Trắc nghiệm Sinh học 12 chân trời sáng tạo bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 chân trời sáng tạo bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Trắc nghiệm Sinh học 12 chân trời sáng tạo bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

1. Khái niệm hệ sinh thái chịu áp lực (stressed ecosystem) thường ám chỉ điều gì?

A. Một hệ sinh thái đang phát triển mạnh mẽ và ổn định.
B. Một hệ sinh thái bị tác động bởi các yếu tố gây hại như ô nhiễm, khai thác quá mức, biến đổi khí hậu, dẫn đến suy giảm chức năng và đa dạng sinh học.
C. Một hệ sinh thái mới được hình thành sau một sự kiện núi lửa.
D. Một hệ sinh thái có sự đa dạng sinh học rất cao.

2. Vai trò của hành lang sinh thái (ecological corridors) trong bảo tồn đa dạng sinh học là gì?

A. Tạo ra các khu vực cách ly để bảo vệ các loài quý hiếm khỏi con người.
B. Kết nối các mảnh quần xã sinh vật bị chia cắt, cho phép sự di chuyển của các loài và duy trì dòng gen.
C. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các loài bản địa và ngoại lai.
D. Thúc đẩy sự phát triển của các thành phố và khu công nghiệp gần các khu bảo tồn.

3. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với sinh thái học phục hồi hiện nay?

A. Thiếu các loài thực vật và động vật để sử dụng trong dự án phục hồi.
B. Chi phí cao và thời gian phục hồi kéo dài, cùng với việc thiếu hiểu biết về các quá trình sinh thái phức tạp.
C. Sự phát triển quá nhanh của các loài ngoại lai xâm hại.
D. Thiếu sự quan tâm của cộng đồng khoa học đối với các vấn đề môi trường.

4. Sự suy giảm đa dạng sinh học có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng nào đối với hệ sinh thái?

A. Tăng cường khả năng chống chịu của hệ sinh thái trước các tác động môi trường.
B. Giảm khả năng cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu như thụ phấn, lọc nước và điều hòa khí hậu.
C. Tăng cường sự ổn định của chuỗi thức ăn.
D. Thúc đẩy sự tiến hóa nhanh chóng của các loài mới.

5. Trong sinh thái học phục hồi, việc trồng lại các loài thực vật bản địa có vai trò gì?

A. Tăng cường sự xâm nhập của các loài thực vật ngoại lai.
B. Giúp khôi phục cấu trúc quần xã, cung cấp thức ăn và nơi ở cho động vật bản địa, và cải thiện các chức năng của đất.
C. Giảm thiểu nhu cầu về nước của hệ sinh thái.
D. Thúc đẩy quá trình đô thị hóa trong khu vực phục hồi.

6. Trong các chiến lược bảo tồn, khu vực lõi (core area) của một khu bảo tồn thường được xác định với mục đích gì?

A. Nơi cho phép khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách tối đa.
B. Khu vực có mức độ bảo vệ cao nhất, tập trung vào việc bảo tồn các hệ sinh thái nhạy cảm và các loài quý hiếm, ít chịu ảnh hưởng của con người.
C. Nơi đặt các trung tâm nghiên cứu và phát triển du lịch.
D. Khu vực dành cho các hoạt động nông nghiệp và công nghiệp.

7. Trong phục hồi hệ sinh thái, tái sinh tự nhiên (natural regeneration) có nghĩa là gì?

A. Trồng lại toàn bộ các loài cây đã tuyệt chủng.
B. Sử dụng công nghệ gen để tái tạo lại các loài thực vật đã biến mất.
C. Cho phép hệ sinh thái tự phục hồi thông qua các quá trình tự nhiên, mà không cần sự can thiệp trực tiếp của con người.
D. Phát triển các loài thực vật mới có khả năng chống chịu tốt hơn.

8. Trong bối cảnh sinh thái học phục hồi, thuật ngữ khả năng phục hồi sinh thái (ecological resilience) đề cập đến khía cạnh nào của hệ sinh thái?

A. Khả năng của hệ sinh thái chống lại sự xâm nhập của các loài ngoại lai.
B. Khả năng của hệ sinh thái duy trì cấu trúc và chức năng cơ bản của nó khi đối mặt với những thay đổi hoặc xáo trộn.
C. Tốc độ mà một hệ sinh thái phục hồi hoàn toàn về trạng thái ban đầu sau một sự kiện gây suy thoái.
D. Sự đa dạng về loài trong một khu vực địa lý nhất định.

9. Khái niệm di sản thiên nhiên thế giới (World Heritage Site) liên quan đến lĩnh vực bảo tồn ở khía cạnh nào?

A. Chỉ tập trung vào các di tích lịch sử và văn hóa của con người.
B. Công nhận và bảo vệ các khu vực có giá trị nổi bật toàn cầu về tự nhiên, bao gồm các hệ sinh thái độc đáo và đa dạng sinh học.
C. Khuyến khích phát triển du lịch sinh thái để thu hút nguồn vốn cho bảo tồn.
D. Quy định các tiêu chuẩn quốc tế cho việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên.

10. Khái niệm mô hình phục hồi (restoration model) nào nhấn mạnh việc tái tạo lại cấu trúc, chức năng và cộng đồng loài của một hệ sinh thái trước đây?

A. Mô hình phục hồi chức năng (functional restoration).
B. Mô hình phục hồi cấu trúc (structural restoration).
C. Mô hình phục hồi tham chiếu (reference restoration).
D. Mô hình phục hồi thích ứng (adaptive restoration).

11. Mục tiêu của chiến lược bảo tồn toàn cầu (global conservation strategy) là gì?

A. Đảm bảo sự phát triển kinh tế bền vững cho tất cả các quốc gia.
B. Bảo vệ sự đa dạng sinh học của Trái Đất và duy trì các chức năng của hệ sinh thái trên phạm vi toàn cầu.
C. Thúc đẩy hợp tác quốc tế trong lĩnh vực công nghệ sinh học.
D. Kiểm soát dân số toàn cầu để giảm áp lực lên môi trường.

12. Trong các phương pháp bảo tồn, bảo tồn ngoài sinh cảnh (ex-situ conservation) đề cập đến việc gì?

A. Bảo vệ các loài trong môi trường sống tự nhiên của chúng.
B. Bảo tồn các loài bằng cách đưa chúng ra khỏi môi trường sống tự nhiên và nuôi dưỡng trong các môi trường được kiểm soát.
C. Thiết lập các khu bảo tồn biển để bảo vệ các loài sinh vật biển.
D. Phục hồi các hệ sinh thái đã bị suy thoái.

13. Việc bảo tồn tại chỗ (in-situ conservation) bao gồm những biện pháp nào?

A. Nuôi giữ và nhân giống các loài trong vườn bách thảo hoặc vườn thú.
B. Thu thập và lưu trữ hạt giống, mô hoặc vật liệu di truyền của các loài.
C. Thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên, vườn quốc gia để bảo vệ các loài trong môi trường sống tự nhiên của chúng.
D. Tạo ra các ngân hàng gen để bảo quản DNA của các loài có nguy cơ tuyệt chủng.

14. Loài sinh vật nào thường được xem là chỉ thị (indicator species) cho sức khỏe của một hệ sinh thái?

A. Loài sinh vật có số lượng lớn và phân bố rộng.
B. Loài sinh vật nhạy cảm với những thay đổi nhỏ trong môi trường và sự hiện diện/vắng mặt của chúng phản ánh tình trạng của hệ sinh thái.
C. Loài sinh vật có khả năng thích nghi với nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
D. Loài sinh vật có vai trò dinh dưỡng cao nhất trong chuỗi thức ăn.

15. Sinh thái học bảo tồn (conservation biology) là một lĩnh vực khoa học liên ngành nhằm giải quyết vấn đề gì?

A. Nghiên cứu sự tiến hóa của các loài trong điều kiện phòng thí nghiệm.
B. Nghiên cứu và bảo vệ sự đa dạng sinh học trước nguy cơ suy giảm và tuyệt chủng.
C. Phát triển các công nghệ mới để khai thác tài nguyên thiên nhiên hiệu quả hơn.
D. Tìm kiếm các hành tinh mới có khả năng sinh sống cho con người.

16. Hành động nào sau đây thể hiện nguyên tắc bảo tồn đa dạng sinh học một cách hiệu quả nhất?

A. Tập trung vào việc bảo vệ chỉ một loài động vật có vú lớn có nguy cơ tuyệt chủng.
B. Phát triển các khu đô thị mới trên các vùng đất có giá trị sinh thái cao.
C. Thiết lập và quản lý hiệu quả các khu bảo tồn, duy trì các quá trình sinh thái tự nhiên và bảo vệ các loài khỏi các mối đe dọa.
D. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để thúc đẩy phát triển kinh tế.

17. Khi đánh giá sự thành công của một dự án phục hồi hệ sinh thái, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Số lượng loài ngoại lai đã được loại bỏ khỏi khu vực.
B. Chi phí thực hiện dự án so với ngân sách ban đầu.
C. Mức độ đạt được các mục tiêu phục hồi về cấu trúc, chức năng và cộng đồng loài so với trạng thái tham chiếu.
D. Sự hài lòng của người dân địa phương về thẩm mỹ của cảnh quan phục hồi.

18. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định sức khỏe của một hệ sinh thái?

A. Số lượng cá thể của một loài chủ chốt duy nhất.
B. Sự ổn định về cấu trúc và chức năng, khả năng chống chịu và phục hồi trước các xáo trộn.
C. Sự hiện diện của các loài động vật lớn và dễ nhìn thấy.
D. Mức độ đa dạng của các loài vi sinh vật trong đất.

19. Kỹ thuật phục hồi sinh thái (ecological restoration) nào thường được sử dụng để khôi phục các vùng đất ngập nước bị ô nhiễm?

A. Trồng rừng trên diện rộng các loài cây chịu hạn.
B. Thiết lập các hệ thống lọc sinh học sử dụng thực vật thủy sinh và vi sinh vật để loại bỏ chất ô nhiễm.
C. Phát triển các khu đô thị mới để thay thế các vùng đất ngập nước tự nhiên.
D. Thả các loài cá ăn thịt để kiểm soát quần thể sinh vật gây ô nhiễm.

20. Khái niệm cộng đồng sinh vật ổn định (stable community) trong sinh thái học đề cập đến trạng thái mà:

A. Chỉ có một vài loài chiếm ưu thế tuyệt đối.
B. Cấu trúc và thành phần loài của cộng đồng ít thay đổi theo thời gian, duy trì sự cân bằng tương đối.
C. Tất cả các loài đều có số lượng cá thể bằng nhau.
D. Hệ sinh thái đang trong giai đoạn đầu phát triển.

21. Biện pháp nào sau đây là ví dụ của bảo tồn chức năng (functional conservation) trong sinh thái học?

A. Bảo vệ chỉ một loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng mà không quan tâm đến mối quan hệ của nó với các loài khác.
B. Tập trung vào việc duy trì các quá trình sinh thái quan trọng, chẳng hạn như chu trình dinh dưỡng và dòng chảy năng lượng, ngay cả khi cấu trúc loài có thể thay đổi.
C. Tạo ra các khu vực cách ly hoàn toàn để ngăn chặn mọi tác động của con người.
D. Phục hồi hoàn toàn các loài đã tuyệt chủng trong quá khứ.

22. Một trong những mục tiêu chính của sinh thái học phục hồi là gì?

A. Ngăn chặn hoàn toàn mọi tác động của con người lên môi trường tự nhiên.
B. Tăng cường sự đa dạng sinh học bằng cách giới thiệu các loài mới vào hệ sinh thái.
C. Hỗ trợ sự phục hồi của các hệ sinh thái đã bị suy thoái hoặc phá hủy bởi các hoạt động của con người.
D. Tập trung vào việc bảo tồn các loài có nguy cơ tuyệt chủng thông qua nhân giống trong phòng thí nghiệm.

23. Kỹ thuật nào thường được sử dụng để phục hồi các hệ sinh thái rừng bị chặt phá?

A. Phát quang toàn bộ thảm thực vật còn sót lại để trồng cây mới.
B. Áp dụng các biện pháp tái trồng rừng, bao gồm trồng cây con, khoanh nuôi tái sinh tự nhiên hoặc hỗ trợ tái sinh.
C. Chuyển đổi đất rừng thành các trang trại chăn nuôi gia súc.
D. Sử dụng thuốc diệt cỏ để loại bỏ các loài thực vật không mong muốn.

24. Biện pháp nào sau đây là ví dụ điển hình của sinh thái học phục hồi trong môi trường nông nghiệp?

A. Tăng cường sử dụng thuốc trừ sâu hóa học để bảo vệ mùa màng.
B. Chuyển đổi đất nông nghiệp thành các khu công nghiệp.
C. Áp dụng các kỹ thuật nông lâm kết hợp, trồng xen canh, hoặc phục hồi đất đai bị bạc màu để tăng cường sức khỏe đất và đa dạng sinh học.
D. Sử dụng giống cây trồng biến đổi gen để tăng năng suất.

25. Trong sinh thái học phục hồi, phục hồi thích ứng (adaptive restoration) là một cách tiếp cận dựa trên nguyên tắc nào?

A. Thực hiện một kế hoạch phục hồi cố định và không thay đổi.
B. Học hỏi và điều chỉnh các chiến lược phục hồi dựa trên kết quả giám sát và phản hồi từ hệ sinh thái.
C. Chỉ tập trung vào việc khôi phục các loài thực vật.
D. Ưu tiên các giải pháp phục hồi có chi phí thấp nhất mà không cần đánh giá hiệu quả.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 chân trời sáng tạo bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

1. Khái niệm hệ sinh thái chịu áp lực (stressed ecosystem) thường ám chỉ điều gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 chân trời sáng tạo bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

2. Vai trò của hành lang sinh thái (ecological corridors) trong bảo tồn đa dạng sinh học là gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 chân trời sáng tạo bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

3. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với sinh thái học phục hồi hiện nay?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 chân trời sáng tạo bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

4. Sự suy giảm đa dạng sinh học có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng nào đối với hệ sinh thái?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 chân trời sáng tạo bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

5. Trong sinh thái học phục hồi, việc trồng lại các loài thực vật bản địa có vai trò gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 chân trời sáng tạo bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

6. Trong các chiến lược bảo tồn, khu vực lõi (core area) của một khu bảo tồn thường được xác định với mục đích gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 chân trời sáng tạo bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

7. Trong phục hồi hệ sinh thái, tái sinh tự nhiên (natural regeneration) có nghĩa là gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 chân trời sáng tạo bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

8. Trong bối cảnh sinh thái học phục hồi, thuật ngữ khả năng phục hồi sinh thái (ecological resilience) đề cập đến khía cạnh nào của hệ sinh thái?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 chân trời sáng tạo bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

9. Khái niệm di sản thiên nhiên thế giới (World Heritage Site) liên quan đến lĩnh vực bảo tồn ở khía cạnh nào?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 chân trời sáng tạo bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

10. Khái niệm mô hình phục hồi (restoration model) nào nhấn mạnh việc tái tạo lại cấu trúc, chức năng và cộng đồng loài của một hệ sinh thái trước đây?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 chân trời sáng tạo bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

11. Mục tiêu của chiến lược bảo tồn toàn cầu (global conservation strategy) là gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 chân trời sáng tạo bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

12. Trong các phương pháp bảo tồn, bảo tồn ngoài sinh cảnh (ex-situ conservation) đề cập đến việc gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 chân trời sáng tạo bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

13. Việc bảo tồn tại chỗ (in-situ conservation) bao gồm những biện pháp nào?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 chân trời sáng tạo bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

14. Loài sinh vật nào thường được xem là chỉ thị (indicator species) cho sức khỏe của một hệ sinh thái?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 chân trời sáng tạo bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

15. Sinh thái học bảo tồn (conservation biology) là một lĩnh vực khoa học liên ngành nhằm giải quyết vấn đề gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 chân trời sáng tạo bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

16. Hành động nào sau đây thể hiện nguyên tắc bảo tồn đa dạng sinh học một cách hiệu quả nhất?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 chân trời sáng tạo bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

17. Khi đánh giá sự thành công của một dự án phục hồi hệ sinh thái, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 chân trời sáng tạo bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

18. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định sức khỏe của một hệ sinh thái?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 chân trời sáng tạo bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

19. Kỹ thuật phục hồi sinh thái (ecological restoration) nào thường được sử dụng để khôi phục các vùng đất ngập nước bị ô nhiễm?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 chân trời sáng tạo bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

20. Khái niệm cộng đồng sinh vật ổn định (stable community) trong sinh thái học đề cập đến trạng thái mà:

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 chân trời sáng tạo bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

21. Biện pháp nào sau đây là ví dụ của bảo tồn chức năng (functional conservation) trong sinh thái học?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 chân trời sáng tạo bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

22. Một trong những mục tiêu chính của sinh thái học phục hồi là gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 chân trời sáng tạo bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

23. Kỹ thuật nào thường được sử dụng để phục hồi các hệ sinh thái rừng bị chặt phá?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 chân trời sáng tạo bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

24. Biện pháp nào sau đây là ví dụ điển hình của sinh thái học phục hồi trong môi trường nông nghiệp?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 chân trời sáng tạo bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

25. Trong sinh thái học phục hồi, phục hồi thích ứng (adaptive restoration) là một cách tiếp cận dựa trên nguyên tắc nào?