Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 4 Thực hành tiếng việt trang 95

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 4 Thực hành tiếng việt trang 95

Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 4 Thực hành tiếng việt trang 95

1. Tại sao lựa chọn cấu trúc câu phù hợp lại quan trọng khi diễn đạt?

A. Để làm cho ý nghĩa được truyền tải rõ ràng, nhấn mạnh đúng điểm cần thiết.
B. Để làm cho câu văn trở nên dài dòng.
C. Để sử dụng nhiều trạng ngữ.
D. Để giảm thiểu việc sử dụng tính từ.

2. Bài thực hành tiếng Việt nhấn mạnh vai trò của ngữ cảnh trong việc hiểu và sử dụng ngôn ngữ. Ngữ cảnh bao gồm những yếu tố nào?

A. Người nói/viết, người nghe/đọc, thời gian, không gian, hoàn cảnh giao tiếp.
B. Chỉ bao gồm người nói và người nghe.
C. Chỉ bao gồm thời gian và không gian.
D. Chỉ bao gồm chủ đề của cuộc nói chuyện.

3. Bài thực hành nhấn mạnh vai trò của biện pháp tu từ trong việc làm cho ngôn ngữ:

A. Sinh động, giàu hình ảnh và biểu cảm.
B. Đơn giản, dễ hiểu.
C. Ngắn gọn, súc tích.
D. Chính xác, khoa học.

4. Bài thực hành đề cập đến sự mạch lạc trong diễn đạt. Điều này có nghĩa là gì?

A. Các ý trong câu, đoạn văn được sắp xếp theo một trình tự hợp lý, có sự liên kết với nhau.
B. Câu văn sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ.
C. Câu văn có cấu trúc phức tạp và nhiều thành phần.
D. Câu văn có âm điệu và nhịp điệu phù hợp.

5. Trong bài thực hành, khái niệm ngữ pháp được hiểu là gì?

A. Hệ thống các quy tắc về cách kết hợp từ ngữ và câu để tạo thành lời nói, bài viết có nghĩa.
B. Tập hợp tất cả các từ vựng của một ngôn ngữ.
C. Nghĩa của từng từ riêng lẻ.
D. Cách phát âm chuẩn xác.

6. Bài thực hành tiếng Việt đề cập đến việc lựa chọn từ ngữ sao cho phù hợp với hoàn cảnh giao tiếp. Điều này thể hiện ý nghĩa gì của ngôn ngữ?

A. Ngôn ngữ cần có tính linh hoạt và khả năng thích ứng với các tình huống khác nhau.
B. Ngôn ngữ cần sử dụng từ ngữ phức tạp để thể hiện sự uyên bác.
C. Ngôn ngữ cần tuân thủ chặt chẽ các quy tắc ngữ pháp.
D. Ngôn ngữ cần sử dụng những từ ngữ mang tính hình ảnh cao.

7. Bài thực hành tiếng Việt giúp người học nhận thức rõ hơn về điều gì của ngôn ngữ?

A. Ngôn ngữ là một hệ thống phức tạp, có quy luật và cần rèn luyện để sử dụng thành thạo.
B. Ngôn ngữ là thứ có sẵn và không cần rèn luyện.
C. Ngôn ngữ chỉ dùng để giao tiếp cơ bản.
D. Ngôn ngữ không có quy luật cố định.

8. Khi phân tích ý nghĩa của câu, cần chú ý đến mối quan hệ giữa các từ như thế nào?

A. Mối quan hệ về ngữ pháp và ngữ nghĩa giữa các từ.
B. Chỉ cần chú ý đến thứ tự các từ.
C. Số lượng từ có trong câu.
D. Mối quan hệ về âm thanh giữa các từ.

9. Trong bài Thực hành tiếng Việt về Ngôn ngữ Tiếng Việt (Kết nối ngữ văn 7, bài 4), tác giả nhấn mạnh vai trò nào của ngôn ngữ đối với con người?

A. Là phương tiện để giao tiếp, tư duy và là công cụ để con người nhận thức thế giới.
B. Là phương tiện để giải trí và là công cụ để học tập.
C. Là phương tiện để ghi nhớ và là công cụ để sáng tạo nghệ thuật.
D. Là phương tiện để giữ gìn truyền thống và là công cụ để phát triển kinh tế.

10. Bài thực hành khuyến khích việc trau dồi vốn từ. Mục đích chính của việc này là gì?

A. Có nhiều cách diễn đạt phong phú và chính xác hơn.
B. Nhớ nhiều từ khó hơn.
C. Viết bài văn dài hơn.
D. Nói chuyện với nhiều người hơn.

11. Tại sao việc sắp xếp các câu theo một trình tự logic lại quan trọng trong việc diễn đạt ý tưởng?

A. Để đảm bảo tính mạch lạc, dễ hiểu và giúp người nghe/đọc tiếp nhận thông tin một cách hiệu quả.
B. Để câu văn trở nên dài hơn và thể hiện sự phức tạp.
C. Để tạo sự đa dạng trong cách diễn đạt.
D. Để thể hiện sự sáng tạo trong cấu trúc câu.

12. Bài thực hành đề cập đến sự phong phú của ngôn ngữ Tiếng Việt. Khía cạnh nào của sự phong phú này được nhấn mạnh?

A. Sự đa dạng về từ ngữ, cách diễn đạt và khả năng biểu cảm.
B. Sự đơn giản và dễ hiểu của các cấu trúc câu.
C. Sự ổn định và ít thay đổi của ngôn ngữ theo thời gian.
D. Sự ảnh hưởng của các ngôn ngữ khác đến Tiếng Việt.

13. Khi học về Ngôn ngữ Tiếng Việt, cần rèn luyện kỹ năng nào để sử dụng ngôn ngữ hiệu quả nhất?

A. Nghe - Nói - Đọc - Viết một cách hài hòa và có mục đích.
B. Chỉ tập trung vào kỹ năng Đọc.
C. Chỉ tập trung vào kỹ năng Viết.
D. Chỉ tập trung vào kỹ năng Nói.

14. Khi phân tích đặc điểm của từ ngữ, người học cần chú ý đến khía cạnh nào?

A. Nghĩa của từ, cách dùng từ, nguồn gốc của từ (nếu có).
B. Chỉ cần nhớ mặt chữ của từ.
C. Số lượng âm tiết trong từ.
D. Màu sắc của từ.

15. Khi thực hành tiếng Việt, tác giả khuyên người học cần chú ý đến ngữ cảnh giao tiếp. Điều này có nghĩa là gì?

A. Cần xem xét đối tượng giao tiếp, mục đích và hoàn cảnh cụ thể để lựa chọn cách nói, viết phù hợp.
B. Chỉ cần tập trung vào việc sử dụng từ ngữ chính xác.
C. Luôn sử dụng các câu văn dài và phức tạp.
D. Nên học thuộc lòng các mẫu câu giao tiếp.

16. Khi phân tích một văn bản, việc xác định ý nghĩa của từ ngữ đóng vai trò gì?

A. Giúp người đọc hiểu đúng và đầy đủ nội dung, thông điệp mà tác giả muốn truyền tải.
B. Giúp người đọc nhận ra các lỗi ngữ pháp trong câu.
C. Giúp người đọc phân loại các loại từ trong câu.
D. Giúp người đọc nhớ lâu các từ khó.

17. Bài thực hành nhấn mạnh việc hiểu nghĩa của câu dựa trên yếu tố nào là chủ yếu?

A. Sự kết hợp hài hòa giữa từ ngữ và cấu trúc ngữ pháp.
B. Số lượng từ ngữ có trong câu.
C. Độ dài của câu.
D. Sự lặp lại của các từ ngữ.

18. Bài thực hành tiếng Việt nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nắm vững ngôn ngữ để làm gì?

A. Để hiểu sâu sắc ý nghĩa của văn bản và diễn đạt ý tưởng mạch lạc, hiệu quả.
B. Để sử dụng ngôn ngữ một cách sáng tạo và thu hút người nghe.
C. Để phân tích các yếu tố cấu trúc của câu và từ.
D. Để trau dồi vốn từ vựng và ngữ pháp Tiếng Việt.

19. Bài thực hành đề cập đến việc sử dụng biện pháp tu từ. Biện pháp tu từ có vai trò gì trong ngôn ngữ?

A. Làm cho ngôn ngữ thêm sinh động, giàu hình ảnh và biểu cảm.
B. Làm cho ngôn ngữ trở nên phức tạp và khó hiểu.
C. Giúp rút ngắn độ dài của câu văn.
D. Thay thế hoàn toàn các từ ngữ thông thường.

20. Tại sao việc biết cách sửa lỗi diễn đạt lại quan trọng trong thực hành tiếng Việt?

A. Giúp hoàn thiện bài viết/lời nói, làm cho thông điệp rõ ràng và chính xác hơn.
B. Giúp bài viết trở nên dài hơn và chuyên nghiệp hơn.
C. Giúp người đọc dễ dàng nhận ra điểm yếu của người viết.
D. Giúp sử dụng nhiều từ ngữ mới lạ.

21. Bài thực hành nhấn mạnh việc phân tích cấu trúc của câu. Mục đích chính của việc này là gì?

A. Để hiểu rõ mối quan hệ giữa các thành phần trong câu và ý nghĩa tổng thể của nó.
B. Để phát hiện các từ đồng nghĩa trong câu.
C. Để đếm số lượng từ trong câu.
D. Để thay đổi thứ tự các từ trong câu.

22. Việc lựa chọn từ ngữ trong bài thực hành tiếng Việt được đánh giá cao khi nào?

A. Khi từ ngữ đó phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp và diễn đạt đúng ý.
B. Khi từ ngữ đó là từ mới và ít người biết.
C. Khi từ ngữ đó có âm thanh hay.
D. Khi từ ngữ đó có nhiều âm tiết.

23. Theo bài thực hành, sự chính xác trong diễn đạt là yếu tố quan trọng để:

A. Tránh gây hiểu lầm và truyền tải thông điệp một cách trọn vẹn.
B. Làm cho bài viết trở nên dài hơn.
C. Thể hiện sự độc đáo trong cách viết.
D. Sử dụng nhiều từ ngữ hiếm gặp.

24. Bài thực hành tiếng Việt đã đề cập đến tầm quan trọng của ngữ âm trong việc gì?

A. Giúp phát âm chuẩn xác và thể hiện đúng sắc thái của lời nói.
B. Giúp tăng số lượng từ vựng.
C. Giúp viết đúng chính tả.
D. Giúp hiểu cấu trúc câu.

25. Khi diễn đạt một ý tưởng, việc sử dụng câu văn có cấu trúc đa dạng giúp:

A. Tránh sự nhàm chán, làm cho bài viết/lời nói hấp dẫn hơn.
B. Làm cho ý tưởng khó hiểu hơn.
C. Giảm thiểu việc sử dụng từ ngữ.
D. Tăng cường sự lặp lại của các ý.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 4 Thực hành tiếng việt trang 95

Tags: Bộ đề 1

1. Tại sao lựa chọn cấu trúc câu phù hợp lại quan trọng khi diễn đạt?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 4 Thực hành tiếng việt trang 95

Tags: Bộ đề 1

2. Bài thực hành tiếng Việt nhấn mạnh vai trò của ngữ cảnh trong việc hiểu và sử dụng ngôn ngữ. Ngữ cảnh bao gồm những yếu tố nào?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 4 Thực hành tiếng việt trang 95

Tags: Bộ đề 1

3. Bài thực hành nhấn mạnh vai trò của biện pháp tu từ trong việc làm cho ngôn ngữ:

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 4 Thực hành tiếng việt trang 95

Tags: Bộ đề 1

4. Bài thực hành đề cập đến sự mạch lạc trong diễn đạt. Điều này có nghĩa là gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 4 Thực hành tiếng việt trang 95

Tags: Bộ đề 1

5. Trong bài thực hành, khái niệm ngữ pháp được hiểu là gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 4 Thực hành tiếng việt trang 95

Tags: Bộ đề 1

6. Bài thực hành tiếng Việt đề cập đến việc lựa chọn từ ngữ sao cho phù hợp với hoàn cảnh giao tiếp. Điều này thể hiện ý nghĩa gì của ngôn ngữ?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 4 Thực hành tiếng việt trang 95

Tags: Bộ đề 1

7. Bài thực hành tiếng Việt giúp người học nhận thức rõ hơn về điều gì của ngôn ngữ?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 4 Thực hành tiếng việt trang 95

Tags: Bộ đề 1

8. Khi phân tích ý nghĩa của câu, cần chú ý đến mối quan hệ giữa các từ như thế nào?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 4 Thực hành tiếng việt trang 95

Tags: Bộ đề 1

9. Trong bài Thực hành tiếng Việt về Ngôn ngữ Tiếng Việt (Kết nối ngữ văn 7, bài 4), tác giả nhấn mạnh vai trò nào của ngôn ngữ đối với con người?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 4 Thực hành tiếng việt trang 95

Tags: Bộ đề 1

10. Bài thực hành khuyến khích việc trau dồi vốn từ. Mục đích chính của việc này là gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 4 Thực hành tiếng việt trang 95

Tags: Bộ đề 1

11. Tại sao việc sắp xếp các câu theo một trình tự logic lại quan trọng trong việc diễn đạt ý tưởng?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 4 Thực hành tiếng việt trang 95

Tags: Bộ đề 1

12. Bài thực hành đề cập đến sự phong phú của ngôn ngữ Tiếng Việt. Khía cạnh nào của sự phong phú này được nhấn mạnh?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 4 Thực hành tiếng việt trang 95

Tags: Bộ đề 1

13. Khi học về Ngôn ngữ Tiếng Việt, cần rèn luyện kỹ năng nào để sử dụng ngôn ngữ hiệu quả nhất?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 4 Thực hành tiếng việt trang 95

Tags: Bộ đề 1

14. Khi phân tích đặc điểm của từ ngữ, người học cần chú ý đến khía cạnh nào?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 4 Thực hành tiếng việt trang 95

Tags: Bộ đề 1

15. Khi thực hành tiếng Việt, tác giả khuyên người học cần chú ý đến ngữ cảnh giao tiếp. Điều này có nghĩa là gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 4 Thực hành tiếng việt trang 95

Tags: Bộ đề 1

16. Khi phân tích một văn bản, việc xác định ý nghĩa của từ ngữ đóng vai trò gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 4 Thực hành tiếng việt trang 95

Tags: Bộ đề 1

17. Bài thực hành nhấn mạnh việc hiểu nghĩa của câu dựa trên yếu tố nào là chủ yếu?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 4 Thực hành tiếng việt trang 95

Tags: Bộ đề 1

18. Bài thực hành tiếng Việt nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nắm vững ngôn ngữ để làm gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 4 Thực hành tiếng việt trang 95

Tags: Bộ đề 1

19. Bài thực hành đề cập đến việc sử dụng biện pháp tu từ. Biện pháp tu từ có vai trò gì trong ngôn ngữ?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 4 Thực hành tiếng việt trang 95

Tags: Bộ đề 1

20. Tại sao việc biết cách sửa lỗi diễn đạt lại quan trọng trong thực hành tiếng Việt?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 4 Thực hành tiếng việt trang 95

Tags: Bộ đề 1

21. Bài thực hành nhấn mạnh việc phân tích cấu trúc của câu. Mục đích chính của việc này là gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 4 Thực hành tiếng việt trang 95

Tags: Bộ đề 1

22. Việc lựa chọn từ ngữ trong bài thực hành tiếng Việt được đánh giá cao khi nào?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 4 Thực hành tiếng việt trang 95

Tags: Bộ đề 1

23. Theo bài thực hành, sự chính xác trong diễn đạt là yếu tố quan trọng để:

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 4 Thực hành tiếng việt trang 95

Tags: Bộ đề 1

24. Bài thực hành tiếng Việt đã đề cập đến tầm quan trọng của ngữ âm trong việc gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 4 Thực hành tiếng việt trang 95

Tags: Bộ đề 1

25. Khi diễn đạt một ý tưởng, việc sử dụng câu văn có cấu trúc đa dạng giúp: