Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 25 Khu bảo tồn động vật hoang dã Ngô-rông-gô-rô

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 25 Khu bảo tồn động vật hoang dã Ngô-rông-gô-rô

Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 25 Khu bảo tồn động vật hoang dã Ngô-rông-gô-rô

1. Luật pháp quốc tế và quốc gia thường có những quy định gì để bảo vệ động vật hoang dã?

A. Cấm săn bắt, buôn bán, vận chuyển và tàng trữ trái phép các loài động vật hoang dã.
B. Khuyến khích săn bắn các loài động vật quý hiếm.
C. Tăng cường việc khai thác tài nguyên thiên nhiên trong khu bảo tồn.
D. Giảm bớt các biện pháp giám sát và kiểm soát.

2. Tại sao việc bảo vệ các loài chim di cư lại quan trọng, ngay cả khi chúng chỉ ghé thăm khu bảo tồn trong một thời gian ngắn?

A. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc thụ phấn, phát tán hạt giống và kiểm soát côn trùng, ảnh hưởng đến hệ sinh thái rộng lớn hơn.
B. Chúng chỉ là loài chim thông thường, không có vai trò gì đặc biệt.
C. Việc bảo vệ chúng chỉ để làm đẹp cảnh quan.
D. Chúng là loài vật nuôi tiềm năng.

3. Sự gia tăng của các hoạt động du lịch thiếu kiểm soát trong khu bảo tồn có thể gây ra những tác động tiêu cực nào?

A. Làm phiền động vật, gây ô nhiễm môi trường và phá hoại cảnh quan tự nhiên.
B. Tăng cường khả năng bảo vệ động vật hoang dã.
C. Thúc đẩy sự phát triển của các loài thực vật mới.
D. Giảm thiểu tác động của con người lên thiên nhiên.

4. Khu bảo tồn động vật hoang dã Ngô-rông-gô-rô có thể đóng vai trò gì trong việc nghiên cứu khoa học?

A. Cung cấp môi trường tự nhiên để các nhà khoa học nghiên cứu hành vi, sinh sản và sức khỏe của động vật.
B. Là nơi để thử nghiệm các loại thuốc mới cho động vật.
C. Chỉ là nơi để trưng bày các loài động vật đã tuyệt chủng.
D. Tạo điều kiện để con người can thiệp sâu vào quá trình tiến hóa của loài.

5. Tại sao việc bảo tồn các loài động vật ăn cỏ lại quan trọng đối với các loài săn mồi?

A. Chúng là nguồn thức ăn chính của các loài săn mồi, duy trì sự tồn tại của chúng.
B. Chúng cạnh tranh thức ăn với các loài săn mồi.
C. Chúng là kẻ thù tự nhiên của các loài săn mồi.
D. Chúng không có bất kỳ mối liên hệ nào với các loài săn mồi.

6. Tại sao việc bảo tồn các loài động vật ăn thịt đầu chuỗi thức ăn lại quan trọng đối với toàn bộ hệ sinh thái?

A. Giúp kiểm soát số lượng quần thể con mồi, duy trì sự cân bằng và ngăn chặn sự bùng phát dịch bệnh.
B. Cung cấp nguồn thức ăn dồi dào cho con người.
C. Tăng cường sự đa dạng của các loài thực vật.
D. Làm cho cảnh quan thiên nhiên trở nên hoang dã hơn.

7. Hành động nào sau đây có thể làm gián đoạn nghiêm trọng môi trường sống của động vật hoang dã tại khu bảo tồn?

A. Phá rừng để lấy đất nông nghiệp hoặc xây dựng.
B. Trồng thêm cây xanh bản địa.
C. Dọn dẹp rác thải để giữ gìn vệ sinh.
D. Quan sát động vật từ xa bằng ống nhòm.

8. Hành động nào của con người có thể gây tác động tiêu cực trực tiếp đến hệ sinh thái của khu bảo tồn?

A. Xây dựng đường xá xuyên qua hoặc gần khu bảo tồn.
B. Trồng cây xanh trong khu vực được phép.
C. Tổ chức các chuyến đi bộ khám phá có hướng dẫn.
D. Dọn dẹp rác thải đúng nơi quy định.

9. Việc tuyên truyền, giáo dục về bảo vệ động vật hoang dã có vai trò gì trong việc duy trì sự tồn tại của chúng?

A. Nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của việc bảo vệ động vật hoang dã và khuyến khích sự tham gia.
B. Chỉ giúp các nhà khoa học có thêm dữ liệu nghiên cứu.
C. Tạo ra các quy định pháp luật nghiêm ngặt hơn.
D. Giảm thiểu diện tích rừng cần thiết cho động vật hoang dã.

10. Sự xâm lấn của các loài ngoại lai vào khu bảo tồn có thể gây ra những hậu quả gì?

A. Cạnh tranh nguồn thức ăn, không gian sống với các loài bản địa và có thể làm suy giảm đa dạng sinh học.
B. Thúc đẩy sự đa dạng sinh học.
C. Cải thiện chất lượng môi trường sống cho các loài bản địa.
D. Không gây ra bất kỳ ảnh hưởng nào.

11. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, làm thế nào các khu bảo tồn có thể hỗ trợ động vật hoang dã thích nghi?

A. Duy trì sự đa dạng của môi trường sống, tạo hành lang kết nối giữa các khu bảo tồn để động vật có thể di chuyển tìm kiếm điều kiện sống tốt hơn.
B. Chỉ tập trung vào việc cung cấp thức ăn nhân tạo.
C. Di dời toàn bộ động vật đến những nơi có khí hậu mát mẻ hơn.
D. Giảm diện tích khu bảo tồn để tiết kiệm nguồn lực.

12. Tại sao việc bảo tồn các loài động vật có vai trò quan trọng trong việc thụ phấn, phát tán hạt giống lại cần được ưu tiên?

A. Chúng giúp duy trì sự đa dạng của thực vật, nguồn thức ăn cho nhiều loài khác và sự tái sinh của rừng.
B. Chúng có giá trị thương mại cao.
C. Chúng là loài vật nuôi có thể thuần hóa.
D. Chúng chỉ có vai trò trong việc làm đẹp cảnh quan.

13. Đâu là mục đích chính của việc thành lập Khu bảo tồn động vật hoang dã Ngô-rông-gô-rô?

A. Bảo vệ và bảo tồn các loài động vật hoang dã quý hiếm, có nguy cơ tuyệt chủng, đồng thời nghiên cứu khoa học.
B. Tạo khu vui chơi giải trí cho người dân địa phương và khách du lịch.
C. Phát triển du lịch sinh thái để thu hút đầu tư nước ngoài.
D. Trồng trọt và chăn nuôi để cung cấp thực phẩm cho khu vực lân cận.

14. Đâu là một ví dụ về dịch vụ hệ sinh thái mà khu bảo tồn động vật hoang dã cung cấp cho con người?

A. Cung cấp không khí sạch và nguồn nước ngọt tinh khiết.
B. Là nơi tổ chức các lễ hội văn hóa.
C. Là nguồn cung cấp gỗ cho công nghiệp xây dựng.
D. Là nơi khai thác khoáng sản.

15. Nếu một loài cây cung cấp thức ăn chính cho một loài động vật ăn cỏ biến mất, hậu quả có thể là gì?

A. Số lượng loài động vật ăn cỏ đó sẽ giảm mạnh do thiếu thức ăn.
B. Loài động vật ăn cỏ sẽ tự động chuyển sang ăn các loài cây khác mà không bị ảnh hưởng.
C. Số lượng loài động vật ăn thịt sẽ tăng lên.
D. Hệ sinh thái sẽ trở nên đa dạng hơn.

16. Đâu là một trong những hành động cụ thể mà mỗi cá nhân có thể làm để góp phần bảo vệ động vật hoang dã?

A. Không sử dụng hoặc mua các sản phẩm làm từ động vật hoang dã.
B. Tham gia các hoạt động săn bắn để trải nghiệm.
C. Nuôi động vật hoang dã làm thú cưng.
D. Phá bỏ các khu rừng để lấy đất xây dựng.

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mối đe dọa đối với động vật hoang dã tại các khu bảo tồn?

A. Hoạt động săn bắt trái phép và buôn bán động vật hoang dã.
B. Mất môi trường sống do các hoạt động của con người như phá rừng, đô thị hóa.
C. Biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường.
D. Sự phát triển của các chương trình nhân giống và phục hồi loài tại khu bảo tồn.

18. Việc bảo tồn đa dạng sinh học có ý nghĩa gì đối với sự phát triển bền vững của một quốc gia?

A. Đảm bảo nguồn tài nguyên thiên nhiên cho các thế hệ tương lai và duy trì sự ổn định của môi trường.
B. Thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp nặng.
C. Tăng cường nhập khẩu các loại thực phẩm từ nước ngoài.
D. Giảm bớt các quy định về môi trường.

19. Tại sao việc bảo tồn các loài động vật ban đêm lại khó khăn hơn các loài ban ngày?

A. Chúng hoạt động vào thời điểm con người ít quan sát và nghiên cứu, gây khó khăn cho việc thu thập dữ liệu.
B. Chúng có tốc độ sinh sản chậm.
C. Chúng dễ bị thuần hóa.
D. Chúng không có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái.

20. Vai trò của các nhà khoa học trong việc bảo tồn động vật hoang dã là gì?

A. Nghiên cứu, theo dõi, đánh giá tình trạng quần thể và đề xuất các giải pháp bảo tồn hiệu quả.
B. Chỉ đơn thuần là quan sát hành vi của động vật.
C. Tổ chức các buổi biểu diễn động vật để thu hút du khách.
D. Chuyển đổi môi trường sống của động vật để phù hợp với con người.

21. Sự biến mất của một loài động vật có thể gây ra những hệ lụy gì đối với các loài khác trong cùng hệ sinh thái?

A. Gây mất cân bằng, ảnh hưởng đến chuỗi thức ăn và có thể dẫn đến sự suy giảm hoặc tuyệt chủng của các loài liên quan.
B. Giúp các loài khác phát triển mạnh mẽ hơn do giảm cạnh tranh.
C. Không gây ra bất kỳ tác động nào.
D. Làm tăng sự đa dạng của các loài thực vật.

22. Ý nghĩa của việc đặt tên khu bảo tồn là Ngô-rông-gô-rô có thể là gì?

A. Thường tên gọi liên quan đến đặc điểm địa lý, lịch sử hoặc một loài động vật/thực vật tiêu biểu của khu vực đó.
B. Tên gọi ngẫu nhiên, không có ý nghĩa gì đặc biệt.
C. Tên gọi để phân biệt với các khu bảo tồn khác trên thế giới.
D. Tên gọi do một tổ chức quốc tế đặt tên theo quy ước.

23. Một số loài động vật tại Khu bảo tồn Ngô-rông-gô-rô có thể đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng do:

A. Mất môi trường sống và săn bắt trái phép.
B. Chương trình nhân giống thành công.
C. Sự chăm sóc của các chuyên gia bảo tồn.
D. Sự gia tăng nguồn thức ăn tự nhiên.

24. Đâu là ý nghĩa của việc phục hồi các loài động vật quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng?

A. Góp phần khôi phục sự cân bằng sinh thái và bảo tồn nguồn gen quý giá cho tương lai.
B. Chỉ nhằm mục đích làm tăng số lượng động vật để bán.
C. Làm cho các loài khác trở nên yếu hơn.
D. Giảm bớt sự đa dạng của hệ sinh thái.

25. Tại sao việc bảo vệ môi trường sống của động vật hoang dã lại quan trọng đối với con người?

A. Giúp duy trì sự cân bằng sinh thái, cung cấp nguồn gen quý và các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu.
B. Tạo ra cảnh quan đẹp để thu hút khách du lịch.
C. Đảm bảo nguồn thức ăn cho các loài vật nuôi.
D. Tăng cường sự đa dạng của các loại cây trồng.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 25 Khu bảo tồn động vật hoang dã Ngô-rông-gô-rô

Tags: Bộ đề 1

1. Luật pháp quốc tế và quốc gia thường có những quy định gì để bảo vệ động vật hoang dã?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 25 Khu bảo tồn động vật hoang dã Ngô-rông-gô-rô

Tags: Bộ đề 1

2. Tại sao việc bảo vệ các loài chim di cư lại quan trọng, ngay cả khi chúng chỉ ghé thăm khu bảo tồn trong một thời gian ngắn?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 25 Khu bảo tồn động vật hoang dã Ngô-rông-gô-rô

Tags: Bộ đề 1

3. Sự gia tăng của các hoạt động du lịch thiếu kiểm soát trong khu bảo tồn có thể gây ra những tác động tiêu cực nào?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 25 Khu bảo tồn động vật hoang dã Ngô-rông-gô-rô

Tags: Bộ đề 1

4. Khu bảo tồn động vật hoang dã Ngô-rông-gô-rô có thể đóng vai trò gì trong việc nghiên cứu khoa học?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 25 Khu bảo tồn động vật hoang dã Ngô-rông-gô-rô

Tags: Bộ đề 1

5. Tại sao việc bảo tồn các loài động vật ăn cỏ lại quan trọng đối với các loài săn mồi?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 25 Khu bảo tồn động vật hoang dã Ngô-rông-gô-rô

Tags: Bộ đề 1

6. Tại sao việc bảo tồn các loài động vật ăn thịt đầu chuỗi thức ăn lại quan trọng đối với toàn bộ hệ sinh thái?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 25 Khu bảo tồn động vật hoang dã Ngô-rông-gô-rô

Tags: Bộ đề 1

7. Hành động nào sau đây có thể làm gián đoạn nghiêm trọng môi trường sống của động vật hoang dã tại khu bảo tồn?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 25 Khu bảo tồn động vật hoang dã Ngô-rông-gô-rô

Tags: Bộ đề 1

8. Hành động nào của con người có thể gây tác động tiêu cực trực tiếp đến hệ sinh thái của khu bảo tồn?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 25 Khu bảo tồn động vật hoang dã Ngô-rông-gô-rô

Tags: Bộ đề 1

9. Việc tuyên truyền, giáo dục về bảo vệ động vật hoang dã có vai trò gì trong việc duy trì sự tồn tại của chúng?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 25 Khu bảo tồn động vật hoang dã Ngô-rông-gô-rô

Tags: Bộ đề 1

10. Sự xâm lấn của các loài ngoại lai vào khu bảo tồn có thể gây ra những hậu quả gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 25 Khu bảo tồn động vật hoang dã Ngô-rông-gô-rô

Tags: Bộ đề 1

11. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, làm thế nào các khu bảo tồn có thể hỗ trợ động vật hoang dã thích nghi?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 25 Khu bảo tồn động vật hoang dã Ngô-rông-gô-rô

Tags: Bộ đề 1

12. Tại sao việc bảo tồn các loài động vật có vai trò quan trọng trong việc thụ phấn, phát tán hạt giống lại cần được ưu tiên?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 25 Khu bảo tồn động vật hoang dã Ngô-rông-gô-rô

Tags: Bộ đề 1

13. Đâu là mục đích chính của việc thành lập Khu bảo tồn động vật hoang dã Ngô-rông-gô-rô?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 25 Khu bảo tồn động vật hoang dã Ngô-rông-gô-rô

Tags: Bộ đề 1

14. Đâu là một ví dụ về dịch vụ hệ sinh thái mà khu bảo tồn động vật hoang dã cung cấp cho con người?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 25 Khu bảo tồn động vật hoang dã Ngô-rông-gô-rô

Tags: Bộ đề 1

15. Nếu một loài cây cung cấp thức ăn chính cho một loài động vật ăn cỏ biến mất, hậu quả có thể là gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 25 Khu bảo tồn động vật hoang dã Ngô-rông-gô-rô

Tags: Bộ đề 1

16. Đâu là một trong những hành động cụ thể mà mỗi cá nhân có thể làm để góp phần bảo vệ động vật hoang dã?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 25 Khu bảo tồn động vật hoang dã Ngô-rông-gô-rô

Tags: Bộ đề 1

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mối đe dọa đối với động vật hoang dã tại các khu bảo tồn?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 25 Khu bảo tồn động vật hoang dã Ngô-rông-gô-rô

Tags: Bộ đề 1

18. Việc bảo tồn đa dạng sinh học có ý nghĩa gì đối với sự phát triển bền vững của một quốc gia?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 25 Khu bảo tồn động vật hoang dã Ngô-rông-gô-rô

Tags: Bộ đề 1

19. Tại sao việc bảo tồn các loài động vật ban đêm lại khó khăn hơn các loài ban ngày?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 25 Khu bảo tồn động vật hoang dã Ngô-rông-gô-rô

Tags: Bộ đề 1

20. Vai trò của các nhà khoa học trong việc bảo tồn động vật hoang dã là gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 25 Khu bảo tồn động vật hoang dã Ngô-rông-gô-rô

Tags: Bộ đề 1

21. Sự biến mất của một loài động vật có thể gây ra những hệ lụy gì đối với các loài khác trong cùng hệ sinh thái?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 25 Khu bảo tồn động vật hoang dã Ngô-rông-gô-rô

Tags: Bộ đề 1

22. Ý nghĩa của việc đặt tên khu bảo tồn là Ngô-rông-gô-rô có thể là gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 25 Khu bảo tồn động vật hoang dã Ngô-rông-gô-rô

Tags: Bộ đề 1

23. Một số loài động vật tại Khu bảo tồn Ngô-rông-gô-rô có thể đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng do:

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 25 Khu bảo tồn động vật hoang dã Ngô-rông-gô-rô

Tags: Bộ đề 1

24. Đâu là ý nghĩa của việc phục hồi các loài động vật quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 25 Khu bảo tồn động vật hoang dã Ngô-rông-gô-rô

Tags: Bộ đề 1

25. Tại sao việc bảo vệ môi trường sống của động vật hoang dã lại quan trọng đối với con người?