Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 19 Thực hành tạo lập cơ sở dữ liệu và các bảng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 19 Thực hành tạo lập cơ sở dữ liệu và các bảng

Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 19 Thực hành tạo lập cơ sở dữ liệu và các bảng

1. Trong Access, khi bạn muốn nhập dữ liệu cho một bảng, bạn sẽ sử dụng chế độ xem nào?

A. Chế độ xem Thiết kế (Design View).
B. Chế độ xem SQL (SQL View).
C. Chế độ xem Trang dữ liệu (Datasheet View).
D. Chế độ xem Cấu trúc (Structure View).

2. Trong thiết kế cơ sở dữ liệu, việc chuẩn hóa (normalization) bảng dữ liệu nhằm mục đích gì?

A. Tăng kích thước của bảng để lưu trữ nhiều dữ liệu hơn.
B. Giảm sự dư thừa dữ liệu, tránh các bất thường khi cập nhật, xóa, hoặc thêm dữ liệu, và cải thiện cấu trúc bảng.
C. Đơn giản hóa việc truy vấn bằng cách gom nhiều thông tin vào một trường duy nhất.
D. Tạo ra nhiều bản sao của cùng một bảng để tăng tốc độ truy cập.

3. Trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu, một bảng (table) được định nghĩa là tập hợp của những gì?

A. Tập hợp các bản ghi (records) và các trường (fields) có liên quan với nhau, được tổ chức thành các hàng và cột.
B. Tập hợp các thủ tục và hàm được định nghĩa sẵn trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu.
C. Tập hợp các từ khóa và cú pháp của ngôn ngữ truy vấn cơ sở dữ liệu.
D. Tập hợp các khóa chính và khóa ngoại để liên kết các bảng với nhau.

4. Trong một hệ quản trị cơ sở dữ liệu, lược đồ cơ sở dữ liệu (database schema) đề cập đến điều gì?

A. Tập hợp tất cả các bản ghi trong cơ sở dữ liệu.
B. Cấu trúc logic của cơ sở dữ liệu, bao gồm các bảng, các trường, mối quan hệ và các ràng buộc.
C. Các tệp tin vật lý nơi dữ liệu được lưu trữ trên đĩa cứng.
D. Các quy trình sao lưu và phục hồi cơ sở dữ liệu.

5. Nếu có hai bảng Khách hàng và Đơn hàng, và mỗi đơn hàng thuộc về một khách hàng cụ thể, thì trường khóa ngoại (Foreign Key) sẽ nằm ở bảng nào?

A. Bảng Khách hàng, tham chiếu đến khóa chính của bảng Đơn hàng.
B. Bảng Đơn hàng, tham chiếu đến khóa chính của bảng Khách hàng.
C. Cả hai bảng đều có khóa ngoại tham chiếu lẫn nhau.
D. Không cần khóa ngoại vì mối quan hệ đã rõ ràng.

6. Loại dữ liệu nào thường được sử dụng cho trường Ngày sinh trong bảng Học sinh?

A. Kiểu số nguyên (Integer).
B. Kiểu văn bản ngắn (Short Text/Varchar).
C. Kiểu ngày tháng (Date/DateTime).
D. Kiểu số thực (Float).

7. Khi thực hành tạo bảng trong Access hoặc một hệ quản trị CSDL tương tự, chế độ xem nào cho phép bạn định nghĩa cấu trúc của bảng (tên trường, kiểu dữ liệu, mô tả)?

A. Chế độ xem Trang dữ liệu (Datasheet View).
B. Chế độ xem Thiết kế (Design View).
C. Chế độ xem SQL (SQL View).
D. Chế độ xem Tùy chỉnh (Custom View).

8. Nếu một bảng có trường Email và bạn muốn đảm bảo mỗi địa chỉ email nhập vào là duy nhất, bạn nên áp dụng ràng buộc nào?

A. NOT NULL constraint.
B. PRIMARY KEY constraint.
C. UNIQUE constraint.
D. CHECK constraint.

9. Loại dữ liệu nào thường được sử dụng để lưu trữ địa chỉ email?

A. Kiểu số (Number).
B. Kiểu ngày tháng (Date/Time).
C. Kiểu văn bản (Text/Varchar).
D. Kiểu Boolean (True/False).

10. Giả sử bạn đang thiết kế bảng Sản phẩm với các trường: Mã sản phẩm (Khóa chính), Tên sản phẩm, Giá bán, Số lượng tồn kho. Trường Giá bán nên có kiểu dữ liệu nào?

A. Kiểu số nguyên (Integer).
B. Kiểu văn bản (Text/Varchar).
C. Kiểu tiền tệ (Currency) hoặc số có phần thập phân (Decimal/Numeric).
D. Kiểu ngày tháng (Date).

11. Trong ngữ cảnh tạo bảng cơ sở dữ liệu, unique constraint (ràng buộc duy nhất) áp dụng cho một trường có ý nghĩa gì?

A. Trường đó không được phép có giá trị rỗng (NULL).
B. Tất cả các giá trị trong trường đó phải là duy nhất, không được phép trùng lặp.
C. Trường đó là khóa chính của bảng.
D. Trường đó phải được sử dụng để liên kết với bảng khác.

12. Khi bạn cần lưu trữ thông tin về số lượng sản phẩm, kiểu dữ liệu nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Kiểu văn bản (Text/Varchar).
B. Kiểu số nguyên (Integer/Number).
C. Kiểu ngày tháng (Date).
D. Kiểu True/False.

13. Một bảng có thể có bao nhiêu khóa chính (Primary Key)?

A. Nhiều hơn một, tùy thuộc vào độ phức tạp của dữ liệu.
B. Chỉ một.
C. Ba, tương ứng với ba loại ràng buộc chính.
D. Tùy thuộc vào số lượng trường trong bảng.

14. Việc định nghĩa ràng buộc (constraint) cho một trường trong bảng cơ sở dữ liệu nhằm mục đích gì?

A. Để thay đổi tên của trường đó.
B. Để giới hạn các giá trị có thể được nhập vào trường, đảm bảo tính đúng đắn và nhất quán của dữ liệu.
C. Để xác định trường nào sẽ là khóa chính.
D. Để áp dụng định dạng hiển thị cho trường đó.

15. Mục đích chính của việc xác định khóa chính (Primary Key) cho một bảng là gì?

A. Để liên kết bảng này với một bảng khác thông qua khóa ngoại.
B. Để đảm bảo mỗi bản ghi trong bảng có một định danh duy nhất và không trùng lặp.
C. Để phân loại dữ liệu theo các thuộc tính khác nhau.
D. Để tăng tốc độ truy vấn dữ liệu trong bảng.

16. Loại ràng buộc nào ngăn chặn việc một trường chứa giá trị rỗng (NULL)?

A. UNIQUE constraint.
B. CHECK constraint.
C. PRIMARY KEY constraint.
D. NOT NULL constraint.

17. Trong một bảng cơ sở dữ liệu, mỗi trường (field) hay cột (column) đại diện cho điều gì?

A. Một bản ghi duy nhất của đối tượng.
B. Một thuộc tính hoặc đặc điểm cụ thể của đối tượng được mô tả trong bảng.
C. Mối quan hệ giữa hai bảng khác nhau.
D. Tập hợp tất cả các bản ghi trong bảng.

18. Yếu tố nào sau đây đại diện cho một bản ghi (record) trong một bảng cơ sở dữ liệu?

A. Một cột trong bảng, đại diện cho một thuộc tính của đối tượng.
B. Một hàng trong bảng, chứa thông tin đầy đủ về một đối tượng cụ thể.
C. Một ô dữ liệu riêng lẻ tại giao điểm của hàng và cột.
D. Tên của bảng, mô tả nội dung dữ liệu bên trong.

19. Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, mối quan hệ một-nhiều (one-to-many relationship) được biểu diễn như thế nào?

A. Khóa chính của bảng thứ nhất tham chiếu đến khóa chính của bảng thứ hai.
B. Khóa ngoại của bảng thứ nhất tham chiếu đến khóa ngoại của bảng thứ hai.
C. Khóa chính của bảng một tham chiếu đến khóa ngoại trong bảng nhiều.
D. Khóa ngoại của bảng một tham chiếu đến khóa chính trong bảng nhiều.

20. Trong thiết kế cơ sở dữ liệu, khóa ngoại (Foreign Key) là gì?

A. Một trường trong bảng không được phép có giá trị rỗng.
B. Một trường trong một bảng tham chiếu đến khóa chính của một bảng khác.
C. Trường duy nhất được phép chứa giá trị trùng lặp trong bảng.
D. Trường dùng để sắp xếp dữ liệu theo thứ tự alphabet.

21. Một bảng có thể có nhiều khóa ngoại (Foreign Keys) hay không?

A. Không, một bảng chỉ được phép có tối đa một khóa ngoại.
B. Có, một bảng có thể có nhiều khóa ngoại để tham chiếu đến khóa chính của nhiều bảng khác nhau.
C. Chỉ khi các khóa ngoại đó tham chiếu đến cùng một bảng.
D. Chỉ khi bảng đó là bảng trung gian trong mối quan hệ nhiều-nhiều.

22. Khi tạo một bảng mới trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu, bạn cần xác định những thuộc tính cơ bản nào cho mỗi trường?

A. Tên trường, kiểu dữ liệu, và giá trị mặc định.
B. Tên trường, kiểu dữ liệu, và mô tả.
C. Tên trường, kiểu dữ liệu, và ràng buộc (ví dụ: khóa chính, duy nhất).
D. Tên trường, kiểu dữ liệu, độ dài và định dạng hiển thị.

23. Khi tạo bảng mới, tại sao việc xác định kiểu dữ liệu cho mỗi trường lại quan trọng?

A. Để đảm bảo bảng có thể được xuất ra các định dạng tệp khác nhau.
B. Để tối ưu hóa không gian lưu trữ, đảm bảo tính toàn vẹn và cho phép các phép toán dữ liệu phù hợp.
C. Để dễ dàng đặt tên cho các trường trong bảng.
D. Để xác định số lượng bản ghi tối đa có thể lưu trữ.

24. Khi tạo một bảng, việc thêm trường Ngày tạo và Người tạo thường nhằm mục đích gì?

A. Để tăng tính bảo mật cho dữ liệu.
B. Để theo dõi lịch sử và nguồn gốc của dữ liệu, hỗ trợ kiểm toán và quản lý.
C. Để phân loại dữ liệu theo thời gian và người dùng.
D. Để tự động hóa quá trình nhập dữ liệu.

25. Khi thiết kế một bảng Học sinh, trường nào sau đây có khả năng là khóa chính (Primary Key) để xác định duy nhất mỗi học sinh?

A. Họ và tên học sinh.
B. Ngày sinh của học sinh.
C. Mã số học sinh (ví dụ: HS001).
D. Lớp học.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 19 Thực hành tạo lập cơ sở dữ liệu và các bảng

Tags: Bộ đề 1

1. Trong Access, khi bạn muốn nhập dữ liệu cho một bảng, bạn sẽ sử dụng chế độ xem nào?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 19 Thực hành tạo lập cơ sở dữ liệu và các bảng

Tags: Bộ đề 1

2. Trong thiết kế cơ sở dữ liệu, việc chuẩn hóa (normalization) bảng dữ liệu nhằm mục đích gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 19 Thực hành tạo lập cơ sở dữ liệu và các bảng

Tags: Bộ đề 1

3. Trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu, một bảng (table) được định nghĩa là tập hợp của những gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 19 Thực hành tạo lập cơ sở dữ liệu và các bảng

Tags: Bộ đề 1

4. Trong một hệ quản trị cơ sở dữ liệu, lược đồ cơ sở dữ liệu (database schema) đề cập đến điều gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 19 Thực hành tạo lập cơ sở dữ liệu và các bảng

Tags: Bộ đề 1

5. Nếu có hai bảng Khách hàng và Đơn hàng, và mỗi đơn hàng thuộc về một khách hàng cụ thể, thì trường khóa ngoại (Foreign Key) sẽ nằm ở bảng nào?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 19 Thực hành tạo lập cơ sở dữ liệu và các bảng

Tags: Bộ đề 1

6. Loại dữ liệu nào thường được sử dụng cho trường Ngày sinh trong bảng Học sinh?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 19 Thực hành tạo lập cơ sở dữ liệu và các bảng

Tags: Bộ đề 1

7. Khi thực hành tạo bảng trong Access hoặc một hệ quản trị CSDL tương tự, chế độ xem nào cho phép bạn định nghĩa cấu trúc của bảng (tên trường, kiểu dữ liệu, mô tả)?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 19 Thực hành tạo lập cơ sở dữ liệu và các bảng

Tags: Bộ đề 1

8. Nếu một bảng có trường Email và bạn muốn đảm bảo mỗi địa chỉ email nhập vào là duy nhất, bạn nên áp dụng ràng buộc nào?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 19 Thực hành tạo lập cơ sở dữ liệu và các bảng

Tags: Bộ đề 1

9. Loại dữ liệu nào thường được sử dụng để lưu trữ địa chỉ email?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 19 Thực hành tạo lập cơ sở dữ liệu và các bảng

Tags: Bộ đề 1

10. Giả sử bạn đang thiết kế bảng Sản phẩm với các trường: Mã sản phẩm (Khóa chính), Tên sản phẩm, Giá bán, Số lượng tồn kho. Trường Giá bán nên có kiểu dữ liệu nào?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 19 Thực hành tạo lập cơ sở dữ liệu và các bảng

Tags: Bộ đề 1

11. Trong ngữ cảnh tạo bảng cơ sở dữ liệu, unique constraint (ràng buộc duy nhất) áp dụng cho một trường có ý nghĩa gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 19 Thực hành tạo lập cơ sở dữ liệu và các bảng

Tags: Bộ đề 1

12. Khi bạn cần lưu trữ thông tin về số lượng sản phẩm, kiểu dữ liệu nào sau đây là phù hợp nhất?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 19 Thực hành tạo lập cơ sở dữ liệu và các bảng

Tags: Bộ đề 1

13. Một bảng có thể có bao nhiêu khóa chính (Primary Key)?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 19 Thực hành tạo lập cơ sở dữ liệu và các bảng

Tags: Bộ đề 1

14. Việc định nghĩa ràng buộc (constraint) cho một trường trong bảng cơ sở dữ liệu nhằm mục đích gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 19 Thực hành tạo lập cơ sở dữ liệu và các bảng

Tags: Bộ đề 1

15. Mục đích chính của việc xác định khóa chính (Primary Key) cho một bảng là gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 19 Thực hành tạo lập cơ sở dữ liệu và các bảng

Tags: Bộ đề 1

16. Loại ràng buộc nào ngăn chặn việc một trường chứa giá trị rỗng (NULL)?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 19 Thực hành tạo lập cơ sở dữ liệu và các bảng

Tags: Bộ đề 1

17. Trong một bảng cơ sở dữ liệu, mỗi trường (field) hay cột (column) đại diện cho điều gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 19 Thực hành tạo lập cơ sở dữ liệu và các bảng

Tags: Bộ đề 1

18. Yếu tố nào sau đây đại diện cho một bản ghi (record) trong một bảng cơ sở dữ liệu?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 19 Thực hành tạo lập cơ sở dữ liệu và các bảng

Tags: Bộ đề 1

19. Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, mối quan hệ một-nhiều (one-to-many relationship) được biểu diễn như thế nào?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 19 Thực hành tạo lập cơ sở dữ liệu và các bảng

Tags: Bộ đề 1

20. Trong thiết kế cơ sở dữ liệu, khóa ngoại (Foreign Key) là gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 19 Thực hành tạo lập cơ sở dữ liệu và các bảng

Tags: Bộ đề 1

21. Một bảng có thể có nhiều khóa ngoại (Foreign Keys) hay không?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 19 Thực hành tạo lập cơ sở dữ liệu và các bảng

Tags: Bộ đề 1

22. Khi tạo một bảng mới trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu, bạn cần xác định những thuộc tính cơ bản nào cho mỗi trường?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 19 Thực hành tạo lập cơ sở dữ liệu và các bảng

Tags: Bộ đề 1

23. Khi tạo bảng mới, tại sao việc xác định kiểu dữ liệu cho mỗi trường lại quan trọng?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 19 Thực hành tạo lập cơ sở dữ liệu và các bảng

Tags: Bộ đề 1

24. Khi tạo một bảng, việc thêm trường Ngày tạo và Người tạo thường nhằm mục đích gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 19 Thực hành tạo lập cơ sở dữ liệu và các bảng

Tags: Bộ đề 1

25. Khi thiết kế một bảng Học sinh, trường nào sau đây có khả năng là khóa chính (Primary Key) để xác định duy nhất mỗi học sinh?