1. Khi nói 'Anh ta là con cáo già.', từ 'cáo già' mang nghĩa…
A. Nghĩa đen (denotation)
B. Nghĩa bóng (connotation)
C. Nghĩa miêu tả (descriptive meaning)
D. Nghĩa biểu vật (referential meaning)
2. Khi một từ mới được tạo ra để chỉ một khái niệm mới, quá trình này được gọi là gì trong ngữ nghĩa học?
A. Thu hẹp nghĩa (semantic narrowing)
B. Mở rộng nghĩa (semantic broadening)
C. Thay đổi nghĩa (semantic shift)
D. Tạo nghĩa mới (semantic innovation∕neologism)
3. Trong câu 'Trời hôm nay đẹp!', dấu chấm than cuối câu góp phần tạo nên loại ý nghĩa nào?
A. Nghĩa miêu tả (descriptive meaning)
B. Nghĩa biểu vật (referential meaning)
C. Nghĩa biểu cảm (expressive meaning)
D. Nghĩa cấu trúc (structural meaning)
4. Khi chúng ta nói 'Tôi đói bụng quá!', từ 'đói bụng′ thể hiện mức độ ý nghĩa nào so với chỉ nói 'Tôi đói.'?
A. Mức độ ý nghĩa yếu hơn
B. Mức độ ý nghĩa mạnh hơn
C. Mức độ ý nghĩa tương đương
D. Mức độ ý nghĩa không liên quan
5. Trong ngữ cảnh giao tiếp, 'ngữ cảnh′ (context) ảnh hưởng đến việc giải nghĩa như thế nào?
A. Ngữ cảnh không ảnh hưởng đến ý nghĩa
B. Ngữ cảnh có thể làm thay đổi hoặc làm rõ ý nghĩa của từ và câu
C. Ngữ cảnh chỉ ảnh hưởng đến cách phát âm
D. Ngữ cảnh chỉ ảnh hưởng đến cấu trúc ngữ pháp
6. Nguyên tắc 'tính hợp phần′ (compositionality) trong ngữ nghĩa học phát biểu điều gì?
A. Ý nghĩa của câu luôn bằng tổng ý nghĩa các từ cấu thành
B. Ý nghĩa của câu có thể được suy ra từ ý nghĩa của các thành phần và cách chúng kết hợp
C. Ý nghĩa của câu hoàn toàn phụ thuộc vào ngữ cảnh
D. Ý nghĩa của câu không liên quan đến ý nghĩa của từ
7. Sự thay đổi ngữ nghĩa (semantic change) của từ diễn ra như thế nào theo thời gian?
A. Ý nghĩa của từ luôn cố định và không thay đổi
B. Ý nghĩa của từ có thể mở rộng, thu hẹp hoặc chuyển đổi theo thời gian
C. Sự thay đổi ngữ nghĩa chỉ xảy ra khi ngôn ngữ vay mượn từ vựng
D. Sự thay đổi ngữ nghĩa chỉ ảnh hưởng đến cách phát âm của từ
8. Hiện tượng 'đa nghĩa′ (polysemy) của từ là gì?
A. Từ có nhiều cách phát âm khác nhau
B. Từ có nhiều nghĩa khác nhau nhưng có liên quan đến nhau
C. Từ có nhiều dạng thức ngữ pháp khác nhau
D. Từ có nguồn gốc từ nhiều ngôn ngữ khác nhau
9. Trong ngữ cảnh giao tiếp trực tuyến, việc sử dụng 'emoji′ ảnh hưởng đến ngữ nghĩa như thế nào?
A. Emoji làm giảm tính biểu cảm của ngôn ngữ
B. Emoji có thể bổ sung và làm rõ nghĩa biểu cảm của văn bản
C. Emoji thay thế hoàn toàn cho ngôn ngữ văn bản
D. Emoji không có ảnh hưởng đến ngữ nghĩa
10. Phân tích ngữ nghĩa 'thành phần nghĩa′ (semantic features) giúp chúng ta hiểu rõ hơn điều gì về ý nghĩa của từ?
A. Nguồn gốc lịch sử của từ
B. Cấu trúc âm tiết của từ
C. Các đặc trưng nghĩa cơ bản cấu tạo nên ý nghĩa của từ
D. Mức độ phổ biến của từ trong ngôn ngữ
11. Quan hệ 'bao hàm′ (hyponymy) tồn tại khi một từ (từ nghĩa hẹp) có ý nghĩa được bao gồm trong ý nghĩa của từ khác (từ nghĩa rộng). Ví dụ nào sau đây thể hiện quan hệ bao hàm?
A. 'Mèo′ và 'chó'
B. 'Đỏ' và 'xanh′
C. 'Hoa hồng′ và 'hoa′
D. 'Nhanh′ và 'chậm′
12. Phép 'hoán dụ' (metonymy) khác với 'ẩn dụ' (metaphor) ở điểm nào?
A. Hoán dụ dựa trên sự tương đồng, ẩn dụ dựa trên sự liên tưởng
B. Hoán dụ dựa trên sự liên tưởng, ẩn dụ dựa trên sự tương đồng
C. Hoán dụ sử dụng nghĩa đen, ẩn dụ sử dụng nghĩa bóng
D. Hoán dụ và ẩn dụ là cùng một loại phép tu từ
13. Hiện tượng 'từ đồng âm′ (homophony) khác với 'từ đa nghĩa′ (polysemy) ở điểm nào?
A. Từ đồng âm có nhiều nghĩa liên quan, từ đa nghĩa có nhiều nghĩa không liên quan
B. Từ đồng âm có nhiều nghĩa không liên quan, từ đa nghĩa có nhiều nghĩa liên quan
C. Từ đồng âm có một nghĩa, từ đa nghĩa có nhiều nghĩa
D. Từ đồng âm và từ đa nghĩa là cùng một hiện tượng
14. Trong câu 'Sơn Tùng M-TP là một ngôi sao.', từ 'ngôi sao′ được sử dụng theo nghĩa…
A. Nghĩa biểu vật (referential meaning)
B. Nghĩa tình thái (modal meaning)
C. Nghĩa xã hội (social meaning)
D. Nghĩa biểu cảm (expressive meaning)
15. Sự khác biệt chính giữa 'ngữ nghĩa từ vựng′ (lexical semantics) và 'ngữ nghĩa câu′ (sentential semantics) là gì?
A. Ngữ nghĩa từ vựng nghiên cứu nghĩa của câu, ngữ nghĩa câu nghiên cứu nghĩa của từ
B. Ngữ nghĩa từ vựng nghiên cứu nghĩa của từ, ngữ nghĩa câu nghiên cứu nghĩa của câu và cụm từ
C. Ngữ nghĩa từ vựng nghiên cứu nghĩa đen, ngữ nghĩa câu nghiên cứu nghĩa bóng
D. Ngữ nghĩa từ vựng và ngữ nghĩa câu là giống nhau
16. Hiện tượng 'ẩn dụ' (metaphor) trong ngôn ngữ liên quan đến việc sử dụng từ ngữ như thế nào?
A. Sử dụng từ với nghĩa đen, trực tiếp
B. Sử dụng từ với nghĩa bóng, chuyển nghĩa dựa trên sự tương đồng
C. Sử dụng từ một cách mơ hồ, không rõ nghĩa
D. Sử dụng từ để chỉ nguồn gốc lịch sử
17. Câu nào sau đây thể hiện 'tính mơ hồ ngữ nghĩa′ (semantic ambiguity)?
A. Hôm nay trời mưa.
B. Cô ấy đang tưới cây ngoài vườn.
C. Tôi thấy con chim sẻ trên cành cây.
D. Anh ấy vừa bị ngân hàng rút vốn.
18. Trong câu 'Con dao này sắc quá!', từ 'sắc′ mang nghĩa…
A. Nghĩa đen (denotation)
B. Nghĩa bóng (connotation)
C. Nghĩa hàm ẩn (implicature)
D. Nghĩa tình thái (modal meaning)
19. Điều gì KHÔNG phải là một loại quan hệ ngữ nghĩa?
A. Đồng nghĩa (Synonymy)
B. Trái nghĩa (Antonymy)
C. Đồng âm (Homophony)
D. Bao hàm (Hyponymy)
20. Trong câu 'Cậu bé đá quả bóng.', vai ngữ nghĩa của cụm từ 'quả bóng′ là gì?
A. Tác nhân (Agent)
B. Bị tác động (Patient∕Theme)
C. Công cụ (Instrument)
D. Địa điểm (Location)
21. Khái niệm 'trường nghĩa′ (semantic field) trong ngữ nghĩa học dùng để chỉ điều gì?
A. Khu vực địa lý nơi một ngôn ngữ được sử dụng
B. Tập hợp các từ có liên quan đến một phạm trù ý nghĩa chung
C. Khoảng thời gian mà một từ được sử dụng phổ biến
D. Mức độ trừu tượng của ý nghĩa từ
22. Trong câu 'Quyển sách này nặng trịch.', từ 'trịch′ có tác dụng gì về mặt ngữ nghĩa?
A. Làm thay đổi nghĩa gốc của từ 'nặng′
B. Nhấn mạnh thêm mức độ của tính chất 'nặng′
C. Làm giảm nhẹ mức độ của tính chất 'nặng′
D. Không có tác dụng về mặt ngữ nghĩa
23. Nguyên tắc 'hợp tác′ (cooperative principle) của Grice trong ngữ dụng học (pragmatics) liên quan đến điều gì trong giao tiếp?
A. Sự chính xác về mặt ngữ pháp
B. Sự trung thực và hiệu quả trong việc truyền đạt thông tin
C. Sự tuân thủ các quy tắc xã giao
D. Sự đa dạng trong cách sử dụng ngôn ngữ
24. Câu nào sau đây có thể gây ra 'hiểu lầm ngữ nghĩa′ (semantic misunderstanding) do khác biệt văn hóa?
A. Xin chào!
B. Bạn khỏe không?
C. Chúc may mắn!
D. Cho tôi xin số điện thoại của bạn.
25. Ngữ nghĩa học, với tư cách là một phân ngành của ngôn ngữ học, tập trung nghiên cứu về điều gì?
A. Âm thanh của ngôn ngữ
B. Cấu trúc ngữ pháp của câu
C. Ý nghĩa của từ, cụm từ và câu
D. Lịch sử và nguồn gốc của từ
26. Trong câu 'Cô ấy ăn miếng bánh ngọt ngào.', từ 'ngọt ngào′ đóng vai trò ngữ nghĩa gì?
A. Chủ thể hành động
B. Đối tượng chịu tác động
C. Tính chất của đối tượng
D. Địa điểm xảy ra hành động
27. Trong phân tích vai ngữ nghĩa, vai 'Công cụ' (Instrument) được gán cho thành phần nào trong câu?
A. Người thực hiện hành động
B. Đối tượng chịu tác động
C. Vật hoặc phương tiện được sử dụng để thực hiện hành động
D. Địa điểm xảy ra hành động
28. Trong ngữ nghĩa học, 'nghĩa tình thái′ (modal meaning) thể hiện điều gì?
A. Ý nghĩa về thời gian
B. Ý nghĩa về địa điểm
C. Ý nghĩa về khả năng, sự cần thiết, sự cho phép, v.v.
D. Ý nghĩa về số lượng
29. Trái nghĩa (antonymy) là quan hệ ngữ nghĩa giữa các từ có ý nghĩa như thế nào?
A. Tương tự
B. Đối lập hoặc mâu thuẫn
C. Bổ sung cho nhau
D. Không liên quan
30. Quan hệ ngữ nghĩa 'đồng nghĩa′ (synonymy) giữa hai từ thể hiện điều gì?
A. Chúng có cách phát âm giống nhau
B. Chúng có nguồn gốc từ cùng một ngôn ngữ
C. Chúng có ý nghĩa tương tự hoặc giống nhau
D. Chúng thường xuất hiện cùng nhau trong văn bản