1. Câu chuyện Cô bé bán diêm thuộc thể loại văn học nào?
A. Truyện cổ tích.
B. Truyện ngụ ngôn.
C. Truyện trung đại.
D. Truyện ký.
2. Trong tác phẩm Cô bé bán diêm, vì sao cô bé không dám về nhà dù đã lạnh run và đói lả?
A. Vì cô bé sợ bị bố đánh và không có tiền về nhà.
B. Vì cô bé bị lạc đường và không biết lối về.
C. Vì cô bé sợ gặp lại những người đã xua đuổi mình.
D. Vì cô bé muốn đốt thêm diêm để tìm hơi ấm.
3. Nếu cô bé không quẹt diêm, điều gì có khả năng xảy ra với em vào sáng hôm sau?
A. Em sẽ được ai đó tìm thấy và giúp đỡ.
B. Em sẽ bị đóng băng đến chết vì quá lạnh.
C. Em sẽ tìm được đường về nhà.
D. Em sẽ bán hết số diêm còn lại.
4. Que diêm thứ hai mang lại cho cô bé ảo ảnh về điều gì?
A. Một căn phòng ấm áp với nhiều đồ ăn.
B. Một chiếc bàn đầy thức ăn ngon.
C. Một mâm cỗ có cả con ngỗng quay.
D. Một khu vườn đầy hoa.
5. Vì sao những người qua đường lại xuýt xoa khen ngợi cô bé bán diêm vào buổi sáng?
A. Vì cô bé đã bán hết số diêm.
B. Vì cô bé trông rất xinh đẹp và đáng yêu.
C. Vì cô bé đã chết trong tư thế đẹp đẽ, trên má vẫn còn hồng.
D. Vì họ thương cảm cho hoàn cảnh của cô bé.
6. Cảm xúc chủ đạo mà tác phẩm Cô bé bán diêm gợi lên cho người đọc là gì?
A. Buồn thương và xót xa.
B. Vui vẻ và lạc quan.
C. Giận dữ và căm phẫn.
D. Ngạc nhiên và thích thú.
7. Việc tác giả đặt tên truyện là Cô bé bán diêm thay vì một tên gọi khác có ý nghĩa gì?
A. Nhấn mạnh nghề nghiệp và hoàn cảnh của nhân vật chính.
B. Tạo sự tò mò cho người đọc.
C. Thể hiện sự khinh miệt đối với nhân vật.
D. Nêu bật chủ đề của câu chuyện.
8. Chi tiết nào trong truyện thể hiện rõ nhất sự cô đơn, tủi thân của cô bé bán diêm?
A. Cô bé ngồi co ro trong góc nhà.
B. Cô bé nhìn những đôi giày mới của mọi người.
C. Cô bé không dám về nhà vì sợ bố.
D. Cô bé bán diêm để kiếm tiền.
9. Theo phân tích phổ biến, ý nghĩa biểu tượng của những que diêm được cô bé bán quẹt là gì?
A. Là biểu tượng cho sự ấm áp, tình thương và những ước mơ đẹp đẽ.
B. Là biểu tượng cho sự nghèo đói và bất hạnh của tầng lớp lao động.
C. Là biểu tượng cho sự may mắn và tài lộc trong đêm giao thừa.
D. Là biểu tượng cho sức mạnh của trí tưởng tượng.
10. Trong truyện, hành động của người cha đối với cô bé bán diêm được miêu tả như thế nào?
A. Người cha rất yêu thương và chăm sóc cô bé.
B. Người cha vô tâm, chỉ lo kiếm tiền và thường mắng mỏ cô bé.
C. Người cha đã qua đời từ lâu.
D. Người cha hoàn toàn không xuất hiện trong truyện.
11. Theo phân tích, yếu tố nào trong các ảo ảnh mà cô bé nhìn thấy khi quẹt diêm thể hiện rõ nhất sự đối lập với thực tại?
A. Sự ấm áp, no đủ và tình yêu thương.
B. Sự lạnh lẽo và đói khát.
C. Nỗi sợ hãi và cô đơn.
D. Sự nghèo khó và thiếu thốn.
12. Yếu tố nào trong hoàn cảnh sống của cô bé bán diêm góp phần tạo nên bi kịch của câu chuyện?
A. Sự nghèo đói, mẹ mất sớm, bố vô tâm.
B. Thời tiết khắc nghiệt của mùa đông.
C. Sự thờ ơ, lạnh lùng của xã hội.
D. Tất cả các yếu tố trên.
13. Hình ảnh bà nội trong những lần quẹt diêm tượng trưng cho điều gì?
A. Tình yêu thương vô bờ bến của người bà.
B. Sự giàu có và quyền lực.
C. Nỗi sợ hãi và cô đơn.
D. Sự xa hoa và lộng lẫy.
14. Hình ảnh bà nội hiện lên trong tưởng tượng của cô bé khi quẹt que diêm thứ mấy?
A. Que diêm thứ nhất.
B. Que diêm thứ hai.
C. Que diêm thứ ba.
D. Que diêm thứ tư.
15. Ai là tác giả của truyện Cô bé bán diêm?
A. An-đéc-sen.
B. Tô-xtôi.
C. Sêch-xpia.
D. Tuốc-ghê-nhép.
16. Hình ảnh nào trong các lần quẹt diêm của cô bé bán diêm thể hiện ước mơ về sự ấm áp, đầy đủ?
A. Một chiếc lò sưởi bằng đồng.
B. Một mâm cỗ thịnh soạn với ngỗng quay.
C. Một cây thông Noel lộng lẫy.
D. Tất cả các đáp án trên.
17. Tại sao cô bé không còn cảm thấy lạnh nữa khi mọi người phát hiện ra em trong đêm giao thừa?
A. Vì em đã tìm thấy hơi ấm từ những que diêm cuối cùng.
B. Vì em đã ra đi thanh thản, không còn cảm giác thể xác.
C. Vì em đã được mọi người đưa vào nhà sưởi ấm.
D. Vì em đã chết trong giấc mơ đẹp.
18. Khi cô bé bán diêm cố gắng giữ bà nội lại, hành động của bà nội là gì?
A. Bà nội mỉm cười và đưa cô bé đi.
B. Bà nội khóc và biến mất.
C. Bà nội biến thành một thiên thần.
D. Bà nội biến mất vào không khí.
19. Khi quẹt que diêm thứ tư, cô bé nhìn thấy hình ảnh gì mang lại niềm vui và sự an ủi?
A. Hình ảnh bà nội hiện lên với nụ cười hiền từ.
B. Hình ảnh một bữa tiệc ấm cúng.
C. Hình ảnh một ngôi nhà sáng đèn.
D. Hình ảnh một chiếc xe ngựa.
20. Lời thoại nào của cô bé thể hiện sự mong muốn cháy bỏng được chia sẻ niềm vui với người khác?
A. Ôi! Sao cháu không thể cầm một que diêm mà quẹt vào tường, để lấy hơi ấm?
B. Cháu chỉ là một cô bé nghèo...,
C. Bà ơi! Xin bà đừng bỏ cháu đi! Bà cần phải làm gì đó để cháu được ấm ạ!
D. Cháu sợ bố cháu đánh cháu lắm.
21. Vì sao mọi người xung quanh lại tỏ ra thờ ơ với hoàn cảnh của cô bé bán diêm trong đêm giao thừa?
A. Vì họ bận rộn với việc đón giao thừa.
B. Vì họ không nhận ra sự đáng thương của cô bé.
C. Vì sự vô tâm, chỉ nghĩ đến bản thân trong xã hội lúc bấy giờ.
D. Vì cô bé không dám cầu xin sự giúp đỡ.
22. Khi cô bé quẹt que diêm thứ nhất, em thấy cảnh tượng gì?
A. Một lò sưởi bằng đồng.
B. Một mâm cỗ với ngỗng quay.
C. Một cây thông Noel.
D. Bà nội.
23. Câu chuyện nhấn mạnh điều gì về giá trị của tình thương trong cuộc sống?
A. Tình thương là thứ xa xỉ, không cần thiết.
B. Tình thương có thể sưởi ấm tâm hồn và mang lại hạnh phúc.
C. Tình thương chỉ dành cho những người giàu có.
D. Tình thương không thể thay đổi hoàn cảnh.
24. Tác giả sử dụng biện pháp nghệ thuật gì khi miêu tả cảnh cô bé bán diêm trong đêm giao thừa?
A. So sánh và nhân hóa.
B. Ẩn dụ và hoán dụ.
C. Điệp ngữ và tương phản.
D. Nói quá và nói giảm nói tránh.
25. Trong tác phẩm Cô bé bán diêm, hành động cuối cùng của cô bé khi quẹt que diêm thứ tư là gì?
A. Cô bé cố gắng giữ bà lại bằng cách quẹt liên tiếp các que diêm.
B. Cô bé ôm lấy bà và chìm vào giấc ngủ.
C. Cô bé cùng bà đi đến một nơi ấm áp.
D. Cô bé nhìn bà mỉm cười rồi tắt lịm.