1. Nữ phóng viên đầu tiên có thể được xem là hình mẫu lý tưởng về khía cạnh nào trong công việc?
A. Sự dấn thân, dám nghĩ dám làm và không ngừng học hỏi.
B. Sự tuân thủ tuyệt đối các quy tắc và quy định.
C. Sự tập trung vào lợi ích cá nhân và thăng tiến.
D. Sự né tránh trách nhiệm và đổ lỗi cho hoàn cảnh.
2. Trong bài viết, việc tác giả tập trung vào những bước chân đầu tiên của nữ phóng viên có ý nghĩa gì?
A. Nhấn mạnh tính tiên phong và khởi đầu quan trọng của bà trong ngành.
B. Kể lại quá trình trưởng thành chi tiết của bà.
C. Chỉ đơn giản là miêu tả hành trình di chuyển của bà.
D. Tạo sự liên kết với các câu chuyện về những nhà thám hiểm.
3. Việc đề cập đến những giải thưởng hoặc sự công nhận mà nữ phóng viên đầu tiên nhận được nhằm mục đích gì trong bài viết?
A. Khẳng định giá trị và tầm ảnh hưởng của những đóng góp của bà.
B. Tạo sự tò mò về các loại giải thưởng trong ngành báo chí.
C. So sánh thành tích của bà với các nhà báo nổi tiếng khác.
D. Minh họa cho sự may mắn và yếu tố ngoại cảnh trong sự nghiệp.
4. Theo quan điểm phổ biến, tác động lớn nhất của nữ phóng viên đầu tiên đối với ngành báo chí là gì?
A. Mở ra cánh cửa cho nhiều phụ nữ khác theo đuổi sự nghiệp báo chí.
B. Đưa tin về những sự kiện lịch sử quan trọng mà không ai khác làm được.
C. Thay đổi hoàn toàn cách thức cấu trúc câu chuyện trên báo chí.
D. Phát triển các phương pháp phỏng vấn mới lạ và hiệu quả.
5. Sự nghiệp của nữ phóng viên đầu tiên có thể được coi là biểu tượng cho điều gì trong lĩnh vực báo chí?
A. Sự thay đổi vai trò và vị thế của phụ nữ trong xã hội và nghề nghiệp.
B. Sự phát triển của công nghệ thông tin trong báo chí.
C. Sự cạnh tranh khốc liệt giữa các tờ báo.
D. Tầm quan trọng của việc viết tin tức ngắn gọn và hấp dẫn.
6. Thái độ của công chúng và giới chuyên môn đối với những nỗ lực ban đầu của nữ phóng viên đầu tiên thường là gì?
A. Ban đầu có thể có sự hoài nghi, nhưng sau đó là sự công nhận và ngưỡng mộ.
B. Luôn luôn nhận được sự ủng hộ và tán thưởng nhiệt tình.
C. Phần lớn là sự thờ ơ và không quan tâm.
D. Luôn bị chỉ trích và phản đối gay gắt.
7. Trong bài viết, khi miêu tả quá trình làm nghề của nữ phóng viên đầu tiên, yếu tố nào thường được nhấn mạnh để làm nổi bật sự khác biệt của bà so với các chuẩn mực cũ?
A. Sự chủ động trong việc tìm kiếm thông tin, cách tiếp cận vấn đề và phong cách viết độc đáo.
B. Việc tuân thủ mọi quy tắc và lề lối cũ.
C. Sự phụ thuộc vào sự chỉ đạo của cấp trên.
D. Việc chỉ tập trung vào những bài viết ngắn và đơn giản.
8. Sự nghiệp của nữ phóng viên đầu tiên có thể được coi là lời khẳng định mạnh mẽ cho quan điểm nào về vai trò của phụ nữ trong xã hội?
A. Phụ nữ hoàn toàn có khả năng thành công và đóng góp quan trọng trong mọi lĩnh vực, kể cả những lĩnh vực truyền thống do nam giới thống trị.
B. Phụ nữ chỉ nên tập trung vào các công việc nội trợ và chăm sóc gia đình.
C. Thành công của phụ nữ phụ thuộc hoàn toàn vào sự giúp đỡ của nam giới.
D. Phụ nữ không có đủ năng lực để cạnh tranh với nam giới trong môi trường chuyên nghiệp.
9. Trong bài viết, việc sử dụng các từ ngữ như tiên phong, khai phá, mở đường khi nói về nữ phóng viên đầu tiên nhằm mục đích gì?
A. Nhấn mạnh vai trò lịch sử và tầm quan trọng của bà trong việc tạo ra những giá trị mới.
B. Chỉ đơn giản là sử dụng những từ ngữ mang tính biểu tượng.
C. So sánh bà với những nhà thám hiểm vĩ đại trong lịch sử.
D. Làm cho bài viết trở nên trang trọng và hoa mỹ hơn.
10. Câu chuyện về nữ phóng viên đầu tiên có thể được xem là một minh chứng cho quan điểm nào về sự phát triển nghề nghiệp?
A. Thành công thường đòi hỏi sự dũng cảm vượt qua các rào cản xã hội và định kiến.
B. Chỉ cần có tài năng bẩm sinh là đủ để thành công trong mọi lĩnh vực.
C. Sự nghiệp chỉ nên theo đuổi sau khi đã đạt được sự ổn định về tài chính.
D. Việc tuân thủ các quy tắc truyền thống là yếu tố quan trọng nhất để được công nhận.
11. Khi nói về dấu ấn của nữ phóng viên đầu tiên, điều gì được nhấn mạnh nhất?
A. Những đóng góp cụ thể và sự thay đổi mà bà mang lại cho nghề báo.
B. Cuộc sống cá nhân và những mối quan hệ của bà.
C. Những bài báo gây tranh cãi nhất mà bà đã viết.
D. Số lượng bài báo mà bà đã xuất bản.
12. Nếu ví von, nữ phóng viên đầu tiên có thể được xem như một người mở đường trên phương diện nào?
A. Trong lĩnh vực báo chí, đặc biệt là cho phụ nữ.
B. Trong lĩnh vực chính trị quốc gia.
C. Trong lĩnh vực khoa học công nghệ.
D. Trong lĩnh vực văn học nghệ thuật.
13. Nội dung nào sau đây phản ánh đúng nhất về bối cảnh xã hội và nghề nghiệp mà nữ phóng viên đầu tiên phải đối mặt?
A. Một môi trường làm việc có nhiều định kiến về khả năng của phụ nữ trong các lĩnh vực chuyên môn.
B. Một xã hội cởi mở, khuyến khích phụ nữ tham gia mọi mặt hoạt động.
C. Ngành báo chí chỉ tập trung vào các vấn đề xã hội, bỏ qua các khía cạnh văn hóa, giải trí.
D. Phụ nữ được ưu tiên hơn nam giới trong việc tiếp cận các nguồn tin quan trọng.
14. Trong bài viết về nữ phóng viên đầu tiên, cách tác giả miêu tả những thử thách mà bà gặp phải nhằm mục đích gì?
A. Nhấn mạnh sự kiên cường, bản lĩnh và nghị lực phi thường của bà.
B. Chứng minh rằng nghề báo là một nghề nguy hiểm và không dành cho phụ nữ.
C. Kể lại một cách chi tiết các sự kiện lịch sử liên quan đến bà.
D. Tạo ra yếu tố kịch tính để thu hút sự chú ý của độc giả.
15. Cách nữ phóng viên đầu tiên tiếp cận và khai thác thông tin thường thể hiện điểm gì?
A. Sự chủ động, tỉ mỉ và khả năng thu thập thông tin đa chiều.
B. Sự thụ động, chờ đợi thông tin được cung cấp.
C. Sự dựa dẫm hoàn toàn vào các nguồn tin chính thức.
D. Sự tập trung vào những tin tức giật gân, thiếu kiểm chứng.
16. Khi phân tích phong cách viết của nữ phóng viên đầu tiên, yếu tố nào thường được nhấn mạnh nhất?
A. Sự chân thực, sắc sảo trong quan sát và cách diễn đạt cô đọng, gần gũi.
B. Sự phức tạp trong cấu trúc câu và việc sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
C. Tính hài hước, châm biếm và đôi khi là cường điệu hóa.
D. Sự khách quan tuyệt đối, không kèm theo bất kỳ cảm xúc cá nhân nào.
17. Khi phân tích tác phẩm của nữ phóng viên đầu tiên, người đọc thường chú ý đến điều gì trong cách bà truyền tải thông tin?
A. Khả năng kết nối các sự kiện, phân tích nguyên nhân-kết quả và đưa ra nhận định sâu sắc.
B. Việc sử dụng nhiều câu chuyện cười và giai thoại.
C. Sự mô tả chi tiết về trang phục và ngoại hình của nhân vật.
D. Việc liệt kê các số liệu thống kê khô khan.
18. Theo cách diễn đạt phổ biến trong các bài phân tích, tư duy báo chí của nữ phóng viên đầu tiên được thể hiện qua điểm nào?
A. Khả năng nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ và tìm kiếm sự thật.
B. Khả năng sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ và phức tạp.
C. Khả năng dự đoán xu hướng xã hội trong tương lai.
D. Khả năng duy trì mối quan hệ tốt với các nguồn tin.
19. Phẩm chất nào của nữ phóng viên đầu tiên được thể hiện rõ nét qua cách bà đối mặt với sự hoài nghi từ đồng nghiệp?
A. Sự tự tin, bản lĩnh và khả năng chứng minh năng lực bằng kết quả thực tế.
B. Sự nhút nhát và dễ dàng bị ảnh hưởng bởi ý kiến bên ngoài.
C. Sự né tránh và tìm cách thay đổi công việc.
D. Sự phụ thuộc vào sự bảo vệ của những người đi trước.
20. Theo phân tích phổ biến, lý do chính khiến nữ phóng viên đầu tiên trong bài là đối tượng đáng chú ý và có ý nghĩa lịch sử là gì?
A. Bà đã phá vỡ rào cản giới tính trong một lĩnh vực vốn do nam giới thống trị, mở đường cho phụ nữ.
B. Bà có kỹ năng viết xuất sắc và đạt nhiều giải thưởng báo chí danh giá.
C. Bà là người đầu tiên sử dụng công nghệ ghi âm hiện đại trong tác nghiệp.
D. Bà có mối quan hệ thân thiết với các nhân vật quyền lực thời bấy giờ.
21. Phẩm chất nào của nữ phóng viên đầu tiên được thể hiện rõ nhất qua việc bà chọn khai thác những đề tài gai góc hoặc ít người dám đụng đến?
A. Lòng dũng cảm, tinh thần trách nhiệm xã hội và sự kiên định với quan điểm cá nhân.
B. Sự thiếu nhạy bén trong việc chọn đề tài.
C. Mong muốn gây sốc và tạo sự chú ý bằng mọi giá.
D. Sự thiếu hiểu biết về các vấn đề xã hội.
22. Điều gì làm cho câu chuyện về nữ phóng viên đầu tiên trở nên truyền cảm hứng cho thế hệ trẻ ngày nay?
A. Bài học về việc theo đuổi đam mê và không ngại khó khăn.
B. Lời khuyên về cách chọn nghề nghiệp phù hợp với sở thích.
C. Bí quyết để đạt được thành công nhanh chóng trong sự nghiệp.
D. Thông tin về lịch sử phát triển của ngành báo chí.
23. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giúp nữ phóng viên đầu tiên vượt qua những khó khăn ban đầu để khẳng định bản thân trong nghề?
A. Sự kiên trì, lòng đam mê nghề nghiệp và khả năng tư duy độc lập.
B. Sự hỗ trợ tài chính dồi dào từ gia đình.
C. Mối quan hệ quen biết rộng rãi với các nhà báo kỳ cựu.
D. Khả năng bắt chước phong cách của các đồng nghiệp nam.
24. Tại sao vai trò của nữ phóng viên đầu tiên lại được đánh giá cao trong việc định hình chuẩn mực nghề nghiệp?
A. Bà đã thiết lập các tiêu chuẩn về đạo đức và chuyên môn mà nhiều người noi theo.
B. Bà là người duy nhất có đủ khả năng làm báo vào thời điểm đó.
C. Bà đã nhận được sự bảo trợ đặc biệt từ chính phủ.
D. Bà chỉ đơn giản là làm công việc được giao mà không có đóng góp gì đặc biệt.
25. Việc nữ phóng viên đầu tiên chọn đề tài nào cho tác phẩm báo chí đầu tay thường thể hiện điều gì về tư duy và mục tiêu nghề nghiệp của bà?
A. Sự quan tâm đến các vấn đề xã hội, con người, hoặc những khía cạnh ít được khai thác.
B. Mong muốn phô diễn kỹ thuật viết lách phức tạp và từ ngữ hoa mỹ.
C. Ưu tiên các chủ đề dễ dàng được công chúng chấp nhận và không gây tranh cãi.
D. Chỉ tập trung vào các nhân vật nổi tiếng và sự kiện chính trị.