1. Theo phân tích phổ biến, trong Truyện Kiều, Nguyễn Du đã kế thừa và phát triển những yếu tố nào của truyện Nôm Đường luật Trung Quốc?
A. Kế thừa đề tài, mô típ và phát triển ngôn ngữ, nghệ thuật biểu cảm Việt Nam.
B. Chỉ kế thừa mô típ và phát triển nội dung tư tưởng.
C. Kế thừa cấu trúc chương hồi và phát triển ngôn ngữ ước lệ.
D. Kế thừa chủ đề tình yêu và phát triển hình thức thơ lục bát.
2. Nguyễn Du đã có những đóng góp gì cho sự phát triển của văn học chữ Nôm?
A. Ông là người đầu tiên sử dụng chữ Nôm để viết thơ.
B. Ông nâng tầm chữ Nôm thành một phương tiện biểu đạt tinh tế, giàu sức gợi.
C. Ông chỉ sử dụng chữ Nôm để ghi chép lại các câu chuyện dân gian.
D. Ông tập trung hoàn toàn vào việc sáng tác thơ chữ Hán.
3. Nguyễn Du đã sử dụng phương pháp nghệ thuật nào để khắc họa nỗi đau và sự bi kịch của nhân vật Thúy Kiều?
A. Miêu tả trực tiếp cảm xúc của nhân vật.
B. Sử dụng ngôn ngữ ước lệ, tượng trưng.
C. Miêu tả qua hoàn cảnh, số phận và khắc họa tâm trạng qua cử chỉ, hành động.
D. Tập trung vào miêu tả ngoại hình.
4. Câu thơ Thịt da ai cũng thế thôi thể hiện quan điểm gì của Nguyễn Du về giá trị con người?
A. Giá trị con người chỉ nằm ở vẻ bề ngoài.
B. Mọi người đều có giá trị ngang nhau về mặt sinh học.
C. Tầng lớp xã hội quyết định giá trị con người.
D. Chỉ người giàu sang mới có giá trị.
5. Câu thơ Trao tay xiết chặt nhời: Trao tay xiết chặt diễn tả điều gì trong mối quan hệ giữa hai nhân vật?
A. Sự vâng lời của người dưới đối với người trên.
B. Sự gắn bó, tin cậy và tình cảm sâu sắc.
C. Sự miễn cưỡng, ép buộc trong cuộc hôn nhân.
D. Sự chia ly đầy nước mắt.
6. Trong các tác phẩm của Nguyễn Du, đề tài nào được xem là vũ trụ quan của ông?
A. Tình yêu đôi lứa.
B. Khát vọng tự do.
C. Số phận con người và quan niệm về cuộc đời.
D. Phê phán xã hội.
7. Phân tích câu thơ Biết thân biết phận, Nguyễn Du muốn nhấn mạnh điều gì về thân phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến?
A. Họ có nhiều quyền tự do và được coi trọng.
B. Họ bị ràng buộc bởi lễ giáo, định kiến và số phận.
C. Họ có khả năng thay đổi số phận của mình.
D. Họ chỉ quan tâm đến việc làm đẹp và hưởng thụ.
8. Trong Truyện Kiều, sự đối lập giữa nghề và văn thể hiện điều gì?
A. Người làm nghề thì dốt nát, người có văn thì không làm được nghề.
B. Người có tài văn chương thường gặp khó khăn trong việc mưu sinh.
C. Nghề nghiệp chân chính luôn đi đôi với tri thức.
D. Người có học vấn cao thường khinh thường những nghề lao động chân tay.
9. Trong Truyện Kiều, hình ảnh con ong cái ve dùng để chỉ ai?
A. Những người giàu sang, quyền quý.
B. Những kẻ hay nói lời đường mật, giả dối.
C. Những người chăm chỉ, cần cù.
D. Những người trung thực, thẳng thắn.
10. Yếu tố nào tạo nên giá trị nhân văn sâu sắc trong tác phẩm của Nguyễn Du?
A. Sự ca ngợi vẻ đẹp của chế độ phong kiến.
B. Sự đồng cảm, xót thương cho những kiếp đời lầm than, bất hạnh.
C. Sự khẳng định vai trò của tầng lớp quý tộc.
D. Sự tán dương quyền uy của vua chúa.
11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật trong phong cách nghệ thuật của Nguyễn Du, thể hiện qua Truyện Kiều?
A. Ngôn ngữ dân tộc, giàu hình ảnh, gợi cảm và có tính tạo hình cao.
B. Nghệ thuật phân tích tâm lý nhân vật tinh tế, sâu sắc, miêu tả nội tâm đa dạng.
C. Sử dụng điển tích, điển cố một cách gò bó, thiếu sáng tạo để tô điểm cho tác phẩm.
D. Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa yếu tố hiện thực và lãng mạn.
12. Yếu tố nào trong Truyện Kiều thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm của nhân vật Thúy Kiều khi đối mặt với hoàn cảnh?
A. Việc nàng chấp nhận bán mình chuộc cha.
B. Việc nàng từ bỏ tình yêu với Kim Trọng để đi theo Mã Giám Sinh.
C. Việc nàng khóc than cho số phận mình.
D. Việc nàng giữ gìn sự trong trắng.
13. Tư tưởng Đau cho người của Nguyễn Du được thể hiện rõ nhất qua việc ông?
A. Mô tả chi tiết hành động của kẻ ác.
B. Đồng cảm, xót thương trước nỗi đau của nhân vật, dù là người tốt hay kẻ xấu.
C. Ca ngợi những người chiến thắng.
D. Phê phán những kẻ yếu đuối.
14. Câu Trăm năm trong cõi người ta có ý nghĩa khái quát về điều gì?
A. Sự trường tồn của con người.
B. Sự phù du, ngắn ngủi của đời người.
C. Sự bất biến của số phận con người.
D. Sự thay đổi không ngừng của cuộc sống.
15. Trong Truyện Kiều, yếu tố tài của nhân vật Thúy Kiều được miêu tả chủ yếu qua những khía cạnh nào?
A. Tài làm thơ và vẽ tranh.
B. Tài đàn, hát và làm thơ.
C. Tài ứng xử và mưu mẹo.
D. Tài chém giết và chiến đấu.
16. Nguyễn Du đã thể hiện thái độ phê phán xã hội qua những khía cạnh nào trong Truyện Kiều?
A. Chỉ phê phán tầng lớp bình dân.
B. Phê phán sự thối nát, bất công của chế độ phong kiến và những thế lực đen tối.
C. Chỉ phê phán những tập tục lạc hậu.
D. Không phê phán xã hội mà chỉ tập trung vào tình yêu đôi lứa.
17. Đâu là đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ thơ Nguyễn Du so với các tác giả cùng thời?
A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ, khó hiểu.
B. Ngôn ngữ trau chuốt, giàu hình ảnh, đậm chất dân tộc và có tính tạo hình cao.
C. Ngôn ngữ giản dị, đời thường, ít trau chuốt.
D. Chủ yếu sử dụng ngôn ngữ hội thoại, ít tính trữ tình.
18. Tư tưởng nhân đạo của Nguyễn Du trong Truyện Kiều được thể hiện rõ nét nhất qua hành động nào của nhân vật?
A. Việc Kiều bán mình chuộc cha.
B. Việc Kiều trả ơn cho những người đã giúp đỡ mình.
C. Việc Kiều lên án những kẻ ác.
D. Việc Kiều chấp nhận số phận.
19. Câu thơ Làm chocurrentRowi có sầu thể hiện tâm trạng gì của nhân vật?
A. Sự vui vẻ, lạc quan.
B. Sự cam chịu, phó mặc.
C. Sự đau khổ, u sầu.
D. Sự giận dữ, oán hận.
20. Trong các tác phẩm của Nguyễn Du, yếu tố nào được xem là hồn cốt quan trọng nhất, thể hiện tư tưởng nhân đạo sâu sắc?
A. Tình yêu đôi lứa.
B. Nỗi đau của con người trước số phận nghiệt ngã.
C. Khát vọng tự do, công lý.
D. Phê phán xã hội bất công.
21. Câu thơ Cảnh nào cảnh ấy chịu người bấy thân: Cách diễn đạt này thể hiện quan niệm gì của Nguyễn Du về mối quan hệ giữa con người và ngoại cảnh?
A. Con người có thể tùy ý thay đổi cảnh vật.
B. Cảnh vật phản ánh tâm trạng, số phận con người.
C. Cảnh vật tồn tại độc lập với con người.
D. Con người phải thích nghi với mọi hoàn cảnh.
22. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng về cuộc đời và sự nghiệp sáng tác của Nguyễn Du?
A. Ông sống trong thời kỳ xã hội có nhiều biến động, ảnh hưởng sâu sắc đến tư tưởng.
B. Ông là người thông minh, uyên bác, có kiến thức sâu rộng về văn hóa, văn học cả Đông và Tây.
C. Sự nghiệp sáng tác của ông chủ yếu tập trung vào thơ chữ Hán với tư tưởng bi quan, yếm thế.
D. Tác phẩm Truyện Kiều (Đoạn trích) là đỉnh cao của sự nghiệp văn chương, thể hiện tư tưởng nhân đạo.
23. Trong Truyện Kiều, hình ảnh hòn đá giữa dòng thường được dùng để ẩn dụ cho điều gì?
A. Sự bền vững, kiên cố.
B. Sự cô đơn, lạc lõng và chịu nhiều tác động.
C. Sự mạnh mẽ, bất khuất.
D. Sự thay đổi liên tục.
24. Nguyễn Du được đánh giá là Đại thi hào dân tộc vì những lý do nào sau đây?
A. Ông là người đầu tiên viết truyện Nôm với nội dung phản ánh hiện thực xã hội.
B. Tác phẩm của ông có giá trị tư tưởng và nghệ thuật sâu sắc, phản ánh tâm hồn, khát vọng của nhân dân.
C. Ông có công lớn trong việc gìn giữ và phát triển tiếng Việt qua các tác phẩm chữ Nôm.
D. Ông là người duy nhất dám phê phán gay gắt chế độ phong kiến đương thời.
25. Trong Truyện Kiều, khái niệm chữ tài liền với chữ tai một vần có ý nghĩa như thế nào?
A. Tài năng luôn đi đôi với sự may mắn và thành công.
B. Người có tài thường gặp phải tai họa, bất hạnh.
C. Tài năng là nguyên nhân dẫn đến mọi tai ương.
D. Sự thông minh giúp con người tránh khỏi mọi rắc rối.