[Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 18 Quy trình nuôi dưỡng và chăm sóc một số loại vật nuôi

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 18 Quy trình nuôi dưỡng và chăm sóc một số loại vật nuôi

[Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 18 Quy trình nuôi dưỡng và chăm sóc một số loại vật nuôi

1. Tại sao việc cung cấp khoáng chất cần thiết, đặc biệt là canxi và photpho theo tỉ lệ thích hợp là cực kỳ quan trọng trong khẩu phần ăn của gà đẻ?

A. Để tăng trọng lượng cơ thể gà.
B. Để hình thành vỏ trứng chắc chắn và duy trì sức khỏe xương.
C. Để cải thiện màu sắc lòng đỏ trứng.
D. Để giảm tỷ lệ ăn lẫn nhau.

2. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sức khỏe và năng suất của đàn cừu?

A. Màu sắc của lông cừu.
B. Chất lượng thức ăn, nước uống và quản lý sức khỏe định kỳ.
C. Tần suất chải lông.
D. Nơi chăn thả có nhiều cây xanh.

3. Việc cung cấp nước sạch, mát cho đàn gà trong chăn nuôi có vai trò gì?

A. Chỉ giúp làm mát cơ thể.
B. Quan trọng cho trao đổi chất, tiêu hóa và điều hòa thân nhiệt.
C. Giúp thức ăn khô hơn.
D. Tăng cường sức đề kháng với bệnh tật.

4. Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong chuồng nuôi gà con là rất quan trọng?

A. Để làm chậm quá trình sinh trưởng của gà.
B. Để đảm bảo sức khỏe, tránh sốc nhiệt hoặc hạ thân nhiệt, và thúc đẩy hấp thụ dinh dưỡng.
C. Để tăng cường tiếng kêu của gà.
D. Để giảm nhu cầu về nước uống.

5. Trong chăn nuôi bò sữa, giai đoạn nào cần chú trọng đặc biệt đến dinh dưỡng để đảm bảo sản lượng sữa cao và chất lượng sữa tốt?

A. Giai đoạn bò mang thai.
B. Giai đoạn bò cai sữa.
C. Giai đoạn tiết sữa (lactation).
D. Giai đoạn bò hậu bị.

6. Trong quy trình chăm sóc vịt thịt, yếu tố nào KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng?

A. Chất lượng và hàm lượng dinh dưỡng của thức ăn.
B. Mật độ nuôi nhốt.
C. Thời tiết bên ngoài chuồng nuôi.
D. Màu sắc của vỏ trứng vịt đẻ.

7. Tại sao việc phân chia lợn theo nhóm tuổi và trọng lượng khi nuôi là cần thiết?

A. Để lợn có không gian rộng hơn.
B. Để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng khác nhau và quản lý tốt hơn, tránh cạnh tranh thức ăn.
C. Để giảm thiểu tiếng ồn trong chuồng.
D. Để tăng cường khả năng sinh sản.

8. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình chăm sóc bò sữa giai đoạn khô?

A. Cung cấp thức ăn có hàm lượng khoáng và vitamin phù hợp.
B. Giảm cường độ vắt sữa hoặc ngừng vắt sữa.
C. Bổ sung kháng sinh vào bầu vú để phòng viêm vú.
D. Tăng cường khẩu phần ăn giàu năng lượng để bò béo lên.

9. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến khích trong chăm sóc bê con giai đoạn sơ sinh?

A. Cho bú sữa đầu đầy đủ.
B. Giữ ấm cơ thể.
C. Tắm rửa sạch sẽ bằng nước lạnh.
D. Theo dõi sức khỏe và xử lý dây rốn.

10. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất trong việc phòng chống cước chân ở gia cầm?

A. Bổ sung thêm vitamin A.
B. Giữ cho nền chuồng khô ráo, sạch sẽ và có lớp độn chuồng thích hợp.
C. Tăng cường protein trong thức ăn.
D. Giảm nhiệt độ chuồng nuôi.

11. Khi nuôi gà thịt, việc điều chỉnh mật độ nuôi nhốt có ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả chăn nuôi?

A. Mật độ càng cao càng tốt để tiết kiệm diện tích.
B. Mật độ hợp lý giúp giảm stress, tăng khả năng hấp thụ dinh dưỡng và hạn chế lây lan bệnh.
C. Mật độ ảnh hưởng đến màu sắc của thịt gà.
D. Mật độ không ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả chăn nuôi.

12. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng bệnh hô hấp cho gia súc, gia cầm trong chăn nuôi?

A. Tăng cường vitamin C trong khẩu phần ăn.
B. Đảm bảo chuồng trại thông thoáng, khô ráo, sạch sẽ và tránh gió lùa.
C. Sử dụng kháng sinh định kỳ.
D. Giảm mật độ nuôi nhốt.

13. Tại sao việc cung cấp đủ năng lượng và protein trong khẩu phần ăn của lợn nái mang thai lại quan trọng?

A. Để tăng cường khả năng phòng bệnh.
B. Để đảm bảo sự phát triển của thai nhi, sức khỏe của nái và khả năng tiết sữa sau sinh.
C. Để giảm lượng nước uống.
D. Để cải thiện màu sắc của thịt lợn con.

14. Trong chăn nuôi gia cầm, việc sử dụng thức ăn có chứa chất tạo màu tự nhiên (ví dụ: carotenoid) có mục đích chính là gì?

A. Tăng cường sức khỏe xương.
B. Cải thiện màu sắc của lòng đỏ trứng và màu da của thịt gia cầm.
C. Giảm lượng thức ăn tiêu thụ.
D. Tăng cường khả năng sinh sản.

15. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến khả năng tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng của vật nuôi nhai lại như trâu, bò?

A. Độ ẩm của thức ăn.
B. Hoạt động của hệ vi sinh vật trong bộ máy tiêu hóa (đặc biệt là dạ cỏ).
C. Màu sắc của thức ăn.
D. Kích thước của vật nuôi.

16. Tại sao việc cho gà ăn cám viên lại phổ biến hơn so với cám dạng bột?

A. Cám viên dễ làm hơn.
B. Giảm thất thoát thức ăn, đảm bảo dinh dưỡng đồng đều cho từng hạt và hạn chế chọn lọc thức ăn của gà.
C. Tăng cường khả năng kháng bệnh.
D. Giúp gà uống nhiều nước hơn.

17. Trong quy trình chăm sóc bò thịt, việc bổ sung kháng sinh phòng bệnh chỉ nên được thực hiện khi nào?

A. Luôn luôn, như một biện pháp phòng ngừa bắt buộc.
B. Theo chỉ định của bác sĩ thú y khi có nguy cơ dịch bệnh hoặc theo phác đồ phòng bệnh cụ thể.
C. Khi vật nuôi có biểu hiện ăn kém.
D. Khi thời tiết thay đổi đột ngột.

18. Đặc điểm nào sau đây là quan trọng nhất khi lựa chọn thức ăn thô xanh cho trâu, bò?

A. Hàm lượng protein cao.
B. Kích thước lá cây.
C. Hàm lượng chất xơ, protein và khả năng tiêu hóa.
D. Mùi thơm của thức ăn.

19. Yếu tố nào quyết định đến hiệu quả của việc vỗ béo trên trâu, bò?

A. Độ tuổi của vật nuôi.
B. Chất lượng thức ăn, chế độ ăn và thời gian vỗ béo.
C. Tần suất cho ăn.
D. Môi trường sống có nhiều cây xanh.

20. Trong quy trình nuôi dưỡng lợn, việc bổ sung men tiêu hóa vào thức ăn có mục đích chính là gì?

A. Tăng cường màu sắc lông.
B. Cải thiện khả năng hấp thụ dinh dưỡng và phòng bệnh đường ruột.
C. Giảm lượng nước uống.
D. Tăng cường hoạt động thể chất.

21. Trong chăn nuôi lợn, việc sử dụng thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh có ưu điểm gì so với việc phối trộn nguyên liệu tại chỗ?

A. Chi phí sản xuất thấp hơn.
B. Đảm bảo cân đối dinh dưỡng, giảm rủi ro sai sót trong phối trộn và tiết kiệm thời gian.
C. Dễ dàng thay đổi thành phần thức ăn.
D. Tăng cường khả năng kháng bệnh tự nhiên.

22. Việc bổ sung vitamin A, D, E vào thức ăn cho lợn con mới cai sữa nhằm mục đích gì?

A. Tăng cường khả năng sinh sản.
B. Hỗ trợ hệ miễn dịch, sức khỏe xương và mắt.
C. Giảm lượng nước uống.
D. Cải thiện màu sắc của thịt.

23. Tại sao việc bổ sung axit amin thiết yếu như Lysine và Methionine là cần thiết cho lợn?

A. Để tăng cường khả năng kháng bệnh.
B. Để tối ưu hóa sự phát triển cơ bắp và khả năng sử dụng protein hiệu quả.
C. Để cải thiện chất lượng nước uống.
D. Để giảm mùi hôi của phân.

24. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc xác định nhu cầu dinh dưỡng của vật nuôi, đặc biệt là đối với gia cầm sinh sản?

A. Khối lượng thức ăn tiêu thụ.
B. Giai đoạn sinh trưởng và mục đích sử dụng.
C. Màu sắc của thức ăn.
D. Nguồn gốc của nguyên liệu thức ăn.

25. Tại sao việc sử dụng thức ăn tinh cho dê cần được cân nhắc kỹ lưỡng, đặc biệt là với dê cái mang thai?

A. Để giảm chi phí chăn nuôi.
B. Nguy cơ gây bệnh về tiêu hóa (axidosis) và ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi nếu không cân đối.
C. Tăng cường khả năng cho sữa.
D. Giảm nhu cầu về nước uống.

1 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 18 Quy trình nuôi dưỡng và chăm sóc một số loại vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

1. Tại sao việc cung cấp khoáng chất cần thiết, đặc biệt là canxi và photpho theo tỉ lệ thích hợp là cực kỳ quan trọng trong khẩu phần ăn của gà đẻ?

2 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 18 Quy trình nuôi dưỡng và chăm sóc một số loại vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

2. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sức khỏe và năng suất của đàn cừu?

3 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 18 Quy trình nuôi dưỡng và chăm sóc một số loại vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

3. Việc cung cấp nước sạch, mát cho đàn gà trong chăn nuôi có vai trò gì?

4 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 18 Quy trình nuôi dưỡng và chăm sóc một số loại vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

4. Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong chuồng nuôi gà con là rất quan trọng?

5 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 18 Quy trình nuôi dưỡng và chăm sóc một số loại vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

5. Trong chăn nuôi bò sữa, giai đoạn nào cần chú trọng đặc biệt đến dinh dưỡng để đảm bảo sản lượng sữa cao và chất lượng sữa tốt?

6 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 18 Quy trình nuôi dưỡng và chăm sóc một số loại vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

6. Trong quy trình chăm sóc vịt thịt, yếu tố nào KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng?

7 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 18 Quy trình nuôi dưỡng và chăm sóc một số loại vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

7. Tại sao việc phân chia lợn theo nhóm tuổi và trọng lượng khi nuôi là cần thiết?

8 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 18 Quy trình nuôi dưỡng và chăm sóc một số loại vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

8. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình chăm sóc bò sữa giai đoạn khô?

9 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 18 Quy trình nuôi dưỡng và chăm sóc một số loại vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

9. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến khích trong chăm sóc bê con giai đoạn sơ sinh?

10 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 18 Quy trình nuôi dưỡng và chăm sóc một số loại vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

10. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất trong việc phòng chống cước chân ở gia cầm?

11 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 18 Quy trình nuôi dưỡng và chăm sóc một số loại vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

11. Khi nuôi gà thịt, việc điều chỉnh mật độ nuôi nhốt có ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả chăn nuôi?

12 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 18 Quy trình nuôi dưỡng và chăm sóc một số loại vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

12. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng bệnh hô hấp cho gia súc, gia cầm trong chăn nuôi?

13 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 18 Quy trình nuôi dưỡng và chăm sóc một số loại vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

13. Tại sao việc cung cấp đủ năng lượng và protein trong khẩu phần ăn của lợn nái mang thai lại quan trọng?

14 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 18 Quy trình nuôi dưỡng và chăm sóc một số loại vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

14. Trong chăn nuôi gia cầm, việc sử dụng thức ăn có chứa chất tạo màu tự nhiên (ví dụ: carotenoid) có mục đích chính là gì?

15 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 18 Quy trình nuôi dưỡng và chăm sóc một số loại vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

15. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến khả năng tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng của vật nuôi nhai lại như trâu, bò?

16 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 18 Quy trình nuôi dưỡng và chăm sóc một số loại vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

16. Tại sao việc cho gà ăn cám viên lại phổ biến hơn so với cám dạng bột?

17 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 18 Quy trình nuôi dưỡng và chăm sóc một số loại vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

17. Trong quy trình chăm sóc bò thịt, việc bổ sung kháng sinh phòng bệnh chỉ nên được thực hiện khi nào?

18 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 18 Quy trình nuôi dưỡng và chăm sóc một số loại vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

18. Đặc điểm nào sau đây là quan trọng nhất khi lựa chọn thức ăn thô xanh cho trâu, bò?

19 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 18 Quy trình nuôi dưỡng và chăm sóc một số loại vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

19. Yếu tố nào quyết định đến hiệu quả của việc vỗ béo trên trâu, bò?

20 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 18 Quy trình nuôi dưỡng và chăm sóc một số loại vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

20. Trong quy trình nuôi dưỡng lợn, việc bổ sung men tiêu hóa vào thức ăn có mục đích chính là gì?

21 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 18 Quy trình nuôi dưỡng và chăm sóc một số loại vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

21. Trong chăn nuôi lợn, việc sử dụng thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh có ưu điểm gì so với việc phối trộn nguyên liệu tại chỗ?

22 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 18 Quy trình nuôi dưỡng và chăm sóc một số loại vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

22. Việc bổ sung vitamin A, D, E vào thức ăn cho lợn con mới cai sữa nhằm mục đích gì?

23 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 18 Quy trình nuôi dưỡng và chăm sóc một số loại vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

23. Tại sao việc bổ sung axit amin thiết yếu như Lysine và Methionine là cần thiết cho lợn?

24 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 18 Quy trình nuôi dưỡng và chăm sóc một số loại vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

24. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc xác định nhu cầu dinh dưỡng của vật nuôi, đặc biệt là đối với gia cầm sinh sản?

25 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 18 Quy trình nuôi dưỡng và chăm sóc một số loại vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

25. Tại sao việc sử dụng thức ăn tinh cho dê cần được cân nhắc kỹ lưỡng, đặc biệt là với dê cái mang thai?