1. Biểu đồ đoạn thẳng nào sau đây thể hiện sự tăng trưởng đều đặn?
A. Các điểm nối tạo thành một đường đi xuống.
B. Các điểm nối tạo thành một đường đi lên với độ dốc không đổi.
C. Các điểm nối tạo thành một đường đi lên với độ dốc thay đổi.
D. Các điểm nối tạo thành một đường đi ngang.
2. Nếu một học sinh đạt điểm 80 ở lần kiểm tra thứ nhất và 90 ở lần kiểm tra thứ hai, thì đoạn thẳng nối hai điểm này trên biểu đồ sẽ có xu hướng như thế nào?
A. Đi xuống
B. Đi lên
C. Ngang
D. Không xác định được
3. Để so sánh sự thay đổi của hai đại lượng khác nhau theo cùng một trình tự, người ta có thể sử dụng:
A. Một biểu đồ đoạn thẳng đơn
B. Hai biểu đồ đoạn thẳng riêng biệt
C. Một biểu đồ đoạn thẳng kép (với nhiều đường)
D. Biểu đồ tròn
4. Biểu đồ đoạn thẳng thường được sử dụng để phân tích xu hướng theo:
A. Không gian địa lý
B. Phân loại đối tượng
C. Thời gian hoặc trình tự
D. Tần suất xuất hiện
5. Khi đọc biểu đồ đoạn thẳng, việc xác định điểm cao nhất và thấp nhất giúp ta biết được:
A. Giá trị trung bình của dữ liệu
B. Tần suất xuất hiện của các giá trị
C. Khoảng dao động (lớn nhất và nhỏ nhất) của dữ liệu
D. Sự biến động của dữ liệu
6. Biểu đồ đoạn thẳng dùng để biểu diễn loại dữ liệu nào sau đây?
A. Dữ liệu định tính
B. Dữ liệu định lượng có thứ tự
C. Dữ liệu định lượng không có thứ tự
D. Dữ liệu rời rạc
7. Giả sử nhiệt độ ban ngày lần lượt là 25°C, 27°C, 29°C. Trên biểu đồ đoạn thẳng, các điểm này sẽ tạo thành một đoạn thẳng có hướng như thế nào?
A. Đi xuống
B. Đi lên
C. Ngang
D. Biến động
8. Độ dốc của đoạn thẳng trong biểu đồ đoạn thẳng cho biết:
A. Tần suất xuất hiện của dữ liệu
B. Tốc độ thay đổi của đại lượng theo trình tự
C. Giá trị trung bình của dữ liệu
D. Khoảng biến thiên của dữ liệu
9. Nếu một biểu đồ đoạn thẳng biểu diễn chiều cao của một cây theo từng năm, và đoạn thẳng từ năm thứ 2 đến năm thứ 3 dốc hơn đoạn thẳng từ năm thứ 1 đến năm thứ 2, điều đó có nghĩa là:
A. Cây cao hơn vào năm thứ 3 so với năm thứ 2.
B. Tốc độ tăng trưởng chiều cao của cây nhanh hơn trong năm thứ 3 so với năm thứ 2.
C. Cây cao hơn vào năm thứ 2 so với năm thứ 1.
D. Tốc độ tăng trưởng chiều cao của cây không đổi.
10. Trong biểu đồ đoạn thẳng, các điểm dữ liệu được nối với nhau bằng loại đường nào?
A. Đường cong
B. Đường gấp khúc
C. Đường thẳng đứng
D. Đường thẳng ngang
11. Biểu đồ đoạn thẳng được gọi là biểu đồ đoạn thẳng vì nó:
A. Sử dụng các đoạn thẳng để nối các điểm dữ liệu.
B. Có dạng hình học của một đoạn thẳng.
C. Biểu diễn dữ liệu dưới dạng các đoạn thẳng đứng.
D. Chỉ dùng cho dữ liệu là đoạn thẳng.
12. Nếu một biểu đồ đoạn thẳng có các điểm dữ liệu nằm ngang theo thời gian, điều đó cho thấy điều gì?
A. Giá trị đang tăng lên
B. Giá trị đang giảm xuống
C. Giá trị không thay đổi
D. Giá trị đang biến động mạnh
13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của một biểu đồ đoạn thẳng?
A. Trục tung (trục đứng)
B. Trục hoành (trục ngang)
C. Các điểm dữ liệu
D. Đường chân trời
14. Nếu biểu đồ đoạn thẳng biểu diễn số lượng bán được của một sản phẩm qua các tháng, và có một đoạn thẳng đi xuống đột ngột ở tháng 7, điều này có thể chỉ ra điều gì?
A. Sản phẩm bán chạy hơn vào tháng 7.
B. Doanh số bán hàng tháng 7 đã giảm so với tháng 6.
C. Doanh số bán hàng tháng 7 đã tăng so với tháng 6.
D. Doanh số bán hàng không thay đổi.
15. Trong biểu đồ đoạn thẳng, nếu có nhiều đoạn thẳng song song đi lên, điều đó có thể biểu thị:
A. Sự giảm đồng loạt của các đại lượng.
B. Sự tăng trưởng đồng loạt của các đại lượng.
C. Sự ổn định của các đại lượng.
D. Sự phân tán của các đại lượng.