1. Khái niệm 'thặng dư tiêu dùng′ trong kinh tế học được tính toán bằng phép toán nào trong toán học?
A. Đạo hàm.
B. Tích phân.
C. Giới hạn.
D. Ma trận.
2. Trong kinh tế học, 'tính lồi′ (convexity) của tập hợp sản xuất đảm bảo rằng:
A. Chi phí biên luôn giảm.
B. Việc kết hợp hai phương án sản xuất khả thi vẫn tạo ra phương án sản xuất khả thi.
C. Hàm sản xuất có hiệu suất tăng theo quy mô.
D. Lợi nhuận luôn dương.
3. Trong kinh tế học, 'định lý Sonnenschein–Mantel–Debreu′ cho thấy:
A. Hàm cầu thị trường luôn có dạng tuyến tính.
B. Hàm cầu thị trường có thể có dạng bất kỳ miễn là thỏa mãn một số điều kiện cơ bản.
C. Cân bằng tổng quát luôn tồn tại và là duy nhất.
D. Hàm cầu thị trường luôn tuân theo luật cầu.
4. Trong kinh tế học, 'định lý phong bì' (envelope theorem) cho phép tính:
A. Độ dốc của hàm giá trị tối ưu theo tham số.
B. Giá trị tối ưu của hàm mục tiêu.
C. Các nhân tử Lagrange.
D. Điểm cực trị của hàm mục tiêu.
5. Điều kiện bậc nhất (first-order condition) trong bài toán tối ưu hóa không ràng buộc cho biết:
A. Điểm cực trị toàn cục của hàm mục tiêu.
B. Điểm mà tại đó đạo hàm của hàm mục tiêu bằng không (điểm dừng).
C. Tính chất lồi của hàm mục tiêu.
D. Sự tồn tại của nghiệm tối ưu.
6. Trong bài toán tối ưu hóa có ràng buộc, phương pháp nhân tử Lagrange giúp:
A. Tìm cực trị tự do của hàm mục tiêu.
B. Chuyển bài toán tối ưu có ràng buộc thành bài toán tối ưu không ràng buộc.
C. Loại bỏ ràng buộc khỏi bài toán.
D. Đơn giản hóa hàm mục tiêu.
7. Trong lý thuyết tài chính, mô hình định giá tài sản CAPM sử dụng khái niệm 'beta′ để đo lường:
A. Lợi nhuận kỳ vọng của tài sản.
B. Rủi ro hệ thống của tài sản so với rủi ro thị trường.
C. Rủi ro phi hệ thống của tài sản.
D. Giá trị nội tại của tài sản.
8. Trong kinh tế học, đạo hàm riêng được sử dụng chủ yếu để:
A. Tìm cực trị của hàm một biến.
B. Phân tích sự thay đổi của một biến phụ thuộc khi chỉ một biến độc lập thay đổi, giữ các biến khác không đổi.
C. Tính tổng giá trị của một hàm số.
D. Xấp xỉ giá trị của hàm số tại một điểm.
9. Trong lý thuyết lựa chọn công cộng, 'nghịch lý Condorcet′ (Condorcet paradox) minh họa cho việc:
A. Luôn tồn tại người chiến thắng Condorcet trong mọi cuộc bầu cử.
B. Thứ tự ưu tiên của tập thể có thể không nhất quán ngay cả khi ưu tiên cá nhân là nhất quán.
C. Bầu cử đa số luôn dẫn đến kết quả Pareto tối ưu.
D. Không thể đạt được thỏa thuận tập thể trong các vấn đề công cộng.
10. Phép biến đổi Laplace thường được sử dụng trong phân tích hệ thống động trong kinh tế để:
A. Giải hệ phương trình tuyến tính tĩnh.
B. Chuyển phương trình vi phân sang miền tần số để phân tích dễ dàng hơn.
C. Tìm nghiệm ổn định của phương trình sai phân.
D. Phân tích tính dừng của chuỗi thời gian.
11. Phép toán 'tích chập′ (convolution) có ứng dụng trong kinh tế lượng chuỗi thời gian để:
A. Phân tích phổ tần số của chuỗi thời gian.
B. Làm mịn chuỗi thời gian hoặc trích xuất đặc trưng.
C. Dự báo chuỗi thời gian.
D. Phân tích tính dừng của chuỗi thời gian.
12. Trong kinh tế học, 'hàm giá trị hiện tại′ (present value function) sử dụng phép toán nào để quy đổi giá trị tương lai về hiện tại?
A. Nhân.
B. Chia.
C. Cộng.
D. Trừ.
13. Trong mô hình tăng trưởng Solow, biến số nào sau đây được coi là 'ngoại sinh′ (exogenous)?
A. Tỷ lệ tiết kiệm.
B. Tỷ lệ khấu hao vốn.
C. Tỷ lệ tăng trưởng dân số.
D. Tất cả các đáp án trên.
14. Trong phân tích hồi quy tuyến tính, phương pháp bình phương tối thiểu (OLS) được sử dụng để:
A. Kiểm định giả thuyết về các hệ số hồi quy.
B. Ước lượng các hệ số hồi quy sao cho tổng bình phương phần dư là nhỏ nhất.
C. Đo lường độ phù hợp của mô hình hồi quy.
D. Dự báo giá trị của biến phụ thuộc.
15. Hàm Cobb-Douglas thường được sử dụng trong kinh tế học để mô tả:
A. Hàm chi phí.
B. Hàm sản xuất.
C. Hàm lợi ích.
D. Hàm tổng cầu.
16. Trong kinh tế học, 'hệ số Gini′ được sử dụng để đo lường:
A. Tỷ lệ thất nghiệp.
B. Mức độ bất bình đẳng thu nhập.
C. Tỷ lệ lạm phát.
D. Tốc độ tăng trưởng kinh tế.
17. Trong mô hình kinh tế vĩ mô động ngẫu nhiên (DSGE), yếu tố 'ngẫu nhiên′ thường được thể hiện thông qua:
A. Các biến số kinh tế được đo lường với sai số.
B. Các cú sốc ngẫu nhiên (shocks) tác động lên các phương trình mô hình.
C. Hành vi của các tác nhân kinh tế là không thể dự đoán.
D. Các tham số của mô hình thay đổi ngẫu nhiên theo thời gian.
18. Trong lý thuyết trò chơi, khái niệm 'chiến lược hỗn hợp′ liên quan đến:
A. Việc lựa chọn một hành động duy nhất một cách chắc chắn.
B. Việc gán xác suất cho mỗi hành động có thể và chọn hành động theo xác suất đó.
C. Sự hợp tác giữa các người chơi để đạt lợi ích chung.
D. Việc loại bỏ các chiến lược bị trội.
19. Ma trận Jacobian được sử dụng trong kinh tế lượng để:
A. Giải hệ phương trình tuyến tính.
B. Tính định thức của ma trận.
C. Xấp xỉ hệ phương trình phi tuyến tính bằng hệ tuyến tính tại một điểm.
D. Tìm ma trận nghịch đảo.
20. Trong lý thuyết trò chơi lặp, định lý dân gian (folk theorem) nói rằng:
A. Chỉ có một trạng thái cân bằng Nash duy nhất.
B. Có vô số trạng thái cân bằng Nash trong trò chơi lặp với chiết khấu đủ cao.
C. Không tồn tại trạng thái cân bằng Nash trong trò chơi lặp.
D. Cân bằng Nash luôn là cân bằng Pareto tối ưu.
21. Trong lý thuyết thông tin bất đối xứng, 'lựa chọn bất lợi′ (adverse selection) xảy ra khi:
A. Người bán có nhiều thông tin hơn người mua trước khi giao dịch.
B. Người mua có nhiều thông tin hơn người bán trước khi giao dịch.
C. Cả người mua và người bán đều có thông tin hoàn hảo.
D. Thông tin được chia sẻ công khai sau giao dịch.
22. Trong kinh tế lượng không gian, 'tương quan không gian′ (spatial correlation) đề cập đến:
A. Tương quan giữa các biến kinh tế theo thời gian.
B. Tương quan giữa các biến kinh tế giữa các đơn vị không gian lân cận.
C. Tương quan giữa các biến kinh tế và biến không gian.
D. Sự thay đổi của biến kinh tế theo không gian.
23. Hàm sản xuất có tính 'hiệu suất không đổi theo quy mô' khi:
A. Tăng tỷ lệ các yếu tố đầu vào lên k lần làm sản lượng tăng ít hơn k lần.
B. Tăng tỷ lệ các yếu tố đầu vào lên k lần làm sản lượng tăng đúng k lần.
C. Tăng tỷ lệ các yếu tố đầu vào lên k lần làm sản lượng tăng nhiều hơn k lần.
D. Sản lượng không đổi khi các yếu tố đầu vào thay đổi.
24. Trong kinh tế học vi mô, 'bài toán tối đa hóa lợi ích′ của người tiêu dùng thường được giải bằng cách sử dụng:
A. Phép tính giới hạn.
B. Phép tính đạo hàm và điều kiện bậc nhất.
C. Phép tính tích phân.
D. Phép tính ma trận.
25. Trong kinh tế học hành vi, 'hàm giá trị' theo lý thuyết triển vọng (prospect theory) có đặc điểm:
A. Đối xứng và tuyến tính quanh điểm tham chiếu.
B. Không đối xứng, lõm với lợi nhuận và lồi với thua lỗ so với điểm tham chiếu.
C. Lồi với cả lợi nhuận và thua lỗ.
D. Lõm với cả lợi nhuận và thua lỗ.
26. Phương trình vi phân thường được sử dụng trong mô hình kinh tế tăng trưởng để mô tả:
A. Sự phân bổ nguồn lực tại một thời điểm.
B. Quá trình thay đổi của các biến kinh tế theo thời gian.
C. Mối quan hệ tĩnh giữa các biến kinh tế.
D. Cấu trúc thị trường tại một thời điểm.
27. Trong kinh tế vĩ mô, mô hình IS-LM sử dụng hệ phương trình nào để phân tích sự cân bằng giữa thị trường hàng hóa và thị trường tiền tệ?
A. Hệ phương trình tuyến tính.
B. Hệ phương trình vi phân.
C. Hệ phương trình sai phân.
D. Hệ phương trình phi tuyến.
28. Trong mô hình kinh tế lượng, hiện tượng 'đa cộng tuyến′ (multicollinearity) đề cập đến:
A. Sai số của mô hình không tuân theo phân phối chuẩn.
B. Các biến độc lập trong mô hình có tương quan tuyến tính cao với nhau.
C. Phương sai của sai số thay đổi theo quan sát.
D. Mô hình không bao gồm biến quan trọng.
29. Trong kinh tế lượng, kiểm định 'tính dừng′ (stationarity) của chuỗi thời gian là quan trọng vì:
A. Chuỗi dừng luôn có phương sai không đổi.
B. Nhiều phương pháp thống kê chuỗi thời gian giả định tính dừng để đảm bảo kết quả tin cậy.
C. Chuỗi không dừng không thể dự báo được.
D. Chuỗi dừng luôn có trung bình bằng không.
30. Trong kinh tế học, 'đường bàng quan′ (indifference curve) biểu diễn tập hợp các phối hợp hàng hóa mà người tiêu dùng:
A. Ưa thích hơn phối hợp ban đầu.
B. Cảm thấy bàng quan so với phối hợp ban đầu (cùng mức lợi ích).
C. Ít ưa thích hơn phối hợp ban đầu.
D. Tối đa hóa lợi ích trong giới hạn ngân sách.