Trắc nghiệm Kết nối Tự nhiên và xã hội 3 bài 14 Chức năng một số bộ phận của thực vật
1. Hạt giống sau khi được phát tán, điều kiện nào là quan trọng nhất để nó có thể nảy mầm?
A. Ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp
B. Nhiệt độ thích hợp, độ ẩm và không khí
C. Đất tơi xốp, nhiều phân bón
D. Có nhiều côn trùng bay qua
2. Nếu một cây bị mất đi phần lớn lá, điều gì có khả năng xảy ra với cây đó?
A. Cây sẽ phát triển nhanh hơn
B. Cây sẽ không thể quang hợp hiệu quả và có thể chết
C. Cây sẽ ra nhiều hoa hơn
D. Cây sẽ hút được nhiều nước hơn
3. Trong các bộ phận của thực vật, bộ phận nào thường là nơi dự trữ tinh bột?
A. Lá
B. Hoa
C. Quả
D. Rễ củ hoặc thân ngầm
4. Thân cây có thể có những chức năng phụ nào ngoài việc nâng đỡ và vận chuyển?
A. Hút nước trực tiếp từ không khí
B. Quang hợp hoặc dự trữ chất dinh dưỡng
C. Hỗ trợ thụ phấn
D. Phát tán hạt
5. Bộ phận nào của hoa sau khi thụ tinh sẽ phát triển thành quả?
A. Cánh hoa
B. Nhị hoa
C. Cuống hoa
D. Bầu nhụy
6. Trong quá trình thoát hơi nước, nước thoát ra khỏi lá chủ yếu qua bộ phận nào?
A. Lỗ khí (khí khổng)
B. Lỗ vỏ
C. Mạch gỗ
D. Lông trên lá
7. Trong quá trình quang hợp, lá cây cần những yếu tố nào để tạo ra chất dinh dưỡng?
A. Nước, muối khoáng và oxy
B. Nước, khí carbon dioxide và ánh sáng mặt trời
C. Khí carbon dioxide, oxy và ánh sáng mặt trời
D. Oxy, nước và nhiệt độ cao
8. Bộ phận nào của thực vật thường có màu xanh và chứa chất diệp lục để thực hiện quang hợp?
A. Rễ
B. Thân
C. Lá
D. Hoa
9. Hoa có vai trò quan trọng trong quá trình nào của thực vật?
A. Hút nước
B. Trao đổi khí
C. Sinh sản
D. Tổng hợp chất dinh dưỡng
10. Bộ phận nào của hoa thường có màu sắc sặc sỡ để thu hút côn trùng?
A. Cuống hoa
B. Cánh hoa
C. Nhị hoa
D. Lá đài
11. Thực vật có vai trò gì đối với môi trường sống của con người và động vật?
A. Chỉ cung cấp bóng mát
B. Cung cấp khí oxy và là nguồn thức ăn
C. Chỉ làm đẹp cảnh quan
D. Tạo ra tiếng ồn
12. Bộ phận nào của thực vật giúp cây đứng vững và vận chuyển nước, muối khoáng lên lá, vận chuyển chất dinh dưỡng về các bộ phận khác?
A. Rễ
B. Thân
C. Hoa
D. Quả
13. Chức năng chính của lá đài trong một bông hoa là gì?
A. Thu hút côn trùng thụ phấn
B. Tạo ra hạt giống
C. Bảo vệ nụ hoa khi còn non
D. Nâng đỡ toàn bộ bông hoa
14. Chức năng của rễ không chỉ là hút nước mà còn có thể là gì?
A. Tạo ra hoa
B. Lưu trữ chất dinh dưỡng
C. Trao đổi khí
D. Tạo ra quả
15. Tại sao rễ cây cần phải ăn sâu vào lòng đất?
A. Để có nhiều không khí hơn
B. Để hút được nhiều nước và muối khoáng
C. Để cây cao hơn
D. Để tránh ánh nắng mặt trời
16. Cấu trúc nào của rễ giúp tăng diện tích hấp thụ nước và muối khoáng?
A. Vỏ rễ dày
B. Lông hút
C. Mạch dẫn
D. Chóp rễ
17. Chức năng chính của lá cây là gì?
A. Hút nước và muối khoáng
B. Trao đổi khí và thoát hơi nước
C. Neo giữ cây
D. Sinh sản
18. Thân cây không chỉ có chức năng nâng đỡ mà còn có vai trò quan trọng trong việc gì?
A. Hấp thụ ánh sáng
B. Tạo ra hoa
C. Vận chuyển các chất
D. Hút chất dinh dưỡng
19. Rễ cây có chức năng neo giữ cây, vậy rễ còn có thể có chức năng gì khác tùy thuộc vào loài?
A. Thực hiện quang hợp
B. Dự trữ chất dinh dưỡng hoặc hô hấp
C. Tạo ra phấn hoa
D. Hút khí oxy từ lá
20. Bộ phận nào của cây có vai trò quan trọng trong việc hấp thụ khí carbon dioxide từ khí quyển?
A. Rễ
B. Thân
C. Lá
D. Nụ
21. Thân cây phát triển theo chiều ngang (to ra) là nhờ hoạt động của loại mô nào?
A. Mô dẫn
B. Mô che chở
C. Mô phân sinh cambium (tầng sinh vỏ)
D. Mô mềm
22. Quả thường chứa gì bên trong và có chức năng gì?
A. Chứa nước, chức năng hút nước
B. Chứa hạt, chức năng bảo vệ hạt và phát tán hạt
C. Chứa lá, chức năng quang hợp
D. Chứa thân, chức năng nâng đỡ
23. Bộ phận nào của thực vật có chức năng hút nước và muối khoáng từ đất?
A. Lá
B. Thân
C. Rễ
D. Hoa
24. Khi một hạt nảy mầm, bộ phận đầu tiên của cây con thường nhú ra là gì?
A. Lá mầm
B. Rễ mầm
C. Thân mầm
D. Chồi
25. Nếu một cây thiếu nước, bộ phận nào của cây sẽ biểu hiện dấu hiệu héo đầu tiên?
A. Rễ
B. Thân
C. Lá
D. Hoa