[Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 6 Chọn giống vật nuôi

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 6 Chọn giống vật nuôi

[Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 6 Chọn giống vật nuôi

1. Để đánh giá một giống gà chuyên thịt, người ta thường dựa vào các tiêu chí nào sau đây?

A. Số lượng trứng đẻ ra mỗi năm và chất lượng vỏ trứng.
B. Tốc độ tăng trọng, tỉ lệ thịt xẻ và chất lượng thịt.
C. Khả năng chống chịu với các loại bệnh đường hô hấp.
D. Tỉ lệ thụ tinh và khả năng ấp nở.

2. Tại sao việc chọn giống vật nuôi có nguồn gốc rõ ràng và được kiểm định chất lượng lại quan trọng trong sản xuất chăn nuôi quy mô lớn?

A. Để đảm bảo tính đa dạng di truyền của quần thể vật nuôi.
B. Để dự đoán và kiểm soát tốt hơn về năng suất và chất lượng sản phẩm.
C. Để giảm thiểu rủi ro lây lan dịch bệnh từ nguồn giống không rõ ràng.
D. Tất cả các lý do trên.

3. Việc cải tiến giống vật nuôi bằng phương pháp nhân giống vô tính (ví dụ: cấy phôi, nhân bản) có ưu điểm gì?

A. Tăng cường sự đa dạng di truyền.
B. Cho phép nhân nhanh giống vật nuôi có đặc điểm quý.
C. Giảm chi phí sản xuất giống.
D. Tăng khả năng thích nghi với môi trường mới.

4. Việc lai tạo giữa hai giống vật nuôi khác nhau nhằm mục đích gì là chủ yếu trong công nghệ chăn nuôi hiện đại?

A. Tạo ra giống mới có đặc điểm trung gian.
B. Tăng cường sức đề kháng và năng suất của vật nuôi.
C. Giảm chi phí sản xuất thức ăn.
D. Thay đổi màu sắc lông hoặc da của vật nuôi.

5. Khi đánh giá một giống vật nuôi, tiêu chí về khả năng sinh sản, tốc độ sinh trưởng và khả năng kháng bệnh thuộc nhóm tiêu chí nào?

A. Tiêu chí về khả năng thích nghi.
B. Tiêu chí về ngoại hình.
C. Tiêu chí về năng suất.
D. Tiêu chí về chất lượng sản phẩm.

6. Chọn lọc giống dựa trên tính trạng kinh tế nghĩa là tập trung vào những đặc điểm nào?

A. Ngoại hình đẹp và màu sắc bắt mắt.
B. Khả năng sinh sản, tốc độ tăng trưởng, chất lượng sản phẩm.
C. Sức đề kháng với các loại thuốc thú y.
D. Khả năng chịu đựng stress nhiệt.

7. Khi lựa chọn giống gà cho mục đích lấy thịt, ngoài tốc độ tăng trọng, yếu tố nào khác cũng cần được xem xét?

A. Khả năng đẻ trứng nhiều.
B. Tỉ lệ tiêu tốn thức ăn trên một đơn vị tăng trọng (FCR).
C. Sức khỏe bộ lông.
D. Khả năng chống chịu lạnh.

8. Hiện tượng hậu bị ở gia súc cái (chưa sinh sản lần đầu) thường được xem xét trong chọn giống với tiêu chí nào?

A. Tốc độ tăng trưởng nhanh.
B. Khả năng sinh sản và phát triển cơ thể.
C. Sức đề kháng với bệnh tật.
D. Chất lượng sản phẩm sữa.

9. Khi áp dụng phương pháp chọn lọc theo chỉ số, các nhà chọn giống sẽ đánh giá dựa trên:

A. Chỉ một tính trạng có hệ số di truyền cao nhất.
B. Tổng hợp nhiều tính trạng có ý nghĩa kinh tế, có tính đến trọng số và hệ số di truyền của từng tính trạng.
C. Khả năng sinh sản và tuổi thành thục.
D. Mức độ chống chịu với điều kiện môi trường khắc nghiệt.

10. Tại sao việc đánh giá năng suất của giống vật nuôi cần được thực hiện trong nhiều thế hệ?

A. Để đảm bảo tính ngẫu nhiên trong quá trình chọn giống.
B. Để xác định tính ổn định của các đặc điểm di truyền và loại bỏ ảnh hưởng của môi trường.
C. Để tăng cường sự đa dạng di truyền.
D. Để giảm thiểu chi phí nhân giống.

11. Việc sử dụng công nghệ gen trong chọn giống vật nuôi có thể mang lại lợi ích gì?

A. Tăng cường sự đa dạng di truyền một cách tự nhiên.
B. Giúp định hướng chọn lọc chính xác hơn, rút ngắn thời gian cải tiến giống.
C. Giảm thiểu hoàn toàn khả năng mắc bệnh di truyền.
D. Tăng cường khả năng thích nghi với mọi môi trường sống.

12. Trong quá trình nhân giống, việc duy trì độ thuần của giống vật nuôi có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

A. Để tăng cường sự đa dạng di truyền.
B. Để đảm bảo tính ổn định và đồng nhất về các đặc điểm di truyền của giống.
C. Để giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh của vật nuôi.
D. Để tăng khả năng sinh sản của vật nuôi.

13. Khi lai hai giống lợn có năng suất thịt cao nhưng sức đề kháng kém với giống lợn địa phương có sức đề kháng tốt nhưng năng suất thịt thấp, mục tiêu chính của việc này là gì?

A. Tạo ra con lai có năng suất thịt cao và sức đề kháng tốt.
B. Tạo ra con lai có khả năng sử dụng thức ăn tốt hơn.
C. Tạo ra con lai có khả năng sinh sản nhiều hơn.
D. Tạo ra con lai có ngoại hình đẹp hơn.

14. Trong công nghệ chăn nuôi, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất trong việc quyết định năng suất và chất lượng sản phẩm chăn nuôi?

A. Chế độ dinh dưỡng hợp lý.
B. Giống vật nuôi có năng suất cao.
C. Phương pháp chăn nuôi tiên tiến.
D. Điều kiện môi trường sống thuận lợi.

15. Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng giống vật nuôi năng suất cao nhập nội là gì?

A. Khả năng thích nghi tốt với điều kiện khí hậu Việt Nam.
B. Sức đề kháng bệnh tật cao hơn giống địa phương.
C. Tiềm năng cho năng suất và chất lượng sản phẩm vượt trội.
D. Yêu cầu chăm sóc đơn giản hơn.

16. Một giống vật nuôi được coi là tốt khi nó đáp ứng được những yêu cầu nào của ngành chăn nuôi hiện đại?

A. Chỉ cần có ngoại hình đẹp và độc đáo.
B. Có năng suất cao, chất lượng sản phẩm tốt và khả năng thích nghi với điều kiện sản xuất.
C. Chỉ cần có khả năng sinh sản nhanh chóng.
D. Chỉ cần có sức đề kháng với một loại bệnh cụ thể.

17. Một trong những thách thức khi nhập khẩu giống vật nuôi có năng suất cao là gì?

A. Chúng thường có sức đề kháng bệnh tật rất thấp.
B. Chúng có thể không thích nghi tốt với điều kiện khí hậu và thức ăn địa phương.
C. Chúng đòi hỏi quy trình chăm sóc rất phức tạp và tốn kém.
D. Chúng có tốc độ sinh trưởng quá nhanh, khó kiểm soát.

18. Trong việc lựa chọn giống heo, tiêu chí về khả năng sử dụng thức ăn (feed conversion ratio - FCR) phản ánh điều gì?

A. Khả năng tiêu hóa thức ăn.
B. Hiệu quả chuyển hóa thức ăn thành khối lượng cơ thể.
C. Khả năng thích nghi với các loại thức ăn khác nhau.
D. Tốc độ sinh trưởng của heo.

19. Việc bảo tồn nguồn gen giống vật nuôi bản địa có ý nghĩa quan trọng vì:

A. Chúng có năng suất cao hơn giống nhập nội.
B. Chúng có khả năng thích nghi tốt với môi trường địa phương và có thể chứa các gen quý.
C. Chúng dễ dàng nhân giống và chăm sóc hơn.
D. Chúng tạo ra sản phẩm có hương vị đặc trưng được ưa chuộng.

20. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của một giống vật nuôi có khả năng thích nghi tốt với điều kiện môi trường Việt Nam?

A. Chịu được nhiệt độ cao và độ ẩm lớn.
B. Sử dụng hiệu quả thức ăn có nguồn gốc địa phương.
C. Dễ mắc bệnh khi thời tiết thay đổi đột ngột.
D. Có khả năng chống chịu tốt với các loại dịch bệnh phổ biến.

21. Trong các phương pháp chọn lọc giống, phương pháp nào thường được áp dụng để cải tiến các tính trạng có hệ số di truyền cao như năng suất sữa ở bò?

A. Chọn lọc hàng loạt.
B. Chọn lọc cá thể.
C. Chọn lọc gia đình.
D. Chọn lọc theo chỉ số.

22. Phương pháp lai kinh tế (lai tạo giữa giống thuần và giống lai) thường được sử dụng với mục đích chính là gì?

A. Tạo ra giống thuần chủng có năng suất cao.
B. Tận dụng ưu thế lai để nâng cao năng suất và sức sống.
C. Giữ gìn và phát triển các đặc điểm của giống thuần.
D. Giảm chi phí sản xuất thức ăn cho vật nuôi.

23. Phân tích vai trò của các tổ chức, cá nhân trong việc bảo tồn và phát triển giống vật nuôi tại Việt Nam, yếu tố nào là quan trọng nhất?

A. Đầu tư vào công nghệ lai tạo hiện đại.
B. Phát triển hệ thống cơ sở dữ liệu và trung tâm giống uy tín.
C. Xây dựng chính sách hỗ trợ và khuyến khích nghiên cứu, phát triển.
D. Tăng cường truyền thông về giá trị của giống vật nuôi bản địa.

24. Trong chăn nuôi bò sữa, tiêu chí về thời gian khai thác sữa có ý nghĩa quan trọng trong việc đánh giá giống vì nó liên quan trực tiếp đến:

A. Khả năng chịu đựng stress nhiệt của bò.
B. Tuổi thọ trung bình của bò.
C. Hiệu quả kinh tế và thời gian thu hồi vốn.
D. Sức khỏe hệ tiêu hóa của bò.

25. Khái niệm giống vật nuôi trong công nghệ chăn nuôi đề cập đến nhóm vật nuôi có đặc điểm:

A. Đồng nhất về ngoại hình và năng suất.
B. Có chung nguồn gốc và đặc điểm di truyền.
C. Có khả năng thích nghi với mọi điều kiện môi trường.
D. Chỉ có khả năng sản xuất một loại sản phẩm duy nhất.

1 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 6 Chọn giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

1. Để đánh giá một giống gà chuyên thịt, người ta thường dựa vào các tiêu chí nào sau đây?

2 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 6 Chọn giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

2. Tại sao việc chọn giống vật nuôi có nguồn gốc rõ ràng và được kiểm định chất lượng lại quan trọng trong sản xuất chăn nuôi quy mô lớn?

3 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 6 Chọn giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

3. Việc cải tiến giống vật nuôi bằng phương pháp nhân giống vô tính (ví dụ: cấy phôi, nhân bản) có ưu điểm gì?

4 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 6 Chọn giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

4. Việc lai tạo giữa hai giống vật nuôi khác nhau nhằm mục đích gì là chủ yếu trong công nghệ chăn nuôi hiện đại?

5 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 6 Chọn giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

5. Khi đánh giá một giống vật nuôi, tiêu chí về khả năng sinh sản, tốc độ sinh trưởng và khả năng kháng bệnh thuộc nhóm tiêu chí nào?

6 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 6 Chọn giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

6. Chọn lọc giống dựa trên tính trạng kinh tế nghĩa là tập trung vào những đặc điểm nào?

7 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 6 Chọn giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

7. Khi lựa chọn giống gà cho mục đích lấy thịt, ngoài tốc độ tăng trọng, yếu tố nào khác cũng cần được xem xét?

8 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 6 Chọn giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

8. Hiện tượng hậu bị ở gia súc cái (chưa sinh sản lần đầu) thường được xem xét trong chọn giống với tiêu chí nào?

9 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 6 Chọn giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

9. Khi áp dụng phương pháp chọn lọc theo chỉ số, các nhà chọn giống sẽ đánh giá dựa trên:

10 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 6 Chọn giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

10. Tại sao việc đánh giá năng suất của giống vật nuôi cần được thực hiện trong nhiều thế hệ?

11 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 6 Chọn giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

11. Việc sử dụng công nghệ gen trong chọn giống vật nuôi có thể mang lại lợi ích gì?

12 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 6 Chọn giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

12. Trong quá trình nhân giống, việc duy trì độ thuần của giống vật nuôi có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

13 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 6 Chọn giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

13. Khi lai hai giống lợn có năng suất thịt cao nhưng sức đề kháng kém với giống lợn địa phương có sức đề kháng tốt nhưng năng suất thịt thấp, mục tiêu chính của việc này là gì?

14 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 6 Chọn giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

14. Trong công nghệ chăn nuôi, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất trong việc quyết định năng suất và chất lượng sản phẩm chăn nuôi?

15 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 6 Chọn giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

15. Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng giống vật nuôi năng suất cao nhập nội là gì?

16 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 6 Chọn giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

16. Một giống vật nuôi được coi là tốt khi nó đáp ứng được những yêu cầu nào của ngành chăn nuôi hiện đại?

17 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 6 Chọn giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

17. Một trong những thách thức khi nhập khẩu giống vật nuôi có năng suất cao là gì?

18 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 6 Chọn giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

18. Trong việc lựa chọn giống heo, tiêu chí về khả năng sử dụng thức ăn (feed conversion ratio - FCR) phản ánh điều gì?

19 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 6 Chọn giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

19. Việc bảo tồn nguồn gen giống vật nuôi bản địa có ý nghĩa quan trọng vì:

20 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 6 Chọn giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

20. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của một giống vật nuôi có khả năng thích nghi tốt với điều kiện môi trường Việt Nam?

21 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 6 Chọn giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

21. Trong các phương pháp chọn lọc giống, phương pháp nào thường được áp dụng để cải tiến các tính trạng có hệ số di truyền cao như năng suất sữa ở bò?

22 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 6 Chọn giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

22. Phương pháp lai kinh tế (lai tạo giữa giống thuần và giống lai) thường được sử dụng với mục đích chính là gì?

23 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 6 Chọn giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

23. Phân tích vai trò của các tổ chức, cá nhân trong việc bảo tồn và phát triển giống vật nuôi tại Việt Nam, yếu tố nào là quan trọng nhất?

24 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 6 Chọn giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

24. Trong chăn nuôi bò sữa, tiêu chí về thời gian khai thác sữa có ý nghĩa quan trọng trong việc đánh giá giống vì nó liên quan trực tiếp đến:

25 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 6 Chọn giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

25. Khái niệm giống vật nuôi trong công nghệ chăn nuôi đề cập đến nhóm vật nuôi có đặc điểm: