1. Một quần thể cân bằng di truyền có tần số alen A là 0.3 và tần số alen a là 0.7. Nếu tần số kiểu gen AA là 0.09, thì tần số kiểu gen Aa là bao nhiêu?
A. 0.42
B. 0.49
C. 0.21
D. 0.70
2. Trong một quần thể, nếu tần số alen A = 0.4 và tần số alen a = 0.6, thì tần số kiểu gen AA, Aa, aa sẽ là bao nhiêu nếu quần thể đang ở trạng thái cân bằng di truyền?
A. AA = 0.16, Aa = 0.48, aa = 0.36
B. AA = 0.40, Aa = 0.24, aa = 0.36
C. AA = 0.16, Aa = 0.24, aa = 0.60
D. AA = 0.16, Aa = 0.40, aa = 0.44
3. Trong một quần thể, nếu tần số alen A là 0.6 và tần số alen a là 0.4, thì tần số của kiểu gen dị hợp tử Aa là bao nhiêu nếu quần thể đang ở trạng thái cân bằng di truyền?
A. 0.24
B. 0.36
C. 0.48
D. 0.16
4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm thay đổi tần số alen của một quần thể?
A. Đột biến gen
B. Di nhập gen
C. Chọn lọc tự nhiên
D. Giao phối ngẫu nhiên
5. Giả sử trong một quần thể, tần số alen A = 0.7 và tần số alen a = 0.3. Nếu quần thể này không cân bằng di truyền, điều gì có thể giải thích cho tần số kiểu gen aa là 0.10 thay vì 0.09 (q^2)?
A. Có thể có sự di nhập gen của các cá thể mang alen a vào quần thể.
B. Có thể có sự chọn lọc tự nhiên ưu tiên thể đồng hợp tử trội AA.
C. Có thể có sự tự thụ phấn hoặc giao phối gần làm giảm tần số dị hợp tử.
D. Có thể có đột biến từ A sang a làm tăng tần số alen a.
6. Trong các yếu tố gây đột biến, tác nhân nào sau đây được xem là tác nhân vật lý?
A. Các bazơ bị biến đổi
B. Tia cực tím (UV)
C. Các tác nhân hóa học như EMS
D. Các virus
7. Trong một quần thể, tỉ lệ kiểu gen dị hợp tử (Aa) là 0.48. Nếu quần thể đang ở trạng thái cân bằng di truyền và tần số alen A là 0.6, thì tần số kiểu gen đồng hợp tử trội (AA) là bao nhiêu?
A. 0.36
B. 0.16
C. 0.24
D. 0.48
8. Nếu một quần thể có tần số alen A là 0.8 và tần số alen a là 0.2, thì tần số của kiểu gen đồng hợp tử lặn (aa) là bao nhiêu trong trạng thái cân bằng di truyền?
A. 0.64
B. 0.32
C. 0.04
D. 0.16
9. Khi một quần thể bị cô lập về mặt địa lý, điều nào sau đây có thể xảy ra với sự đa dạng di truyền của quần thể đó?
A. Sự đa dạng di truyền sẽ tăng lên nhanh chóng do đột biến mới.
B. Sự đa dạng di truyền có thể giảm do phiêu lưu di truyền hoặc tăng lên do tích lũy đột biến.
C. Sự đa dạng di truyền sẽ không thay đổi.
D. Sự đa dạng di truyền sẽ giảm do giao phối gần.
10. Một quần thể thực vật tự thụ phấn nghiêm ngặt qua nhiều thế hệ. Tần số kiểu gen ở thế hệ thứ n sẽ có xu hướng như thế nào so với thế hệ ban đầu?
A. Tần số kiểu gen dị hợp tử tăng, đồng hợp tử giảm
B. Tần số kiểu gen đồng hợp tử tăng, dị hợp tử giảm
C. Tần số cả ba kiểu gen không đổi
D. Tần số kiểu gen dị hợp tử không đổi, đồng hợp tử thay đổi
11. Trong một quần thể, yếu tố nào sau đây KHÔNG làm thay đổi tần số alen và tần số kiểu gen?
A. Giao phối ngẫu nhiên
B. Đột biến gen
C. Chọn lọc tự nhiên
D. Di nhập gen
12. Chọn lọc cân bằng (Balancing selection) là gì?
A. Là quá trình chọn lọc làm tăng tần số của một alen duy nhất có lợi.
B. Là quá trình chọn lọc duy trì sự đa dạng di truyền bằng cách giữ lại nhiều alen hoặc kiểu gen trong quần thể.
C. Là quá trình chọn lọc loại bỏ hoàn toàn một alen có hại khỏi quần thể.
D. Là quá trình chọn lọc làm cho quần thể thích nghi với một môi trường mới duy nhất.
13. Một quần thể có 500 cá thể, trong đó có 200 cá thể dị hợp tử (Aa). Nếu quần thể đang ở trạng thái cân bằng di truyền, tần số alen A là 0.6. Tần số kiểu gen AA là bao nhiêu?
A. 0.36
B. 0.48
C. 0.16
D. 0.24
14. Hiện tượng nào sau đây làm tăng sự khác biệt di truyền giữa các quần thể?
A. Di nhập gen
B. Đột biến gen
C. Phiêu lưu di truyền
D. Giao phối ngẫu nhiên
15. Hiện tượng nào sau đây làm giảm sự đa dạng di truyền của quần thể?
A. Đột biến gen
B. Di nhập gen
C. Phiêu lưu di truyền (Genetic drift)
D. Giao phối ngẫu nhiên
16. Định luật Hardy-Weinberg mô tả trạng thái cân bằng di truyền trong một quần thể khi nào?
A. Khi quần thể có kích thước nhỏ và chịu tác động của đột biến.
B. Khi quần thể không chịu tác động của các yếu tố tiến hóa như đột biến, chọn lọc tự nhiên, di nhập gen, giao phối ngẫu nhiên và có kích thước lớn.
C. Khi quần thể có kích thước lớn, chịu tác động của chọn lọc tự nhiên và giao phối không ngẫu nhiên.
D. Khi quần thể có kích thước nhỏ và chịu tác động của phiêu lưu di truyền.
17. Nếu trong một quần thể, tần số alen A tăng từ 0.4 lên 0.7, điều này có thể do nguyên nhân nào sau đây?
A. Tần số alen a giảm do đột biến
B. Chọn lọc tự nhiên đào thải bớt alen a
C. Tần số alen a tăng đột ngột do di nhập gen
D. Giao phối không ngẫu nhiên làm giảm tần số alen A
18. Yếu tố nào sau đây không phải là áp lực chọn lọc tự nhiên?
A. Sự cạnh tranh về thức ăn
B. Sự thay đổi khí hậu
C. Sự xuất hiện của các kiểu gen mới do đột biến
D. Sự săn bắt của kẻ thù
19. Yếu tố nào sau đây được xem là nguồn biến dị sơ cấp, cung cấp nguyên liệu cho quá trình tiến hóa?
A. Đột biến gen và đột biến NST
B. Tổ hợp gen
C. Chọn lọc tự nhiên
D. Giao phối ngẫu nhiên
20. Trong một quần thể, nếu tần số alen A tăng từ 0.2 lên 0.5 và tần số alen a giảm từ 0.8 xuống 0.5, điều này có thể do:
A. Tần số của alen A tăng lên do đột biến từ a sang A.
B. Tần số của alen a giảm đi do chọn lọc tự nhiên chống lại alen a.
C. Di nhập gen của các cá thể mang alen A vào quần thể.
D. Tất cả các đáp án trên đều có thể xảy ra.
21. Chọn lọc tự nhiên tác động lên quần thể theo hướng nào sau đây sẽ làm tăng tần số alen có lợi và giảm tần số alen có hại?
A. Chọn lọc theo hướng ổn định
B. Chọn lọc theo hướng đa dạng
C. Chọn lọc theo hướng tiến hóa
D. Chọn lọc theo hướng cấp tiến
22. Tổ hợp gen là gì và nó ảnh hưởng như thế nào đến quần thể?
A. Là sự tái tổ hợp các alen trong quá trình giảm phân và thụ tinh, tạo ra các biến dị tổ hợp, làm tăng sự đa dạng di truyền.
B. Là sự thay đổi tần số alen do tác động của môi trường, làm quần thể thích nghi tốt hơn.
C. Là sự phát sinh các đột biến mới trong vật chất di truyền, tạo ra các alen mới.
D. Là sự di chuyển của các cá thể giữa các quần thể, làm đồng nhất tần số alen.
23. Trong quần thể người, bệnh bạch tạng do gen lặn nằm trên NST thường gây ra bởi yếu tố nào là chủ yếu?
A. Đột biến gen lặn gây bệnh
B. Giao phối ngẫu nhiên
C. Chọn lọc tự nhiên chống lại thể đồng hợp lặn
D. Di nhập gen mang alen lặn
24. Trong một quần thể, nếu tần số alen A tăng lên và tần số alen a giảm đi, điều này cho thấy điều gì?
A. Quần thể đang có xu hướng tiến hóa theo hướng có lợi cho alen A.
B. Quần thể đang ở trạng thái cân bằng di truyền.
C. Tần số kiểu gen dị hợp tử đang tăng lên.
D. Quần thể đang chịu tác động của giao phối gần.
25. Hiện tượng nào sau đây là ví dụ điển hình của phiêu lưu di truyền?
A. Một số ít cá thể giraffes có cổ dài di cư đến một hòn đảo mới và sinh sản, tạo nên một quần thể mới với tần số alen quy định chiều dài cổ khác biệt so với quần thể gốc.
B. Trong một quần thể bướm, những con có màu sắc giống với màu môi trường sống sót và sinh sản nhiều hơn.
C. Một quần thể vi khuẩn trải qua quá trình đột biến tự phát làm xuất hiện những chủng kháng thuốc kháng sinh.
D. Một quần thể chim có sự đa dạng về màu sắc lông, và các cá thể có màu lông ít phổ biến hơn vẫn sinh sản và duy trì sự đa dạng này.