1. Trong quá trình thiết kế giao diện trang web, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo trải nghiệm người dùng tích cực?
A. Sự cân đối giữa nội dung và hình ảnh, bố cục rõ ràng, dễ điều hướng.
B. Sử dụng hiệu ứng chuyển động phức tạp và animation đa dạng.
C. Cung cấp nhiều tùy chọn tùy chỉnh giao diện cho người dùng cuối.
D. Tối ưu hóa cho mọi kích thước màn hình mà không cần quan tâm đến bố cục.
2. Khi lựa chọn màu sắc cho trang web, nguyên tắc nào sau đây cần được ưu tiên để tạo ấn tượng ban đầu tốt và thể hiện được bản sắc thương hiệu?
A. Chọn màu sắc có ý nghĩa tâm lý phù hợp với đối tượng mục tiêu và ngành nghề.
B. Sử dụng càng nhiều màu sắc sặc sỡ càng tốt để thu hút sự chú ý.
C. Ưu tiên các màu tối để tạo cảm giác sang trọng, chuyên nghiệp.
D. Chỉ sử dụng một màu chủ đạo duy nhất cho toàn bộ trang web.
3. Khi nói về Responsive Web Design (Thiết kế web đáp ứng), mục tiêu chính là gì?
A. Trang web hiển thị tốt và có trải nghiệm người dùng tối ưu trên mọi loại thiết bị và kích thước màn hình.
B. Trang web chỉ hiển thị tốt nhất trên máy tính để bàn.
C. Trang web sử dụng công nghệ Flash để tạo hiệu ứng bắt mắt.
D. Trang web được thiết kế chỉ dành cho một loại trình duyệt nhất định.
4. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra và gỡ lỗi (debug) mã nguồn JavaScript trên trình duyệt?
A. Developer Tools của trình duyệt (ví dụ: Chrome DevTools, Firefox Developer Tools).
B. Microsoft Word.
C. Adobe Photoshop.
D. Notepad++.
5. Để tạo ra các tính năng tương tác động trên trang web (ví dụ: hiệu ứng khi di chuột, cập nhật dữ liệu mà không tải lại trang), ngôn ngữ lập trình nào thường được sử dụng phía client-side?
A. JavaScript.
B. HTML.
C. CSS.
D. XML.
6. Trong quá trình phát triển một trang web thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây là THEN CHỐT để xây dựng lòng tin với khách hàng?
A. Quy trình thanh toán an toàn, chính sách đổi trả rõ ràng và thông tin liên hệ minh bạch.
B. Thiết kế giao diện bóng bẩy với nhiều hiệu ứng phức tạp.
C. Chỉ hiển thị thông tin sản phẩm mà không có chi tiết về công ty.
D. Sử dụng nhiều quảng cáo pop-up để thu hút sự chú ý.
7. Trong thiết kế trang web, thuật ngữ Wireframe đề cập đến giai đoạn nào?
A. Tạo bản phác thảo cấu trúc, bố cục và luồng thông tin cơ bản của trang web, không có chi tiết về thiết kế đồ họa.
B. Viết mã nguồn HTML, CSS và JavaScript.
C. Thiết kế đồ họa chi tiết với màu sắc và hình ảnh.
D. Kiểm thử và gỡ lỗi trang web.
8. Trong ngữ cảnh phát triển web, UX là viết tắt của gì và nó đề cập đến khía cạnh nào của trải nghiệm người dùng?
A. User Experience - Trải nghiệm người dùng tổng thể, bao gồm cảm xúc, thái độ và sự hài lòng.
B. User Execution - Cách người dùng thực hiện các tác vụ trên trang.
C. User Extension - Khả năng mở rộng chức năng của trang web.
D. User Exploration - Quá trình người dùng khám phá nội dung trang web.
9. Mục đích của việc sử dụng file Robots.txt trên một trang web là gì?
A. Hướng dẫn các trình thu thập dữ liệu của công cụ tìm kiếm (crawler) về những phần nào của trang web không nên được lập chỉ mục.
B. Tăng tốc độ tải trang bằng cách hạn chế truy cập.
C. Bảo vệ trang web khỏi các cuộc tấn công mạng.
D. Cung cấp thông tin liên hệ cho người dùng.
10. Trong dự án tạo trang web, SEO On-page bao gồm những hoạt động nào là chủ yếu?
A. Tối ưu hóa tiêu đề trang, mô tả meta, thẻ heading, nội dung và liên kết nội bộ.
B. Xây dựng liên kết từ các trang web khác về trang của mình.
C. Quảng cáo trả tiền trên các công cụ tìm kiếm.
D. Tối ưu hóa tốc độ máy chủ và tên miền.
11. Khi thiết kế liên kết nội bộ (internal linking) trên trang web, mục đích chính là gì?
A. Giúp công cụ tìm kiếm hiểu cấu trúc trang web và cải thiện thứ hạng SEO.
B. Tăng tốc độ tải trang web bằng cách giảm số lượng yêu cầu đến máy chủ.
C. Chỉ đơn giản là để người dùng dễ dàng điều hướng giữa các trang.
D. Ngăn chặn người dùng rời khỏi trang web bằng cách giữ họ ở lại.
12. Nếu bạn muốn tạo một danh sách không theo thứ tự (unordered list) trong HTML, bạn sẽ sử dụng thẻ nào?
13. Trong dự án tạo trang web, vai trò của việc lập kế hoạch nội dung là gì?
A. Xác định cấu trúc thông tin, loại nội dung cần thiết và cách trình bày hấp dẫn.
B. Chỉ tập trung vào việc tìm kiếm hình ảnh và video minh họa.
C. Quyết định tên miền và hosting cho trang web.
D. Đảm bảo trang web hoạt động trên mọi thiết bị di động.
14. Một website có tốc độ tải trang chậm có thể gây ra hậu quả tiêu cực nào?
A. Giảm tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) và làm tăng tỷ lệ thoát (bounce rate).
B. Tăng thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm.
C. Cải thiện trải nghiệm người dùng.
D. Giảm chi phí lưu trữ và băng thông.
15. Khi sử dụng hình ảnh trên trang web, tối ưu hóa hình ảnh (image optimization) có ý nghĩa quan trọng nhất đối với:
A. Tốc độ tải trang và hiệu quả sử dụng băng thông.
B. Độ phân giải của màn hình hiển thị.
C. Khả năng chỉnh sửa ảnh sau này.
D. Kích thước của tệp văn bản trên trang.
16. Trong quá trình phát triển một dự án trang web, giai đoạn nào là quan trọng nhất để xác định rõ ràng mục tiêu, phạm vi và đối tượng người dùng?
A. Giai đoạn Phân tích và Lập kế hoạch.
B. Giai đoạn Kiểm thử.
C. Giai đoạn Triển khai.
D. Giai đoạn Bảo trì.
17. Khi xây dựng một trang web, việc sử dụng các thẻ ngữ nghĩa (semantic HTML tags) như
A. Giúp công cụ tìm kiếm và các trình đọc màn hình hiểu rõ hơn về cấu trúc và ý nghĩa của nội dung.
B. Tăng tốc độ tải trang bằng cách giảm kích thước tệp HTML.
C. Chỉ có tác dụng trang trí và làm đẹp giao diện.
D. Yêu cầu người dùng phải có kiến thức chuyên sâu về HTML.
18. Đâu là một ví dụ về Call to Action (CTA) hiệu quả trong thiết kế nút bấm trên trang web?
A. Mua ngay hoặc Đăng ký miễn phí.
B. Xem thêm.
C. Nhấp vào đây.
D. Thông tin.
19. Ngôn ngữ nào chịu trách nhiệm cho việc định dạng và trình bày giao diện của trang web (màu sắc, font chữ, bố cục)?
A. CSS (Cascading Style Sheets).
B. HTML (HyperText Markup Language).
C. Python.
D. SQL.
20. Yếu tố nào sau đây thuộc về SEO Off-page?
A. Xây dựng các liên kết chất lượng từ các trang web uy tín khác trỏ về trang của bạn.
B. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề và mô tả meta.
C. Cải thiện tốc độ tải trang.
D. Sử dụng các thẻ heading (h1, h2, h3) một cách hợp lý.
21. Việc sử dụng các thẻ meta trong phần của tài liệu HTML có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?
A. Cung cấp thông tin về trang web cho công cụ tìm kiếm và trình duyệt (ví dụ: mô tả, từ khóa, mã hóa ký tự).
B. Định dạng màu sắc và font chữ cho toàn bộ trang.
C. Tạo các liên kết nội bộ giữa các trang.
D. Xử lý các logic tương tác trên trang.
22. Nếu bạn cần nhúng một video từ YouTube vào trang web của mình, bạn sẽ thường sử dụng phương thức nào?
A. Sử dụng mã nhúng (embed code) được cung cấp bởi YouTube.
B. Tải trực tiếp tệp video về máy và tải lên máy chủ.
C. Liên kết đến trang YouTube mà không nhúng trực tiếp.
D. Sử dụng các plugin của bên thứ ba không rõ nguồn gốc.
23. Trong các ngôn ngữ đánh dấu (markup languages) dùng để tạo cấu trúc nội dung trang web, ngôn ngữ nào được sử dụng phổ biến nhất?
A. HTML (HyperText Markup Language).
B. CSS (Cascading Style Sheets).
C. JavaScript.
D. PHP.
24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về các thành phần cơ bản của một trang web?
A. Tên miền (Domain Name).
B. Nội dung (Content).
C. Hệ điều hành máy chủ (Server Operating System).
D. Giao diện người dùng (User Interface).
25. Khi thiết kế biểu mẫu (form) trên trang web, việc sử dụng các thuộc tính placeholder cho các trường nhập liệu giúp ích gì cho người dùng?
A. Cung cấp gợi ý về định dạng hoặc loại thông tin cần nhập vào trường đó.
B. Tự động điền thông tin cho người dùng.
C. Xác nhận tính hợp lệ của dữ liệu ngay lập tức.
D. Tăng cường bảo mật cho biểu mẫu.