Đề 7 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngân hàng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nghiệp vụ ngân hàng

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngân hàng

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những yếu tố '5Cs' thường được sử dụng trong thẩm định tín dụng?

A. Capacity (Năng lực)
B. Collateral (Tài sản đảm bảo)
C. Convenience (Sự tiện lợi)
D. Character (Tính cách)

2. Điểm khác biệt chính giữa thẻ ghi nợ (debit card) và thẻ tín dụng (credit card) là gì?

A. Thẻ ghi nợ có thể sử dụng để thanh toán quốc tế, thẻ tín dụng thì không
B. Thẻ ghi nợ sử dụng tiền có sẵn trong tài khoản của chủ thẻ, thẻ tín dụng cho phép chi tiêu trước, trả tiền sau
C. Thẻ ghi nợ chỉ sử dụng được tại ATM, thẻ tín dụng sử dụng được tại POS
D. Thẻ ghi nợ có phí thường niên cao hơn thẻ tín dụng

3. Sản phẩm phái sinh (derivatives) trong ngân hàng thường được sử dụng với mục đích chính nào?

A. Cung cấp các khoản vay có lãi suất ưu đãi
B. Hạn chế rủi ro (hedging) và đầu cơ
C. Tăng cường khả năng thanh khoản của ngân hàng
D. Mở rộng mạng lưới chi nhánh ngân hàng

4. Dịch vụ ngân hàng điện tử (e-banking) mang lại lợi ích nào cho khách hàng?

A. Giảm thiểu chi phí giao dịch cho ngân hàng
B. Tăng cường sự tiếp xúc trực tiếp giữa khách hàng và nhân viên ngân hàng
C. Tiện lợi, nhanh chóng, có thể giao dịch mọi lúc mọi nơi
D. Giảm thiểu rủi ro gian lận trong giao dịch ngân hàng

5. Nguyên tắc 'đa dạng hóa' trong quản lý rủi ro tín dụng của ngân hàng nhằm mục đích gì?

A. Tập trung cho vay vào một số ít khách hàng lớn để giảm chi phí quản lý
B. Phân tán rủi ro bằng cách cho vay cho nhiều khách hàng thuộc nhiều ngành nghề và khu vực khác nhau
C. Tăng cường kiểm soát nội bộ để phát hiện sớm rủi ro
D. Chuyển rủi ro tín dụng sang cho các tổ chức khác

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của quản lý rủi ro lãi suất trong ngân hàng?

A. Ổn định thu nhập lãi của ngân hàng
B. Tối đa hóa lợi nhuận từ chênh lệch lãi suất trong mọi điều kiện thị trường
C. Giảm thiểu tác động tiêu cực của biến động lãi suất đến giá trị tài sản và nợ của ngân hàng
D. Bảo vệ vốn chủ sở hữu của ngân hàng trước rủi ro lãi suất

7. Mục tiêu chính của 'Hiệp ước Basel' trong lĩnh vực ngân hàng là gì?

A. Thúc đẩy cạnh tranh giữa các ngân hàng trên toàn cầu
B. Tăng cường tính minh bạch trong hoạt động ngân hàng
C. Nâng cao an toàn và ổn định của hệ thống ngân hàng toàn cầu thông qua các chuẩn mực về vốn và quản lý rủi ro
D. Giảm thiểu chi phí hoạt động cho các ngân hàng

8. Trong hoạt động ngân hàng, khái niệm 'Fintech' (Financial Technology) dùng để chỉ điều gì?

A. Các quy định pháp luật về hoạt động ngân hàng
B. Việc ứng dụng công nghệ vào các dịch vụ và sản phẩm tài chính ngân hàng
C. Mạng lưới chi nhánh và phòng giao dịch của ngân hàng
D. Các sản phẩm bảo hiểm do ngân hàng phân phối

9. Ngân hàng có thể sử dụng công cụ nào sau đây để quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái?

A. Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc
B. Sử dụng các hợp đồng phái sinh tỷ giá (ví dụ: hợp đồng kỳ hạn, hợp đồng tương lai, quyền chọn)
C. Giảm lãi suất cho vay
D. Tăng cường hoạt động marketing

10. Chức năng 'ủy thác' (trust services) của ngân hàng bao gồm hoạt động nào?

A. Cung cấp dịch vụ thanh toán quốc tế
B. Quản lý tài sản và thực hiện các nghĩa vụ theo ủy quyền của khách hàng
C. Kinh doanh ngoại tệ
D. Phát hành thẻ tín dụng

11. Trong hoạt động ngân hàng, 'nợ xấu' (non-performing loan - NPL) là gì?

A. Khoản nợ mà ngân hàng đã thu hồi được đầy đủ cả gốc và lãi
B. Khoản nợ có khả năng sinh lời cao cho ngân hàng
C. Khoản nợ mà khách hàng có dấu hiệu không có khả năng trả nợ đúng hạn hoặc mất khả năng trả nợ
D. Khoản nợ được ngân hàng bán lại cho công ty quản lý nợ

12. Loại hình tài khoản nào sau đây thường KHÔNG được trả lãi suất hoặc trả lãi suất rất thấp?

A. Tài khoản tiết kiệm
B. Tài khoản tiền gửi có kỳ hạn
C. Tài khoản thanh toán (tài khoản vãng lai)
D. Chứng chỉ tiền gửi

13. Rủi ro thanh khoản (liquidity risk) trong ngân hàng xảy ra khi nào?

A. Ngân hàng không có đủ vốn chủ sở hữu
B. Ngân hàng không có khả năng đáp ứng các nghĩa vụ thanh toán khi đến hạn
C. Ngân hàng cho vay quá nhiều nợ xấu
D. Ngân hàng bị tấn công mạng

14. Nghiệp vụ bảo lãnh ngân hàng (bank guarantee) có vai trò gì trong thương mại?

A. Thay thế cho tín dụng tiêu dùng cá nhân
B. Cung cấp sự đảm bảo về mặt tài chính cho một bên trong giao dịch
C. Giảm thiểu rủi ro lãi suất cho ngân hàng
D. Tăng cường cạnh tranh giữa các ngân hàng

15. Đâu là mục đích chính của việc thẩm định tín dụng trước khi ngân hàng quyết định cho vay?

A. Tối đa hóa lợi nhuận từ hoạt động cho vay
B. Đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật về cho vay
C. Đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng vay và giảm thiểu rủi ro tín dụng
D. Tăng cường quan hệ với khách hàng

16. Hoạt động 'kinh doanh vốn' (treasury) của ngân hàng thường bao gồm những nghiệp vụ nào?

A. Cho vay bán lẻ và huy động tiền gửi từ dân cư
B. Quản lý thanh khoản, kinh doanh ngoại tệ, kinh doanh chứng khoán và các công cụ tài chính khác
C. Thẩm định tín dụng và quản lý nợ xấu
D. Cung cấp dịch vụ tư vấn tài chính cá nhân

17. Nghiệp vụ nào sau đây được xem là nghiệp vụ cốt lõi của ngân hàng thương mại?

A. Kinh doanh ngoại hối
B. Cho vay và nhận tiền gửi
C. Bảo lãnh ngân hàng
D. Dịch vụ tư vấn tài chính

18. Trong hoạt động ngân hàng, 'vốn điều lệ' (charter capital) có vai trò gì?

A. Là nguồn vốn chính để ngân hàng cho vay
B. Là số vốn tối thiểu mà ngân hàng phải có để được thành lập và hoạt động hợp pháp, đồng thời là cơ sở để xác định năng lực tài chính và mức độ an toàn của ngân hàng
C. Là lợi nhuận mà ngân hàng tạo ra hàng năm
D. Là tổng tài sản của ngân hàng

19. Chức năng chính của nghiệp vụ thanh toán quốc tế trong ngân hàng là gì?

A. Quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái
B. Tài trợ thương mại quốc tế
C. Trung gian thực hiện các giao dịch thanh toán giữa các bên liên quan ở các quốc gia khác nhau
D. Huy động vốn từ thị trường quốc tế

20. Loại hình cho vay nào sau đây thường được đảm bảo bằng bất động sản?

A. Cho vay tín chấp
B. Cho vay thấu chi
C. Cho vay mua nhà (mortgage)
D. Cho vay tiêu dùng cá nhân

21. Ngân hàng đóng vai trò gì trong hệ thống thanh toán quốc gia?

A. Quản lý toàn bộ hệ thống thanh toán quốc gia
B. Chỉ tham gia vào thanh toán tiền mặt
C. Là trung gian quan trọng trong việc xử lý và thực hiện các giao dịch thanh toán giữa các tổ chức và cá nhân
D. Chỉ cung cấp dịch vụ thanh toán cho khách hàng doanh nghiệp lớn

22. Ngân hàng trung ương thực hiện nghiệp vụ 'tái cấp vốn' (refinancing) cho các ngân hàng thương mại với mục đích gì?

A. Tăng cường lợi nhuận cho ngân hàng trung ương
B. Cung cấp nguồn vốn ngắn hạn cho các ngân hàng thương mại để duy trì thanh khoản và hỗ trợ hoạt động cho vay
C. Kiểm soát hoạt động cho vay của các ngân hàng thương mại
D. Cạnh tranh với các ngân hàng thương mại trong hoạt động huy động vốn

23. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc (reserve requirement ratio) là công cụ của ngân hàng trung ương nhằm mục đích gì?

A. Ổn định tỷ giá hối đoái
B. Kiểm soát lạm phát và điều tiết lượng cung tiền
C. Hỗ trợ tăng trưởng kinh tế
D. Cải thiện cán cân thanh toán quốc tế

24. Rủi ro hoạt động (operational risk) trong ngân hàng chủ yếu liên quan đến yếu tố nào?

A. Biến động lãi suất thị trường
B. Sai sót trong quy trình nội bộ, hệ thống công nghệ hoặc yếu tố con người
C. Thay đổi chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương
D. Khả năng khách hàng không trả được nợ

25. Khái niệm 'bancassurance' đề cập đến sự kết hợp giữa nghiệp vụ ngân hàng và nghiệp vụ nào?

A. Chứng khoán
B. Bảo hiểm
C. Bất động sản
D. Kiểm toán

26. Công cụ nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm công cụ thanh toán không dùng tiền mặt phổ biến?

A. Séc (Cheque)
B. Tiền mặt
C. Thẻ tín dụng
D. Chuyển khoản ngân hàng

27. Hành động nào sau đây là một phần của quy trình 'Know Your Customer' (KYC) trong ngân hàng?

A. Tăng cường hoạt động marketing để thu hút khách hàng mới
B. Thu thập và xác minh thông tin nhận dạng của khách hàng
C. Giảm thiểu chi phí hoạt động của ngân hàng
D. Đa dạng hóa danh mục đầu tư của ngân hàng

28. Khi ngân hàng công bố lãi suất cơ bản (prime rate), đây thường được xem là cơ sở để xác định lãi suất cho loại hình cho vay nào?

A. Cho vay tiêu dùng cá nhân
B. Cho vay mua nhà
C. Cho vay doanh nghiệp lớn, có độ rủi ro thấp
D. Cho vay nông nghiệp nông thôn

29. Trong nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối, 'tỷ giá giao ngay' (spot rate) là gì?

A. Tỷ giá được thỏa thuận cho giao dịch mua bán ngoại tệ sẽ diễn ra trong tương lai
B. Tỷ giá hiện tại trên thị trường, áp dụng cho giao dịch mua bán ngoại tệ được thực hiện và thanh toán ngay lập tức (hoặc trong vòng 1-2 ngày làm việc)
C. Tỷ giá trung bình của các ngân hàng thương mại
D. Tỷ giá do ngân hàng trung ương công bố

30. Rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng phát sinh chủ yếu từ nghiệp vụ nào?

A. Nghiệp vụ thanh toán
B. Nghiệp vụ cho vay
C. Nghiệp vụ bảo lãnh
D. Nghiệp vụ kinh doanh chứng khoán

1 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những yếu tố `5Cs` thường được sử dụng trong thẩm định tín dụng?

2 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

2. Điểm khác biệt chính giữa thẻ ghi nợ (debit card) và thẻ tín dụng (credit card) là gì?

3 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

3. Sản phẩm phái sinh (derivatives) trong ngân hàng thường được sử dụng với mục đích chính nào?

4 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

4. Dịch vụ ngân hàng điện tử (e-banking) mang lại lợi ích nào cho khách hàng?

5 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

5. Nguyên tắc `đa dạng hóa` trong quản lý rủi ro tín dụng của ngân hàng nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của quản lý rủi ro lãi suất trong ngân hàng?

7 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

7. Mục tiêu chính của `Hiệp ước Basel` trong lĩnh vực ngân hàng là gì?

8 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

8. Trong hoạt động ngân hàng, khái niệm `Fintech` (Financial Technology) dùng để chỉ điều gì?

9 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

9. Ngân hàng có thể sử dụng công cụ nào sau đây để quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái?

10 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

10. Chức năng `ủy thác` (trust services) của ngân hàng bao gồm hoạt động nào?

11 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

11. Trong hoạt động ngân hàng, `nợ xấu` (non-performing loan - NPL) là gì?

12 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

12. Loại hình tài khoản nào sau đây thường KHÔNG được trả lãi suất hoặc trả lãi suất rất thấp?

13 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

13. Rủi ro thanh khoản (liquidity risk) trong ngân hàng xảy ra khi nào?

14 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

14. Nghiệp vụ bảo lãnh ngân hàng (bank guarantee) có vai trò gì trong thương mại?

15 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

15. Đâu là mục đích chính của việc thẩm định tín dụng trước khi ngân hàng quyết định cho vay?

16 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

16. Hoạt động `kinh doanh vốn` (treasury) của ngân hàng thường bao gồm những nghiệp vụ nào?

17 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

17. Nghiệp vụ nào sau đây được xem là nghiệp vụ cốt lõi của ngân hàng thương mại?

18 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

18. Trong hoạt động ngân hàng, `vốn điều lệ` (charter capital) có vai trò gì?

19 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

19. Chức năng chính của nghiệp vụ thanh toán quốc tế trong ngân hàng là gì?

20 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

20. Loại hình cho vay nào sau đây thường được đảm bảo bằng bất động sản?

21 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

21. Ngân hàng đóng vai trò gì trong hệ thống thanh toán quốc gia?

22 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

22. Ngân hàng trung ương thực hiện nghiệp vụ `tái cấp vốn` (refinancing) cho các ngân hàng thương mại với mục đích gì?

23 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

23. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc (reserve requirement ratio) là công cụ của ngân hàng trung ương nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

24. Rủi ro hoạt động (operational risk) trong ngân hàng chủ yếu liên quan đến yếu tố nào?

25 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

25. Khái niệm `bancassurance` đề cập đến sự kết hợp giữa nghiệp vụ ngân hàng và nghiệp vụ nào?

26 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

26. Công cụ nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm công cụ thanh toán không dùng tiền mặt phổ biến?

27 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

27. Hành động nào sau đây là một phần của quy trình `Know Your Customer` (KYC) trong ngân hàng?

28 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

28. Khi ngân hàng công bố lãi suất cơ bản (prime rate), đây thường được xem là cơ sở để xác định lãi suất cho loại hình cho vay nào?

29 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

29. Trong nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối, `tỷ giá giao ngay` (spot rate) là gì?

30 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

30. Rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng phát sinh chủ yếu từ nghiệp vụ nào?