Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Logic học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Logic học

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Logic học

1. Trong logic mệnh đề, phép hội (conjunction) 'P ∧ Q' đúng khi nào?

A. Khi P đúng hoặc Q đúng (hoặc cả hai).
B. Khi P đúng và Q đúng.
C. Khi P sai hoặc Q sai (hoặc cả hai).
D. Khi P sai và Q sai.

2. Lập luận diễn dịch (deductive argument) khác biệt cơ bản so với lập luận quy nạp (inductive argument) ở điểm nào?

A. Lập luận diễn dịch dựa trên kinh nghiệm, còn quy nạp dựa trên lý thuyết.
B. Lập luận diễn dịch đi từ cái riêng đến cái chung, còn quy nạp đi từ cái chung đến cái riêng.
C. Lập luận diễn dịch đảm bảo tính chắc chắn của kết luận nếu tiền đề đúng, còn quy nạp thì không.
D. Lập luận diễn dịch luôn phức tạp hơn lập luận quy nạp.

3. Xét lập luận sau: 'Mọi người đều mắc sai lầm. Nhà khoa học cũng là người. Vậy, nhà khoa học cũng mắc sai lầm.' Đây là dạng lập luận nào?

A. Quy nạp
B. Diễn dịch
C. Tương tự
D. Ngụy biện

4. Trong logic mệnh đề, mệnh đề kéo theo (implication) 'P → Q' sai khi nào?

A. Khi cả P và Q đều đúng.
B. Khi P đúng và Q sai.
C. Khi P sai và Q đúng.
D. Khi cả P và Q đều sai.

5. Trong logic mệnh đề, phép phủ định (negation) '¬P' có nghĩa là gì?

A. P đúng.
B. P sai.
C. P vừa đúng vừa sai.
D. P có thể đúng hoặc sai.

6. Chọn cặp mệnh đề KHÔNG tương đương logic:

A. ¬(P ∧ Q) và (¬P ∨ ¬Q)
B. ¬(P ∨ Q) và (¬P ∧ ¬Q)
C. (P → Q) và (¬Q → ¬P)
D. (P → Q) và (Q → P)

7. Phép tuyển (disjunction) trong logic mệnh đề, ký hiệu '∨', có nghĩa là gì?

A. Cả hai mệnh đề thành phần đều phải đúng.
B. Ít nhất một trong các mệnh đề thành phần phải đúng.
C. Các mệnh đề thành phần phải có giá trị chân lý khác nhau.
D. Chỉ một trong các mệnh đề thành phần được đúng.

8. Quy tắc Modus Ponens trong logic mệnh đề có dạng lập luận nào?

A. Nếu P thì Q. Q. Vậy nên P.
B. Nếu P thì Q. Không P. Vậy nên không Q.
C. Nếu P thì Q. P. Vậy nên Q.
D. Nếu P thì Q. Không Q. Vậy nên không P.

9. Ngụy biện 'tấn công cá nhân' (ad hominem fallacy) là lỗi lập luận khi:

A. Tấn công vào lập luận của đối phương bằng vũ lực.
B. Phản bác luận điểm bằng cách công kích đặc điểm cá nhân của người đưa ra luận điểm.
C. Thay đổi chủ đề thảo luận để tránh bị phản bác.
D. Đưa ra một kết luận không liên quan đến tiền đề.

10. Cho mệnh đề: 'Nếu trời mưa thì đường ướt.' Mệnh đề phản đảo (contrapositive) của mệnh đề này là gì?

A. Nếu đường ướt thì trời mưa.
B. Nếu trời không mưa thì đường không ướt.
C. Nếu đường không ướt thì trời không mưa.
D. Trời mưa và đường ướt.

11. Trong logic học, 'lượng từ tồn tại' (existential quantifier) thường được biểu thị bằng ký hiệu nào?

A. ∀
B.
C. ¬
D. →

12. Chọn phát biểu SAI về ứng dụng của logic học.

A. Logic học giúp xây dựng các chương trình máy tính và hệ thống trí tuệ nhân tạo.
B. Logic học được sử dụng trong toán học để chứng minh định lý và xây dựng lý thuyết.
C. Logic học không có ứng dụng trong đời sống hàng ngày.
D. Logic học giúp cải thiện kỹ năng tư duy phản biện và giải quyết vấn đề.

13. Trong logic học, 'lượng từ phổ quát' (universal quantifier) thường được biểu thị bằng ký hiệu nào?

A. ∃
B.
C. ∧
D. ∨

14. Ngụy biện 'lưỡng phân sai' (false dilemma/false dichotomy fallacy) là gì?

A. Đưa ra quá nhiều lựa chọn gây bối rối.
B. Giới hạn các lựa chọn chỉ còn hai, trong khi thực tế có nhiều hơn.
C. Lựa chọn giữa hai phương án đều không tốt.
D. Không đưa ra lựa chọn nào cả.

15. Ngụy biện 'lạm dụng sự cảm thương' (appeal to pity fallacy) là gì?

A. Cố gắng thuyết phục bằng cách khơi gợi lòng thương hại thay vì lý lẽ.
B. Tấn công vào cảm xúc của đối phương để làm mất tập trung.
C. Giả vờ đau khổ để trốn tránh trách nhiệm.
D. Chỉ trích người khác vì thiếu lòng trắc ẩn.

16. Ngụy biện 'ngụy biện dựa trên số đông' (appeal to popularity/bandwagon fallacy) là gì?

A. Cho rằng một điều gì đó đúng vì nhiều người tin vào nó.
B. Phớt lờ ý kiến của số đông và chỉ tin vào ý kiến cá nhân.
C. Tấn công vào số lượng người ủng hộ một quan điểm.
D. Đưa ra bằng chứng thống kê để chứng minh luận điểm.

17. Ngụy biện 'khẩn cầu uy quyền không thích đáng' (appeal to unqualified authority fallacy) là gì?

A. Dùng vũ lực để áp đặt quan điểm.
B. Trích dẫn ý kiến của người nổi tiếng hoặc chuyên gia không có chuyên môn trong lĩnh vực liên quan.
C. Tự nhận mình là chuyên gia để thuyết phục người khác.
D. Phản bác ý kiến của chuyên gia bằng bằng chứng xác thực.

18. Phân biệt sự khác nhau giữa 'tính hợp lệ' (validity) và 'tính đúng đắn' (soundness) của một lập luận.

A. Tính hợp lệ liên quan đến nội dung, tính đúng đắn liên quan đến hình thức lập luận.
B. Tính hợp lệ chỉ áp dụng cho lập luận diễn dịch, tính đúng đắn cho lập luận quy nạp.
C. Tính hợp lệ là lập luận có cấu trúc logic đúng, tính đúng đắn là lập luận vừa hợp lệ vừa có tiền đề đúng.
D. Tính hợp lệ và tính đúng đắn là hai khái niệm đồng nghĩa trong logic học.

19. Chọn khẳng định ĐÚNG về mối quan hệ giữa logic học và ngôn ngữ học.

A. Logic học là một phân ngành của ngôn ngữ học.
B. Ngôn ngữ học sử dụng logic học để phân tích cấu trúc và ý nghĩa của ngôn ngữ.
C. Logic học và ngôn ngữ học là hai lĩnh vực hoàn toàn độc lập.
D. Ngôn ngữ học chi phối toàn bộ các nguyên tắc của logic học.

20. Ứng dụng của bảng chân trị (truth table) trong logic mệnh đề là gì?

A. Để học thuộc lòng các phép toán logic.
B. Để xác định giá trị chân lý của một mệnh đề phức tạp dựa trên giá trị chân lý của các mệnh đề thành phần.
C. Để viết chương trình máy tính.
D. Để gây khó khăn cho việc học logic.

21. Trong logic học, 'mô hình hóa' (modeling) đóng vai trò gì?

A. Thay thế hoàn toàn tư duy logic bằng máy tính.
B. Biểu diễn các lập luận và hệ thống logic một cách hình thức và chính xác.
C. Giới hạn khả năng tư duy sáng tạo và linh hoạt.
D. Làm phức tạp hóa quá trình suy luận logic.

22. Logic học, xét về bản chất, là ngành khoa học nghiên cứu về điều gì?

A. Các quy luật của tự nhiên và vũ trụ.
B. Các nguyên tắc của tư duy đúng đắn và lập luận hợp lệ.
C. Cấu trúc của ngôn ngữ và ý nghĩa của từ ngữ.
D. Hành vi của con người trong các tình huống xã hội khác nhau.

23. Ngụy biện 'ngụy biện cá trích đỏ' (red herring fallacy) là gì?

A. Đánh lạc hướng khỏi vấn đề chính bằng cách đưa ra một vấn đề khác không liên quan.
B. Lặp lại luận điểm nhiều lần cho đến khi đối phương chấp nhận.
C. Sử dụng thông tin sai lệch để đánh lừa đối phương.
D. Chỉ trích đối phương vì đưa ra thông tin không chính xác.

24. Ngụy biện 'ngụy biện trượt dốc' (slippery slope fallacy) là gì?

A. Cho rằng một hành động nhỏ ban đầu chắc chắn sẽ dẫn đến một chuỗi các hậu quả tiêu cực lớn.
B. Đi từ một lập luận mạnh đến một lập luận yếu hơn để dễ thuyết phục hơn.
C. Thay đổi chủ đề một cách từ từ để đánh lạc hướng đối phương.
D. Đưa ra nhiều lý do khác nhau để ủng hộ một quan điểm.

25. Ngụy biện 'khẳng định hệ quả' (affirming the consequent fallacy) trong mệnh đề kéo theo 'P → Q' có dạng sai lầm nào?

A. Nếu P thì Q. P. Vậy nên Q.
B. Nếu P thì Q. Không P. Vậy nên không Q.
C. Nếu P thì Q. Q. Vậy nên P.
D. Nếu P thì Q. Không Q. Vậy nên không P.

26. Chọn phát biểu SAI về ngụy biện 'ngụy tạo bù nhìn' (straw man fallacy).

A. Bóp méo hoặc xuyên tạc quan điểm của đối phương để dễ dàng bác bỏ.
B. Tập trung vào điểm yếu nhất trong lập luận của đối phương và bỏ qua các điểm mạnh.
C. Trình bày một phiên bản yếu hơn, dễ bị tấn công hơn của quan điểm đối phương.
D. Phản bác trực tiếp vào luận điểm chính xác và mạnh mẽ nhất của đối phương.

27. Quy tắc Modus Tollens trong logic mệnh đề có dạng lập luận nào?

A. Nếu P thì Q. Q. Vậy nên P.
B. Nếu P thì Q. Không P. Vậy nên không Q.
C. Nếu P thì Q. P. Vậy nên Q.
D. Nếu P thì Q. Không Q. Vậy nên không P.

28. Trong logic học, 'tiền đề' (premise) được hiểu là gì?

A. Một kết luận cuối cùng được rút ra từ lập luận.
B. Một mệnh đề được đưa ra để hỗ trợ hoặc chứng minh cho một kết luận.
C. Một câu hỏi được đặt ra để khơi gợi suy nghĩ.
D. Một giả định không có căn cứ.

29. Trong logic mệnh đề, mệnh đề hai điều kiện (biconditional) 'P ↔ Q' đúng khi nào?

A. Khi P đúng và Q sai.
B. Khi P sai và Q đúng.
C. Khi P và Q có cùng giá trị chân lý (cùng đúng hoặc cùng sai).
D. Khi P và Q có giá trị chân lý khác nhau.

30. Phép tương đương logic (logical equivalence) giữa hai mệnh đề P và Q, ký hiệu 'P ≡ Q', nghĩa là gì?

A. P kéo theo Q nhưng Q không kéo theo P.
B. Q kéo theo P nhưng P không kéo theo Q.
C. P và Q luôn có cùng giá trị chân lý trong mọi trường hợp.
D. P và Q không bao giờ có cùng giá trị chân lý.

1 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 1

1. Trong logic mệnh đề, phép hội (conjunction) `P ∧ Q` đúng khi nào?

2 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 1

2. Lập luận diễn dịch (deductive argument) khác biệt cơ bản so với lập luận quy nạp (inductive argument) ở điểm nào?

3 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 1

3. Xét lập luận sau: `Mọi người đều mắc sai lầm. Nhà khoa học cũng là người. Vậy, nhà khoa học cũng mắc sai lầm.` Đây là dạng lập luận nào?

4 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 1

4. Trong logic mệnh đề, mệnh đề kéo theo (implication) `P → Q` sai khi nào?

5 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 1

5. Trong logic mệnh đề, phép phủ định (negation) `¬P` có nghĩa là gì?

6 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 1

6. Chọn cặp mệnh đề KHÔNG tương đương logic:

7 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 1

7. Phép tuyển (disjunction) trong logic mệnh đề, ký hiệu `∨`, có nghĩa là gì?

8 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 1

8. Quy tắc Modus Ponens trong logic mệnh đề có dạng lập luận nào?

9 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 1

9. Ngụy biện `tấn công cá nhân` (ad hominem fallacy) là lỗi lập luận khi:

10 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 1

10. Cho mệnh đề: `Nếu trời mưa thì đường ướt.` Mệnh đề phản đảo (contrapositive) của mệnh đề này là gì?

11 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 1

11. Trong logic học, `lượng từ tồn tại` (existential quantifier) thường được biểu thị bằng ký hiệu nào?

12 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 1

12. Chọn phát biểu SAI về ứng dụng của logic học.

13 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 1

13. Trong logic học, `lượng từ phổ quát` (universal quantifier) thường được biểu thị bằng ký hiệu nào?

14 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 1

14. Ngụy biện `lưỡng phân sai` (false dilemma/false dichotomy fallacy) là gì?

15 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 1

15. Ngụy biện `lạm dụng sự cảm thương` (appeal to pity fallacy) là gì?

16 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 1

16. Ngụy biện `ngụy biện dựa trên số đông` (appeal to popularity/bandwagon fallacy) là gì?

17 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 1

17. Ngụy biện `khẩn cầu uy quyền không thích đáng` (appeal to unqualified authority fallacy) là gì?

18 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 1

18. Phân biệt sự khác nhau giữa `tính hợp lệ` (validity) và `tính đúng đắn` (soundness) của một lập luận.

19 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 1

19. Chọn khẳng định ĐÚNG về mối quan hệ giữa logic học và ngôn ngữ học.

20 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 1

20. Ứng dụng của bảng chân trị (truth table) trong logic mệnh đề là gì?

21 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 1

21. Trong logic học, `mô hình hóa` (modeling) đóng vai trò gì?

22 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 1

22. Logic học, xét về bản chất, là ngành khoa học nghiên cứu về điều gì?

23 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 1

23. Ngụy biện `ngụy biện cá trích đỏ` (red herring fallacy) là gì?

24 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 1

24. Ngụy biện `ngụy biện trượt dốc` (slippery slope fallacy) là gì?

25 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 1

25. Ngụy biện `khẳng định hệ quả` (affirming the consequent fallacy) trong mệnh đề kéo theo `P → Q` có dạng sai lầm nào?

26 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 1

26. Chọn phát biểu SAI về ngụy biện `ngụy tạo bù nhìn` (straw man fallacy).

27 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 1

27. Quy tắc Modus Tollens trong logic mệnh đề có dạng lập luận nào?

28 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 1

28. Trong logic học, `tiền đề` (premise) được hiểu là gì?

29 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 1

29. Trong logic mệnh đề, mệnh đề hai điều kiện (biconditional) `P ↔ Q` đúng khi nào?

30 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 1

30. Phép tương đương logic (logical equivalence) giữa hai mệnh đề P và Q, ký hiệu `P ≡ Q`, nghĩa là gì?