vay mượn không cần thiết.
C. Dùng từ ngữ địa phương hoặc biệt ngữ xã hội.
D. Dùng từ thiếu trang trọng.

11. Trong việc phân tích cấu trúc từ, từ ghép khác từ láy ở điểm nào?

A. Từ ghép có hai tiếng trở lên, từ láy chỉ có một tiếng.
B. Từ ghép có nghĩa rõ ràng, từ láy có nghĩa không rõ ràng.
C. Từ ghép có nghĩa dựa trên nghĩa các tiếng cấu tạo nên nó, từ láy có nghĩa dựa trên sự lặp lại âm hoặc vần.
D. Từ ghép chỉ có yếu tố Hán Việt, từ láy chỉ có yếu tố thuần Việt.

12. Trong bài thực hành, có nhấn mạnh việc sử dụng từ Hán Việt. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của từ Hán Việt khi du nhập vào Tiếng Việt?

A. Thường mang nghĩa khái quát, trừu tượng.
B. Thường có cấu tạo gồm hai hoặc nhiều tiếng.
C. Thường mang sắc thái trang trọng, cổ kính.
D. Luôn luôn có cách phát âm giống tiếng Hán cổ.

13. Khi phân tích biện pháp tu từ, điệp ngữ có tác dụng gì nổi bật?

A. Tạo ra sự bất ngờ và kịch tính.
B. Nhấn mạnh, làm nổi bật một ý, một hình ảnh hoặc một cảm xúc nhất định.
C. Làm cho câu văn trở nên cô đọng và súc tích.
D. Tạo ra sự mơ hồ, đa nghĩa cho câu.

14. Bài thực hành Thực hành tiếng Việt tập trung vào việc phân tích cấu trúc câu. Yếu tố nào sau đây được xem là thành phần nòng cốt, bắt buộc phải có trong một câu Tiếng Việt hoàn chỉnh?

A. Chủ ngữ và vị ngữ.
B. Chủ ngữ và trạng ngữ.
C. Vị ngữ và bổ ngữ.
D. Chủ ngữ và tân ngữ.

15. Khi phân tích ngữ pháp, trạng ngữ có vai trò gì trong câu?

A. Là thành phần chính, bắt buộc phải có.
B. Bổ sung ý nghĩa về thời gian, địa điểm, nguyên nhân, mục đích,... cho sự việc được nêu trong câu.
C. Luôn đứng trước chủ ngữ.
D. Chỉ có chức năng làm rõ nghĩa cho vị ngữ.

16. Phân tích phong cách ngôn ngữ là một phần quan trọng. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt có đặc điểm nổi bật nào?

A. Chính xác, khoa học, khách quan.
B. Trang trọng, chuẩn mực, dùng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
C. Thân mật, gần gũi, tùy tiện, giàu cảm xúc.
D. Sáng tạo, thẩm mĩ, giàu hình ảnh.

17. Phân biệt từ đồng âm và từ đồng nghĩa là một kỹ năng quan trọng. Yếu tố nào là điểm khác biệt cốt lõi giữa hai hiện tượng này?

A. Số lượng âm tiết của từ.
B. Cách viết của từ.
C. Ý nghĩa của từ.
D. Nguồn gốc từ.

18. Bài thực hành Thực hành tiếng Việt có nói về phong cách ngôn ngữ nghệ thuật. Đặc điểm nào sau đây là cốt lõi của phong cách này?

A. Tính khách quan, chính xác, khoa học.
B. Tính biểu cảm, giàu hình ảnh, sáng tạo, thẩm mĩ.
C. Tính trang trọng, chuẩn mực, dùng nhiều thuật ngữ.
D. Tính thân mật, gần gũi, tùy tiện.

19. Bài thực hành Thực hành tiếng Việt có đề cập đến tình thái từ (từ tình thái). Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của tình thái từ?

A. Biểu thị thái độ, tình cảm, cảm xúc của người nói.
B. Làm rõ nghĩa cho từ ngữ mà nó đi kèm.
C. Tạo sự hài hước, châm biếm trong câu nói.
D. Thể hiện mức độ khẳng định, phủ định hoặc nghi vấn.

20. Trong bài Thực hành tiếng Việt (Ngôn ngữ Tiếng Việt) của Ngữ văn 11, khi phân tích về vai trò của ngữ cảnh trong việc hiểu nghĩa từ, câu nào sau đây diễn tả đúng nhất bản chất của mối quan hệ này?

A. Ngữ cảnh là yếu tố quyết định hoàn toàn nghĩa của từ, không có ngữ cảnh, từ không có nghĩa.
B. Ngữ cảnh cung cấp thông tin bổ trợ giúp người đọc hiểu đúng và đầy đủ ý nghĩa của từ, câu, văn bản.
C. Ngữ cảnh chỉ quan trọng khi từ ngữ mang nghĩa bóng hoặc nghĩa ẩn dụ.
D. Ngữ cảnh là tập hợp các từ ngữ xung quanh một từ để làm rõ nghĩa của nó.

21. Trong bài thực hành, có nhắc đến việc sửa lỗi dùng từ. Lỗi dùng sai nghĩa của từ xảy ra khi nào?

A. Khi dùng từ không có vần hoặc không có thanh điệu.
B. Khi dùng từ có âm giống nhau nhưng nghĩa khác nhau.
C. Khi dùng từ có hình thức ngữ âm hoặc ngữ tự giống nhau nhưng nghĩa khác nhau.
D. Khi dùng từ có ý nghĩa giống hoặc gần giống nhau nhưng không phù hợp với ngữ cảnh hoặc sắc thái ý nghĩa cần biểu đạt.

22. Bài học Thực hành tiếng Việt (Ngôn ngữ Tiếng Việt) nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phân tích ngữ nghĩa. Theo đó, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi phân tích ngữ nghĩa của từ?

A. Nghĩa đen và nghĩa bóng của từ.
B. Mối quan hệ giữa từ với các từ khác trong câu và trong văn bản.
C. Âm thanh và cách phát âm của từ.
D. Sự thay đổi nghĩa của từ theo thời gian và trong các hoàn cảnh sử dụng khác nhau.

23. Khi phân tích biện pháp tu từ trong bài thực hành, hoán dụ khác ẩn dụ ở điểm nào?

A. Hoán dụ dựa trên sự tương đồng, còn ẩn dụ dựa trên sự liên quan.
B. Hoán dụ dựa trên sự liên quan, còn ẩn dụ dựa trên sự tương đồng.
C. Hoán dụ dùng từ có nghĩa gốc, ẩn dụ dùng từ có nghĩa chuyển.
D. Hoán dụ chỉ dùng cho sự vật cụ thể, ẩn dụ chỉ dùng cho khái niệm trừu tượng.

24. Bài thực hành đề cập đến việc sử dụng từ ngữ chính xác. Trong ngữ cảnh giao tiếp, việc lựa chọn từ ngữ không chính xác có thể dẫn đến hậu quả gì?

A. Lời nói trở nên hoa mỹ và ấn tượng hơn.
B. Thông điệp truyền tải bị sai lệch hoặc không rõ ràng, gây hiểu lầm.
C. Tăng cường khả năng sáng tạo trong diễn đạt.
D. Giúp người nghe dễ dàng suy đoán ý định của người nói.

25. Khi phân tích về câu ghép, bài học nhấn mạnh vai trò của các quan hệ từ hoặc cặp từ hô ứng. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của các phương tiện liên kết trong câu ghép?

A. Biểu thị mối quan hệ logic giữa các vế câu (nhân quả, điều kiện, tương phản...)
B. Làm cho câu văn trở nên dài hơn và phức tạp hơn.
C. Tăng tính mạch lạc, chặt chẽ cho câu.
D. Góp phần làm rõ ý nghĩa của từng vế câu.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 11 bài 2 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

1. Bài thực hành có đề cập đến cách diễn đạt. Việc diễn đạt câu Tôi rất vui khi nhận được tin này. bằng một cách khác, ví dụ Tin này làm tôi vô cùng phấn khởi., thể hiện sự thay đổi về khía cạnh nào của ngôn ngữ?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 11 bài 2 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

2. Bài thực hành có đề cập đến ngữ pháp và cú pháp. Yếu tố nào là đơn vị cơ bản nhất để xây dựng nên cú pháp của một câu?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 11 bài 2 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

3. Trong Thực hành tiếng Việt, phân tích phong cách ngôn ngữ giúp ta nhận biết điều gì quan trọng nhất về văn bản?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 11 bài 2 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

4. Bài thực hành nhấn mạnh vai trò của dấu câu. Dấu chấm phẩy (;) có chức năng chủ yếu là gì trong câu?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 11 bài 2 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

5. Bài thực hành Thực hành tiếng Việt đề cập đến ngữ pháp. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là chức năng cơ bản của ngữ pháp trong Tiếng Việt?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 11 bài 2 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

6. Bài thực hành Thực hành tiếng Việt nhấn mạnh sự mạch lạc trong văn bản. Yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng nhất tạo nên sự mạch lạc cho một đoạn văn?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 11 bài 2 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

7. Bài thực hành Thực hành tiếng Việt có đề cập đến việc sử dụng biện pháp tu từ. Biện pháp tu từ nào sau đây thường được dùng để làm cho lời nói trở nên sinh động, gợi cảm, có sức thuyết phục cao hơn bằng cách so sánh sự vật, hiện tượng này với sự vật, hiện tượng khác dựa trên một điểm tương đồng?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 11 bài 2 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

8. Trong phần Thực hành tiếng Việt, có đề cập đến hiện tượng đa nghĩa của từ. Hiện tượng này có thể dẫn đến những khó khăn nào trong giao tiếp nếu không được hiểu rõ?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 11 bài 2 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

9. Khi phân tích về sắc thái ý nghĩa của từ trong bài thực hành, yếu tố nào được xem là quan trọng nhất để phân biệt sự khác biệt tinh tế giữa các từ đồng nghĩa?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 11 bài 2 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

10. Trong phần Thực hành tiếng Việt, lỗi dùng từ nào thường xảy ra khi người nói/viết dùng từ mang tính địa phương hoặc biệt ngữ xã hội trong hoàn cảnh giao tiếp chung?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 11 bài 2 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

11. Trong việc phân tích cấu trúc từ, từ ghép khác từ láy ở điểm nào?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 11 bài 2 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

12. Trong bài thực hành, có nhấn mạnh việc sử dụng từ Hán Việt. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của từ Hán Việt khi du nhập vào Tiếng Việt?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 11 bài 2 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

13. Khi phân tích biện pháp tu từ, điệp ngữ có tác dụng gì nổi bật?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 11 bài 2 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

14. Bài thực hành Thực hành tiếng Việt tập trung vào việc phân tích cấu trúc câu. Yếu tố nào sau đây được xem là thành phần nòng cốt, bắt buộc phải có trong một câu Tiếng Việt hoàn chỉnh?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 11 bài 2 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

15. Khi phân tích ngữ pháp, trạng ngữ có vai trò gì trong câu?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 11 bài 2 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

16. Phân tích phong cách ngôn ngữ là một phần quan trọng. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt có đặc điểm nổi bật nào?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 11 bài 2 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

17. Phân biệt từ đồng âm và từ đồng nghĩa là một kỹ năng quan trọng. Yếu tố nào là điểm khác biệt cốt lõi giữa hai hiện tượng này?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 11 bài 2 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

18. Bài thực hành Thực hành tiếng Việt có nói về phong cách ngôn ngữ nghệ thuật. Đặc điểm nào sau đây là cốt lõi của phong cách này?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 11 bài 2 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

19. Bài thực hành Thực hành tiếng Việt có đề cập đến tình thái từ (từ tình thái). Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của tình thái từ?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 11 bài 2 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

20. Trong bài Thực hành tiếng Việt của Ngữ văn 11, khi phân tích về vai trò của ngữ cảnh trong việc hiểu nghĩa từ, câu nào sau đây diễn tả đúng nhất bản chất của mối quan hệ này?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 11 bài 2 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

21. Trong bài thực hành, có nhắc đến việc sửa lỗi dùng từ. Lỗi dùng sai nghĩa của từ xảy ra khi nào?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 11 bài 2 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

22. Bài học Thực hành tiếng Việt nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phân tích ngữ nghĩa. Theo đó, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi phân tích ngữ nghĩa của từ?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 11 bài 2 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

23. Khi phân tích biện pháp tu từ trong bài thực hành, hoán dụ khác ẩn dụ ở điểm nào?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 11 bài 2 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

24. Bài thực hành đề cập đến việc sử dụng từ ngữ chính xác. Trong ngữ cảnh giao tiếp, việc lựa chọn từ ngữ không chính xác có thể dẫn đến hậu quả gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 11 bài 2 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

25. Khi phân tích về câu ghép, bài học nhấn mạnh vai trò của các quan hệ từ hoặc cặp từ hô ứng. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của các phương tiện liên kết trong câu ghép?