Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối tri thức bài 15: Tạo màu cho chữ và nền

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối tri thức bài 15: Tạo màu cho chữ và nền

Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối tri thức bài 15: Tạo màu cho chữ và nền

1. Ký hiệu màu HEX như #FF0000 đại diện cho màu sắc nào trong dải màu RGB?

A. Đỏ
B. Xanh lá
C. Xanh dương
D. Vàng

2. Trong trình soạn thảo văn bản, nếu muốn thay đổi màu của toàn bộ trang giấy, bạn thường tìm đến tùy chọn nào?

A. Page Setup (Thiết lập trang) hoặc Page Color (Màu trang).
B. Font Properties (Thuộc tính phông chữ).
C. Paragraph Formatting (Định dạng đoạn văn).
D. Section Break (Ngắt phần).

3. Thuộc tính nào trong các phần mềm xử lý văn bản cho phép tô màu cho toàn bộ trang hoặc một vùng văn bản nhất định?

A. Page Color (Màu trang) hoặc Shading (Tô bóng).
B. Font Color (Màu phông chữ).
C. Text Border (Viền văn bản).
D. Paragraph Spacing (Khoảng cách đoạn văn).

4. Trong phần mềm soạn thảo văn bản, thuộc tính nào của văn bản cho phép thay đổi màu sắc của ký tự?

A. Font Color (Màu phông chữ)
B. Background Color (Màu nền)
C. Text Alignment (Căn lề văn bản)
D. Font Size (Cỡ chữ)

5. Khi chọn màu chữ, việc sử dụng màu quá tối trên nền quá tối sẽ dẫn đến hệ quả gì?

A. Giảm đáng kể khả năng đọc.
B. Tăng khả năng đọc.
C. Làm cho văn bản trông chuyên nghiệp hơn.
D. Không có ảnh hưởng đáng kể.

6. Màu CMYK thường được ưu tiên sử dụng cho mục đích nào sau đây?

A. In ấn
B. Thiết kế website
C. Chỉnh sửa ảnh trên màn hình
D. Phát triển ứng dụng di động

7. Để làm nổi bật một đoạn văn bản bằng cách tô màu nền, người dùng thường sử dụng thuộc tính nào?

A. Text Highlight Color (Màu tô sáng văn bản)
B. Font Style (Kiểu chữ)
C. Font Weight (Độ đậm chữ)
D. Text Decoration (Trang trí văn bản)

8. Khi chọn màu cho chữ, hệ màu nào được sử dụng phổ biến nhất trong các phần mềm đồ họa và ứng dụng văn phòng?

A. RGB (Red, Green, Blue)
B. CMYK (Cyan, Magenta, Yellow, Key/Black)
C. HSL (Hue, Saturation, Lightness)
D. HSV (Hue, Saturation, Value)

9. Việc sử dụng màu sắc cho chữ và nền cần tuân theo nguyên tắc nào để đảm bảo khả năng đọc?

A. Đảm bảo độ tương phản đủ giữa chữ và nền.
B. Sử dụng nhiều màu sắc sặc sỡ nhất có thể.
C. Chọn màu nền trùng với màu chữ.
D. Ưu tiên các màu tối cho chữ và màu tối cho nền.

10. Khi áp dụng màu nền cho một đoạn văn bản, màu sắc đó sẽ thay đổi ở đâu?

A. Phía sau các ký tự của đoạn văn bản.
B. Chỉ ở viền ngoài của đoạn văn bản.
C. Thay đổi màu của chính các ký tự.
D. Thay đổi font chữ của đoạn văn bản.

11. Trong việc tạo màu cho chữ và nền, việc sử dụng các bảng màu có sẵn (preset palettes) có ưu điểm gì?

A. Đảm bảo sự hài hòa và chuyên nghiệp của màu sắc.
B. Giới hạn sự sáng tạo của người dùng.
C. Tăng khả năng gây nhầm lẫn về màu sắc.
D. Yêu cầu kỹ năng thiết kế đồ họa cao.

12. Đâu là một quy tắc cơ bản khi chọn màu nền cho các văn bản kỹ thuật hoặc báo cáo khoa học?

A. Ưu tiên màu trắng hoặc các tông màu nhạt, trung tính để đảm bảo tính chuyên nghiệp và dễ đọc.
B. Sử dụng màu sắc rực rỡ để thu hút sự chú ý.
C. Chọn màu nền theo sở thích cá nhân.
D. Tô màu nền cho tất cả các đoạn văn bản.

13. Lợi ích chính của việc áp dụng màu sắc khác nhau cho các tiêu đề trong một tài liệu là gì?

A. Giúp phân cấp thông tin và tăng tính thẩm mỹ.
B. Làm cho văn bản khó đọc hơn.
C. Tăng kích thước tệp tin văn bản.
D. Yêu cầu người đọc phải có kiến thức về màu sắc.

14. Trong các ứng dụng soạn thảo văn bản, tùy chọn More Colors... (Thêm màu...) thường dẫn đến đâu?

A. Một cửa sổ tùy chỉnh màu sắc chi tiết hơn.
B. Một danh sách các mẫu màu đã lưu.
C. Tùy chọn định dạng lại toàn bộ văn bản.
D. Lịch sử các màu đã sử dụng gần đây.

15. Màu trắng hoàn toàn trong hệ HEX sẽ có mã là gì?

A. #FFFFFF
B. #000000
C. #FFFF00
D. #0000FF

16. Khi muốn tạo hiệu ứng cho văn bản bằng cách làm cho nó trông như được viết bằng bút dạ quang, người dùng nên sử dụng công cụ nào?

A. Text Highlight Color (Màu tô sáng văn bản)
B. Font Color (Màu phông chữ)
C. Background Color (Màu nền chung)
D. Text Border (Viền văn bản)

17. Trong thiết kế giao diện người dùng (UI Design), việc lựa chọn màu sắc cho các nút bấm (buttons) có ý nghĩa gì quan trọng?

A. Hướng dẫn người dùng tương tác và nhận biết chức năng.
B. Làm cho giao diện trông bắt mắt hơn.
C. Tăng dung lượng của ứng dụng.
D. Phân biệt các phiên bản khác nhau của ứng dụng.

18. Nếu muốn chọn màu chữ đen hoàn toàn bằng mã HEX, giá trị nào sau đây là chính xác?

A. #000000
B. #FFFFFF
C. #FF0000
D. #00FF00

19. Khi thiết kế một tài liệu có nhiều phần, việc sử dụng màu sắc khác nhau cho mỗi phần có thể giúp gì cho người đọc?

A. Phân biệt rõ ràng ranh giới giữa các phần.
B. Làm cho tài liệu trở nên rối mắt và khó theo dõi.
C. Tăng độ phức tạp của việc định dạng.
D. Yêu cầu người đọc phải nhớ ý nghĩa của từng màu.

20. Khi chọn màu cho nền của một slide thuyết trình, yếu tố nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo hiệu quả truyền đạt?

A. Độ tương phản với màu chữ và khả năng hiển thị trên màn chiếu.
B. Sự phức tạp của họa tiết nền.
C. Màu sắc của trang bìa.
D. Sự phổ biến của màu sắc đó trong các bài thuyết trình khác.

21. Trong các tình huống nào, việc sử dụng màu sắc quá sặc sỡ hoặc độ tương phản thấp cho chữ và nền có thể gây ra vấn đề nghiêm trọng?

A. Đối với người có thị lực kém hoặc mù màu.
B. Khi tài liệu chỉ dành cho người có mắt tốt.
C. Trong các tài liệu chỉ có một màu chủ đạo.
D. Đối với các văn bản ngắn.

22. Việc áp dụng màu sắc cho chữ và nền trong tài liệu điện tử có thể ảnh hưởng đến điều gì?

A. Tính thẩm mỹ, khả năng đọc và cảm nhận của người đọc.
B. Chỉ ảnh hưởng đến kích thước tệp tin.
C. Chỉ ảnh hưởng đến tốc độ xử lý của máy tính.
D. Không ảnh hưởng đến bất kỳ yếu tố nào khác.

23. Trong một số phần mềm, khi người dùng chọn màu cho chữ hoặc nền, họ có thể nhập mã màu dưới dạng HEX. Mã HEX thường bắt đầu bằng ký tự nào?

A. #
B. $
C. @
D. &

24. Công cụ Color Picker (Bộ chọn màu) trong các phần mềm thường cho phép người dùng làm gì?

A. Chọn màu từ bảng màu hoặc lấy mẫu màu từ màn hình.
B. Chỉ có thể chọn các màu cơ bản đã được định sẵn.
C. Chuyển đổi văn bản sang định dạng PDF.
D. Chèn hình ảnh vào tài liệu.

25. Để tạo hiệu ứng nhấn mạnh cho một từ hoặc cụm từ duy nhất, cách thức nào sau đây là hiệu quả nhất trong việc sử dụng màu sắc?

A. Thay đổi màu chữ của từ đó thành một màu nổi bật.
B. Tô màu nền cho toàn bộ đoạn văn.
C. Thay đổi cỡ chữ của từ đó.
D. Thêm gạch chân cho từ đó.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối tri thức bài 15: Tạo màu cho chữ và nền

Tags: Bộ đề 1

1. Ký hiệu màu HEX như #FF0000 đại diện cho màu sắc nào trong dải màu RGB?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối tri thức bài 15: Tạo màu cho chữ và nền

Tags: Bộ đề 1

2. Trong trình soạn thảo văn bản, nếu muốn thay đổi màu của toàn bộ trang giấy, bạn thường tìm đến tùy chọn nào?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối tri thức bài 15: Tạo màu cho chữ và nền

Tags: Bộ đề 1

3. Thuộc tính nào trong các phần mềm xử lý văn bản cho phép tô màu cho toàn bộ trang hoặc một vùng văn bản nhất định?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối tri thức bài 15: Tạo màu cho chữ và nền

Tags: Bộ đề 1

4. Trong phần mềm soạn thảo văn bản, thuộc tính nào của văn bản cho phép thay đổi màu sắc của ký tự?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối tri thức bài 15: Tạo màu cho chữ và nền

Tags: Bộ đề 1

5. Khi chọn màu chữ, việc sử dụng màu quá tối trên nền quá tối sẽ dẫn đến hệ quả gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối tri thức bài 15: Tạo màu cho chữ và nền

Tags: Bộ đề 1

6. Màu CMYK thường được ưu tiên sử dụng cho mục đích nào sau đây?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối tri thức bài 15: Tạo màu cho chữ và nền

Tags: Bộ đề 1

7. Để làm nổi bật một đoạn văn bản bằng cách tô màu nền, người dùng thường sử dụng thuộc tính nào?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối tri thức bài 15: Tạo màu cho chữ và nền

Tags: Bộ đề 1

8. Khi chọn màu cho chữ, hệ màu nào được sử dụng phổ biến nhất trong các phần mềm đồ họa và ứng dụng văn phòng?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối tri thức bài 15: Tạo màu cho chữ và nền

Tags: Bộ đề 1

9. Việc sử dụng màu sắc cho chữ và nền cần tuân theo nguyên tắc nào để đảm bảo khả năng đọc?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối tri thức bài 15: Tạo màu cho chữ và nền

Tags: Bộ đề 1

10. Khi áp dụng màu nền cho một đoạn văn bản, màu sắc đó sẽ thay đổi ở đâu?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối tri thức bài 15: Tạo màu cho chữ và nền

Tags: Bộ đề 1

11. Trong việc tạo màu cho chữ và nền, việc sử dụng các bảng màu có sẵn (preset palettes) có ưu điểm gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối tri thức bài 15: Tạo màu cho chữ và nền

Tags: Bộ đề 1

12. Đâu là một quy tắc cơ bản khi chọn màu nền cho các văn bản kỹ thuật hoặc báo cáo khoa học?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối tri thức bài 15: Tạo màu cho chữ và nền

Tags: Bộ đề 1

13. Lợi ích chính của việc áp dụng màu sắc khác nhau cho các tiêu đề trong một tài liệu là gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối tri thức bài 15: Tạo màu cho chữ và nền

Tags: Bộ đề 1

14. Trong các ứng dụng soạn thảo văn bản, tùy chọn More Colors... (Thêm màu...) thường dẫn đến đâu?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối tri thức bài 15: Tạo màu cho chữ và nền

Tags: Bộ đề 1

15. Màu trắng hoàn toàn trong hệ HEX sẽ có mã là gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối tri thức bài 15: Tạo màu cho chữ và nền

Tags: Bộ đề 1

16. Khi muốn tạo hiệu ứng cho văn bản bằng cách làm cho nó trông như được viết bằng bút dạ quang, người dùng nên sử dụng công cụ nào?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối tri thức bài 15: Tạo màu cho chữ và nền

Tags: Bộ đề 1

17. Trong thiết kế giao diện người dùng (UI Design), việc lựa chọn màu sắc cho các nút bấm (buttons) có ý nghĩa gì quan trọng?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối tri thức bài 15: Tạo màu cho chữ và nền

Tags: Bộ đề 1

18. Nếu muốn chọn màu chữ đen hoàn toàn bằng mã HEX, giá trị nào sau đây là chính xác?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối tri thức bài 15: Tạo màu cho chữ và nền

Tags: Bộ đề 1

19. Khi thiết kế một tài liệu có nhiều phần, việc sử dụng màu sắc khác nhau cho mỗi phần có thể giúp gì cho người đọc?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối tri thức bài 15: Tạo màu cho chữ và nền

Tags: Bộ đề 1

20. Khi chọn màu cho nền của một slide thuyết trình, yếu tố nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo hiệu quả truyền đạt?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối tri thức bài 15: Tạo màu cho chữ và nền

Tags: Bộ đề 1

21. Trong các tình huống nào, việc sử dụng màu sắc quá sặc sỡ hoặc độ tương phản thấp cho chữ và nền có thể gây ra vấn đề nghiêm trọng?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối tri thức bài 15: Tạo màu cho chữ và nền

Tags: Bộ đề 1

22. Việc áp dụng màu sắc cho chữ và nền trong tài liệu điện tử có thể ảnh hưởng đến điều gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối tri thức bài 15: Tạo màu cho chữ và nền

Tags: Bộ đề 1

23. Trong một số phần mềm, khi người dùng chọn màu cho chữ hoặc nền, họ có thể nhập mã màu dưới dạng HEX. Mã HEX thường bắt đầu bằng ký tự nào?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối tri thức bài 15: Tạo màu cho chữ và nền

Tags: Bộ đề 1

24. Công cụ Color Picker (Bộ chọn màu) trong các phần mềm thường cho phép người dùng làm gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối tri thức bài 15: Tạo màu cho chữ và nền

Tags: Bộ đề 1

25. Để tạo hiệu ứng nhấn mạnh cho một từ hoặc cụm từ duy nhất, cách thức nào sau đây là hiệu quả nhất trong việc sử dụng màu sắc?