Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Kết nối tri thức bài 4 Văn bản 1: Hải khẩu linh từ – Đền thiêng cửa bể (Đền thiêng cửa bể, Trích – Đoàn Thị Điểm)
1. Đoàn Thị Điểm là ai và bà nổi tiếng với tác phẩm nào trước Chinh phụ ngâm?
A. Là một danh y, nổi tiếng với Y học tùng luận.
B. Là một nhà thơ nữ tài hoa, nổi tiếng với Cung oán ngâm khúc.
C. Là một nữ sĩ Đại thi hào của Việt Nam, nổi tiếng với Chinh phụ ngâm bản chữ Hán.
D. Là một nhà sử học, với tác phẩm Đại Việt sử ký toàn thư.
2. Cảm hứng chủ đạo của Đoàn Thị Điểm khi viết Hải khẩu linh từ có thể bắt nguồn từ điều gì?
A. Những câu chuyện dân gian về các vị thần biển.
B. Nỗi nhớ quê hương da diết.
C. Sự ngưỡng mộ trước cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ, linh thiêng và lòng yêu nước, tự hào dân tộc.
D. Những trải nghiệm cá nhân trong các chuyến đi xa.
3. Trong Hải khẩu linh từ, việc miêu tả non sông đi liền với thành quách có ý nghĩa gì?
A. Nhấn mạnh sự hoang tàn của các công trình kiến trúc cổ.
B. Thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp tự nhiên và dấu ấn lao động, sáng tạo của con người trong việc bảo vệ, gìn giữ đất nước.
C. Chỉ đơn thuần liệt kê các yếu tố địa lý.
D. Phê phán sự xâm phạm của ngoại bang vào bờ cõi.
4. Trong Hải khẩu linh từ, cụm từ cửa bể còn có thể hiểu theo nghĩa bóng là gì?
A. Lối vào của một khu chợ.
B. Nơi tập trung tàu thuyền.
C. Cửa ngõ giao thương, nơi đón nhận và lan tỏa những điều tốt đẹp, hoặc là điểm khởi đầu/kết thúc của một hành trình ý nghĩa.
D. Cánh cửa dẫn vào một khu vườn.
5. Đoàn Thị Điểm đã sử dụng những biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa vẻ đẹp và sự linh thiêng của Hải khẩu linh từ?
A. Chỉ sử dụng phép so sánh và ẩn dụ.
B. Tập trung vào phép nhân hóa và điệp ngữ.
C. Kết hợp miêu tả cảnh quan, sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh, gợi cảm và lối hành văn trang trọng, uy nghiêm.
D. Chủ yếu dùng lối nói quá và nói giảm, nói tránh.
6. Theo Hải khẩu linh từ, cửa bể mang ý nghĩa gì về mặt địa lý và chiến lược?
A. Chỉ là một vùng nước lặng, ít giá trị.
B. Là nơi neo đậu tàu thuyền an toàn và là điểm chốt phòng thủ quan trọng.
C. Nơi duy nhất có thể nhìn thấy các loài sinh vật biển.
D. Vùng đất xa xôi, hẻo lánh.
7. Trong Hải khẩu linh từ, cụm từ khí thiêng có thể được hiểu là gì?
A. Hơi nước bốc lên từ biển.
B. Mùi hương của các loài hoa.
C. Năng lượng tinh túy, linh khí hội tụ tạo nên sự đặc biệt và linh thiêng của một vùng đất.
D. Không khí trong lành, mát mẻ.
8. Nhận định nào sau đây đúng nhất về cảm xúc chủ đạo của tác giả khi viết Hải khẩu linh từ?
A. Nỗi buồn man mác trước cảnh vật tiêu điều.
B. Sự ngưỡng mộ, tôn kính trước vẻ đẹp và sự linh thiêng của thiên nhiên, đất nước và các bậc tiền nhân.
C. Sự giận dữ trước những bất công trong xã hội.
D. Niềm vui hân hoan khi khám phá một vùng đất mới.
9. Theo nội dung trích đoạn Hải khẩu linh từ, tại sao tác giả lại nhấn mạnh yếu tố cửa bể?
A. Để chỉ một địa danh cụ thể có tên là Cửa bể.
B. Để thể hiện sự rộng lớn, bao la của biển cả.
C. Để biểu trưng cho nơi giao thoa, kết nối giữa trời đất, giữa sự sống và cái chết, mang ý nghĩa thiêng liêng và quan trọng.
D. Nhằm mô tả con đường thủy huyết mạch của vùng.
10. Trong Hải khẩu linh từ, Đoàn Thị Điểm đã thể hiện thái độ gì đối với thiên nhiên?
A. Thái độ thờ ơ, lạnh nhạt.
B. Thái độ sợ hãi, e dè.
C. Thái độ ngưỡng mộ, yêu quý và cảm nhận được sự thiêng liêng, hòa hợp.
D. Thái độ coi thường, chỉ xem là cảnh vật vô tri.
11. Đặc điểm nào của ngôn ngữ trong Hải khẩu linh từ thể hiện rõ phong cách trang trọng, cổ kính?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương, khẩu ngữ.
B. Lối hành văn giản dị, gần gũi với đời sống.
C. Ưu tiên dùng từ Hán Việt, câu văn chặt chẽ, cấu trúc trang trọng.
D. Sử dụng nhiều câu cảm thán, thể hiện cảm xúc cá nhân mạnh mẽ.
12. Nhận định nào về Hải khẩu linh từ là không phù hợp với nội dung văn bản?
A. Đây là một công trình kiến trúc cổ có giá trị lịch sử.
B. Văn bản thể hiện sự tôn kính đối với thiên nhiên và lịch sử.
C. Tác giả tập trung vào việc phê phán các hủ tục mê tín.
D. Ngôn ngữ văn bản mang tính trang trọng, giàu hình ảnh.
13. Đoạn trích Đền thiêng cửa bể thuộc tác phẩm nào của Đoàn Thị Điểm?
A. Tập thơ Bà Huyện Thanh Quan.
B. Tập thơ Cung oán ngâm khúc.
C. Bản Nôm Chinh phụ ngâm.
D. Một bài tùy bút hoặc bài ký riêng biệt về Hải khẩu linh từ.
14. Hải khẩu linh từ nằm ở đâu?
A. Vùng núi cao hiểm trở.
B. Ven một con sông lớn chảy qua đồng bằng.
C. Tại cửa bể, nơi biển cả giao hòa với đất liền.
D. Trong một khu rừng nguyên sinh.
15. Qua văn bản Hải khẩu linh từ, độc giả có thể cảm nhận được điều gì về tầm nhìn của Đoàn Thị Điểm?
A. Bà chỉ quan tâm đến việc ghi chép sự kiện lịch sử.
B. Bà có cái nhìn sâu sắc, tinh tế về vẻ đẹp thiên nhiên, sự kết nối giữa con người và đất trời, cũng như lòng yêu nước.
C. Bà chỉ chú trọng vào việc mô tả các công trình kiến trúc.
D. Bà không có sự quan tâm đặc biệt đến cảnh quan.
16. Văn bản Hải khẩu linh từ thuộc thể loại nào?
A. Truyện ngắn.
B. Tùy bút hoặc bài ký.
C. Thơ trữ tình.
D. Kịch.
17. Việc tác giả gọi Hải khẩu linh từ là Đền thiêng cửa bể nhấn mạnh điều gì?
A. Đền thờ này rất nhỏ bé.
B. Vị trí đặc biệt và ý nghĩa linh thiêng, thiêng liêng của ngôi đền gắn liền với cửa bể.
C. Đền thờ này chỉ dành cho những người đi biển.
D. Đây là một ngôi đền mới xây.
18. Tại sao Hải khẩu linh từ lại được coi là một văn bản tiêu biểu cho phong cách viết về danh lam thắng cảnh thời xưa?
A. Vì nó chỉ tập trung vào mô tả lịch sử của đền.
B. Vì nó kết hợp miêu tả cảnh quan, gợi cảm xúc và thể hiện thái độ ngưỡng mộ, tôn kính của tác giả đối với nơi chốn linh thiêng.
C. Vì nó chứa đựng nhiều thông tin khoa học về địa lý.
D. Vì nó sử dụng ngôn ngữ rất đơn giản và dễ hiểu.
19. Trong Hải khẩu linh từ, yếu tố nào thể hiện rõ nhất sự giao thoa giữa con người và tự nhiên trong việc tạo nên ý nghĩa thiêng liêng?
A. Miêu tả sự khắc nghiệt của thời tiết.
B. Sự hiện diện của thành quách (công trình do con người xây dựng) hòa quyện cùng non sông (thiên nhiên) và khí thiêng nơi cửa bể.
C. Chỉ nói về sự bao la của biển cả.
D. Nói về các hoạt động sản xuất của người dân.
20. Tác phẩm Hải khẩu linh từ cho thấy khía cạnh nào trong tư tưởng và tâm hồn của Đoàn Thị Điểm?
A. Chỉ thể hiện sự bi lụy, sầu khổ.
B. Nghiêng về phê phán xã hội.
C. Bộc lộ tình yêu thiên nhiên, đất nước, niềm tự hào và sự trân trọng đối với các giá trị văn hóa, lịch sử.
D. Tập trung vào việc truyền bá tư tưởng Phật giáo.
21. Yếu tố nào trong văn bản Hải khẩu linh từ thể hiện sự gắn bó giữa con người và thiên nhiên?
A. Việc miêu tả chi tiết các loài cá và chim biển.
B. Sự xuất hiện của các thành quách, non sông và khí thiêng nơi cửa bể.
C. Mô tả hoạt động đánh bắt cá của ngư dân.
D. Nhấn mạnh sự cô lập của đền với môi trường xung quanh.
22. Trong văn bản Hải khẩu linh từ (Đền thiêng cửa bể), yếu tố thiên nhiên nào được miêu tả nổi bật và có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc?
A. Núi non hùng vĩ và thung lũng xanh tươi.
B. Dòng sông hiền hòa chảy qua cánh đồng.
C. Biển cả mênh mông và cửa bể nơi giao thoa.
D. Rừng cây cổ thụ bạt ngàn che phủ.
23. Việc miêu tả thành quách, non sông trong Hải khẩu linh từ có tác dụng gì trong việc thể hiện ý nghĩa của văn bản?
A. Nhấn mạnh sự cô lập của đền thờ.
B. Khẳng định sự tồn tại và vẻ đẹp của con người và đất nước, gắn liền với không gian văn hóa, tâm linh.
C. Chỉ đơn thuần liệt kê các yếu tố địa lý.
D. Phê phán sự khai thác quá mức tài nguyên thiên nhiên.
24. Việc tác giả sử dụng cụm từ khí thiêng trong Hải khẩu linh từ nhằm mục đích gì?
A. Diễn tả sự ô nhiễm không khí tại địa phương.
B. Nhấn mạnh sự trong lành, tinh khiết của bầu không khí.
C. Gợi lên cảm giác linh thiêng, huyền bí, sự hội tụ của những tinh hoa, năng lượng tích cực của đất trời.
D. Mô tả hiện tượng thời tiết đặc biệt.
25. Trong văn bản Hải khẩu linh từ, tác giả sử dụng từ ngữ uy linh để miêu tả điều gì?
A. Sự nhỏ bé, yếu ớt của con người.
B. Sự cổ kính, trang nghiêm và quyền uy, sức mạnh thiêng liêng của đền thờ và cảnh quan.
C. Sự tồn tại của các thế lực siêu nhiên xấu xa.
D. Sự thay đổi của thời tiết.