Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Kết nối tri thức bài 7 Thực hành tiếng Việt: Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật
1. Trong một buổi lễ tuyên dương khen thưởng, ngôn ngữ nào là phù hợp nhất?
A. Ngôn ngữ thân mật, để tạo không khí gần gũi.
B. Ngôn ngữ trang trọng, thể hiện sự tôn kính và trang nghiêm.
C. Ngôn ngữ hài hước, để buổi lễ thêm phần sinh động.
D. Ngôn ngữ báo chí, để thông tin được lan tỏa rộng rãi.
2. Trong một cuộc tranh luận về vấn đề xã hội trên diễn đàn trực tuyến, việc sử dụng ngôn ngữ quá thân mật, thiếu kiểm soát có thể dẫn đến hệ quả gì?
A. Tăng tính thuyết phục và sự đồng thuận.
B. Gây hiểu lầm, thiếu tôn trọng và làm giảm uy tín của người nói.
C. Thể hiện sự tự tin và cá tính mạnh mẽ.
D. Giúp vấn đề được thảo luận nhanh chóng hơn.
3. Khi bạn bè cùng nhau thảo luận về một bộ phim mới, họ thường có xu hướng sử dụng loại ngôn ngữ nào?
A. Ngôn ngữ trang trọng, để thể hiện sự nghiêm túc.
B. Ngôn ngữ thân mật, sử dụng từ ngữ tự nhiên, có thể kèm theo cảm thán.
C. Ngôn ngữ trung tính, chỉ tập trung vào nội dung phim.
D. Ngôn ngữ khoa học, phân tích kỹ thuật quay phim.
4. Việc sử dụng các thành ngữ, tục ngữ trong giao tiếp thân mật có ý nghĩa gì?
A. Làm cho lời nói thêm phần trang trọng.
B. Thể hiện sự uyên bác và hiểu biết sâu rộng.
C. Tăng tính biểu cảm, gợi hình, cô đọng ý và tạo sự gần gũi.
D. Giúp tránh lặp từ và làm cho câu văn dài hơn.
5. Khi tham gia một hội nghị khoa học quốc tế, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để lựa chọn ngôn ngữ giao tiếp?
A. Sự thân mật với các đồng nghiệp.
B. Tính trang trọng, chuyên nghiệp và chuẩn mực của ngôn ngữ.
C. Sự sáng tạo và sử dụng từ ngữ mới lạ.
D. Sự thoải mái, tự do bày tỏ ý kiến cá nhân.
6. Khi một người bạn thân thiết dùng từ ông, bà để gọi bạn, điều này thể hiện điều gì về ngôn ngữ của họ?
A. Họ đang cố gắng tỏ ra trang trọng.
B. Họ đang đùa cợt, thể hiện sự thân mật đặc biệt hoặc châm biếm nhẹ.
C. Họ không biết cách xưng hô.
D. Họ đang thể hiện sự tôn trọng tuyệt đối.
7. Đâu KHÔNG phải là đặc điểm của ngôn ngữ trang trọng?
A. Sử dụng từ ngữ chuẩn mực, ít dùng từ lóng, tiếng địa phương.
B. Cấu trúc câu phức tạp, có sử dụng các mệnh đề phụ.
C. Biểu cảm cảm xúc cá nhân mạnh mẽ, thể hiện trực tiếp.
D. Tuân thủ chặt chẽ các quy tắc ngữ pháp, cú pháp.
8. Việc sử dụng các từ ngữ viết tắt, tiếng lóng hoặc biểu tượng cảm xúc (emoji) trong tin nhắn với bạn bè thể hiện loại ngôn ngữ nào?
A. Ngôn ngữ trang trọng.
B. Ngôn ngữ trung tính.
C. Ngôn ngữ thân mật.
D. Ngôn ngữ học thuật.
9. Việc sử dụng đại từ nhân xưng tôi thay vì em khi nói chuyện với người lớn tuổi hơn trong một ngữ cảnh không quá thân thiết thể hiện điều gì?
A. Sự thiếu tôn trọng.
B. Sự chủ động và tự tin.
C. Sự trang trọng và giữ khoảng cách lịch sự.
D. Sự nhầm lẫn trong cách xưng hô.
10. Khi giao tiếp với cấp trên trong công việc, lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất về cách dùng ngôn ngữ?
A. Nên dùng ngôn ngữ thân mật để dễ dàng trao đổi.
B. Nên dùng ngôn ngữ trang trọng, có kính ngữ phù hợp.
C. Nên dùng ngôn ngữ khẩu ngữ, tránh dùng từ ngữ quá khó hiểu.
D. Nên dùng ngôn ngữ bông đùa, tạo không khí thoải mái.
11. Câu Xin lỗi, tôi không thể cung cấp thông tin này vào lúc này. là ví dụ điển hình cho loại ngôn ngữ nào?
A. Ngôn ngữ thân mật.
B. Ngôn ngữ trang trọng.
C. Ngôn ngữ bông đùa.
D. Ngôn ngữ xuồng xã.
12. Khi viết đơn xin việc, người viết nên ưu tiên sử dụng loại ngôn ngữ nào?
A. Ngôn ngữ thân mật, thể hiện sự gần gũi với nhà tuyển dụng.
B. Ngôn ngữ trang trọng, thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng.
C. Ngôn ngữ khẩu ngữ, giúp câu văn sinh động hơn.
D. Ngôn ngữ báo chí, nhằm thu hút sự chú ý của nhà tuyển dụng.
13. Câu Anh ơi, anh có cái bật lửa nào không cho em mượn tí? thuộc kiểu ngôn ngữ nào?
A. Trang trọng.
B. Thân mật.
C. Trung tính.
D. Lịch sự.
14. Việc sử dụng các từ ngữ như kính thưa, trân trọng kính mời, kính mong là đặc trưng của loại ngôn ngữ nào?
A. Ngôn ngữ thân mật.
B. Ngôn ngữ trung tính.
C. Ngôn ngữ trang trọng.
D. Ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày.
15. Phân tích cách dùng từ chất trong câu Bài hát này hay chất! thuộc loại ngôn ngữ nào và có ý nghĩa gì?
A. Trang trọng, diễn tả sự xuất sắc.
B. Thân mật, diễn tả sự tuyệt vời, ấn tượng mạnh.
C. Trung tính, diễn tả sự thông thường.
D. Khoa học, diễn tả tính chất âm nhạc.
16. Đâu là biểu hiện rõ nét nhất của ngôn ngữ thân mật trong giao tiếp đời sống hàng ngày?
A. Sử dụng các kính ngữ, xưng hô theo vai vế rõ ràng.
B. Dùng từ ngữ mang tính cá nhân, biệt hiệu, hoặc các từ lóng phổ biến trong nhóm bạn.
C. Tránh sử dụng các từ ngữ mang tính biểu cảm mạnh.
D. Tuân thủ chặt chẽ cấu trúc câu chuẩn mực và ngữ pháp phức tạp.
17. Trong giao tiếp, đâu là đặc điểm cốt lõi phân biệt ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật?
A. Ngôn ngữ thân mật dùng từ ngữ địa phương, còn ngôn ngữ trang trọng dùng từ Hán Việt.
B. Ngôn ngữ trang trọng tuân thủ quy tắc ngữ pháp, từ vựng chuẩn mực, còn ngôn ngữ thân mật có thể linh hoạt, ít câu nệ quy tắc hơn.
C. Ngôn ngữ thân mật thiên về cảm xúc, còn ngôn ngữ trang trọng thiên về lý trí.
D. Ngôn ngữ thân mật sử dụng nhiều biệt ngữ xã hội, còn ngôn ngữ trang trọng không sử dụng biệt ngữ xã hội.
18. Khi viết email cho giáo sư để hỏi về bài tập, bạn nên sử dụng ngôn ngữ nào?
A. Ngôn ngữ thân mật, thầy ơi, bài này làm thế nào ạ?
B. Ngôn ngữ trang trọng, kèm theo kính ngữ và lời chào hỏi lịch sự.
C. Ngôn ngữ khẩu ngữ, Thầy ơi, bài này khó quá!
D. Ngôn ngữ tùy tiện, chỉ cần nêu yêu cầu.
19. Khi viết một bài phát biểu tại lễ tốt nghiệp, người nói nên ưu tiên sử dụng loại ngôn ngữ nào?
A. Ngôn ngữ thân mật để chia sẻ kỷ niệm.
B. Ngôn ngữ trang trọng, có tính nghi thức và truyền cảm hứng.
C. Ngôn ngữ hài hước, tạo không khí vui vẻ.
D. Ngôn ngữ đời thường, gần gũi.
20. Đặc điểm nào của ngôn ngữ thân mật giúp tạo sự kết nối và gắn bó giữa những người giao tiếp?
A. Sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc ngữ pháp.
B. Việc sử dụng từ ngữ chung chung, không cụ thể.
C. Sự linh hoạt, thoải mái, biểu đạt cảm xúc và thể hiện cái tôi cá nhân.
D. Việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
21. Việc sử dụng các từ ngữ như bạn, cậu, mình trong giao tiếp giữa học sinh với nhau thể hiện loại ngôn ngữ nào?
A. Ngôn ngữ trang trọng.
B. Ngôn ngữ thân mật.
C. Ngôn ngữ trung tính.
D. Ngôn ngữ nghi lễ.
22. Phân tích câu: Thưa ông, con xin có một vài ý kiến. Đây là ví dụ của loại ngôn ngữ nào?
A. Ngôn ngữ thân mật.
B. Ngôn ngữ trang trọng.
C. Ngôn ngữ khẩu ngữ.
D. Ngôn ngữ địa phương.
23. Đâu là yếu tố giúp người nói điều chỉnh ngôn ngữ của mình từ trang trọng sang thân mật hoặc ngược lại?
A. Số lượng từ vựng biết được.
B. Mối quan hệ, ngữ cảnh và mục đích giao tiếp.
C. Tốc độ nói.
D. Giọng điệu.
24. Đâu là trường hợp người nói NÊN sử dụng ngôn ngữ thân mật?
A. Khi gửi thư cho Bộ trưởng Bộ Giáo dục.
B. Khi nói chuyện với bố mẹ, anh chị em ruột thịt.
C. Khi tham dự một phiên tòa.
D. Khi viết đơn kiến nghị gửi lên cơ quan nhà nước.
25. Phân tích câu sau: Ê, mày làm cái gì đấy? Đây là ví dụ điển hình cho loại ngôn ngữ nào?
A. Ngôn ngữ trang trọng.
B. Ngôn ngữ trung tính.
C. Ngôn ngữ thân mật.
D. Ngôn ngữ khoa học.