Trắc nghiệm Chân trời Hoạt động trải nghiệm 10 bản 2 chủ đề 6: Bảo vệ môi trường và cảnh quan thiên nhiên
1. Trong hoạt động trải nghiệm Tham quan trang trại hữu cơ, học sinh được tìm hiểu về phương pháp canh tác không sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học. Theo phân tích về tác động môi trường, phương pháp này mang lại lợi ích gì cho cảnh quan thiên nhiên?
A. Làm suy giảm sức khỏe của đất do thiếu phân bón hóa học.
B. Bảo vệ đa dạng sinh học, nguồn nước và sức khỏe con người khỏi tác động của hóa chất độc hại.
C. Tăng nguy cơ bùng phát sâu bệnh do không sử dụng thuốc trừ sâu.
D. Làm tăng lượng khí thải carbon trong quá trình sản xuất.
2. Trong hoạt động trải nghiệm tìm hiểu về các hệ sinh thái, học sinh được yêu cầu phân tích vai trò của các thành phần trong một hệ sinh thái rừng. Theo quan điểm phổ biến, nhóm sinh vật nào đóng vai trò chính trong việc phân hủy các chất hữu cơ chết, tái tạo dinh dưỡng cho đất?
A. Thực vật bậc cao.
B. Động vật ăn cỏ.
C. Sinh vật phân giải (vi khuẩn, nấm).
D. Động vật ăn thịt.
3. Một hoạt động trải nghiệm thực tế yêu cầu học sinh phân tích tác động của đô thị hóa đến cảnh quan thiên nhiên. Theo quan điểm phổ biến, một trong những tác động tiêu cực chính của đô thị hóa đến cảnh quan là gì?
A. Tăng diện tích cây xanh công cộng.
B. Giảm diện tích đất tự nhiên, tăng hiệu ứng đảo nhiệt đô thị và ô nhiễm không khí.
C. Cải thiện chất lượng không khí nhờ các tòa nhà cao tầng.
D. Tăng cường sự đa dạng sinh học do có nhiều loại hình môi trường sống.
4. Một nhóm học sinh đang nghiên cứu về các loại hình cảnh quan thiên nhiên ở Việt Nam. Theo phân tích về địa lý tự nhiên, cảnh quan nào sau đây có đặc trưng là địa hình karst với nhiều hang động, măng đá và hệ thống sông ngầm?
A. Cảnh quan đồng bằng sông Cửu Long.
B. Cảnh quan vùng núi đá vôi (ví dụ: Vịnh Hạ Long, Phong Nha-Kẻ Bàng).
C. Cảnh quan vùng duyên hải miền Trung.
D. Cảnh quan vùng cao nguyên.
5. Hoạt động trải nghiệm Ngày Trái Đất tại trường học có thể bao gồm nhiều hoạt động ý nghĩa. Theo quan điểm của hoạt động trải nghiệm, hoạt động nào sau đây mang tính giáo dục và ứng dụng cao nhất trong việc nâng cao ý thức bảo vệ môi trường?
A. Nghe bài giảng của chuyên gia về biến đổi khí hậu.
B. Tổ chức cuộc thi vẽ tranh về chủ đề môi trường.
C. Trồng cây xanh, phân loại rác thải tái chế và tham gia chiến dịch làm sạch môi trường trong khuôn viên trường.
D. Xem phim tài liệu về các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.
6. Một vùng đất ngập nước quan trọng đang bị đe dọa bởi hoạt động lấn chiếm đất và ô nhiễm nguồn nước. Theo quan điểm phổ biến về bảo tồn đa dạng sinh học, việc bảo vệ các vùng đất ngập nước có ý nghĩa như thế nào đối với cảnh quan thiên nhiên?
A. Chỉ có vai trò thẩm mỹ, không ảnh hưởng đến các hệ sinh thái khác.
B. Là nơi cư trú quan trọng cho nhiều loài sinh vật, điều hòa nguồn nước và giảm thiểu tác động của lũ lụt.
C. Là khu vực thích hợp để phát triển các khu đô thị mới.
D. Chỉ có giá trị kinh tế khi được khai thác cho mục đích nông nghiệp.
7. Trong một buổi ngoại khóa, học sinh được hướng dẫn cách nhận biết và phân loại các loại rác thải. Theo quy trình quản lý rác thải phổ biến, hành động nào sau đây là quan trọng nhất để giảm thiểu lượng rác thải đưa ra bãi chôn lấp?
A. Tăng cường sử dụng các sản phẩm dùng một lần.
B. Chỉ tập trung vào việc thu gom rác.
C. Thực hiện phân loại rác tại nguồn và ưu tiên tái sử dụng, tái chế.
D. Vứt rác bừa bãi ở những nơi công cộng.
8. Một hoạt động trải nghiệm về bảo tồn đa dạng sinh học yêu cầu học sinh tìm hiểu về tầm quan trọng của các loài cây bản địa. Theo phân tích về vai trò của thực vật trong hệ sinh thái, cây bản địa đóng góp như thế nào vào việc bảo vệ cảnh quan thiên nhiên?
A. Chỉ có giá trị thẩm mỹ và cung cấp bóng mát.
B. Cung cấp thức ăn và nơi ở cho động vật bản địa, chống xói mòn đất và duy trì cân bằng hệ sinh thái.
C. Thường có tốc độ sinh trưởng chậm và không có giá trị kinh tế.
D. Dễ bị xâm nhập bởi các loài thực vật ngoại lai.
9. Trong hoạt động trải nghiệm tìm hiểu về các vấn đề môi trường toàn cầu, học sinh thảo luận về dấu chân sinh thái. Theo quan điểm phổ biến, dấu chân sinh thái đo lường điều gì?
A. Lượng rác thải nhựa mà một người tạo ra.
B. Mức độ tiêu thụ tài nguyên thiên nhiên và khả năng hấp thụ chất thải của Trái Đất do hoạt động của con người.
C. Số lượng các loài động vật hoang dã trong một khu vực.
D. Diện tích đất được sử dụng để trồng cây lương thực.
10. Một nhóm học sinh đang thực hiện dự án khảo sát đa dạng sinh học tại một khu rừng địa phương. Họ phát hiện nhiều loài thực vật và động vật quý hiếm nhưng cũng chứng kiến tình trạng khai thác gỗ trái phép và rác thải sinh hoạt vứt bừa bãi. Theo phân tích phổ biến, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giải quyết vấn đề này, thể hiện vai trò của hoạt động trải nghiệm?
A. Chỉ tập trung thu thập dữ liệu về các loài sinh vật quý hiếm.
B. Tổ chức buổi tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng về tác hại của khai thác gỗ trái phép và ô nhiễm rác thải, đồng thời đề xuất giải pháp quản lý bền vững.
C. Báo cáo với chính quyền địa phương về tình trạng khai thác gỗ trái phép mà không có đề xuất cụ thể.
D. Thu gom toàn bộ rác thải trong khu rừng mà không phân tích nguyên nhân.
11. Trong một hoạt động trải nghiệm về bảo tồn động vật hoang dã, học sinh tìm hiểu về vai trò của các loài săn mồi đầu bảng trong hệ sinh thái. Theo phân tích về cân bằng sinh thái, việc bảo vệ các loài này có tác động tích cực gì đến cảnh quan thiên nhiên?
A. Gây ra sự mất cân bằng bằng cách tiêu diệt quá nhiều con mồi.
B. Giúp kiểm soát số lượng quần thể con mồi, ngăn chặn sự suy thoái thảm thực vật do ăn quá mức.
C. Làm tăng số lượng các loài ăn cỏ.
D. Không có vai trò quan trọng trong việc duy trì cảnh quan.
12. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng diễn biến phức tạp, việc giảm thiểu phát thải khí nhà kính là một nhiệm vụ cấp bách. Theo quan điểm phổ biến về bảo vệ môi trường, hoạt động nào sau đây của cá nhân đóng góp nhiều nhất vào việc giảm phát thải?
A. Sử dụng túi ni lông một lần khi đi mua sắm.
B. Tăng cường sử dụng phương tiện giao thông cá nhân chạy bằng xăng.
C. Tiết kiệm năng lượng bằng cách tắt đèn và thiết bị điện khi không sử dụng, ưu tiên sử dụng phương tiện công cộng hoặc xe đạp.
D. Mua sắm các sản phẩm có bao bì sặc sỡ, bắt mắt.
13. Một khu bảo tồn thiên nhiên đang đối mặt với nguy cơ suy giảm đa dạng sinh học do sự xâm nhập của các loài sinh vật ngoại lai. Theo phân tích về quản lý cảnh quan thiên nhiên, biện pháp nào sau đây là phù hợp và hiệu quả để kiểm soát tình trạng này?
A. Thả thêm các loài động vật bản địa có nguy cơ tuyệt chủng.
B. Áp dụng các biện pháp kiểm soát sinh học hoặc tiêu diệt các loài ngoại lai xâm hại một cách khoa học và có kiểm soát.
C. Tăng cường hoạt động du lịch để thu hút sự quan tâm của công chúng.
D. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ các loài sinh vật bản địa mà không xử lý loài xâm hại.
14. Một địa phương đang phát triển mô hình nông nghiệp bền vững. Theo phân tích về cảnh quan nông nghiệp, yếu tố nào sau đây là cốt lõi để đảm bảo tính bền vững và bảo vệ môi trường trong mô hình này?
A. Tối đa hóa việc sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu tổng hợp.
B. Áp dụng các biện pháp canh tác hữu cơ, luân canh cây trồng, sử dụng nước tiết kiệm và bảo tồn đa dạng sinh học.
C. Chỉ tập trung vào việc tăng sản lượng nông sản để xuất khẩu.
D. Chuyển đổi đất nông nghiệp sang mục đích công nghiệp hóa.
15. Trong một hoạt động trải nghiệm về bảo tồn rừng, học sinh tìm hiểu về tác động của cháy rừng đến hệ sinh thái. Theo quan điểm phổ biến về phục hồi rừng, hậu quả nghiêm trọng nhất của cháy rừng đối với cảnh quan thiên nhiên là gì?
A. Thúc đẩy sự phát triển của các loài cây chịu lửa.
B. Phá hủy thảm thực vật, làm xói mòn đất, mất đi đa dạng sinh học và có thể gây biến đổi khí hậu.
C. Tăng cường khả năng hấp thụ CO2 của rừng.
D. Tạo điều kiện cho các loài động vật di cư đến.
16. Trong hoạt động trải nghiệm về ý thức cộng đồng, học sinh thảo luận về trách nhiệm cá nhân trong việc bảo vệ môi trường. Theo quan điểm phổ biến, việc tiêu dùng có trách nhiệm bao gồm những hành động nào?
A. Mua sắm nhiều nhất có thể để kích thích nền kinh tế.
B. Ưu tiên sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, thân thiện với môi trường, có thể tái chế hoặc tái sử dụng.
C. Chỉ quan tâm đến giá cả và mẫu mã của sản phẩm.
D. Sử dụng các sản phẩm dùng một lần để tiết kiệm thời gian.
17. Theo Luật Bảo vệ Môi trường Việt Nam (Luật số 72/2020/QH14), hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm nhằm bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và môi trường?
A. Trồng cây xanh trong khuôn viên trường học.
B. Xả nước thải chưa qua xử lý đạt quy chuẩn ra môi trường.
C. Tổ chức các hoạt động tuyên truyền bảo vệ môi trường.
D. Phân loại rác thải tại nguồn.
18. Trong hoạt động trải nghiệm tìm hiểu về các chất ô nhiễm môi trường, học sinh được giới thiệu về BOD (Nhu cầu Oxy Sinh hóa). Theo phân tích về chất lượng nước, chỉ số BOD cao trong nguồn nước cho thấy điều gì?
A. Nguồn nước rất sạch, ít có vi sinh vật.
B. Nguồn nước bị ô nhiễm nặng bởi chất hữu cơ, có nhiều vi sinh vật hoạt động.
C. Nguồn nước có hàm lượng oxy hòa tan cao.
D. Nguồn nước có chứa nhiều kim loại nặng.
19. Theo quan điểm phổ biến, hành động nào sau đây thể hiện sự ứng dụng trực tiếp nguyên tắc sống hài hòa với thiên nhiên trong việc bảo vệ môi trường và cảnh quan thiên nhiên?
A. Xây dựng các khu công nghiệp tập trung để tối ưu hóa sản xuất.
B. Phát triển du lịch sinh thái kết hợp bảo tồn đa dạng sinh học tại các vùng nhạy cảm.
C. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học thế hệ mới để tăng năng suất cây trồng.
D. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp bằng cách san lấp các vùng đất ngập nước.
20. Một trường học quyết định xây dựng một vườn trường như một phần của hoạt động trải nghiệm. Theo quan điểm phổ biến về giáo dục môi trường, mục đích chính của việc xây dựng vườn trường là gì?
A. Tạo cảnh quan đẹp mắt mà không có mục đích giáo dục.
B. Giúp học sinh tiếp xúc trực tiếp với thiên nhiên, học về thực vật, nông nghiệp và ý thức bảo vệ môi trường.
C. Chỉ để phục vụ nhu cầu ăn uống của học sinh.
D. Tạo không gian để tổ chức các hoạt động thể thao.
21. Một hoạt động trải nghiệm yêu cầu học sinh đề xuất các giải pháp bảo vệ nguồn nước ngọt. Theo phân tích về ô nhiễm nguồn nước, hành động nào sau đây là cần thiết để bảo vệ chất lượng nước mặt?
A. Xả trực tiếp nước thải sinh hoạt chưa qua xử lý vào sông, hồ.
B. Sử dụng thuốc trừ sâu và phân bón hóa học với liều lượng cao gần nguồn nước.
C. Xây dựng các nhà máy xử lý nước thải tập trung và kiểm soát chặt chẽ việc xả thải công nghiệp.
D. Đổ rác và các chất thải rắn xuống các vùng nước.
22. Học sinh đang tìm hiểu về các nguồn năng lượng tái tạo. Theo quan điểm phổ biến, nguồn năng lượng nào sau đây được coi là sạch và bền vững nhất, ít gây tác động tiêu cực đến môi trường và cảnh quan thiên nhiên?
A. Năng lượng hạt nhân.
B. Năng lượng than đá.
C. Năng lượng mặt trời và năng lượng gió.
D. Năng lượng từ nhiên liệu hóa thạch (xăng, dầu).
23. Trong một hoạt động trải nghiệm tại vùng ven biển, học sinh quan sát thấy tình trạng xói lở bờ biển ngày càng nghiêm trọng. Theo quan điểm phổ biến về quản lý cảnh quan ven biển, biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm thiểu xói lở?
A. Xây dựng các công trình bê tông hóa kiên cố sát mép biển.
B. Tăng cường khai thác cát ven biển để phục vụ xây dựng.
C. Trồng và phục hồi hệ sinh thái rừng ngập mặn, thảm cỏ biển và các rạn đá ngầm.
D. Dỡ bỏ các thảm thực vật tự nhiên trên bờ biển để tạo không gian thoáng đãng.
24. Một dự án phát triển du lịch sinh thái đang được xem xét. Theo quan điểm phổ biến về phát triển bền vững, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo dự án không gây tổn hại đến cảnh quan thiên nhiên và cộng đồng địa phương?
A. Tối đa hóa lợi nhuận tài chính trong ngắn hạn.
B. Chỉ tập trung vào việc thu hút khách du lịch quốc tế.
C. Đánh giá tác động môi trường, tham vấn cộng đồng địa phương và áp dụng các biện pháp bảo tồn.
D. Xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại mà không quan tâm đến cảnh quan xung quanh.
25. Một dự án bảo tồn rạn san hô đang được triển khai. Theo phân tích khoa học về môi trường biển, yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng tẩy trắng san hô?
A. Sự gia tăng của các loài cá ăn thịt san hô.
B. Nhiệt độ nước biển tăng cao do biến đổi khí hậu.
C. Hoạt động đánh bắt cá bằng lưới kéo.
D. Ô nhiễm nước ngọt từ các dòng sông đổ ra biển.