1. Theo quan điểm phân tích phổ biến, nhân vật chinh phụ trong tác phẩm là hình ảnh tiêu biểu cho ai?
A. Những người phụ nữ quyền quý trong triều đình
B. Những người phụ nữ có chồng đi lính, xa nhà
C. Những người phụ nữ tài giỏi, có chí hướng
D. Những người phụ nữ sống an phận, không có chí cầu tiến
2. Việc tác giả lặp lại hình ảnh chinh phụ trong tiêu đề và xuyên suốt tác phẩm nhằm mục đích gì?
A. Nhấn mạnh vai trò của người phụ nữ trong xã hội phong kiến
B. Tập trung khắc họa nỗi lòng, tâm trạng của người vợ có chồng đi chinh chiến
C. Thể hiện sự ngưỡng mộ đối với những người phụ nữ mạnh mẽ
D. Tạo sự bí ẩn, hấp dẫn cho tác phẩm
3. Trong đoạn trích, tác giả sử dụng ngôn ngữ Nôm để làm gì?
A. Tăng tính trang trọng, uyên bác
B. Dễ dàng diễn tả tâm trạng, tình cảm sâu lắng, gần gũi
C. Thể hiện sự vượt trội của tiếng Việt so với chữ Hán
D. Nhấn mạnh giá trị lịch sử của tác phẩm
4. Tại sao tác giả lại chọn miêu tả cảnh chiều tà để bắt đầu đoạn trích?
A. Cảnh chiều tà thường gắn với sự kết thúc của một ngày, gợi cảm giác hoài niệm và buồn bã.
B. Cảnh chiều tà giúp làm nổi bật vẻ đẹp rực rỡ của thiên nhiên.
C. Cảnh chiều tà là thời điểm diễn ra các hoạt động quan trọng.
D. Cảnh chiều tà tạo không khí vui tươi, náo nhiệt.
5. Trong bối cảnh của Nỗi niềm chinh phụ, hình ảnh liễu thường mang ý nghĩa gì?
A. Biểu tượng của sự sung túc, giàu sang
B. Biểu tượng của sự chia ly, buồn bã, hoặc sự mềm mại, uyển chuyển
C. Biểu tượng của sự mạnh mẽ, kiên cường
D. Biểu tượng của tình yêu nồng cháy
6. Nhân vật chính trong trích đoạn Nỗi niềm chinh phụ đang thể hiện tâm trạng gì?
A. Hân hoan đón chồng trở về
B. Buồn nhớ thương chồng nơi chiến trận
C. Phẫn uất trước cảnh nước mất nhà tan
D. An nhiên tự tại nơi cung cấm
7. Hình ảnh nguyệt (trăng) trong thơ thường mang ý nghĩa gì, và nó được sử dụng như thế nào trong Nỗi niềm chinh phụ?
A. Biểu tượng của sự đoàn viên, sum họp; thể hiện niềm mong mỏi gặp lại chồng.
B. Biểu tượng của sự cô đơn, lạnh lẽo; gợi tâm trạng lẻ loi của người chinh phụ.
C. Biểu tượng của vẻ đẹp thiên nhiên; tô điểm cho cảnh vật thêm thơ mộng.
D. Biểu tượng của thời gian trôi chảy; cho thấy sự chờ đợi kéo dài.
8. Tác giả của Nỗi niềm chinh phụ là ai, theo nội dung sách giáo khoa Kết nối Tri thức?
A. Nguyễn Du
B. Hồ Xuân Hương
C. Đoàn Thị Điểm
D. Nguyễn Bỉnh Khiêm
9. Việc nhân vật chinh phụ tự hỏi Ai là người vô sự nhọc lòng... thể hiện điều gì?
A. Sự trách móc chồng vì đi xa
B. Nỗi buồn lan tỏa, đồng cảm với những người cùng cảnh ngộ
C. Sự tự hào về người chồng dũng cảm
D. Mong muốn được chia sẻ gánh nặng với chồng
10. Tác phẩm Nỗi niềm chinh phụ thể hiện rõ nét nhất giá trị nghệ thuật nào của thơ ca trung đại Việt Nam?
A. Khắc họa chân thực đời sống xã hội
B. Biểu đạt tinh tế tâm trạng, cảm xúc con người
C. Phản ánh những biến cố lịch sử
D. Ca ngợi tinh thần thượng võ
11. Tác giả Đoàn Thị Điểm đã có những đóng góp gì cho sự phát triển của thơ Nôm Việt Nam qua tác phẩm này?
A. Sử dụng ngôn ngữ Nôm phong phú, giàu hình ảnh để diễn tả nội tâm.
B. Sáng tạo ra thể thơ mới, chưa từng có trước đó.
C. Đưa các yếu tố văn hóa nước ngoài vào thơ Nôm.
D. Chỉ tập trung vào các đề tài lịch sử, chiến tranh.
12. Trong Nỗi niềm chinh phụ, câu thơ Thoắt động cây xanh chen lá rủ gợi lên điều gì về tâm trạng của nhân vật?
A. Sự bất ngờ, vui sướng khi nghe tin chồng chiến thắng
B. Nỗi buồn chợt đến, chợt đi, giống như sự lay động của cảnh vật
C. Niềm hy vọng về một tương lai tươi sáng
D. Sự thích thú trước vẻ đẹp của thiên nhiên
13. Cấu trúc song thất lục bát trong Nỗi niềm chinh phụ có đặc điểm gì nổi bật?
A. Gồm các câu thơ thất ngôn và lục ngôn xen kẽ, có vần lưng và vần chân đặc trưng.
B. Chỉ bao gồm các câu thơ thất ngôn, không có sự thay đổi về độ dài.
C. Là thể thơ tự do, không tuân theo quy tắc về vần và nhịp.
D. Chỉ sử dụng các câu thơ lục ngôn, tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp.
14. Theo phân tích phổ biến, Nỗi niềm chinh phụ là tác phẩm thuộc thể loại nào của văn học Việt Nam?
A. Truyện ngắn
B. Thơ Nôm Đường luật
C. Tập truyện ký
D. Thơ song thất lục bát
15. Trong Nỗi niềm chinh phụ, hình ảnh cành trúc chen lá rủ gợi cho người đọc cảm giác gì?
A. Sự sinh sôi, nảy nở của thiên nhiên
B. Vẻ đẹp thanh tao, tinh khiết
C. Sự u buồn, hiu quạnh, mang nét buồn man mác
D. Sự mạnh mẽ, kiên cường trước phong ba
16. Trong Nỗi niềm chinh phụ, hình ảnh khói lồng chim đậu có ý nghĩa biểu tượng gì?
A. Sự ấm áp, sum vầy
B. Sự bình yên, no ấm
C. Sự hoang vắng, vắng lặng đến mức chim cũng đậu trên khói
D. Cảnh báo về một tai họa sắp xảy ra
17. Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong việc miêu tả nỗi nhớ của người chinh phụ?
A. Ẩn dụ
B. So sánh
C. Nhân hóa
D. Điệp ngữ
18. Việc sử dụng các từ ngữ chỉ khoảng cách địa lý xa xôi như dặm liễu, ngàn thông có tác dụng gì trong việc khắc họa tâm trạng nhân vật?
A. Nhấn mạnh sự sung túc, giàu có của gia đình
B. Tăng thêm tính bi tráng cho cuộc chiến
C. Gợi cảm giác xa cách, cách trở, làm tăng nỗi nhớ mong và lo âu
D. Miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ của non sông đất nước
19. Câu Ngán cho đến tết, lại còn tết nữa thể hiện điều gì về tâm trạng nhân vật?
A. Niềm vui khi đón nhiều cái tết
B. Sự chán chường, mệt mỏi vì phải trải qua nhiều cái tết xa chồng
C. Mong ước được đón tết cùng gia đình
D. Sự phàn nàn về việc chuẩn bị tết quá nhiều
20. Việc miêu tả chim sa cá lặn trong Nỗi niềm chinh phụ có ý nghĩa gì?
A. Biểu thị sự tuyệt mỹ của cảnh vật đến mức chim cũng phải dừng lại, cá cũng phải lặn xuống.
B. Gợi tả sự nguy hiểm của chiến trường.
C. Nhấn mạnh sự nhộn nhịp, đông vui của cuộc sống.
D. Thể hiện sự hài hòa giữa con người và thiên nhiên.
21. Câu Ngán cho đến tết, lại còn tết nữa cho thấy sự lặp lại của điều gì trong cuộc sống của người chinh phụ?
A. Niềm vui sum họp gia đình
B. Sự cô đơn và nỗi nhớ chồng kéo dài
C. Các lễ hội truyền thống
D. Những chuyến đi xa của chồng
22. Câu thơ Dặm liễu buông mành trúc, ngàn thông réo tiếng ve gợi tả điều gì?
A. Sự nhộn nhịp của chốn kinh thành
B. Cảnh vật thiên nhiên tươi đẹp, tràn đầy sức sống
C. Không gian vắng lặng, nhuốm màu thời gian và nỗi buồn
D. Hoạt động sinh hoạt thường ngày của người dân
23. Yếu tố nào trong thiên nhiên được miêu tả để làm nổi bật tâm trạng của người chinh phụ?
A. Tiếng chim hót líu lo
B. Cảnh vật tiêu điều, vắng lặng
C. Ánh nắng chói chang
D. Mùi hương hoa thơm
24. Cảm xúc chủ đạo xuyên suốt trích đoạn Nỗi niềm chinh phụ là gì?
A. Niềm vui đoàn tụ
B. Nỗi buồn nhớ thương và lo âu
C. Sự giận dữ và oán trách
D. Sự thanh thản và an nhiên
25. Trong Nỗi niềm chinh phụ, câu Thoắt động cây xanh chen lá rủ có thể được hiểu là biểu hiện của sự gì?
A. Sự biến đổi đột ngột trong tâm trạng
B. Cảnh vật thiên nhiên thay đổi theo mùa
C. Sự xuất hiện của người đưa tin
D. Hoạt động lao động của người dân