Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 32: Thực hành Thiết kế một hệ sinh thái nhân tạo

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 32: Thực hành Thiết kế một hệ sinh thái nhân tạo

Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 32: Thực hành Thiết kế một hệ sinh thái nhân tạo

1. Khi thiết kế một hệ sinh thái nhân tạo mô phỏng rạn san hô, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo sự sống của các loài?

A. Độ sâu của nước.
B. Nhiệt độ và độ mặn ổn định, cùng với nguồn thức ăn phong phú.
C. Sự hiện diện của các loài cá ăn thịt lớn.
D. Lượng mưa hàng năm.

2. Trong hệ sinh thái nhân tạo, việc bổ sung các loài sinh vật có khả năng phân hủy xenlulozo có vai trò gì?

A. Tăng cường quá trình quang hợp.
B. Chuyển hóa các chất hữu cơ phức tạp thành dạng đơn giản hơn, tái cung cấp dinh dưỡng.
C. Giảm thiểu sự phát triển của sinh vật sản xuất.
D. Tạo ra nguồn năng lượng trực tiếp cho sinh vật tiêu thụ.

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cơ bản khi thiết kế một hệ sinh thái nhân tạo tuần hoàn?

A. Sinh vật sản xuất.
B. Sinh vật tiêu thụ.
C. Sinh vật phân giải.
D. Nguồn năng lượng bên ngoài không giới hạn.

4. Trong một hệ sinh thái nhân tạo, nếu sinh vật sản xuất (thực vật) bị suy giảm nghiêm trọng, hậu quả trực tiếp nhất sẽ là gì?

A. Số lượng sinh vật tiêu thụ bậc cao tăng lên.
B. Nguồn cung cấp năng lượng cho hệ sinh thái bị ảnh hưởng.
C. Hoạt động của sinh vật phân giải bị ngừng trệ.
D. Độ đa dạng sinh học tăng lên.

5. Mục tiêu chính của việc tái tạo hệ sinh thái nhân tạo là gì?

A. Tạo ra một môi trường hoàn toàn mới, không giống tự nhiên.
B. Phục hồi hoặc mô phỏng các chức năng và cấu trúc của hệ sinh thái tự nhiên.
C. Chỉ tập trung vào việc nuôi trồng một vài loài có giá trị kinh tế.
D. Loại bỏ hoàn toàn các yếu tố sinh học gây hại.

6. Khi thiết kế một hệ sinh thái nhân tạo cho mục đích nghiên cứu, điều quan trọng là phải kiểm soát chặt chẽ những yếu tố nào để đảm bảo tính khoa học của thí nghiệm?

A. Số lượng khách tham quan.
B. Các biến số môi trường (ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm, dinh dưỡng) và thành phần loài.
C. Loại vật liệu làm vỏ bọc.
D. Thời gian thực hiện thí nghiệm.

7. Nếu một hệ sinh thái nhân tạo không có đủ sinh vật phân giải, hậu quả trực tiếp nhất là gì?

A. Sự tích tụ chất hữu cơ chết và các chất thải.
B. Sự gia tăng đột ngột quần thể sinh vật sản xuất.
C. Giảm tốc độ chuyển hóa năng lượng.
D. Tăng cường hoạt động của sinh vật tiêu thụ bậc cao.

8. Trong quá trình thiết kế hệ sinh thái nhân tạo, việc lựa chọn các sinh vật chỉ dựa trên khả năng sinh sản nhanh có thể dẫn đến hậu quả gì?

A. Hệ sinh thái trở nên ổn định hơn.
B. Giảm thiểu cạnh tranh giữa các loài.
C. Nguy cơ bùng nổ số lượng một loài và mất cân bằng.
D. Tăng cường chuỗi thức ăn.

9. Một hệ sinh thái nhân tạo được thiết kế theo mô hình vườn trong nhà kính (greenhouse ecosystem) thường tập trung vào yếu tố nào để tối ưu hóa năng suất?

A. Tối đa hóa sự ngẫu nhiên của các yếu tố môi trường.
B. Kiểm soát chặt chẽ các yếu tố quang hợp và dinh dưỡng.
C. Giảm thiểu hoạt động của sinh vật phân giải.
D. Tạo ra môi trường khắc nghiệt để chọn lọc tự nhiên.

10. Một hệ sinh thái nhân tạo mô phỏng vùng ngập mặn cần có những sinh vật nào để thể hiện rõ đặc trưng của môi trường đó?

A. Cây ưa khô hạn.
B. Cây ngập mặn (ví dụ: sú, vẹt) và các loài động vật chịu mặn.
C. Cây ưa nước ngọt.
D. Động vật sống ở sa mạc.

11. Trong một hệ sinh thái nhân tạo dưới dạng bể cá cảnh, việc bổ sung vi sinh vật có lợi vào nước có vai trò chính là gì?

A. Tăng cường oxy hòa tan cho cá.
B. Phân giải chất thải hữu cơ, giảm ô nhiễm.
C. Cung cấp trực tiếp thức ăn cho cá.
D. Điều hòa nhiệt độ nước.

12. Thiết kế một hệ sinh thái nhân tạo mô phỏng ao hồ cần chú trọng đến yếu tố nào để duy trì chất lượng nước?

A. Giảm thiểu số lượng sinh vật sản xuất.
B. Kiểm soát nguồn vào của chất dinh dưỡng và oxy hòa tan.
C. Tăng cường sự hiện diện của các loài ăn thịt lớn.
D. Loại bỏ hoàn toàn các loài sinh vật phân giải.

13. Nếu một hệ sinh thái nhân tạo được thiết kế với quá nhiều sinh vật tiêu thụ bậc 1 và quá ít sinh vật sản xuất, hệ quả nào có thể xảy ra?

A. Hệ sinh thái sẽ trở nên rất ổn định.
B. Nguồn thức ăn cạn kiệt nhanh chóng, dẫn đến suy giảm quần thể tiêu thụ.
C. Sự cạnh tranh giữa sinh vật sản xuất tăng lên.
D. Tăng cường hoạt động của sinh vật phân giải.

14. Khi thiết kế một hệ sinh thái nhân tạo với mục đích làm sạch nước thải, vai trò chính của thực vật thủy sinh (ví dụ: bèo, rau muống) là gì?

A. Tăng cường ánh sáng cho các sinh vật dưới nước.
B. Hấp thụ các chất dinh dưỡng dư thừa và kim loại nặng.
C. Cung cấp oxy cho các vi sinh vật yếm khí.
D. Tạo bóng mát cho bề mặt nước.

15. Việc sử dụng các loài thực vật có bộ rễ phát triển mạnh trong hệ sinh thái nhân tạo được thiết kế để xử lý nước ô nhiễm là dựa trên nguyên tắc nào?

A. Tăng cường thẩm thấu ngược.
B. Hỗ trợ quá trình quang hợp.
C. Tăng diện tích tiếp xúc để hấp thụ chất ô nhiễm và tạo môi trường sống cho vi sinh vật.
D. Giảm thiểu sự bốc hơi nước.

16. Khi đánh giá sự thành công của một hệ sinh thái nhân tạo phục hồi chức năng, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Số lượng loài ngoại lai có mặt.
B. Khả năng tự duy trì và phục hồi trước các tác động.
C. Tốc độ sinh sản của một loài chủ chốt.
D. Sự đơn giản hóa của chuỗi thức ăn.

17. Thiết kế một hệ sinh thái nhân tạo mô phỏng rừng mưa nhiệt đới trong nhà kính cần chú trọng yếu tố nào để tái tạo môi trường sống đặc trưng?

A. Giảm thiểu ánh sáng mặt trời.
B. Duy trì độ ẩm cao và nhiệt độ ổn định.
C. Tạo ra nhiều khoảng trống không khí.
D. Sử dụng đất cát khô cằn.

18. Trong một hệ sinh thái nhân tạo mô phỏng đồng cỏ, việc duy trì một quần thể động vật ăn cỏ vừa phải có ý nghĩa gì?

A. Ngăn chặn sự phát triển của cây bụi.
B. Thúc đẩy sự phát triển của sinh vật phân giải.
C. Giảm thiểu sự cạnh tranh của thực vật sản xuất.
D. Tăng cường sự đa dạng của sinh vật tiêu thụ bậc cao.

19. Trong thiết kế hệ sinh thái nhân tạo, việc bổ sung các loài có khả năng cố định đạm (ví dụ: vi khuẩn nốt rễ cây họ Đậu) có tác dụng gì?

A. Tăng cường quá trình quang hợp.
B. Cung cấp nguồn nitơ cho đất, làm tăng độ phì nhiêu.
C. Giúp phân giải chất hữu cơ nhanh hơn.
D. Điều hòa độ pH của đất.

20. Trong thiết kế hệ sinh thái nhân tạo, các nhà khoa học thường sử dụng các mô hình toán học để dự đoán sự thay đổi nào?

A. Lượng mưa dự kiến.
B. Sự biến động quần thể và dòng năng lượng.
C. Cường độ ánh sáng mặt trời.
D. Thành phần hóa học của đất.

21. Việc áp dụng nguyên tắc tái chế trong thiết kế hệ sinh thái nhân tạo mô phỏng vòng tuần hoàn vật chất có ý nghĩa gì?

A. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn vật liệu mới.
B. Tăng tốc độ phân giải chất thải.
C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu dinh dưỡng của sinh vật sản xuất.
D. Tạo ra nguồn năng lượng mới cho hệ sinh thái.

22. Trong một hệ sinh thái nhân tạo, nếu chỉ có các sinh vật ở bậc dinh dưỡng đầu tiên (sinh vật sản xuất) và bậc dinh dưỡng cuối cùng (sinh vật tiêu thụ bậc cao), điều gì có thể xảy ra?

A. Hệ sinh thái sẽ rất ổn định và bền vững.
B. Sự chuyển hóa vật chất và năng lượng bị gián đoạn, dễ mất cân bằng.
C. Quần thể sinh vật sản xuất phát triển không kiểm soát.
D. Hoạt động của sinh vật phân giải tăng cường.

23. Một hệ sinh thái nhân tạo được thiết kế để nuôi trồng thủy sản có thể gặp vấn đề gì nếu mật độ nuôi quá cao?

A. Giảm lượng oxy hòa tan và tăng tích tụ chất thải độc hại.
B. Tăng cường hiệu quả sử dụng thức ăn.
C. Giảm sự cạnh tranh dinh dưỡng giữa các cá thể.
D. Tăng cường sự đa dạng sinh học.

24. Trong thiết kế hệ sinh thái nhân tạo, việc đưa vào các loài sinh vật có vai trò trung gian trong chuỗi thức ăn nhằm mục đích gì?

A. Tăng cường sự thống trị của sinh vật sản xuất.
B. Giảm thiểu sự cạnh tranh trực tiếp giữa các loài ở các bậc dinh dưỡng khác nhau.
C. Loại bỏ hoàn toàn sinh vật phân giải.
D. Tăng nhanh tốc độ phát triển của sinh vật tiêu thụ bậc cao.

25. Khi thiết kế một hệ sinh thái nhân tạo, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sự cân bằng và ổn định lâu dài?

A. Số lượng sinh vật tiêu thụ bậc cao.
B. Sự đa dạng sinh học của các loài.
C. Nguồn cung cấp năng lượng ban đầu.
D. Sự hiện diện của các yếu tố vô sinh.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 32: Thực hành Thiết kế một hệ sinh thái nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

1. Khi thiết kế một hệ sinh thái nhân tạo mô phỏng rạn san hô, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo sự sống của các loài?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 32: Thực hành Thiết kế một hệ sinh thái nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

2. Trong hệ sinh thái nhân tạo, việc bổ sung các loài sinh vật có khả năng phân hủy xenlulozo có vai trò gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 32: Thực hành Thiết kế một hệ sinh thái nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cơ bản khi thiết kế một hệ sinh thái nhân tạo tuần hoàn?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 32: Thực hành Thiết kế một hệ sinh thái nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

4. Trong một hệ sinh thái nhân tạo, nếu sinh vật sản xuất (thực vật) bị suy giảm nghiêm trọng, hậu quả trực tiếp nhất sẽ là gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 32: Thực hành Thiết kế một hệ sinh thái nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

5. Mục tiêu chính của việc tái tạo hệ sinh thái nhân tạo là gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 32: Thực hành Thiết kế một hệ sinh thái nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

6. Khi thiết kế một hệ sinh thái nhân tạo cho mục đích nghiên cứu, điều quan trọng là phải kiểm soát chặt chẽ những yếu tố nào để đảm bảo tính khoa học của thí nghiệm?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 32: Thực hành Thiết kế một hệ sinh thái nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

7. Nếu một hệ sinh thái nhân tạo không có đủ sinh vật phân giải, hậu quả trực tiếp nhất là gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 32: Thực hành Thiết kế một hệ sinh thái nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

8. Trong quá trình thiết kế hệ sinh thái nhân tạo, việc lựa chọn các sinh vật chỉ dựa trên khả năng sinh sản nhanh có thể dẫn đến hậu quả gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 32: Thực hành Thiết kế một hệ sinh thái nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

9. Một hệ sinh thái nhân tạo được thiết kế theo mô hình vườn trong nhà kính (greenhouse ecosystem) thường tập trung vào yếu tố nào để tối ưu hóa năng suất?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 32: Thực hành Thiết kế một hệ sinh thái nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

10. Một hệ sinh thái nhân tạo mô phỏng vùng ngập mặn cần có những sinh vật nào để thể hiện rõ đặc trưng của môi trường đó?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 32: Thực hành Thiết kế một hệ sinh thái nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

11. Trong một hệ sinh thái nhân tạo dưới dạng bể cá cảnh, việc bổ sung vi sinh vật có lợi vào nước có vai trò chính là gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 32: Thực hành Thiết kế một hệ sinh thái nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

12. Thiết kế một hệ sinh thái nhân tạo mô phỏng ao hồ cần chú trọng đến yếu tố nào để duy trì chất lượng nước?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 32: Thực hành Thiết kế một hệ sinh thái nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

13. Nếu một hệ sinh thái nhân tạo được thiết kế với quá nhiều sinh vật tiêu thụ bậc 1 và quá ít sinh vật sản xuất, hệ quả nào có thể xảy ra?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 32: Thực hành Thiết kế một hệ sinh thái nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

14. Khi thiết kế một hệ sinh thái nhân tạo với mục đích làm sạch nước thải, vai trò chính của thực vật thủy sinh (ví dụ: bèo, rau muống) là gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 32: Thực hành Thiết kế một hệ sinh thái nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

15. Việc sử dụng các loài thực vật có bộ rễ phát triển mạnh trong hệ sinh thái nhân tạo được thiết kế để xử lý nước ô nhiễm là dựa trên nguyên tắc nào?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 32: Thực hành Thiết kế một hệ sinh thái nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

16. Khi đánh giá sự thành công của một hệ sinh thái nhân tạo phục hồi chức năng, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 32: Thực hành Thiết kế một hệ sinh thái nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

17. Thiết kế một hệ sinh thái nhân tạo mô phỏng rừng mưa nhiệt đới trong nhà kính cần chú trọng yếu tố nào để tái tạo môi trường sống đặc trưng?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 32: Thực hành Thiết kế một hệ sinh thái nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

18. Trong một hệ sinh thái nhân tạo mô phỏng đồng cỏ, việc duy trì một quần thể động vật ăn cỏ vừa phải có ý nghĩa gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 32: Thực hành Thiết kế một hệ sinh thái nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

19. Trong thiết kế hệ sinh thái nhân tạo, việc bổ sung các loài có khả năng cố định đạm (ví dụ: vi khuẩn nốt rễ cây họ Đậu) có tác dụng gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 32: Thực hành Thiết kế một hệ sinh thái nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

20. Trong thiết kế hệ sinh thái nhân tạo, các nhà khoa học thường sử dụng các mô hình toán học để dự đoán sự thay đổi nào?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 32: Thực hành Thiết kế một hệ sinh thái nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

21. Việc áp dụng nguyên tắc tái chế trong thiết kế hệ sinh thái nhân tạo mô phỏng vòng tuần hoàn vật chất có ý nghĩa gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 32: Thực hành Thiết kế một hệ sinh thái nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

22. Trong một hệ sinh thái nhân tạo, nếu chỉ có các sinh vật ở bậc dinh dưỡng đầu tiên (sinh vật sản xuất) và bậc dinh dưỡng cuối cùng (sinh vật tiêu thụ bậc cao), điều gì có thể xảy ra?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 32: Thực hành Thiết kế một hệ sinh thái nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

23. Một hệ sinh thái nhân tạo được thiết kế để nuôi trồng thủy sản có thể gặp vấn đề gì nếu mật độ nuôi quá cao?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 32: Thực hành Thiết kế một hệ sinh thái nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

24. Trong thiết kế hệ sinh thái nhân tạo, việc đưa vào các loài sinh vật có vai trò trung gian trong chuỗi thức ăn nhằm mục đích gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 32: Thực hành Thiết kế một hệ sinh thái nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

25. Khi thiết kế một hệ sinh thái nhân tạo, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sự cân bằng và ổn định lâu dài?