Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 chân trời sáng tạo bài B3: Thực hành kết nối và sử dụng mạng trên thiết bị thông minh
1. Khi thiết bị thông minh của bạn gặp khó khăn khi kết nối Internet qua Wi-Fi, bước khắc phục sự cố đầu tiên nên làm là gì?
A. Khởi động lại thiết bị thông minh và router Wi-Fi.
B. Thay đổi địa chỉ IP của thiết bị.
C. Xóa bộ nhớ cache của trình duyệt.
D. Cập nhật hệ điều hành của thiết bị.
2. Cập nhật phần mềm cho các thiết bị thông minh kết nối mạng có lợi ích gì?
A. Cải thiện tính năng, sửa lỗi và vá các lỗ hổng bảo mật.
B. Làm chậm tốc độ hoạt động của thiết bị.
C. Giảm dung lượng lưu trữ của thiết bị.
D. Vô hiệu hóa khả năng kết nối mạng.
3. Khi thiết bị thông minh của bạn hiển thị trạng thái Đã kết nối, không có Internet, điều này có nghĩa là gì?
A. Thiết bị đã kết nối thành công với điểm truy cập Wi-Fi nhưng không thể truy cập Internet.
B. Thiết bị đã mất kết nối hoàn toàn với mạng.
C. Thiết bị đang tải xuống dữ liệu với tốc độ rất chậm.
D. Thiết bị đang chờ xác thực lại mật khẩu Wi-Fi.
4. Khi kết nối với mạng công cộng (ví dụ: quán cà phê), điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn cho thiết bị thông minh của bạn?
A. Sử dụng VPN hoặc tránh truy cập thông tin nhạy cảm.
B. Tắt hoàn toàn Bluetooth.
C. Giảm độ sáng màn hình.
D. Xóa lịch sử duyệt web sau khi sử dụng.
5. Thiết bị thông minh nào sau đây thường hoạt động dựa trên nguyên lý IoT (Internet of Things)?
A. Camera an ninh thông minh có kết nối Wi-Fi.
B. Máy tính xách tay.
C. Máy nghe nhạc MP3.
D. Máy tính bảng.
6. Để thiết bị thông minh có thể nhận địa chỉ IP tự động từ router, cài đặt mạng trên thiết bị đó nên là gì?
A. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol).
B. Static IP Address.
C. DNS (Domain Name System).
D. Proxy Server.
7. Đâu là một ưu điểm của việc sử dụng kết nối có dây (Ethernet) so với Wi-Fi cho thiết bị thông minh?
A. Độ ổn định và tốc độ truyền dữ liệu thường cao hơn.
B. Tính linh hoạt và di động cao hơn.
C. Dễ dàng cài đặt và cấu hình ban đầu.
D. Không yêu cầu cáp kết nối.
8. Để chia sẻ kết nối Internet từ điện thoại thông minh sang các thiết bị khác, bạn có thể sử dụng tính năng nào?
A. Phát Wi-Fi cá nhân (Hotspot).
B. Chế độ máy bay (Airplane Mode).
C. Chế độ tiết kiệm pin.
D. Chế độ ẩn danh (Incognito Mode).
9. Khi thiết lập kết nối mạng cho thiết bị thông minh, Gateway (Cổng kết nối) đóng vai trò gì?
A. Thiết bị hoặc địa chỉ IP mà lưu lượng truy cập mạng nội bộ được gửi đến để đi ra mạng bên ngoài (ví dụ: Internet).
B. Thiết bị phát sóng tín hiệu Wi-Fi.
C. Máy chủ lưu trữ dữ liệu.
D. Thiết bị quét virus.
10. Trong giao thức TCP/IP, DNS có chức năng chính là gì?
A. Chuyển đổi tên miền (ví dụ: google.com) thành địa chỉ IP tương ứng.
B. Mã hóa dữ liệu truyền qua mạng.
C. Quản lý địa chỉ MAC của thiết bị.
D. Kiểm soát lưu lượng truy cập mạng.
11. Khi thiết bị thông minh của bạn đã kết nối Wi-Fi nhưng không truy cập được Internet, vấn đề có thể nằm ở đâu?
A. Nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) đang gặp sự cố.
B. Thiết bị thông minh bị lỗi phần cứng.
C. Tín hiệu Bluetooth của thiết bị bị nhiễu.
D. Đã hết dung lượng dữ liệu di động.
12. Công nghệ Bluetooth thường được sử dụng để kết nối các thiết bị thông minh trong phạm vi nào?
A. Phạm vi gần, cho các kết nối điểm-tới-điểm hoặc mạng cá nhân.
B. Phạm vi rộng, kết nối nhiều thiết bị trên toàn cầu.
C. Phạm vi trong một tòa nhà lớn.
D. Phạm vi của một thành phố.
13. Thiết bị nào sau đây là điểm truy cập mạng không dây phổ biến cho nhiều thiết bị thông minh cùng kết nối?
A. Router Wi-Fi.
B. Máy in.
C. Loa Bluetooth.
D. Máy tính để bàn.
14. Tốc độ truyền dữ liệu trên mạng không dây (Wi-Fi) có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?
A. Khoảng cách đến router và vật cản vật lý.
B. Màu sắc của thiết bị thông minh.
C. Hệ điều hành của thiết bị ngoại vi.
D. Thời tiết bên ngoài.
15. Khi kết nối Wi-Fi trên điện thoại thông minh, SSID đóng vai trò gì?
A. Tên của mạng Wi-Fi mà người dùng nhìn thấy.
B. Mật khẩu để truy cập mạng Wi-Fi.
C. Chuẩn mã hóa bảo mật cho mạng Wi-Fi.
D. Địa chỉ MAC của điểm truy cập Wi-Fi.
16. Mạng LAN (Local Area Network) khác với mạng WAN (Wide Area Network) ở điểm cơ bản nào?
A. LAN có phạm vi địa lý nhỏ hơn, thường trong một tòa nhà, còn WAN có phạm vi rộng lớn, kết nối nhiều mạng con.
B. LAN chỉ sử dụng cáp mạng, còn WAN sử dụng sóng Wi-Fi.
C. LAN yêu cầu kết nối Internet, còn WAN thì không.
D. WAN có tốc độ truyền dữ liệu cao hơn LAN.
17. Khi cài đặt một mạng Wi-Fi gia đình, việc chọn mật khẩu mạnh có ý nghĩa gì?
A. Sử dụng tổ hợp chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt, có độ dài đủ lớn.
B. Mật khẩu chỉ chứa tên của mạng Wi-Fi.
C. Mật khẩu dễ nhớ, chỉ gồm tên riêng.
D. Mật khẩu được đặt mặc định từ nhà sản xuất.
18. Khi sử dụng Chế độ máy bay (Airplane Mode) trên thiết bị thông minh, những kết nối nào sẽ bị ngắt?
A. Kết nối di động, Wi-Fi, Bluetooth và GPS.
B. Chỉ kết nối di động.
C. Chỉ kết nối Wi-Fi.
D. Chỉ kết nối Bluetooth.
19. Khái niệm NAT (Network Address Translation) trong kết nối mạng có vai trò chính là gì?
A. Cho phép nhiều thiết bị trong mạng nội bộ chia sẻ một địa chỉ IP công cộng để truy cập Internet.
B. Tăng cường bảo mật bằng cách mã hóa toàn bộ dữ liệu.
C. Phân phối tín hiệu Wi-Fi đến các khu vực xa hơn.
D. Kiểm tra lỗi chính tả trong các gói tin.
20. Thiết bị thông minh nào sau đây thường sử dụng kết nối có dây (Ethernet) thay vì không dây để đảm bảo tốc độ và độ ổn định cao nhất?
A. Máy tính để bàn hoặc máy chơi game.
B. Điện thoại thông minh.
C. Máy tính bảng.
D. Tai nghe không dây.
21. Trong các tùy chọn bảo mật Wi-Fi, WPA2 được coi là tiêu chuẩn nào?
A. Một chuẩn mã hóa mạnh mẽ và được khuyến nghị sử dụng.
B. Một chuẩn mã hóa đã lỗi thời và không an toàn.
C. Một giao thức định tuyến.
D. Một phương thức xác thực người dùng.
22. Trong bối cảnh kết nối mạng trên thiết bị thông minh, thuật ngữ IP Address đề cập đến điều gì?
A. Một địa chỉ duy nhất giúp định danh một thiết bị trên mạng.
B. Một bộ quy tắc để truyền dữ liệu giữa các thiết bị.
C. Một loại phần mềm bảo mật chống virus.
D. Một phương thức mã hóa dữ liệu khi truyền qua mạng.
23. Vai trò của Router trong một mạng gia đình là gì?
A. Kết nối mạng gia đình với Internet và định tuyến dữ liệu giữa các thiết bị.
B. Chỉ lưu trữ dữ liệu của người dùng.
C. Phát ra tín hiệu âm thanh chất lượng cao.
D. Quét virus và phần mềm độc hại.
24. Việc sử dụng Mạng riêng ảo (VPN) trên thiết bị thông minh khi kết nối Internet giúp ích gì cho người dùng?
A. Tăng cường bảo mật và quyền riêng tư bằng cách mã hóa lưu lượng truy cập và ẩn địa chỉ IP.
B. Tăng tốc độ tải xuống.
C. Giảm tiêu thụ pin.
D. Tự động kết nối với mạng Wi-Fi mạnh nhất.
25. Khi kết nối nhiều thiết bị thông minh vào cùng một mạng Wi-Fi, Băng thông (Bandwidth) có ý nghĩa gì?
A. Tổng lượng dữ liệu tối đa có thể truyền qua mạng trong một đơn vị thời gian.
B. Số lượng thiết bị tối đa có thể kết nối.
C. Khoảng cách tín hiệu Wi-Fi có thể phủ sóng.
D. Tốc độ phản hồi của mạng.