Đề 6 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị khách sạn

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

1. Trong quản lý doanh thu, 'fenced rate′ (giá có rào cản) là loại giá phòng như thế nào?

A. Giá phòng không hoàn hủy
B. Giá phòng linh hoạt, có thể thay đổi
C. Giá phòng dành cho khách đoàn
D. Giá phòng bao gồm bữa sáng

2. Chiến lược giá 'penetration pricing′ (giá thâm nhập thị trường) thường được áp dụng khi nào trong kinh doanh khách sạn?

A. Khi khách sạn muốn tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
B. Khi khách sạn mới khai trương và muốn thu hút khách hàng
C. Khi khách sạn có thương hiệu mạnh và uy tín
D. Khi thị trường cạnh tranh ít và độc quyền

3. Mục tiêu chính của chương trình khách hàng thân thiết (loyalty program) trong khách sạn là gì?

A. Giảm chi phí marketing
B. Tăng giá phòng trung bình
C. Giữ chân khách hàng hiện tại và khuyến khích họ quay lại
D. Thu hút khách hàng mới từ đối thủ cạnh tranh

4. Loại hình khách sạn nào thường tập trung vào việc cung cấp dịch vụ lưu trú dài hạn với các tiện nghi như bếp nhỏ và khu vực giặt ủi?

A. Khách sạn Boutique
B. Khách sạn Căn hộ (Apartment Hotel)
C. Khách sạn Nghỉ dưỡng (Resort Hotel)
D. Khách sạn Thương mại (Business Hotel)

5. Trong quản lý chất lượng thực phẩm và đồ uống (F&B), HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points) là hệ thống tập trung vào điều gì?

A. Quản lý chi phí nguyên vật liệu
B. Đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm
C. Nâng cao chất lượng dịch vụ bàn
D. Thiết kế thực đơn hấp dẫn

6. Trong quản trị nhân sự khách sạn, 'mô tả công việc′ (job description) có vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào?

A. Đào tạo và phát triển nhân viên
B. Tuyển dụng và lựa chọn nhân viên
C. Đánh giá hiệu suất làm việc
D. Giải quyết xung đột nhân viên

7. Kênh phân phối nào sau đây thường mang lại lợi nhuận cao nhất cho khách sạn, do không phải trả hoa hồng cho bên trung gian?

A. Các trang web đặt phòng trực tuyến (OTA)
B. Đại lý du lịch truyền thống
C. Đặt phòng trực tiếp qua website khách sạn
D. Hợp tác với công ty lữ hành

8. Trong quản lý nhân sự, 'onboarding′ (hội nhập nhân viên mới) là quy trình quan trọng nhằm mục đích gì?

A. Đánh giá năng lực nhân viên sau thời gian thử việc
B. Đào tạo kỹ năng chuyên môn cho nhân viên
C. Giúp nhân viên mới hòa nhập và làm quen với công việc, văn hóa công ty
D. Giải quyết các vấn đề kỷ luật của nhân viên

9. Hình thức đào tạo nhân viên khách sạn nào hiệu quả nhất để truyền đạt các kỹ năng mềm như giao tiếp và giải quyết vấn đề?

A. Đào tạo trực tuyến (E-learning)
B. Đào tạo theo hình thức kèm cặp (On-the-job training)
C. Hội thảo và workshop tương tác
D. Đọc tài liệu hướng dẫn

10. Trong tình huống khách phàn nàn về chất lượng dịch vụ, bước đầu tiên nhân viên khách sạn nên làm gì?

A. Tranh cãi với khách hàng để bảo vệ quan điểm
B. Bỏ qua phàn nàn nếu thấy không hợp lý
C. Lắng nghe và thể hiện sự thông cảm với khách hàng
D. Đổ lỗi cho bộ phận khác để giảm trách nhiệm

11. Chỉ số RevPAR (Revenue Per Available Room) được sử dụng để đo lường điều gì trong quản trị khách sạn?

A. Mức độ hài lòng của khách hàng
B. Công suất sử dụng phòng trung bình
C. Doanh thu trung bình trên mỗi phòng có sẵn
D. Chi phí vận hành trung bình trên mỗi phòng

12. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng văn hóa dịch vụ xuất sắc trong khách sạn?

A. Đầu tư vào cơ sở vật chất hiện đại
B. Tuyển dụng nhân viên có kinh nghiệm lâu năm
C. Lãnh đạo truyền cảm hứng và làm gương
D. Xây dựng quy trình làm việc chặt chẽ

13. Loại hình kênh phân phối nào sau đây KHÔNG thuộc kênh phân phối trực tuyến (online) trong khách sạn?

A. Website khách sạn
B. Ứng dụng di động của khách sạn
C. Đại lý du lịch truyền thống
D. Các trang OTA (Online Travel Agencies)

14. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, 'mystery shopper′ (khách hàng bí ẩn) được sử dụng để làm gì?

A. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng trung thành
B. Kiểm tra và đánh giá chất lượng dịch vụ thực tế
C. Nghiên cứu hành vi tiêu dùng của khách hàng
D. Thu thập phản hồi từ khách hàng đã rời đi

15. Trong quản lý rủi ro khách sạn, loại rủi ro nào sau đây liên quan đến các sự kiện bất khả kháng như thiên tai, dịch bệnh?

A. Rủi ro tài chính
B. Rủi ro hoạt động
C. Rủi ro pháp lý
D. Rủi ro thảm họa (Catastrophic Risk)

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của 'tam giác dịch vụ' trong quản lý dịch vụ khách sạn?

A. Khách hàng
B. Nhân viên
C. Hệ thống
D. Đối thủ cạnh tranh

17. Trong quản lý tài chính khách sạn, 'điểm hòa vốn′ (break-even point) thể hiện điều gì?

A. Mức doanh thu tối đa có thể đạt được
B. Mức chi phí tối thiểu để vận hành khách sạn
C. Mức doanh thu mà tại đó tổng doanh thu bằng tổng chi phí
D. Mức lợi nhuận kỳ vọng của khách sạn

18. Phương pháp quản lý doanh thu nào sau đây liên quan đến việc điều chỉnh giá phòng dựa trên thời điểm đặt phòng và mức độ nhu cầu?

A. Quản lý chi phí cố định
B. Định giá dựa trên chi phí
C. Định giá động (Dynamic Pricing)
D. Phân tích SWOT

19. Trong quản lý kho khách sạn, phương pháp FIFO (First-In, First-Out) được áp dụng để làm gì?

A. Định giá hàng tồn kho
B. Sắp xếp hàng hóa trong kho
C. Đảm bảo chất lượng hàng hóa dễ hỏng
D. Giảm chi phí lưu trữ hàng tồn kho

20. Hình thức marketing nào sau đây tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài và cá nhân hóa trải nghiệm cho khách hàng?

A. Quảng cáo trên truyền hình
B. Marketing trực tiếp (Direct Marketing)
C. Marketing quan hệ (Relationship Marketing)
D. Marketing đại chúng (Mass Marketing)

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về '7P′s of Marketing′ trong marketing dịch vụ khách sạn?

A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá cả)
C. Process (Quy trình)
D. Profit (Lợi nhuận)

22. Phương pháp quản lý chất lượng nào tập trung vào việc cải tiến liên tục quy trình và loại bỏ lãng phí trong hoạt động khách sạn?

A. ISO 9001
B. Six Sigma
C. TQM (Total Quality Management)
D. Kaizen

23. Bộ phận nào trong khách sạn chịu trách nhiệm chính trong việc tạo ấn tượng đầu tiên cho khách hàng?

A. Bộ phận Buồng phòng
B. Bộ phận Lễ tân
C. Bộ phận Ẩm thực
D. Bộ phận Kinh doanh và Tiếp thị

24. Trong quản lý chất lượng dịch vụ khách sạn, quy trình '5 bước phục vụ' thường bao gồm bước nào sau đây?

A. Đánh giá đối thủ cạnh tranh
B. Dự báo nhu cầu thị trường
C. Chào đón và tiếp xúc khách hàng
D. Xây dựng chiến lược giá linh hoạt

25. Trong quản lý sự kiện tại khách sạn, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo thành công của sự kiện?

A. Thiết kế trang trí lộng lẫy
B. Thực đơn tiệc phong phú
C. Lập kế hoạch chi tiết và phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận
D. Giá cả cạnh tranh

26. Chỉ số ADR (Average Daily Rate) đo lường điều gì trong hoạt động kinh doanh khách sạn?

A. Công suất phòng trung bình
B. Doanh thu trung bình trên mỗi khách hàng
C. Giá phòng trung bình bán ra trong một ngày
D. Tổng doanh thu phòng trong một ngày

27. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất trong tình huống khủng hoảng tại khách sạn, đòi hỏi quyết định nhanh chóng và dứt khoát?

A. Phong cách lãnh đạo dân chủ
B. Phong cách lãnh đạo ủy quyền
C. Phong cách lãnh đạo độc đoán (Autocratic)
D. Phong cách lãnh đạo phục vụ

28. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý đặt phòng và các hoạt động hàng ngày của khách sạn?

A. Hệ thống CRM (Customer Relationship Management)
B. Hệ thống PMS (Property Management System)
C. Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning)
D. Hệ thống SCM (Supply Chain Management)

29. Bộ phận nào trong khách sạn chịu trách nhiệm bảo trì và sửa chữa cơ sở vật chất, đảm bảo hoạt động trơn tru của khách sạn?

A. Bộ phận An ninh
B. Bộ phận Kỹ thuật∕Bảo trì
C. Bộ phận Nhân sự
D. Bộ phận Mua hàng

30. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của bộ phận Buồng phòng?

A. Tỷ lệ phòng trống
B. Chi phí nhân công trên mỗi phòng đã bán
C. Thời gian dọn phòng trung bình
D. Điểm đánh giá sự hài lòng của khách hàng về dịch vụ buồng phòng

1 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 7

1. Trong quản lý doanh thu, `fenced rate′ (giá có rào cản) là loại giá phòng như thế nào?

2 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 7

2. Chiến lược giá `penetration pricing′ (giá thâm nhập thị trường) thường được áp dụng khi nào trong kinh doanh khách sạn?

3 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 7

3. Mục tiêu chính của chương trình khách hàng thân thiết (loyalty program) trong khách sạn là gì?

4 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 7

4. Loại hình khách sạn nào thường tập trung vào việc cung cấp dịch vụ lưu trú dài hạn với các tiện nghi như bếp nhỏ và khu vực giặt ủi?

5 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 7

5. Trong quản lý chất lượng thực phẩm và đồ uống (F&B), HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points) là hệ thống tập trung vào điều gì?

6 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 7

6. Trong quản trị nhân sự khách sạn, `mô tả công việc′ (job description) có vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào?

7 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 7

7. Kênh phân phối nào sau đây thường mang lại lợi nhuận cao nhất cho khách sạn, do không phải trả hoa hồng cho bên trung gian?

8 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 7

8. Trong quản lý nhân sự, `onboarding′ (hội nhập nhân viên mới) là quy trình quan trọng nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 7

9. Hình thức đào tạo nhân viên khách sạn nào hiệu quả nhất để truyền đạt các kỹ năng mềm như giao tiếp và giải quyết vấn đề?

10 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 7

10. Trong tình huống khách phàn nàn về chất lượng dịch vụ, bước đầu tiên nhân viên khách sạn nên làm gì?

11 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 7

11. Chỉ số RevPAR (Revenue Per Available Room) được sử dụng để đo lường điều gì trong quản trị khách sạn?

12 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 7

12. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng văn hóa dịch vụ xuất sắc trong khách sạn?

13 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 7

13. Loại hình kênh phân phối nào sau đây KHÔNG thuộc kênh phân phối trực tuyến (online) trong khách sạn?

14 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 7

14. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, `mystery shopper′ (khách hàng bí ẩn) được sử dụng để làm gì?

15 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 7

15. Trong quản lý rủi ro khách sạn, loại rủi ro nào sau đây liên quan đến các sự kiện bất khả kháng như thiên tai, dịch bệnh?

16 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 7

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của `tam giác dịch vụ` trong quản lý dịch vụ khách sạn?

17 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 7

17. Trong quản lý tài chính khách sạn, `điểm hòa vốn′ (break-even point) thể hiện điều gì?

18 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 7

18. Phương pháp quản lý doanh thu nào sau đây liên quan đến việc điều chỉnh giá phòng dựa trên thời điểm đặt phòng và mức độ nhu cầu?

19 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 7

19. Trong quản lý kho khách sạn, phương pháp FIFO (First-In, First-Out) được áp dụng để làm gì?

20 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 7

20. Hình thức marketing nào sau đây tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài và cá nhân hóa trải nghiệm cho khách hàng?

21 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 7

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `7P′s of Marketing′ trong marketing dịch vụ khách sạn?

22 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 7

22. Phương pháp quản lý chất lượng nào tập trung vào việc cải tiến liên tục quy trình và loại bỏ lãng phí trong hoạt động khách sạn?

23 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 7

23. Bộ phận nào trong khách sạn chịu trách nhiệm chính trong việc tạo ấn tượng đầu tiên cho khách hàng?

24 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 7

24. Trong quản lý chất lượng dịch vụ khách sạn, quy trình `5 bước phục vụ` thường bao gồm bước nào sau đây?

25 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 7

25. Trong quản lý sự kiện tại khách sạn, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo thành công của sự kiện?

26 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 7

26. Chỉ số ADR (Average Daily Rate) đo lường điều gì trong hoạt động kinh doanh khách sạn?

27 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 7

27. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất trong tình huống khủng hoảng tại khách sạn, đòi hỏi quyết định nhanh chóng và dứt khoát?

28 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 7

28. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý đặt phòng và các hoạt động hàng ngày của khách sạn?

29 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 7

29. Bộ phận nào trong khách sạn chịu trách nhiệm bảo trì và sửa chữa cơ sở vật chất, đảm bảo hoạt động trơn tru của khách sạn?

30 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 7

30. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của bộ phận Buồng phòng?