1. Loại hình bảo hiểm nào bảo vệ nhà xuất khẩu khỏi rủi ro không thanh toán từ người mua nước ngoài?
A. Bảo hiểm hàng hải
B. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu
C. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm
D. Bảo hiểm cháy nổ
2. Điều khoản 'Subrogation′ (Thế quyền) trong bảo hiểm có nghĩa là gì?
A. Người bảo hiểm có quyền từ chối bồi thường nếu người được bảo hiểm vi phạm hợp đồng
B. Người bảo hiểm có quyền thay thế người được bảo hiểm để đòi bồi thường từ bên thứ ba gây ra tổn thất sau khi đã bồi thường cho người được bảo hiểm
C. Người được bảo hiểm có quyền lựa chọn công ty bảo hiểm
D. Người bảo hiểm có quyền thay đổi điều khoản hợp đồng bảo hiểm
3. Đối tượng nào sau đây KHÔNG thể là 'người được bảo hiểm′ trong hợp đồng bảo hiểm hàng hóa?
A. Người bán hàng (Exporter)
B. Người mua hàng (Importer)
C. Công ty vận tải
D. Người không có quyền lợi có thể được bảo hiểm đối với hàng hóa
4. Nguyên tắc 'khoán′ trong bảo hiểm hàng hải quốc tế nghĩa là gì?
A. Người được bảo hiểm phải tự chịu một phần tổn thất nhất định
B. Giá trị bồi thường tối đa không vượt quá giá trị bảo hiểm
C. Bảo hiểm chỉ có hiệu lực khi có tổn thất toàn bộ
D. Người bảo hiểm có quyền thế vị người được bảo hiểm để đòi bồi thường từ bên thứ ba
5. Quy trình 'giám định tổn thất′ (loss assessment) trong bảo hiểm hàng hóa quốc tế thường được thực hiện bởi ai?
A. Người mua hàng
B. Người bán hàng
C. Giám định viên độc lập hoặc công ty giám định
D. Công ty vận tải
6. Điều khoản 'Warehouse to Warehouse′ trong bảo hiểm hàng hóa mở rộng phạm vi bảo hiểm như thế nào?
A. Chỉ bảo hiểm hàng hóa trong kho của người bán
B. Chỉ bảo hiểm hàng hóa trong kho của người mua
C. Bảo hiểm hàng hóa từ kho của người bán đến kho của người mua, bao gồm cả giai đoạn vận chuyển
D. Chỉ bảo hiểm hàng hóa khi được lưu kho tại cảng
7. Trong bảo hiểm hàng hải, 'General Average′ (Tổn thất chung) xảy ra khi nào?
A. Khi hàng hóa bị tổn thất do lỗi của người vận chuyển
B. Khi có hành động hy sinh hoặc chi phí bất thường được thực hiện một cách cố ý và hợp lý để cứu tàu, hàng hóa và tính mạng khỏi nguy hiểm chung
C. Khi hàng hóa bị tổn thất do thiên tai
D. Khi tàu bị chậm trễ do sự cố máy móc
8. Trong bảo hiểm tín dụng xuất khẩu, 'thời gian chờ bồi thường′ (waiting period) là gì?
A. Thời gian từ khi ký hợp đồng bảo hiểm đến khi có hiệu lực
B. Thời gian từ khi xảy ra sự kiện được bảo hiểm (ví dụ: người mua không thanh toán) đến khi công ty bảo hiểm bắt đầu xem xét yêu cầu bồi thường
C. Thời gian từ khi yêu cầu bồi thường được chấp nhận đến khi nhận được tiền bồi thường
D. Thời gian tối đa để nộp yêu cầu bồi thường sau khi sự kiện bảo hiểm xảy ra
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến phí bảo hiểm hàng hóa trong thương mại quốc tế?
A. Loại hàng hóa (ví dụ: hàng dễ vỡ, hàng nguy hiểm)
B. Giá trị của lô hàng
C. Phương thức vận chuyển (đường biển, đường hàng không, đường bộ)
D. Màu sắc bao bì đóng gói hàng hóa
10. Nguyên tắc 'Indemnity′ (Bồi thường) trong bảo hiểm nhằm mục đích gì?
A. Giúp người được bảo hiểm kiếm lợi nhuận từ sự kiện bảo hiểm
B. Khôi phục người được bảo hiểm về tình trạng tài chính trước khi xảy ra tổn thất, không hơn không kém
C. Trừng phạt người gây ra tổn thất
D. Khuyến khích người được bảo hiểm gây ra tổn thất để nhận bồi thường
11. Trong trường hợp tổn thất bộ phận đối với hàng hóa được bảo hiểm, phương pháp bồi thường phổ biến nhất là gì?
A. Bồi thường theo giá trị thị trường tại thời điểm tổn thất
B. Bồi thường bằng cách thay thế hàng hóa mới hoàn toàn
C. Bồi thường theo tỷ lệ tổn thất so với giá trị bảo hiểm
D. Không bồi thường nếu không phải tổn thất toàn bộ
12. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn công ty bảo hiểm cho hoạt động thương mại quốc tế?
A. Uy tín và kinh nghiệm của công ty bảo hiểm trong lĩnh vực bảo hiểm hàng hải và thương mại quốc tế
B. Mức phí bảo hiểm và các điều khoản bảo hiểm
C. Khả năng tài chính và khả năng thanh toán bồi thường của công ty bảo hiểm
D. Màu sắc logo của công ty bảo hiểm
13. Loại bảo hiểm nào thường được yêu cầu đối với các dự án xây dựng quốc tế quy mô lớn?
A. Bảo hiểm hàng hóa thông thường
B. Bảo hiểm mọi rủi ro xây dựng và lắp đặt (CAR∕EAR)
C. Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp
D. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu
14. Trong trường hợp xảy ra tổn thất được bảo hiểm, nghĩa vụ đầu tiên của người được bảo hiểm là gì?
A. Tự khắc phục tổn thất để giảm thiểu thiệt hại
B. Thông báo ngay lập tức cho công ty bảo hiểm hoặc đại lý giám định tổn thất
C. Thu thập tất cả các chứng từ liên quan đến giao dịch
D. Đàm phán với bên gây ra tổn thất để đòi bồi thường
15. Đối tượng chính mà bảo hiểm hàng hóa trong thương mại quốc tế hướng đến bảo vệ là gì?
A. Lợi nhuận kỳ vọng từ giao dịch thương mại
B. Bản thân hàng hóa và các rủi ro vật chất liên quan đến hàng hóa trong quá trình vận chuyển
C. Khả năng thanh toán của người mua
D. Uy tín của nhà xuất khẩu
16. Điều khoản 'Institute Cargo Clauses (A)′ trong bảo hiểm hàng hóa cung cấp phạm vi bảo hiểm như thế nào?
A. Bảo hiểm giới hạn cho các rủi ro được liệt kê cụ thể
B. Bảo hiểm mọi rủi ro (All Risks) tổn thất hoặc hư hỏng vật chất đối với hàng hóa
C. Chỉ bảo hiểm tổn thất toàn bộ
D. Không bảo hiểm rủi ro trộm cắp
17. Rủi ro 'chiến tranh và đình công′ thường được bảo hiểm bổ sung trong bảo hiểm hàng hải vì sao?
A. Vì chúng là những rủi ro phổ biến nhất trong vận tải biển
B. Vì chúng thường được bao gồm trong điều khoản bảo hiểm cơ bản
C. Vì chúng là những rủi ro có tính chất đặc biệt, không lường trước và gây tổn thất lớn
D. Vì phí bảo hiểm cho các rủi ro này rất thấp
18. Tại sao bảo hiểm tín dụng xuất khẩu thường yêu cầu 'thư tín dụng′ (Letter of Credit) làm điều kiện để cấp bảo hiểm?
A. Để đảm bảo người mua có đủ khả năng tài chính để trả phí bảo hiểm
B. Để giảm thiểu rủi ro không thanh toán bằng cách có cam kết thanh toán từ ngân hàng của người mua
C. Để đơn giản hóa quy trình giám định tổn thất
D. Để tăng cường mối quan hệ giữa nhà xuất khẩu và người mua
19. Sự khác biệt chính giữa 'bảo hiểm chuyến′ (voyage policy) và 'bảo hiểm bao′ (open policy) trong bảo hiểm hàng hải là gì?
A. Bảo hiểm chuyến có phí bảo hiểm cao hơn bảo hiểm bao
B. Bảo hiểm chuyến chỉ áp dụng cho một chuyến vận chuyển cụ thể, còn bảo hiểm bao áp dụng cho nhiều chuyến trong một khoảng thời gian nhất định
C. Bảo hiểm chuyến do người mua mua, bảo hiểm bao do người bán mua
D. Bảo hiểm chuyến bảo hiểm mọi rủi ro, bảo hiểm bao chỉ bảo hiểm rủi ro cơ bản
20. Trong bảo hiểm hàng hải, thuật ngữ 'Insurable Interest′ (Quyền lợi có thể được bảo hiểm) đề cập đến điều gì?
A. Giá trị thị trường của hàng hóa
B. Lợi nhuận kỳ vọng từ việc bán hàng hóa
C. Mối quan hệ tài chính hợp pháp của người được bảo hiểm đối với hàng hóa, theo đó họ sẽ bị tổn thất tài chính nếu hàng hóa bị tổn thất
D. Chi phí vận chuyển hàng hóa
21. Điều khoản 'Free From Particular Average (FPA)′ trong bảo hiểm hàng hải giới hạn trách nhiệm của người bảo hiểm như thế nào?
A. Bảo hiểm mọi rủi ro tổn thất bộ phận và toàn bộ
B. Chỉ bảo hiểm tổn thất toàn bộ và tổn thất bộ phận do một số nguyên nhân cụ thể (ví dụ: mắc cạn, đắm tàu)
C. Chỉ bảo hiểm tổn thất bộ phận do mọi nguyên nhân
D. Không bảo hiểm bất kỳ tổn thất bộ phận nào
22. Trong trường hợp tổn thất toàn bộ giả định (Constructive Total Loss) trong bảo hiểm hàng hải, điều gì xảy ra?
A. Hàng hóa bị mất hoàn toàn
B. Chi phí sửa chữa hoặc phục hồi hàng hóa vượt quá giá trị của chính hàng hóa đó
C. Hàng hóa bị tổn thất bộ phận nhưng không thể xác định được mức độ tổn thất
D. Hàng hóa bị chậm trễ trong quá trình vận chuyển
23. Lợi ích kinh tế chính của việc sử dụng bảo hiểm trong thương mại quốc tế là gì?
A. Tăng lợi nhuận cho các công ty bảo hiểm
B. Giảm chi phí vận chuyển hàng hóa
C. Giảm thiểu rủi ro và tạo sự an tâm cho các bên tham gia thương mại, thúc đẩy hoạt động giao thương
D. Đơn giản hóa thủ tục hải quan
24. Trong bảo hiểm hàng hải, 'Average Adjuster′ (Người phân bổ tổn thất chung) đóng vai trò gì?
A. Đại diện cho công ty bảo hiểm trong việc đàm phán bồi thường
B. Giám định và xác định nguyên nhân tổn thất
C. Tính toán và phân bổ tổn thất chung (General Average) giữa các bên liên quan (chủ tàu, chủ hàng)
D. Giải quyết tranh chấp giữa người mua và người bán
25. Trong hợp đồng bảo hiểm hàng hóa, 'điều khoản loại trừ' (exclusions) có nghĩa là gì?
A. Các rủi ro được bảo hiểm
B. Các trường hợp mà công ty bảo hiểm không chịu trách nhiệm bồi thường
C. Các điều khoản về phí bảo hiểm
D. Các quy định về thủ tục yêu cầu bồi thường
26. Mục đích chính của việc mua bảo hiểm trách nhiệm (Liability Insurance) trong thương mại quốc tế là gì?
A. Bảo vệ hàng hóa khỏi tổn thất vật chất
B. Bảo vệ doanh nghiệp khỏi các khiếu nại bồi thường từ bên thứ ba do hành động hoặc sản phẩm của doanh nghiệp gây ra
C. Bảo vệ doanh nghiệp khỏi rủi ro tỷ giá hối đoái
D. Bảo vệ doanh nghiệp khỏi rủi ro phá sản
27. Điều khoản 'CIF′ (Cost, Insurance, and Freight) trong Incoterms quy định trách nhiệm mua bảo hiểm thuộc về bên nào?
A. Người mua (Importer)
B. Người bán (Exporter)
C. Công ty vận tải
D. Công ty bảo hiểm
28. Rủi ro chính trị (Political Risks) trong thương mại quốc tế bao gồm những yếu tố nào?
A. Chỉ bao gồm chiến tranh và bạo loạn
B. Bao gồm chiến tranh, bạo loạn, quốc hữu hóa tài sản, hạn chế chuyển đổi ngoại tệ và các hành động chính trị khác của chính phủ
C. Chỉ bao gồm rủi ro tỷ giá hối đoái
D. Chỉ bao gồm rủi ro phá sản của đối tác
29. Loại chứng từ nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc yêu cầu bồi thường bảo hiểm hàng hóa?
A. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
B. Phiếu đóng gói (Packing List)
C. Vận đơn đường biển (Bill of Lading) và Giấy chứng nhận bảo hiểm (Insurance Certificate)
D. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin)
30. Loại hình bảo hiểm nào có thể bảo vệ doanh nghiệp khỏi rủi ro bị gián đoạn hoạt động kinh doanh do tổn thất hàng hóa được bảo hiểm?
A. Bảo hiểm hàng hóa
B. Bảo hiểm trách nhiệm công cộng
C. Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh (Business Interruption Insurance)
D. Bảo hiểm tín dụng thương mại