1. Trong truyện cười, hiệu quả gây cười thường đến từ sự vô duyên của nhân vật. Sự vô duyên này biểu hiện chủ yếu ở điểm nào?
A. Hành động luôn đúng mực, lịch sự và phù hợp với hoàn cảnh.
B. Lời nói và hành động không phù hợp với hoàn cảnh, trái với lẽ thường, gây ra sự ngạc nhiên hoặc khó hiểu.
C. Luôn thể hiện sự hiểu biết sâu rộng và lời lẽ uyên bác.
D. Sự nghiêm túc, giữ gìn thể diện trong mọi tình huống.
2. Yếu tố nào trong truyện cười dân gian có thể được xem là điểm nhấn tạo nên sự bất ngờ và hài hước cuối truyện?
A. Sự phát triển đều đặn, không có gì bất ngờ.
B. Cái kết bất ngờ, trớ trêu, hoặc một lời thoại thông minh, châm biếm.
C. Việc miêu tả chi tiết quá trình diễn ra sự việc.
D. Kết thúc bằng một lời khuyên đạo đức chung chung.
3. Mục đích chính của việc sử dụng yếu tố trớ trêu trong truyện cười là gì?
A. Để làm câu chuyện trở nên bi lụy và cảm động hơn.
B. Để tạo ra sự bất ngờ, mâu thuẫn và làm nổi bật ý nghĩa châm biếm.
C. Nhằm khẳng định sự đúng đắn trong mọi hành động của nhân vật.
D. Để khuyến khích người đọc tuân thủ tuyệt đối các quy tắc.
4. Truyện Nhổ cỏ mang về (hoặc dị bản tương tự) thường mang đến bài học gì về thái độ sống?
A. Cần phải lao động chăm chỉ và cẩn thận trong mọi việc.
B. Phải biết cách lừa gạt người khác để đạt được lợi ích.
C. Sự lười biếng, làm việc qua loa sẽ dẫn đến hậu quả không lường.
D. Nên giữ thái độ khinh thường những người làm công việc chân tay.
5. Truyện Rắn trả ơn mang đến bài học gì về lòng biết ơn?
A. Không cần thiết phải biết ơn những người đã giúp đỡ mình.
B. Phải biết ơn, đáp đền những ai đã giúp đỡ mình, dù đó là loài vật.
C. Chỉ những người giàu có mới xứng đáng được đền ơn.
D. Lòng biết ơn là một gánh nặng không cần thiết.
6. Truyện cười dân gian sử dụng yếu tố tỉnh và mơ (hoặc tỉnh và ngủ) để làm gì?
A. Để làm câu chuyện trở nên khó hiểu và bí ẩn.
B. Để tạo ra sự đối lập, nhầm lẫn hoặc làm nổi bật sự ngây ngô, khờ khạo của nhân vật.
C. Để ca ngợi giấc ngủ ngon và sự nghỉ ngơi.
D. Để miêu tả chi tiết khung cảnh thiên nhiên.
7. Nhân vật người vợ trong các truyện cười dân gian thường được khắc họa với đặc điểm gì?
A. Luôn phục tùng, cam chịu và không có tiếng nói riêng.
B. Thường thông minh, nhanh trí, có khả năng trị được thói xấu của chồng hoặc đối phó với những tình huống oái oăm.
C. Chỉ quan tâm đến việc làm đẹp và tiêu xài.
D. Luôn là người quyết định mọi chuyện trong gia đình.
8. Yếu tố hư cấu trong truyện cười dân gian có vai trò gì?
A. Làm cho câu chuyện trở nên khô khan, thiếu hấp dẫn.
B. Tăng cường tính hài hước, cường điệu hóa vấn đề để làm nổi bật ý nghĩa phê phán hoặc bài học.
C. Giữ cho câu chuyện hoàn toàn giống với thực tế.
D. Giảm bớt tính giáo dục của tác phẩm.
9. Yếu tố nào giúp truyện cười dân gian vượt qua giới hạn thời gian và không gian để tồn tại đến ngày nay?
A. Nội dung chỉ tập trung vào các vấn đề cá nhân.
B. Tính nhân văn, phản ánh những khát vọng, mâu thuẫn và bài học phổ quát của con người.
C. Sử dụng ngôn ngữ cổ xưa, khó hiểu.
D. Chỉ đề cập đến những sự kiện lịch sử cụ thể.
10. Phép tu từ nào thường được sử dụng nổi bật trong truyện cười để tạo hiệu quả gây cười?
A. So sánh và ẩn dụ.
B. Nhân hóa và hoán dụ.
C. Chơi chữ và nói quá.
D. Điệp ngữ và câu hỏi tu từ.
11. Trong chùm truyện cười dân gian Việt Nam, yếu tố nào thường được khai thác để tạo ra tiếng cười và phê phán thói hư tật xấu?
A. Sự giàu có và quyền lực của nhân vật.
B. Trí tuệ và sự thông minh vượt trội của người nghèo.
C. Sự ngây ngô, khờ khạo hoặc thói xấu bị bộc lộ của nhân vật.
D. Những tình huống bi thương và đau khổ.
12. Sự hài hước tình huống trong truyện cười dân gian thường được tạo ra như thế nào?
A. Thông qua những đoạn đối thoại dài dòng, triết lý.
B. Thông qua việc sắp đặt những sự kiện, hoàn cảnh trớ trêu, bất ngờ, hoặc sự hiểu lầm giữa các nhân vật.
C. Thông qua việc miêu tả tỉ mỉ cảnh vật thiên nhiên.
D. Thông qua những lời khuyên đạo đức khô khan.
13. Trong truyện cười, nhân vật ngây ngô, khờ khạo thường gây cười vì lý do gì?
A. Họ luôn hành động theo đúng quy tắc và logic.
B. Họ có kiến thức uyên bác về mọi lĩnh vực.
C. Họ thiếu hiểu biết về lẽ thường, làm những việc trái với lẽ tự nhiên một cách hồn nhiên.
D. Họ luôn có ý thức rõ ràng về hậu quả hành động của mình.
14. Nhân vật quan tham trong truyện cười dân gian thường bị phê phán qua những hành động nào?
A. Tích cực giúp đỡ dân nghèo và thực thi công lý.
B. Tham ô, nhũng nhiễu, bòn rút của dân và lạm dụng quyền hành.
C. Luôn tuân thủ pháp luật và đối xử công bằng với mọi người.
D. Sống giản dị, thanh liêm và mẫu mực.
15. Truyện cười dân gian thường sử dụng ngôn ngữ như thế nào để đạt hiệu quả gây cười?
A. Ngôn ngữ hoa mỹ, văn chương phức tạp và nhiều điển tích.
B. Ngôn ngữ đời thường, giản dị, đôi khi có yếu tố khẩu ngữ, địa phương hoặc biến tấu từ ngữ.
C. Ngôn ngữ khoa học, chính xác và mang tính học thuật cao.
D. Ngôn ngữ trang trọng, lễ nghi và chỉ dành cho tầng lớp thượng lưu.
16. Truyện Thầy bói xem voi phê phán điều gì trong cách nhận thức thế giới?
A. Sự khách quan, toàn diện trong việc quan sát và đánh giá sự vật.
B. Sự dựa vào kinh nghiệm cá nhân hạn hẹp, phiến diện để quy kết cho toàn bộ sự vật.
C. Sự hợp tác, trao đổi thông tin để hiểu rõ vấn đề.
D. Khả năng phân tích, tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn.
17. Trong truyện Bé Tí hon, nhân vật Bé Tí hon đã thể hiện sự khôn ngoan như thế nào khi đối mặt với yêu tinh?
A. Bằng cách sử dụng sức mạnh thể chất vượt trội.
B. Bằng cách ẩn nấp và trốn tránh hoàn toàn.
C. Bằng cách lợi dụng sự to lớn và ngớ ngẩn của yêu tinh để đánh lừa.
D. Bằng cách cầu xin lòng thương xót của yêu tinh.
18. Trong truyện cười, khi nhân vật thông minh được khắc họa, đó thường là kiểu thông minh như thế nào?
A. Thông minh theo kiểu hàn lâm, sách vở.
B. Thông minh theo kiểu thực tế, nhanh trí, đôi khi láu lỉnh hoặc dùng mưu mẹo để giải quyết vấn đề.
C. Thông minh dựa trên sự giàu có và địa vị xã hội.
D. Thông minh theo kiểu máy móc, tuân theo quy luật cố định.
19. Truyện Ông Già và Chó Sói (hoặc dị bản tương tự) thường mang ý nghĩa gì về sự khôn ngoan?
A. Sự khôn ngoan nằm ở việc sử dụng sức mạnh thể chất.
B. Phải luôn tin tưởng tuyệt đối vào người lạ.
C. Sự khôn ngoan thực sự thể hiện ở khả năng ứng biến, lợi dụng tình huống để bảo vệ mình.
D. Chỉ những người giàu có mới có được sự khôn ngoan.
20. Yếu tố nào trong truyện cười dân gian giúp phản ánh hiện thực xã hội một cách tinh tế?
A. Việc miêu tả chi tiết các lễ nghi phức tạp.
B. Việc xây dựng các nhân vật điển hình, mang những đặc điểm tính cách và hành động phản ánh một khía cạnh nào đó của xã hội.
C. Sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu.
D. Tập trung vào những câu chuyện viễn tưởng xa lạ.
21. Trong truyện cười, sự vô lí thường được thể hiện qua những tình huống nào?
A. Các hành động logic, hợp lý và có căn cứ rõ ràng.
B. Những phản ứng tự nhiên và phù hợp với hoàn cảnh của nhân vật.
C. Những suy nghĩ, lời nói hoặc hành động trái ngược với lẽ thường, quy luật tự nhiên hoặc chuẩn mực xã hội.
D. Kết quả cuối cùng của câu chuyện luôn mang lại bài học đạo đức rõ ràng.
22. Truyện cười dân gian thường nhắm vào đối tượng nào để phê phán?
A. Những người lao động chân tay chăm chỉ.
B. Những người có quyền thế nhưng thiếu đạo đức, hoặc những thói hư tật xấu phổ biến trong xã hội.
C. Những người có lối sống giản dị, tiết kiệm.
D. Những người có kiến thức uyên bác và luôn làm theo lẽ phải.
23. Truyện cười dân gian Việt Nam có vai trò như thế nào trong đời sống tinh thần của nhân dân?
A. Chỉ đơn thuần là phương tiện giải trí không mang ý nghĩa sâu sắc.
B. Là phương tiện để giáo dục, phê phán xã hội và thể hiện tinh thần lạc quan.
C. Tập trung vào việc ca ngợi những giá trị truyền thống cũ kỹ.
D. Chủ yếu phản ánh những câu chuyện lịch sử quan trọng.
24. Yếu tố nào trong truyện cười dân gian giúp độc giả nhận ra mục đích phê phán của tác giả?
A. Ngôn ngữ trang trọng, lịch sự và đầy tình cảm.
B. Sự phát triển logic của cốt truyện theo hướng tích cực.
C. Sự đối lập giữa lời nói và hành động, hoặc giữa hình thức và bản chất của nhân vật.
D. Kết thúc truyện luôn có hậu cho tất cả mọi người.
25. Nhân vật thầy đồ trong các truyện cười dân gian thường được khắc họa với đặc điểm gì?
A. Luôn thông minh, uyên bác và là người giải quyết mọi vấn đề.
B. Thường khờ khạo, thiếu kiến thức thực tế hoặc có những phát ngôn ngớ ngẩn.
C. Là người luôn hành động theo lẽ phải và bênh vực kẻ yếu.
D. Sở hữu tài sản kếch xù và luôn coi thường người nghèo.