1. Lỗi ngụy biện 'người rơm' (straw man fallacy) là gì?
A. Bóp méo hoặc xuyên tạc lập luận của đối phương để dễ dàng bác bỏ.
B. Tấn công cá nhân đối phương thay vì lập luận của họ.
C. Đưa ra hai lựa chọn, trong khi thực tế có nhiều hơn.
D. Cho rằng một điều gì đó đúng chỉ vì nhiều người tin vào nó.
2. Trong logic học vị từ, lượng từ '∃' (tồn tại) được gọi là gì?
A. Lượng từ phổ quát
B. Lượng từ tồn tại
C. Lượng từ duy nhất
D. Lượng từ số lượng
3. Lỗi ngụy biện 'ngụy biện trượt lạc đề' (non sequitur fallacy) nghĩa là gì?
A. Kết luận không logic hoặc không liên quan đến các tiền đề.
B. Sử dụng bằng chứng yếu hoặc không đáng tin cậy.
C. Tấn công cá nhân đối phương thay vì lập luận.
D. Cho rằng một điều gì đó đúng vì nó phổ biến.
4. Cho lập luận: 'Mọi con mèo đều là động vật có vú. Tom là một con mèo. Vậy, Tom là động vật có vú.' Đây là dạng lập luận gì?
A. Suy diễn
B. Quy nạp
C. Tương tự
D. Nhân quả
5. Lỗi ngụy biện 'lập luận vòng tròn' (circular reasoning) xảy ra khi nào?
A. Kết luận được đưa ra không liên quan đến tiền đề.
B. Tiền đề được sử dụng để chứng minh kết luận, nhưng kết luận lại được dùng để chứng minh tiền đề.
C. Sử dụng thông tin sai lệch để hỗ trợ lập luận.
D. Tấn công cá nhân người đưa ra lập luận thay vì phản bác lập luận.
6. Phân biệt suy diễn (deduction) và quy nạp (induction). Đâu là điểm khác biệt chính?
A. Suy diễn đi từ cái riêng lẻ đến cái tổng quát, quy nạp đi từ cái tổng quát đến cái riêng lẻ.
B. Suy diễn đảm bảo tính đúng đắn của kết luận nếu tiền đề đúng, quy nạp kết luận có thể sai ngay cả khi tiền đề đúng.
C. Suy diễn sử dụng quan sát thực tế, quy nạp dựa trên lý thuyết.
D. Suy diễn chỉ dùng trong toán học, quy nạp chỉ dùng trong khoa học tự nhiên.
7. Lỗi ngụy biện 'ngụy biện dựa trên sự thiếu hiểu biết' (argument from ignorance) là gì?
A. Đánh lạc hướng khỏi vấn đề bằng cách đưa ra thông tin không liên quan.
B. Cho rằng một điều gì đó là đúng vì nó chưa được chứng minh là sai, hoặc ngược lại.
C. Tấn công cá nhân người đưa ra lập luận thay vì lập luận.
D. Bóp méo lập luận của đối phương để dễ dàng bác bỏ.
8. Trong logic học vị từ, lượng từ '∀' (với mọi) được gọi là gì?
A. Lượng từ tồn tại
B. Lượng từ phổ quát
C. Lượng từ duy nhất
D. Lượng từ số lượng
9. Lỗi ngụy biện 'khẩn cầu đám đông' (appeal to popularity/bandwagon fallacy) là gì?
A. Cho rằng một điều gì đó đúng vì nhiều người tin vào nó.
B. Dựa vào cảm xúc để thuyết phục người khác.
C. Tấn công người đưa ra lập luận thay vì lập luận.
D. Đưa ra hai lựa chọn hạn chế khi có nhiều hơn.
10. Trong logic mệnh đề, quy tắc De Morgan cho phép biến đổi biểu thức logic nào?
A. Phép kéo theo thành phép tuyển.
B. Phép tuyển của phủ định thành phủ định của phép hội, và ngược lại.
C. Phép hội thành phép tuyển.
D. Phép tuyển thành phép kéo theo.
11. Quy tắc suy luận 'Tam đoạn luận' (Syllogism) thường có bao nhiêu tiền đề và bao nhiêu kết luận?
A. Một tiền đề và một kết luận.
B. Hai tiền đề và một kết luận.
C. Ba tiền đề và một kết luận.
D. Một tiền đề và hai kết luận.
12. Đâu là quy tắc suy luận Modus Ponens?
A. Từ P suy ra Q, và có Q, suy ra P.
B. Từ P suy ra Q, và không P, suy ra không Q.
C. Từ P suy ra Q, và có P, suy ra Q.
D. Từ không P suy ra không Q, và có Q, suy ra P.
13. Trong logic học, 'kết luận' (conclusion) là gì?
A. Câu hoặc mệnh đề được đưa ra để hỗ trợ tiền đề.
B. Câu hoặc mệnh đề được suy ra từ các tiền đề trong một lập luận.
C. Một lỗi ngụy biện thường gặp trong suy luận.
D. Một quy tắc để xác định tính hợp lệ của lập luận.
14. Lỗi ngụy biện 'tấn công cá nhân' (ad hominem fallacy) là gì?
A. Đánh lạc hướng khỏi vấn đề bằng thông tin không liên quan.
B. Bóp méo lập luận của đối phương để dễ bác bỏ.
C. Tấn công vào đặc điểm cá nhân của người đưa ra lập luận thay vì phản bác lập luận.
D. Cho rằng một điều gì đó là đúng vì nó chưa được chứng minh là sai.
15. Phép phủ định của mệnh đề 'Mọi người đều thích logic' là gì?
A. Không ai thích logic.
B. Có ít nhất một người không thích logic.
C. Một số người thích logic.
D. Chỉ một vài người thích logic.
16. Cho mệnh đề: 'Nếu trời mưa thì đường ướt'. Mệnh đề phản đảo (contrapositive) của mệnh đề này là gì?
A. Nếu đường ướt thì trời mưa.
B. Nếu trời không mưa thì đường không ướt.
C. Nếu đường không ướt thì trời không mưa.
D. Trời mưa và đường không ướt.
17. Lỗi ngụy biện 'dốc trơn trượt' (slippery slope fallacy) là gì?
A. Cho rằng một hành động ban đầu chắc chắn dẫn đến một chuỗi các hậu quả tiêu cực.
B. Dựa vào uy tín của một người nổi tiếng để chứng minh một quan điểm.
C. Đánh lạc hướng khỏi vấn đề chính bằng cách đưa ra vấn đề khác.
D. Giả định rằng vì một điều xảy ra trước một điều khác, nên nó là nguyên nhân.
18. Trong logic mệnh đề, phép hội (AND) cho giá trị đúng khi nào?
A. Ít nhất một trong hai mệnh đề thành phần đúng.
B. Cả hai mệnh đề thành phần đều sai.
C. Cả hai mệnh đề thành phần đều đúng.
D. Chỉ khi cả hai mệnh đề thành phần khác giá trị chân lý.
19. Mệnh đề nào sau đây là phủ định của mệnh đề 'Nếu có nắng, tôi sẽ đi chơi'?
A. Nếu không có nắng, tôi sẽ không đi chơi.
B. Có nắng và tôi không đi chơi.
C. Không có nắng và tôi đi chơi.
D. Nếu tôi đi chơi thì có nắng.
20. Trong logic học, 'tính hợp lệ' (validity) của một lập luận đề cập đến điều gì?
A. Tính đúng đắn của các tiền đề.
B. Tính đúng đắn của kết luận.
C. Mối quan hệ logic giữa tiền đề và kết luận.
D. Sức thuyết phục của lập luận đối với người nghe.
21. Trong logic mệnh đề, mệnh đề nào sau đây là một hằng đúng (tautology)?
A. P ∨ ¬P
B. P ∧ ¬P
C. P → Q
D. P ↔ Q
22. Trong logic học, 'tiền đề' (premise) là gì?
A. Câu kết luận cuối cùng của một lập luận.
B. Câu hoặc mệnh đề được đưa ra để hỗ trợ hoặc chứng minh cho kết luận.
C. Một loại lỗi ngụy biện thường gặp.
D. Quy tắc suy luận cơ bản.
23. Trong logic học, phép tuyển (OR) cho giá trị đúng khi nào?
A. Cả hai mệnh đề thành phần đều đúng.
B. Cả hai mệnh đề thành phần đều sai.
C. Ít nhất một trong hai mệnh đề thành phần đúng.
D. Chỉ khi cả hai mệnh đề thành phần khác giá trị chân lý.
24. Phép tương đương logic (logical equivalence) giữa hai mệnh đề P và Q nghĩa là gì?
A. P kéo theo Q.
B. Q kéo theo P.
C. P và Q luôn có cùng giá trị chân lý trong mọi trường hợp.
D. P và Q không bao giờ có cùng giá trị chân lý.
25. Cho lập luận: 'Hoặc trời nắng hoặc trời mưa. Trời không mưa. Vậy, trời nắng.' Đây là dạng quy tắc suy luận nào?
A. Modus Ponens
B. Modus Tollens
C. Phép tuyển loại (Disjunctive Syllogism)
D. Tam đoạn luận giả định
26. Cho mệnh đề: 'Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ thành công'. Mệnh đề đảo ngược (converse) của mệnh đề này là gì?
A. Nếu bạn không học chăm chỉ, bạn sẽ không thành công.
B. Nếu bạn thành công, bạn đã học chăm chỉ.
C. Nếu bạn không thành công, bạn đã không học chăm chỉ.
D. Bạn học chăm chỉ và không thành công.
27. Cho quy tắc suy luận: 'Nếu P thì Q. Không Q. Vậy, không P.' Đây là quy tắc suy luận nào?
A. Modus Ponens
B. Modus Tollens
C. Tam đoạn luận
D. Phép tuyển loại
28. Khái niệm 'tính có căn cứ' (soundness) của một lập luận là gì?
A. Lập luận có cấu trúc hợp lệ.
B. Lập luận có kết luận đúng.
C. Lập luận vừa hợp lệ vừa có tất cả các tiền đề đúng.
D. Lập luận được trình bày một cách rõ ràng và dễ hiểu.
29. Khái niệm nào sau đây KHÔNG phải là một phép toán logic cơ bản?
A. Phép hội (AND)
B. Phép tuyển (OR)
C. Phép kéo theo (IF...THEN)
D. Phép đếm (COUNT)
30. Lỗi ngụy biện 'ngụy biện cá trích đỏ' (red herring fallacy) là gì?
A. Đưa ra thông tin không liên quan để đánh lạc hướng khỏi vấn đề chính.
B. Tạo ra một lập luận yếu hơn của đối phương để dễ bác bỏ.
C. Cho rằng điều gì đó đúng vì nó chưa được chứng minh là sai.
D. Sử dụng cảm xúc thay vì lý trí để thuyết phục.