Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đại cương về khoa học quản lý

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

1. Mục tiêu chính của việc sử dụng mô hình trong khoa học quản lý là gì?

A. Làm cho vấn đề trở nên phức tạp hơn để nghiên cứu sâu.
B. Đơn giản hóa hiện thực để phân tích và dự đoán.
C. Thay thế hoàn toàn quyết định của nhà quản lý.
D. Chứng minh sự phức tạp của các hệ thống quản lý.

2. Đâu là đặc điểm KHÔNG thuộc về khoa học quản lý?

A. Sử dụng mô hình để đơn giản hóa và phân tích vấn đề.
B. Tập trung vào việc tìm ra giải pháp tối ưu hoặc cải thiện đáng kể.
C. Chủ yếu dựa vào kinh nghiệm quản lý và trực giác cá nhân.
D. Tiếp cận hệ thống để xem xét các yếu tố liên quan.

3. Ứng dụng của khoa học quản lý trong quản lý chuỗi cung ứng có thể giúp doanh nghiệp điều gì?

A. Tăng chi phí vận chuyển.
B. Giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa, thông tin và tài chính.
C. Làm phức tạp hóa quy trình logistics.
D. Giảm sự hợp tác giữa các đối tác trong chuỗi cung ứng.

4. Khái niệm 'nghiên cứu hoạt động' (Operations Research) thường được coi là tiền thân của lĩnh vực nào?

A. Marketing hiện đại.
B. Khoa học quản lý.
C. Quản trị nhân sự.
D. Kế toán quản trị.

5. Trong khoa học quản lý, 'giải pháp tối ưu' được hiểu là gì?

A. Giải pháp dễ thực hiện nhất.
B. Giải pháp mang lại kết quả tốt nhất trong điều kiện và ràng buộc nhất định.
C. Giải pháp được nhà quản lý cấp cao nhất phê duyệt.
D. Giải pháp tốn ít chi phí nhất.

6. Trong khoa học quản lý, 'phân bổ nguồn lực' là bài toán thường gặp, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để giải quyết?

A. Phân tích hồi quy.
B. Quy hoạch tuyến tính.
C. Thống kê suy luận.
D. Phân tích SWOT.

7. So với phương pháp định tính, khoa học quản lý có ưu điểm nổi bật nào trong ra quyết định?

A. Linh hoạt và dễ thay đổi theo tình huống.
B. Đưa ra quyết định nhanh chóng hơn.
C. Tính khách quan và khả năng lượng hóa, phân tích vấn đề phức tạp.
D. Dễ dàng áp dụng trong mọi loại hình tổ chức.

8. Khoa học quản lý, với tư cách là một lĩnh vực liên ngành, sử dụng chủ yếu phương pháp luận nào để giải quyết các vấn đề phức tạp trong tổ chức?

A. Phương pháp định tính dựa trên kinh nghiệm cá nhân.
B. Phương pháp định lượng và mô hình hóa toán học.
C. Phương pháp thử và sai.
D. Phương pháp trực giác và cảm tính.

9. Phương pháp 'mô phỏng Monte Carlo' thường được sử dụng khi nào trong khoa học quản lý?

A. Khi bài toán có cấu trúc tuyến tính rõ ràng.
B. Khi cần mô phỏng các hệ thống có yếu tố ngẫu nhiên và bất định lớn.
C. Khi dữ liệu đầu vào hoàn toàn chính xác.
D. Khi cần giải bài toán tối ưu hóa đơn giản.

10. Trong khoa học quản lý, 'phân tích SWOT' có vai trò gì?

A. Một công cụ định lượng để tối ưu hóa lợi nhuận.
B. Một khuôn khổ phân tích chiến lược, xác định Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội và Thách thức.
C. Một phương pháp mô phỏng hệ thống.
D. Một kỹ thuật dự báo nhu cầu.

11. Loại mô hình nào thường được sử dụng để mô phỏng các hệ thống phức tạp theo thời gian, có tính đến yếu tố ngẫu nhiên?

A. Mô hình quy hoạch tuyến tính.
B. Mô hình mô phỏng (Simulation).
C. Mô hình quyết định.
D. Mô hình tồn kho.

12. Trong khoa học quản lý, 'tiếp cận hệ thống' nhấn mạnh điều gì?

A. Tập trung vào các bộ phận riêng lẻ của tổ chức.
B. Xem xét tổ chức như một tổng thể các bộ phận tương tác.
C. Loại bỏ sự phức tạp của tổ chức.
D. Giảm thiểu sự tương tác giữa các bộ phận.

13. Mục đích của việc 'kiểm nghiệm mô hình' (Model validation) trong khoa học quản lý là gì?

A. Tăng độ phức tạp của mô hình.
B. Đảm bảo mô hình phản ánh đúng thực tế và có độ tin cậy.
C. Giảm chi phí xây dựng mô hình.
D. Thay thế dữ liệu thực tế bằng dữ liệu mô phỏng.

14. Hạn chế chính của việc sử dụng mô hình trong khoa học quản lý là gì?

A. Mô hình quá phức tạp để hiểu.
B. Mô hình có thể bỏ qua các yếu tố định tính và phi lượng hóa quan trọng.
C. Mô hình luôn cho ra kết quả chính xác tuyệt đối.
D. Mô hình làm chậm quá trình ra quyết định.

15. Phương pháp 'phân tích độ nhạy' trong khoa học quản lý dùng để làm gì?

A. Đo lường sự thay đổi của kết quả khi các tham số đầu vào thay đổi.
B. Tìm ra giải pháp tối ưu duy nhất.
C. Giảm độ phức tạp của mô hình.
D. Tăng độ chính xác của dữ liệu đầu vào.

16. Lĩnh vực nào sau đây KHÔNG phải là một nhánh chính của khoa học quản lý?

A. Quy hoạch tuyến tính.
B. Quản trị rủi ro.
C. Marketing truyền thông.
D. Lý thuyết hàng đợi.

17. Để ứng dụng hiệu quả khoa học quản lý, điều kiện tiên quyết nào cần có trong tổ chức?

A. Đội ngũ nhân viên có kinh nghiệm lâu năm.
B. Dữ liệu đầy đủ, chính xác và khả năng thu thập, phân tích dữ liệu.
C. Lãnh đạo có trực giác nhạy bén.
D. Văn hóa tổ chức bảo thủ, ít thay đổi.

18. Trong khoa học quản lý, 'phân tích quyết định' (Decision Analysis) tập trung vào việc gì?

A. Phân tích dữ liệu quá khứ để dự đoán tương lai.
B. Đưa ra quyết định hợp lý trong điều kiện rủi ro và bất định.
C. Tối ưu hóa quy trình sản xuất.
D. Quản lý dự án hiệu quả.

19. Vì sao khoa học quản lý ngày càng trở nên quan trọng trong môi trường kinh doanh hiện đại?

A. Do sự gia tăng của các vấn đề quản lý đơn giản.
B. Do sự phức tạp của các hệ thống kinh doanh và nhu cầu ra quyết định hiệu quả hơn.
C. Do giảm sự cạnh tranh trên thị trường.
D. Do nhà quản lý ngày càng ít kinh nghiệm hơn.

20. Công cụ toán học nào thường được sử dụng trong khoa học quản lý để giải quyết bài toán tối ưu hóa tuyến tính?

A. Giải tích vi phân.
B. Quy hoạch tuyến tính (Linear Programming).
C. Thống kê mô tả.
D. Lý thuyết đồ thị.

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của một mô hình khoa học quản lý?

A. Biến quyết định.
B. Hàm mục tiêu.
C. Ý kiến chủ quan của nhà quản lý.
D. Ràng buộc.

22. Trong khoa học quản lý, 'hàm mục tiêu' (Objective function) thể hiện điều gì?

A. Các ràng buộc của bài toán.
B. Mục tiêu mà nhà quản lý muốn tối đa hóa hoặc tối thiểu hóa.
C. Các biến quyết định.
D. Dữ liệu đầu vào của mô hình.

23. Trong khoa học quản lý, 'ràng buộc' (Constraint) trong mô hình toán học biểu thị điều gì?

A. Mục tiêu cần đạt được.
B. Giới hạn hoặc điều kiện mà giải pháp phải tuân thủ.
C. Biến quyết định.
D. Kết quả tối ưu.

24. Điều gì phân biệt khoa học quản lý với quản lý truyền thống?

A. Quản lý truyền thống sử dụng máy tính, khoa học quản lý thì không.
B. Khoa học quản lý dựa trên phương pháp định lượng và mô hình, quản lý truyền thống thường dựa trên kinh nghiệm và trực giác.
C. Quản lý truyền thống tập trung vào con người, khoa học quản lý thì tập trung vào máy móc.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai lĩnh vực này.

25. Trong khoa học quản lý, khi nào thì việc sử dụng mô hình phức tạp trở nên KHÔNG hiệu quả?

A. Khi vấn đề cần giải quyết rất quan trọng.
B. Khi dữ liệu đầu vào không đầy đủ hoặc không chính xác.
C. Khi nhà quản lý có kiến thức sâu về mô hình.
D. Khi có đủ thời gian để xây dựng và phân tích mô hình.

26. Điểm mạnh của phương pháp khoa học quản lý so với các phương pháp ra quyết định khác là gì?

A. Tốc độ ra quyết định nhanh hơn.
B. Tính chủ quan và cảm tính cao hơn.
C. Tính khách quan, dựa trên dữ liệu và phân tích định lượng.
D. Chi phí thực hiện thấp hơn.

27. Trong quá trình mô hình hóa, bước 'xác định biến quyết định' có ý nghĩa gì?

A. Xác định các yếu tố không kiểm soát được.
B. Xác định các yếu tố mà nhà quản lý có thể kiểm soát và thay đổi để đạt mục tiêu.
C. Xác định mục tiêu cần đạt được.
D. Xác định các ràng buộc của bài toán.

28. Trong khoa học quản lý, thuật ngữ 'heuristic' thường được dùng để chỉ điều gì?

A. Một phương pháp tìm kiếm giải pháp tối ưu chắc chắn.
B. Một phương pháp tìm kiếm giải pháp 'đủ tốt' trong thời gian chấp nhận được, đặc biệt khi bài toán quá phức tạp.
C. Một loại mô hình toán học tuyến tính.
D. Một phương pháp thu thập dữ liệu định lượng.

29. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG thuộc lĩnh vực của khoa học quản lý?

A. Lập kế hoạch sản xuất và tồn kho.
B. Quản lý dự án và phân bổ nguồn lực.
C. Thiết kế logo và chiến dịch quảng cáo.
D. Phân tích chuỗi cung ứng và logistics.

30. Bước đầu tiên trong quy trình giải quyết vấn đề theo khoa học quản lý thường là gì?

A. Phát triển mô hình toán học.
B. Thu thập dữ liệu.
C. Xác định và định nghĩa vấn đề.
D. Kiểm tra và đánh giá giải pháp.

1 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 2

1. Mục tiêu chính của việc sử dụng mô hình trong khoa học quản lý là gì?

2 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 2

2. Đâu là đặc điểm KHÔNG thuộc về khoa học quản lý?

3 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 2

3. Ứng dụng của khoa học quản lý trong quản lý chuỗi cung ứng có thể giúp doanh nghiệp điều gì?

4 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 2

4. Khái niệm `nghiên cứu hoạt động` (Operations Research) thường được coi là tiền thân của lĩnh vực nào?

5 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 2

5. Trong khoa học quản lý, `giải pháp tối ưu` được hiểu là gì?

6 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 2

6. Trong khoa học quản lý, `phân bổ nguồn lực` là bài toán thường gặp, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để giải quyết?

7 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 2

7. So với phương pháp định tính, khoa học quản lý có ưu điểm nổi bật nào trong ra quyết định?

8 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 2

8. Khoa học quản lý, với tư cách là một lĩnh vực liên ngành, sử dụng chủ yếu phương pháp luận nào để giải quyết các vấn đề phức tạp trong tổ chức?

9 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 2

9. Phương pháp `mô phỏng Monte Carlo` thường được sử dụng khi nào trong khoa học quản lý?

10 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 2

10. Trong khoa học quản lý, `phân tích SWOT` có vai trò gì?

11 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 2

11. Loại mô hình nào thường được sử dụng để mô phỏng các hệ thống phức tạp theo thời gian, có tính đến yếu tố ngẫu nhiên?

12 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 2

12. Trong khoa học quản lý, `tiếp cận hệ thống` nhấn mạnh điều gì?

13 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 2

13. Mục đích của việc `kiểm nghiệm mô hình` (Model validation) trong khoa học quản lý là gì?

14 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 2

14. Hạn chế chính của việc sử dụng mô hình trong khoa học quản lý là gì?

15 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 2

15. Phương pháp `phân tích độ nhạy` trong khoa học quản lý dùng để làm gì?

16 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 2

16. Lĩnh vực nào sau đây KHÔNG phải là một nhánh chính của khoa học quản lý?

17 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 2

17. Để ứng dụng hiệu quả khoa học quản lý, điều kiện tiên quyết nào cần có trong tổ chức?

18 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 2

18. Trong khoa học quản lý, `phân tích quyết định` (Decision Analysis) tập trung vào việc gì?

19 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 2

19. Vì sao khoa học quản lý ngày càng trở nên quan trọng trong môi trường kinh doanh hiện đại?

20 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 2

20. Công cụ toán học nào thường được sử dụng trong khoa học quản lý để giải quyết bài toán tối ưu hóa tuyến tính?

21 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 2

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của một mô hình khoa học quản lý?

22 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 2

22. Trong khoa học quản lý, `hàm mục tiêu` (Objective function) thể hiện điều gì?

23 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 2

23. Trong khoa học quản lý, `ràng buộc` (Constraint) trong mô hình toán học biểu thị điều gì?

24 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 2

24. Điều gì phân biệt khoa học quản lý với quản lý truyền thống?

25 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 2

25. Trong khoa học quản lý, khi nào thì việc sử dụng mô hình phức tạp trở nên KHÔNG hiệu quả?

26 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 2

26. Điểm mạnh của phương pháp khoa học quản lý so với các phương pháp ra quyết định khác là gì?

27 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 2

27. Trong quá trình mô hình hóa, bước `xác định biến quyết định` có ý nghĩa gì?

28 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 2

28. Trong khoa học quản lý, thuật ngữ `heuristic` thường được dùng để chỉ điều gì?

29 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 2

29. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG thuộc lĩnh vực của khoa học quản lý?

30 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 2

30. Bước đầu tiên trong quy trình giải quyết vấn đề theo khoa học quản lý thường là gì?