Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 35: Dự án Tìm hiểu thực trạng bảo tồn sinh thái tại đại phương và đề xuất Trắc nghiệm pháp bảo tồn
1. Khi lập kế hoạch bảo tồn, việc xác định các loài ưu tiên cần bảo vệ là rất quan trọng. Tiêu chí nào sau đây thường được sử dụng để xếp một loài vào danh sách các loài cần ưu tiên bảo tồn khẩn cấp?
A. Số lượng cá thể còn lại rất ít và có nguy cơ tuyệt chủng cao.
B. Loài có giá trị kinh tế cao.
C. Loài có phạm vi phân bố rộng.
D. Loài dễ dàng nuôi trồng trong môi trường nhân tạo.
2. Dự án đề xuất xây dựng một khu bảo tồn đa dạng sinh học cho các loài chim di cư. Yếu tố địa lý và sinh thái nào sau đây cần được ưu tiên xem xét khi lựa chọn địa điểm xây dựng khu bảo tồn này?
A. Gần các khu đô thị lớn để dễ dàng tiếp cận.
B. Có nguồn nước ổn định và đa dạng các loại thức ăn cho chim.
C. Nằm trên tuyến đường giao thông chính để tiện vận chuyển vật tư.
D. Có địa hình bằng phẳng để dễ dàng xây dựng cơ sở hạ tầng.
3. Khi đánh giá tác động của biến đổi khí hậu đến đa dạng sinh học tại địa phương, yếu tố nào sau đây được xem là một trong những hệ quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất?
A. Sự gia tăng của các loài sinh vật ưa lạnh.
B. Sự thay đổi phạm vi phân bố và thời gian sinh sản của nhiều loài.
C. Giảm tần suất các hiện tượng thời tiết cực đoan.
D. Tăng cường khả năng thích nghi của các loài với môi trường mới.
4. Khi đánh giá tác động của việc phá rừng đến hệ sinh thái địa phương, hậu quả nào sau đây là nghiêm trọng nhất đối với đa dạng sinh học?
A. Giảm lượng mưa cục bộ.
B. Tăng cường sự xói mòn đất.
C. Mất môi trường sống và chia cắt các quần thể sinh vật.
D. Tăng hàm lượng CO2 trong không khí.
5. Một trong những mục tiêu của dự án là đề xuất các biện pháp sử dụng bền vững tài nguyên thiên nhiên. Việc áp dụng mô hình nông nghiệp hữu cơ tại địa phương mang lại lợi ích nào sau đây đối với bảo tồn đa dạng sinh học?
A. Tăng cường sử dụng thuốc trừ sâu để đảm bảo năng suất cao.
B. Giảm thiểu việc sử dụng hóa chất nông nghiệp, bảo vệ các sinh vật có ích và nguồn nước.
C. Chuyển đổi đất nông nghiệp sang mục đích công nghiệp.
D. Thâm canh tăng vụ để tối đa hóa sản lượng.
6. Nhóm nghiên cứu phát hiện một loài côn trùng quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng tại địa phương. Biện pháp bảo tồn tại chỗ (in-situ conservation) nào sau đây là phù hợp nhất để bảo vệ loài này và môi trường sống của nó?
A. Thiết lập khu bảo tồn thiên nhiên bao gồm toàn bộ phạm vi phân bố của loài.
B. Thu thập mẫu vật của loài để lưu giữ trong ngân hàng gen.
C. Tạo môi trường sống nhân tạo trong phòng thí nghiệm để nuôi cấy.
D. Tổ chức các chương trình giáo dục cộng đồng về tầm quan trọng của loài.
7. Trong bối cảnh thực hiện dự án tìm hiểu thực trạng bảo tồn sinh thái tại địa phương, nhóm học sinh cần thu thập dữ liệu về các loài sinh vật bị đe dọa. Phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây được xem là hiệu quả và ít ảnh hưởng nhất đến môi trường sống của các loài này?
A. Sử dụng bẫy ảnh tự động và ghi âm thanh môi trường.
B. Tiến hành bắt mẫu vật với số lượng lớn để phân tích chi tiết.
C. Phỏng vấn trực tiếp người dân địa phương về những thay đổi họ quan sát được.
D. Khảo sát định kỳ bằng cách đi bộ và ghi nhận trực quan các loài.
8. Một trong những mục tiêu của dự án là đề xuất các biện pháp bảo tồn hiệu quả. Biện pháp nào sau đây thuộc loại bảo tồn chuyển chỗ (ex-situ conservation)?
A. Phục hồi các vùng đất ngập nước bị suy thoái.
B. Thành lập các vườn quốc gia và khu bảo tồn loài.
C. Xây dựng vườn thực vật và vườn thú hoang dã.
D. Thiết lập hành lang xanh kết nối các sinh cảnh tự nhiên.
9. Trong việc bảo tồn các loài thực vật quý hiếm, phương pháp bảo tồn chuyển chỗ nào sau đây tập trung vào việc duy trì sự đa dạng di truyền của loài?
A. Trồng cây trong vườn thực vật.
B. Tạo các khu bảo tồn ngoài trời.
C. Lưu giữ hạt giống trong ngân hàng hạt giống.
D. Nuôi cấy mô thực vật.
10. Dự án đề xuất xây dựng một khu bảo tồn đất ngập nước. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo chức năng sinh thái của khu bảo tồn này, đặc biệt là khả năng làm sạch nước?
A. Diện tích mặt nước lớn.
B. Sự hiện diện của các loài thực vật thủy sinh có khả năng hấp thụ chất ô nhiễm.
C. Nhiều loài cá có giá trị kinh tế.
D. Dễ dàng tiếp cận cho khách du lịch.
11. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, một số loài sinh vật có thể phải di chuyển đến các vùng có điều kiện khí hậu phù hợp hơn. Biện pháp bảo tồn nào sau đây là cần thiết để hỗ trợ khả năng di chuyển và thích nghi của chúng?
A. Thiết lập các khu bảo tồn nhỏ lẻ, cô lập.
B. Xây dựng các hành lang sinh học kết nối các sinh cảnh.
C. Giảm thiểu diện tích các khu rừng tự nhiên.
D. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật trong nông nghiệp.
12. Một trong những thách thức khi thực hiện dự án bảo tồn là sự thiếu hụt nguồn lực. Biện pháp nào sau đây có thể giúp huy động nguồn lực hiệu quả cho các dự án bảo tồn sinh thái tại địa phương?
A. Chỉ dựa vào nguồn vốn của nhà nước.
B. Xây dựng mối quan hệ đối tác với các tổ chức phi chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng.
C. Giảm thiểu quy mô dự án để tiết kiệm chi phí.
D. Tập trung vào các hoạt động tuyên truyền mà không có kế hoạch huy động vốn cụ thể.
13. Trong việc đề xuất các biện pháp bảo tồn, việc nâng cao nhận thức cộng đồng đóng vai trò quan trọng. Hoạt động nào sau đây có khả năng thu hút sự tham gia và thay đổi hành vi của người dân địa phương hiệu quả nhất đối với công tác bảo tồn?
A. Tổ chức các buổi phát tờ rơi tuyên truyền về bảo vệ môi trường.
B. Tổ chức các cuộc thi vẽ tranh với chủ đề bảo tồn thiên nhiên.
C. Tổ chức các buổi hội thảo khoa học với các chuyên gia đầu ngành.
D. Tổ chức các hoạt động trải nghiệm thực tế như tham quan vườn quốc gia, tham gia trồng cây.
14. Trong quá trình đánh giá tác động môi trường của một nhà máy, việc xác định các chất ô nhiễm phát thải là cần thiết. Nếu nhà máy thải ra một lượng lớn phốt phát và nitrat vào nguồn nước, điều này có thể gây ra hiện tượng gì?
A. Sự phát triển mạnh mẽ của tảo và các sinh vật phù du.
B. Giảm nồng độ oxy hòa tan trong nước.
C. Tăng cường sự đa dạng của các loài thủy sinh.
D. Nước trở nên trong và tinh khiết hơn.
15. Khi nghiên cứu về một loài động vật hoang dã có nguy cơ tuyệt chủng, việc xác định phạm vi phân bố và mật độ quần thể là rất quan trọng. Phương pháp nào sau đây cho phép ước tính mật độ quần thể một cách gián tiếp và hiệu quả mà không cần bắt giữ tất cả cá thể?
A. Đếm trực tiếp tất cả các cá thể trong khu vực nghiên cứu.
B. Sử dụng phương pháp lấy mẫu theo đường và ước tính bằng công thức.
C. Phân tích dấu vết sinh học như phân, dấu chân, hoặc tiếng kêu.
D. Sử dụng lưới kéo để bắt mẫu vật.
16. Khi lập kế hoạch cho một dự án bảo tồn sinh thái, việc xác định các chỉ số thành công là rất quan trọng. Chỉ số nào sau đây phản ánh sự thành công của một dự án phục hồi rừng bị suy thoái?
A. Số lượng cây được trồng trong năm đầu tiên.
B. Tỷ lệ sống sót của cây trồng và sự gia tăng đa dạng sinh học của các loài khác.
C. Tổng chi phí đã chi cho công tác trồng rừng.
D. Số lượng người dân địa phương tham gia vào dự án.
17. Dự án tìm hiểu thực trạng bảo tồn sinh thái tại địa phương nhận thấy một loài cây bản địa đang bị khai thác quá mức để làm dược liệu. Biện pháp bảo tồn tại chỗ nào sau đây có thể giúp duy trì nguồn dược liệu này một cách bền vững?
A. Cấm hoàn toàn việc khai thác loài cây này.
B. Quy hoạch vùng trồng cây dược liệu tập trung và quản lý chặt chẽ việc khai thác.
C. Chuyển sang sử dụng các loại dược liệu nhân tạo.
D. Tăng cường nhập khẩu dược liệu từ địa phương khác.
18. Để đánh giá tác động của một dự án phát triển cơ sở hạ tầng đến hệ sinh thái địa phương, nhóm học sinh cần xác định các chỉ số sinh thái quan trọng. Chỉ số nào sau đây phản ánh tốt nhất mức độ suy thoái của một hệ sinh thái nước ngọt do ô nhiễm?
A. Độ pH của nước.
B. Sự hiện diện của các loài chỉ thị sinh học (ví dụ: một số loài nhuyễn thể hoặc cá nhất định).
C. Nhiệt độ nước.
D. Lượng oxy hòa tan trong nước.
19. Dự án đề xuất xây dựng một hệ thống giám sát đa dạng sinh học tại địa phương. Phương pháp nào sau đây kết hợp việc theo dõi các chỉ số môi trường với việc thu thập dữ liệu về các loài một cách hiệu quả?
A. Chỉ thu thập dữ liệu về các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
B. Sử dụng hệ thống cảm biến môi trường kết hợp với các bẫy ảnh và ghi âm tự động.
C. Phỏng vấn người dân địa phương định kỳ.
D. Phân tích dữ liệu lịch sử về các loài đã từng ghi nhận.
20. Nhóm sinh viên đang nghiên cứu đề xuất các biện pháp bảo tồn các loài động vật hoang dã bị săn bắt trái phép. Biện pháp nào sau đây là một hình thức bảo tồn tại chỗ (in-situ conservation) có hiệu quả cao trong việc ngăn chặn nạn săn bắt?
A. Thành lập các trung tâm cứu hộ động vật hoang dã.
B. Tăng cường tuần tra, kiểm soát và xử lý các hành vi săn bắt trái phép.
C. Nuôi sinh sản các loài động vật trong môi trường nhân tạo.
D. Tổ chức các chiến dịch truyền thông về tác hại của việc tiêu thụ thịt động vật hoang dã.
21. Một dự án bảo tồn sinh thái tại địa phương tập trung vào việc phục hồi rừng ngập mặn. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn loài cây trồng để phục hồi hệ sinh thái này, đảm bảo tính bền vững và hiệu quả bảo tồn?
A. Tốc độ sinh trưởng nhanh của cây trồng.
B. Khả năng chống chịu với điều kiện môi trường khắc nghiệt (nước mặn, thủy triều).
C. Giá trị kinh tế của sản phẩm thu được từ cây trồng.
D. Khả năng dễ dàng nhân giống bằng phương pháp cấy mô.
22. Khi đánh giá hiệu quả của một dự án phục hồi sinh thái, chỉ số nào sau đây cho biết mức độ phục hồi chức năng của hệ sinh thái về khả năng cung cấp dịch vụ sinh thái?
A. Số lượng loài được đưa vào phục hồi.
B. Tỷ lệ che phủ của thực vật.
C. Khả năng của hệ sinh thái trong việc lọc nước, điều hòa khí hậu hoặc chống xói mòn.
D. Sự gia tăng số lượng cá thể của loài chủ chốt.
23. Trong quá trình đánh giá thực trạng bảo tồn sinh thái, việc phân tích các mối đe dọa đối với đa dạng sinh học là rất quan trọng. Đâu là mối đe dọa phổ biến và nghiêm trọng nhất gây suy giảm đa dạng sinh học trên phạm vi toàn cầu hiện nay?
A. Ô nhiễm tiếng ồn trong môi trường đô thị.
B. Sự phát triển của các khu du lịch sinh thái.
C. Mất môi trường sống và suy thoái sinh cảnh do hoạt động của con người.
D. Sự gia tăng của các loài sinh vật ngoại lai xâm hại.
24. Một dự án bảo tồn đề xuất phục hồi một khu vực đất ngập nước bị ô nhiễm. Việc tái tạo thảm thực vật bản địa đóng vai trò quan trọng trong quá trình này. Lợi ích chính của việc phục hồi thảm thực vật bản địa đối với hệ sinh thái đất ngập nước là gì?
A. Giảm tốc độ dòng chảy của nước, giúp lắng đọng trầm tích và lọc chất ô nhiễm.
B. Tăng cường sự xâm nhập của nước mặn vào đất liền.
C. Tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các loài thực vật ngoại lai.
D. Tăng cường phát thải khí metan vào khí quyển.
25. Một dự án bảo tồn đề xuất sử dụng các loài bản địa làm chỉ thị để đánh giá sức khỏe của một khu vực. Đặc điểm nào của một loài được xem là phù hợp nhất để trở thành loài chỉ thị sinh học?
A. Loài có khả năng thích nghi cao với nhiều điều kiện môi trường.
B. Loài có số lượng cá thể lớn và phân bố rộng.
C. Loài nhạy cảm với những thay đổi nhỏ trong môi trường và có thể dễ dàng quan sát.
D. Loài có giá trị kinh tế cao.