Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 9 bài 2 Văn bản 3: Một thể thơ độc đáo của người Việt

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 9 bài 2 Văn bản 3: Một thể thơ độc đáo của người Việt

Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 9 bài 2 Văn bản 3: Một thể thơ độc đáo của người Việt

1. Thể thơ nào của Việt Nam được xem là độc đáo và mang đậm bản sắc dân tộc, được sử dụng rộng rãi trong nhiều thế kỷ?

A. Thơ Đường luật.
B. Thơ Haiku.
C. Thơ lục bát.
D. Thơ Tứ tuyệt.

2. Trong thể thơ lục bát, câu lục có bao nhiêu chữ và câu bát có bao nhiêu chữ?

A. Câu lục có 6 chữ, câu bát có 8 chữ.
B. Câu lục có 7 chữ, câu bát có 8 chữ.
C. Câu lục có 6 chữ, câu bát có 7 chữ.
D. Câu lục có 8 chữ, câu bát có 6 chữ.

3. Yếu tố nào trong cấu trúc lục bát giúp tạo ra sự gắn kết chặt chẽ giữa các cặp câu lục-bát?

A. Sự đối xứng về ý nghĩa.
B. Sự luân chuyển vần chân và vần thông.
C. Sự lặp lại của các từ ngữ.
D. Sự phân chia rõ ràng thành từng cặp.

4. Sự nhẹ nhàng, êm ái trong nhạc điệu của lục bát đến từ yếu tố nào kết hợp?

A. Số lượng chữ và cách ngắt nhịp.
B. Sự phối hợp vần và thanh điệu.
C. Sự lặp lại của các từ.
D. Tốc độ đọc nhanh.

5. Theo văn bản, thể thơ lục bát có mối liên hệ mật thiết với yếu tố nào của đời sống tinh thần người Việt?

A. Tư duy logic và khoa học.
B. Nhu cầu giao tiếp xã hội.
C. Nhu cầu thẩm mỹ và diễn đạt cảm xúc.
D. Nhu cầu học hỏi kiến thức mới.

6. Trong mỗi câu bát của thể thơ lục bát, âm thanh vần thông thường xuất hiện ở vị trí nào?

A. Chữ thứ tư.
B. Chữ thứ sáu.
C. Chữ thứ năm.
D. Chữ thứ bảy.

7. Trong câu bát, việc điệp vần ở chữ thứ sáu tạo ra hiệu ứng gì?

A. Làm cho câu thơ trở nên khô khan, thiếu nhạc tính.
B. Tạo điểm nhấn, nhấn mạnh ý nghĩa và tăng tính nhạc.
C. Gây khó khăn cho người đọc trong việc phân tích nội dung.
D. Chỉ là quy tắc ngữ pháp không có ý nghĩa nghệ thuật.

8. Theo văn bản, thể thơ lục bát thể hiện rõ nhất tâm hồn Việt ở điểm nào?

A. Sự khát khao chinh phục tự nhiên.
B. Sự tinh tế trong cảm xúc và vẻ đẹp trong lối sống.
C. Sự ham học hỏi và cầu tiến.
D. Sự mạnh mẽ và quyết đoán.

9. Theo văn bản, thể thơ lục bát có thể được coi là kim chỉ nam cho điều gì trong văn hóa Việt Nam?

A. Tư duy logic.
B. Cách ứng xử và đạo lý.
C. Nghiên cứu khoa học.
D. Phát triển kinh tế.

10. Thái độ của người Việt đối với thể thơ lục bát được thể hiện qua việc:

A. Chỉ coi là một thể thơ cổ đại, ít được sử dụng.
B. Luôn tìm cách cải tiến và thay thế bằng thể thơ hiện đại hơn.
C. Giữ gìn, phát huy và xem là di sản văn hóa quý báu.
D. Chỉ sử dụng trong các dịp lễ nghi trang trọng.

11. Thành ngữ Thương thay thân phận tì thiếp trong văn bản minh họa cho khía cạnh nào của thơ lục bát?

A. Khả năng miêu tả cảnh vật.
B. Khả năng biểu đạt tình cảm, số phận con người.
C. Khả năng ghi lại sự kiện lịch sử.
D. Khả năng phân tích triết học.

12. Sự kết hợp giữa lục (sáu) và bát (tám) trong tên gọi thể thơ lục bát gợi lên điều gì?

A. Sự cân bằng âm dương.
B. Sự đối lập giữa hai yếu tố.
C. Sự hài hòa về số lượng chữ cái.
D. Sự tuần hoàn của thời gian.

13. Tại sao thể thơ lục bát lại có sức sống lâu bền và được ưa chuộng trong văn hóa Việt Nam?

A. Do sự phức tạp và uyên bác của nó.
B. Do tính giản dị, gần gũi và nhạc điệu đặc trưng.
C. Do ảnh hưởng mạnh mẽ từ thơ ca Trung Hoa.
D. Do sự ít phổ biến của các thể thơ khác.

14. Theo phân tích phổ biến, thể thơ lục bát có đặc điểm cơ bản về vần là sự phối hợp hài hòa giữa:

A. Vần liền và vần chéo.
B. Vần thông và vần lưng.
C. Vần chân và vần lưng.
D. Vần chân và vần thông.

15. Việc câu lục chỉ có 6 chữ và câu bát có 8 chữ có ý nghĩa gì về mặt nghệ thuật?

A. Tạo sự chênh lệch về nội dung giữa hai câu.
B. Tạo nhịp điệu biến đổi, tránh sự đơn điệu.
C. Giúp phân biệt rõ ràng vai trò của từng câu.
D. Phản ánh sự khác biệt về cấu trúc ngữ pháp.

16. Câu Còn tiền, còn bạc, còn tiền còn bạc, còn tiền còn của, còn công còn danh được phân tích trong văn bản là một ví dụ về việc thể hiện điều gì trong thơ lục bát?

A. Sự phức tạp trong cấu trúc vần.
B. Sự lặp lại từ ngữ để nhấn mạnh ý nghĩa.
C. Sự biến đổi ngữ pháp.
D. Sự đa dạng trong cách gieo vần.

17. Theo phân tích trong văn bản, vần chân trong thơ lục bát có đặc điểm là:

A. Vần của chữ cuối câu lục và chữ cuối câu bát.
B. Vần của chữ thứ sáu câu lục và chữ thứ sáu câu bát.
C. Vần của chữ cuối câu lục và chữ thứ sáu câu bát.
D. Vần của chữ thứ sáu câu lục và chữ cuối câu bát.

18. Điểm khác biệt cơ bản giữa vần chân và vần thông trong thơ lục bát là gì?

A. Vần chân nối hai câu, vần thông nằm trong một câu.
B. Vần chân chỉ có ở câu lục, vần thông chỉ có ở câu bát.
C. Vần chân có âm điệu cao, vần thông có âm điệu thấp.
D. Vần chân là vần đôi, vần thông là vần đơn.

19. Yếu tố nào trong cấu trúc lục bát giúp tạo ra sự liền mạch và nhịp nhàng giữa các cặp câu?

A. Sự đối xứng về số chữ.
B. Sự lặp lại của các mô-típ.
C. Sự luân chuyển của vần chân và vần thông.
D. Sự đa dạng về chủ đề.

20. Văn bản Một thể thơ độc đáo của người Việt nhấn mạnh yếu tố nào của ngôn ngữ Tiếng Việt trong sự phát triển của thể thơ lục bát?

A. Sự phong phú về âm tiết.
B. Tính đa âm tiết của từ.
C. Sự hài hòa về thanh điệu.
D. Khả năng biến hóa ngữ pháp.

21. Thể thơ lục bát thường được dùng để diễn tả những nội dung tình cảm, tâm trạng như thế nào?

A. Chủ yếu là hùng ca, ca ngợi chiến công.
B. Chủ yếu là triết lý sâu xa, trừu tượng.
C. Chủ yếu là trữ tình, tâm tình, tâm sự.
D. Chủ yếu là miêu tả phong cảnh thiên nhiên.

22. Câu thơ Thương thay thân phận tì thiếp / Cũng trong một cốt, một giò thôi là một ví dụ điển hình cho việc sử dụng vần gì trong thơ lục bát?

A. Vần chân giữa câu lục và câu bát.
B. Vần thông trong câu bát.
C. Vần lưng trong câu lục.
D. Vần liền giữa các chữ.

23. Ý nghĩa quan trọng nhất của việc sử dụng vần chân và vần thông trong thơ lục bát là gì?

A. Tăng tính trang trọng và uy nghiêm cho bài thơ.
B. Tạo ra âm hưởng du dương, nhạc điệu, dễ đi vào lòng người.
C. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ và thuộc lòng bài thơ.
D. Phân biệt rõ ràng giữa các câu thơ trong bài.

24. Việc sử dụng nhiều từ láy trong thơ lục bát có tác dụng gì?

A. Làm cho câu thơ trở nên dài hơn.
B. Tăng tính gợi hình, gợi cảm và nhạc điệu.
C. Phân biệt rõ ràng các loại từ.
D. Đơn giản hóa cấu trúc câu.

25. Trong việc phân tích thể thơ lục bát, yếu tố liên kết giữa các câu được thể hiện rõ nhất qua:

A. Sự tương đồng về chủ đề.
B. Sự đối xứng về cấu trúc.
C. Sự luân chuyển của vần chân và vần thông.
D. Sự lặp lại của các mô-típ.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 9 bài 2 Văn bản 3: Một thể thơ độc đáo của người Việt

Tags: Bộ đề 1

1. Thể thơ nào của Việt Nam được xem là độc đáo và mang đậm bản sắc dân tộc, được sử dụng rộng rãi trong nhiều thế kỷ?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 9 bài 2 Văn bản 3: Một thể thơ độc đáo của người Việt

Tags: Bộ đề 1

2. Trong thể thơ lục bát, câu lục có bao nhiêu chữ và câu bát có bao nhiêu chữ?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 9 bài 2 Văn bản 3: Một thể thơ độc đáo của người Việt

Tags: Bộ đề 1

3. Yếu tố nào trong cấu trúc lục bát giúp tạo ra sự gắn kết chặt chẽ giữa các cặp câu lục-bát?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 9 bài 2 Văn bản 3: Một thể thơ độc đáo của người Việt

Tags: Bộ đề 1

4. Sự nhẹ nhàng, êm ái trong nhạc điệu của lục bát đến từ yếu tố nào kết hợp?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 9 bài 2 Văn bản 3: Một thể thơ độc đáo của người Việt

Tags: Bộ đề 1

5. Theo văn bản, thể thơ lục bát có mối liên hệ mật thiết với yếu tố nào của đời sống tinh thần người Việt?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 9 bài 2 Văn bản 3: Một thể thơ độc đáo của người Việt

Tags: Bộ đề 1

6. Trong mỗi câu bát của thể thơ lục bát, âm thanh vần thông thường xuất hiện ở vị trí nào?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 9 bài 2 Văn bản 3: Một thể thơ độc đáo của người Việt

Tags: Bộ đề 1

7. Trong câu bát, việc điệp vần ở chữ thứ sáu tạo ra hiệu ứng gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 9 bài 2 Văn bản 3: Một thể thơ độc đáo của người Việt

Tags: Bộ đề 1

8. Theo văn bản, thể thơ lục bát thể hiện rõ nhất tâm hồn Việt ở điểm nào?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 9 bài 2 Văn bản 3: Một thể thơ độc đáo của người Việt

Tags: Bộ đề 1

9. Theo văn bản, thể thơ lục bát có thể được coi là kim chỉ nam cho điều gì trong văn hóa Việt Nam?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 9 bài 2 Văn bản 3: Một thể thơ độc đáo của người Việt

Tags: Bộ đề 1

10. Thái độ của người Việt đối với thể thơ lục bát được thể hiện qua việc:

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 9 bài 2 Văn bản 3: Một thể thơ độc đáo của người Việt

Tags: Bộ đề 1

11. Thành ngữ Thương thay thân phận tì thiếp trong văn bản minh họa cho khía cạnh nào của thơ lục bát?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 9 bài 2 Văn bản 3: Một thể thơ độc đáo của người Việt

Tags: Bộ đề 1

12. Sự kết hợp giữa lục (sáu) và bát (tám) trong tên gọi thể thơ lục bát gợi lên điều gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 9 bài 2 Văn bản 3: Một thể thơ độc đáo của người Việt

Tags: Bộ đề 1

13. Tại sao thể thơ lục bát lại có sức sống lâu bền và được ưa chuộng trong văn hóa Việt Nam?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 9 bài 2 Văn bản 3: Một thể thơ độc đáo của người Việt

Tags: Bộ đề 1

14. Theo phân tích phổ biến, thể thơ lục bát có đặc điểm cơ bản về vần là sự phối hợp hài hòa giữa:

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 9 bài 2 Văn bản 3: Một thể thơ độc đáo của người Việt

Tags: Bộ đề 1

15. Việc câu lục chỉ có 6 chữ và câu bát có 8 chữ có ý nghĩa gì về mặt nghệ thuật?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 9 bài 2 Văn bản 3: Một thể thơ độc đáo của người Việt

Tags: Bộ đề 1

16. Câu Còn tiền, còn bạc, còn tiền còn bạc, còn tiền còn của, còn công còn danh được phân tích trong văn bản là một ví dụ về việc thể hiện điều gì trong thơ lục bát?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 9 bài 2 Văn bản 3: Một thể thơ độc đáo của người Việt

Tags: Bộ đề 1

17. Theo phân tích trong văn bản, vần chân trong thơ lục bát có đặc điểm là:

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 9 bài 2 Văn bản 3: Một thể thơ độc đáo của người Việt

Tags: Bộ đề 1

18. Điểm khác biệt cơ bản giữa vần chân và vần thông trong thơ lục bát là gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 9 bài 2 Văn bản 3: Một thể thơ độc đáo của người Việt

Tags: Bộ đề 1

19. Yếu tố nào trong cấu trúc lục bát giúp tạo ra sự liền mạch và nhịp nhàng giữa các cặp câu?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 9 bài 2 Văn bản 3: Một thể thơ độc đáo của người Việt

Tags: Bộ đề 1

20. Văn bản Một thể thơ độc đáo của người Việt nhấn mạnh yếu tố nào của ngôn ngữ Tiếng Việt trong sự phát triển của thể thơ lục bát?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 9 bài 2 Văn bản 3: Một thể thơ độc đáo của người Việt

Tags: Bộ đề 1

21. Thể thơ lục bát thường được dùng để diễn tả những nội dung tình cảm, tâm trạng như thế nào?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 9 bài 2 Văn bản 3: Một thể thơ độc đáo của người Việt

Tags: Bộ đề 1

22. Câu thơ Thương thay thân phận tì thiếp / Cũng trong một cốt, một giò thôi là một ví dụ điển hình cho việc sử dụng vần gì trong thơ lục bát?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 9 bài 2 Văn bản 3: Một thể thơ độc đáo của người Việt

Tags: Bộ đề 1

23. Ý nghĩa quan trọng nhất của việc sử dụng vần chân và vần thông trong thơ lục bát là gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 9 bài 2 Văn bản 3: Một thể thơ độc đáo của người Việt

Tags: Bộ đề 1

24. Việc sử dụng nhiều từ láy trong thơ lục bát có tác dụng gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 9 bài 2 Văn bản 3: Một thể thơ độc đáo của người Việt

Tags: Bộ đề 1

25. Trong việc phân tích thể thơ lục bát, yếu tố liên kết giữa các câu được thể hiện rõ nhất qua: